CTCP Xây dựng Coteccons (ctd)

65.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,758,9096,595,4364,665,8525,659,9314,123,9563,616,4093,129,6476,230,3013,113,4993,282,3731,912,5152,918,2471,070,4942,550,4122,568,5714,296,1942,806,6153,971,4583,553,8077,470,611
4. Giá vốn hàng bán4,553,4796,373,0714,445,0805,490,7424,023,7513,513,6973,074,0486,058,4023,080,6323,065,2981,845,8832,921,2651,053,6742,415,6992,448,5654,035,9902,607,4433,727,8683,359,4327,133,356
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)205,430222,349220,772169,189100,205100,98455,600171,89932,867215,33566,632-3,01816,820134,713120,006260,203168,059243,590194,375337,254
6. Doanh thu hoạt động tài chính70,94169,46341,63567,237101,49094,53784,52670,01483,086152,29775,56084,22577,39247,28168,16455,78848,66461,60762,27268,626
7. Chi phí tài chính38,99230,39211,37130,68532,49835,36231,80159,40643,90047,46911,8719,3302,369236993-29,11229,687310
-Trong đó: Chi phí lãi vay31,88525,03220,55721,79124,16325,38324,80124,60024,57019,06810,93412041173
9. Chi phí bán hàng213536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp118,097194,845180,673122,35483,007120,40872,416182,586103,460360,13188,581183,71590,428121,997120,159222,821102,92270,664109,492134,125
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)119,06866,57370,35083,38486,19238,57130,105-7,460-36,763-45,82836,516-120,067-8,25752,17362,192114,413107,289190,675148,700279,664
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)116,53674,817136,19989,34686,20039,37229,35126,785-3,020-27,78738,849-78,650-11,84859,18069,471118,317116,511199,130154,886286,709
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)92,93068,974104,89769,08566,63630,14022,06118,867-3,515-23,83329,272-63,302-11,79844,88954,50694,03988,682157,278123,462233,290
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)92,91968,964104,89569,08266,63030,13622,09118,880-3,537-23,86029,229-63,335-11,82644,87654,47694,00988,652157,213123,408233,252

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn21,296,44620,456,20518,590,37319,889,44118,917,39819,883,99718,568,40817,465,28016,645,58115,470,58714,094,07813,519,39211,815,54512,424,90711,844,83012,926,70012,762,65313,648,29213,441,34714,727,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,705,4442,210,4132,382,3382,842,1812,224,9931,882,7611,984,3341,064,440415,980913,484528,630884,7101,225,020652,104637,9441,396,765362,958225,703447,905800,791
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,629,9641,867,912955,3621,768,4531,853,9852,180,4632,239,8291,780,1732,221,0132,784,4603,097,1842,400,6881,765,2373,015,4712,613,2501,850,9603,194,3603,455,9903,311,1503,241,650
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,106,11512,023,58111,233,10211,845,18711,279,56512,079,38311,316,85711,231,35810,309,8419,230,6978,438,2068,326,7906,875,2836,962,9677,010,3747,841,1677,453,8458,517,9237,905,0748,797,680
IV. Tổng hàng tồn kho3,541,0503,126,1392,924,0512,602,8192,928,2373,148,1062,529,3572,837,8573,197,0222,111,7331,640,0211,558,2131,623,1851,473,7541,240,1441,492,0381,457,8031,227,5871,486,9611,626,319
V. Tài sản ngắn hạn khác1,313,8731,228,1611,095,520830,800630,617593,284498,032551,453501,724430,212390,038348,990326,819320,612343,118345,771293,687221,090290,257260,965
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,427,3502,412,5692,342,5551,762,4521,633,4641,491,0331,473,3131,499,5201,111,1071,084,9921,213,9151,173,5531,195,8281,205,0211,236,9421,276,8181,293,3651,348,7961,427,2721,471,429
I. Các khoản phải thu dài hạn747,264699,217658,379602,893560,685399,121405,858380,464
II. Tài sản cố định452,428455,736482,765474,510492,106523,315535,570560,040573,068543,303548,904531,148547,770559,494582,660605,055628,857653,584677,863704,482
III. Bất động sản đầu tư316,400330,672329,14168,13360,67050,21337,37537,58138,13138,68139,22340,74141,00841,66242,31646,84847,53748,22648,91449,603
IV. Tài sản dở dang dài hạn104,156114,540135,923119,73733,01932,70530,17847,87122,63468,211231,057185,212162,629161,926162,148161,508161,353161,116161,116161,116
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn317,969309,363308,200306,076306,075304,073305,217311,021318,403323,760329,620334,844343,073352,746360,334365,159343,582350,094394,358394,288
VI. Tổng tài sản dài hạn khác382,735393,803352,770191,103180,907181,606159,116162,543158,871111,03765,11181,608101,34889,19389,48498,249112,036135,775145,022161,940
VII. Lợi thế thương mại106,399109,23775,376
TỔNG CỘNG TÀI SẢN23,723,79622,868,77520,932,92821,651,89320,550,86221,375,03020,041,72118,964,80017,756,68816,555,57815,307,99314,692,94513,011,37413,629,92813,081,77214,203,51814,056,01814,997,08814,868,61916,198,835
A. Nợ phải trả15,043,23714,277,50812,413,22113,244,46112,212,51513,103,31911,805,69810,750,8379,561,5938,356,9697,031,1616,445,2014,700,3275,284,2564,706,7055,675,6965,546,1336,575,8856,275,6367,729,314
I. Nợ ngắn hạn14,992,09314,223,34312,387,30912,745,68311,712,93012,603,03711,304,86510,224,3139,034,3167,829,0056,530,2576,442,6574,642,9595,279,1524,701,4565,644,5245,498,1386,527,6176,268,7437,710,284
II. Nợ dài hạn51,14454,16425,912498,778499,585500,282500,833526,525527,277527,964500,9042,54457,3685,1045,25031,17247,99548,2686,89319,030
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,680,5598,591,2678,519,7078,407,4328,338,3478,271,7118,236,0238,213,9628,195,0958,198,6108,276,8338,247,7448,311,0468,345,6728,375,0678,527,8228,509,8858,421,2038,592,9838,469,521
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN23,723,79622,868,77520,932,92821,651,89320,550,86221,375,03020,041,72118,964,80017,756,68816,555,57815,307,99314,692,94513,011,37413,629,92813,081,77214,203,51814,056,01814,997,08814,868,61916,198,835
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |