CTCP Xây dựng Coteccons (ctd)

80
-4
(-4.76%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,905,86216,529,94314,538,6889,077,91514,589,19923,733,02828,560,85727,153,45320,782,72113,668,9167,633,6226,189,6514,477,2764,509,6333,303,7841,962,3281,823,1891,344,701823,960494,019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu841,7291,74031,11214515
3. Doanh thu thuần (1)-(2)22,905,77816,528,21514,536,9499,077,91514,558,08623,733,02828,560,85727,153,45320,782,72113,668,9167,633,6226,189,6514,477,2764,509,6333,303,7841,962,3281,823,1891,344,555823,960494,003
4. Giá vốn hàng bán22,055,69616,102,23714,050,2148,802,71813,701,67922,684,92126,727,84525,137,24118,983,31912,557,0807,077,7025,725,2784,154,6614,163,0163,021,5691,691,6431,656,4241,215,601761,893459,518
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)850,082425,978486,734275,198856,4071,048,1071,833,0122,016,2121,799,4021,111,836555,920464,373322,615346,617282,215270,685166,766128,95462,06834,485
6. Doanh thu hoạt động tài chính238,745347,790380,957277,061228,216263,864321,096325,276170,168126,103118,764118,29192,10259,57485,09748,53835,61935,5205,8741,573
7. Chi phí tài chính114,421130,346162,64612,9284639257462811,591373-9562158,388-70520,7724,1181118852,681
-Trong đó: Chi phí lãi vay115,02196,13879,1721,1111534448189852
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-17-6,945-23,823-30,315-27,0054,06997,61831,67732,59213,862-9,2679,525
9. Chi phí bán hàng1,065411,888
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp599,668398,185734,758516,298655,860458,979505,217394,573297,253362,817214,752216,762122,250117,72277,03037,14633,89022,87813,8116,484
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)373,656238,252-53,535-7,282401,296857,0521,746,2531,978,5461,702,739887,394450,292376,383292,252280,081290,987261,305164,377141,48553,24526,893
12. Thu nhập khác101,94310,00893,60657,63339,34241,825141,18785,99662,69741,10029,75524,9437,45615,50422,2804,2183,1251,7558,526545
13. Chi phí khác13,0313,9915,24512,19712,6828,14714,4663,8002,5151,82515,7608,17512,34342628298376,195209
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)88,9126,01788,36145,43626,66033,679126,72182,19660,18339,27513,99516,7687,4563,16121,8543,9363,0261,7182,331335
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)462,568244,26934,82638,154427,956890,7311,872,9742,060,7431,762,922926,669464,287393,151299,707283,242312,841265,241167,403143,20255,57627,229
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành145,91083,09837,87743,392168,392164,453362,106407,180341,765194,399104,550112,17283,45171,46870,38842,21923,21517,818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-56,328-26,752-23,844-29,349-74,99015,361461883-987-5332,2721,101-2,2727102,126-5,079
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)89,58256,34614,03414,04393,402179,814362,567408,063340,778193,866106,822113,27381,18072,17872,51437,14123,21517,818
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)372,986187,92220,79224,111334,554710,9171,510,4081,652,6791,422,144732,803357,466279,878218,527211,064240,327228,100144,188125,38455,57627,229
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát29-17801031802666,72230,11222,740
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)372,957187,93920,71224,007334,375710,8911,510,4081,652,6791,422,144666,081327,353257,138218,527211,064240,327228,100144,188125,38455,57627,229

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |