CTCP Xây dựng Coteccons (ctd)

82.20
0.20
(0.24%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,905,86216,529,94314,538,6889,077,91514,589,19923,733,02828,560,85727,153,45320,782,72113,668,9167,633,6226,189,6514,477,2764,509,6333,303,7841,962,3281,823,1891,344,701823,960494,019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu841,7291,74031,11214515
3. Doanh thu thuần (1)-(2)22,905,77816,528,21514,536,9499,077,91514,558,08623,733,02828,560,85727,153,45320,782,72113,668,9167,633,6226,189,6514,477,2764,509,6333,303,7841,962,3281,823,1891,344,555823,960494,003
4. Giá vốn hàng bán22,055,69616,102,23714,050,2148,802,71813,701,67922,684,92126,727,84525,137,24118,983,31912,557,0807,077,7025,725,2784,154,6614,163,0163,021,5691,691,6431,656,4241,215,601761,893459,518
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)850,082425,978486,734275,198856,4071,048,1071,833,0122,016,2121,799,4021,111,836555,920464,373322,615346,617282,215270,685166,766128,95462,06834,485
6. Doanh thu hoạt động tài chính238,745347,790380,957277,061228,216263,864321,096325,276170,168126,103118,764118,29192,10259,57485,09748,53835,61935,5205,8741,573
7. Chi phí tài chính114,421130,346162,64612,9284639257462811,591373-9562158,388-70520,7724,1181118852,681
-Trong đó: Chi phí lãi vay115,02196,13879,1721,1111534448189852
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-17-6,945-23,823-30,315-27,0054,06997,61831,67732,59213,862-9,2679,525
9. Chi phí bán hàng1,065411,888
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp599,668398,185734,758516,298655,860458,979505,217394,573297,253362,817214,752216,762122,250117,72277,03037,14633,89022,87813,8116,484
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)373,656238,252-53,535-7,282401,296857,0521,746,2531,978,5461,702,739887,394450,292376,383292,252280,081290,987261,305164,377141,48553,24526,893
12. Thu nhập khác101,94310,00893,60657,63339,34241,825141,18785,99662,69741,10029,75524,9437,45615,50422,2804,2183,1251,7558,526545
13. Chi phí khác13,0313,9915,24512,19712,6828,14714,4663,8002,5151,82515,7608,17512,34342628298376,195209
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)88,9126,01788,36145,43626,66033,679126,72182,19660,18339,27513,99516,7687,4563,16121,8543,9363,0261,7182,331335
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)462,568244,26934,82638,154427,956890,7311,872,9742,060,7431,762,922926,669464,287393,151299,707283,242312,841265,241167,403143,20255,57627,229
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành145,91083,09837,87743,392168,392164,453362,106407,180341,765194,399104,550112,17283,45171,46870,38842,21923,21517,818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-56,328-26,752-23,844-29,349-74,99015,361461883-987-5332,2721,101-2,2727102,126-5,079
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)89,58256,34614,03414,04393,402179,814362,567408,063340,778193,866106,822113,27381,18072,17872,51437,14123,21517,818
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)372,986187,92220,79224,111334,554710,9171,510,4081,652,6791,422,144732,803357,466279,878218,527211,064240,327228,100144,188125,38455,57627,229
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát29-17801031802666,72230,11222,740
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)372,957187,93920,71224,007334,375710,8911,510,4081,652,6791,422,144666,081327,353257,138218,527211,064240,327228,100144,188125,38455,57627,229

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn24,884,94119,889,44117,465,00112,751,06012,867,74214,727,40515,323,45914,323,0469,943,4656,485,8753,635,6963,995,9263,047,8951,786,9371,284,3251,159,727758,853716,513184,177113,067
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,478,6092,842,1811,064,440884,7101,396,765800,791552,8333,311,1151,996,6281,461,622469,023618,518681,486251,978289,880369,038361,909352,43010,69126,843
1. Tiền1,103,2341,336,181635,440410,710246,932116,191149,333285,115716,628906,622378,019310,51494,3151,548289,880369,038232,619352,43010,69126,843
2. Các khoản tương đương tiền1,375,3751,506,000429,000474,0001,149,833684,600403,5003,026,0001,280,000555,00091,005308,005587,171250,430129,290
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,188,7661,768,4531,778,3762,400,6881,980,9603,241,6503,907,0582,478,5272,675,000928,100629,0801,055,500515,3394,9005,988170,30977,63880,0003,166
1. Chứng khoán kinh doanh267,021222,491248,931130,000629,0801,055,500517,6167,6167,616172,61681,20980,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,037-10,347-60,723-2,277-2,716-1,628-2,307-3,572
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,922,7821,556,3091,590,1682,400,6881,850,9603,241,6503,907,0582,478,5272,675,000928,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,695,91611,845,18711,235,4277,424,5697,648,3228,797,6809,053,9536,343,6523,483,6912,608,5902,129,4782,010,3121,457,8901,146,444513,483307,944154,408173,190119,02921,518
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,643,86111,669,91510,926,6397,158,9637,562,1108,416,0918,583,1556,066,5293,345,7592,605,6992,154,1702,076,0441,447,5041,124,378476,960280,059131,543166,061112,97120,331
2. Trả trước cho người bán1,188,8721,031,585596,909151,909150,551397,567408,523169,888175,417202,857102,79139,27529,14036,34820,01712,41520,3116,1534,459272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng48822,375
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn108,74679,300432,045572,631262,837
6. Phải thu ngắn hạn khác177,803322,342329,102179,973167,278198,530272,136317,097225,997112,77767,01646,46037,49015,12516,50615,4692,5549761,599915
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,423,854-1,257,954-1,049,268-661,282-494,454-214,508-209,862-209,862-263,483-312,743-194,499-151,467-56,244-29,407
IV. Tổng hàng tồn kho4,998,9892,602,8192,837,8571,692,2851,492,0381,626,3191,443,5241,873,8121,240,8771,051,277269,594248,340383,855365,172440,710267,786149,512100,47647,00255,689
1. Hàng tồn kho5,142,4912,663,2262,908,5731,720,4911,513,5841,626,3191,443,5241,873,8121,240,8771,051,277344,594326,254408,705365,172440,710267,786149,512100,47647,00255,689
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-143,502-60,407-70,716-28,206-21,546-75,000-77,914-24,850
V. Tài sản ngắn hạn khác1,522,662830,800548,901348,807349,658260,965366,092315,941547,270436,286138,52163,2569,32618,44334,26444,65115,38610,4177,4565,850
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17,80513,4217,7369,5016,3883,4563,71510,0734,00518,027441122154927833296
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,504,842817,379537,251332,796343,271257,509362,376305,646542,684418,244118,28035,447
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước153,9146,51022258115972
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác19,80126,7159,17117,51533,43144,35515,38610,4177,4565,850
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,199,5941,762,4521,502,0711,173,5531,289,6711,471,4291,499,6031,554,2721,797,4061,329,2211,227,365556,334565,178672,700733,094612,212397,225252,12239,67526,961
I. Các khoản phải thu dài hạn515,811602,893403,4082542491,505
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,9931,505
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn47,01142,617
5. Phải thu dài hạn khác461,783560,276403,408254249
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,976
II. Tài sản cố định453,511474,510560,040531,148603,825704,482743,708767,485585,368439,784248,988249,423226,814256,241256,278111,73258,97330,88322,79711,083
1. Tài sản cố định hữu hình347,056367,980446,790420,946510,821606,654648,196673,342492,919340,260149,322149,801138,600166,753175,33394,72841,61525,15716,77810,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính9761,5102,0412,574
3. Tài sản cố định vô hình105,478105,020111,209107,62893,00497,82995,51294,14392,44899,52499,66699,62288,21489,48880,94617,00317,3585,7266,020376
III. Bất động sản đầu tư314,64668,13337,58140,74146,84849,60352,35950,05178,05491,814104,79592,30796,28799,726103,16464,66364,66364,663
- Nguyên giá353,111100,90063,19164,78369,67869,67869,67863,04695,184105,619115,413100,607103,164103,164103,16464,66364,66364,663
- Giá trị hao mòn lũy kế-38,465-32,767-25,610-24,043-22,830-20,074-17,319-12,995-17,130-13,805-10,618-8,300-6,878-3,439
IV. Tài sản dở dang dài hạn64,705119,73724,927185,212161,508161,1161,0067218,35447,8025,6919421401,7711,36245,2786,149
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn160,853160,541160,541
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang64,705119,73724,92724,3599675751,0067218,35447,802
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn316,499306,076311,021334,844365,159394,288350,744377,205714,784492,937781,240104,524111,812116,334186,091325,461254,021155,27811,78210,050
1. Đầu tư vào công ty con202
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,4542,4719,41633,23963,554394,288350,744227,205194,784124,937101,240104,524111,023110,54578,023208,692124,14051,5409,9003,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn312,881303,605301,605301,605301,605680,00030,20230,202129,131137,881129,881103,7381,8826,248
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-29,412-24,412-21,062-21,112
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,165150,000520,000368,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác534,423191,103165,09481,608112,332161,940351,786359,459400,593256,63686,651109,137130,125198,628186,19965,08013,4201,2983,5915,827
1. Chi phí trả trước dài hạn283,41797,07597,81838,17598,249161,940348,602355,815396,066253,09683,599103,813125,565196,340183,20159,71713,1029803,2735,827
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại152,04394,02867,27643,43214,0833,1833,6444,5273,5403,0075,2794,5142,2432,9535,079
3. Tài sản dài hạn khác98,9624545454545285318318318
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN27,084,53621,651,89318,967,07213,924,61214,157,41416,198,83516,823,06215,877,31811,740,8717,815,0964,863,0624,552,2603,613,0732,459,6372,017,4191,771,9401,156,079968,635223,853140,027
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả18,394,18413,244,46110,753,1105,677,0525,758,7447,729,3148,860,5698,570,6305,507,2434,572,5602,153,6702,083,7661,535,0731,022,087748,832670,780274,676180,298130,233100,944
I. Nợ ngắn hạn18,334,67412,745,68310,226,5855,674,5085,753,1697,710,2848,851,3738,559,7185,495,1994,559,1332,120,6512,002,8961,520,6491,014,829648,469667,824274,630180,298130,233100,944
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,633,936581,932553,0771,72424,330
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,141,8535,770,2465,188,5583,133,1673,307,1864,571,3875,813,0514,630,8063,228,1541,962,370975,5931,013,608575,290361,691300,513204,78756,65661,74538,06127,497
4. Người mua trả tiền trước3,409,8132,471,4082,120,833415,851509,692720,914671,4281,408,086795,6531,107,82277,52169,94981,79195,770199,963276,37493,8446,2051,6263,978
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước61,95139,8098,0009,77461,55687,850164,994354,008244,480116,91472,79962,86043,10161,34423,31959,90333,47229,5014,9707,545
6. Phải trả người lao động4,7241112610767,998
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,147,0762,752,0212,022,0641,767,9721,563,4292,102,1711,759,5841,639,355822,0461,098,234125,411616,929628,010340,29888,14744,98527,88326,40310,0212,633
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,6585,50411,43837,99244,57454,7815,13595,30124,026
11. Phải trả ngắn hạn khác628,903870,10916,32713,31693,79441,604204,297281,435147,220121,55961,946140,622172,657126,51527,92473,77043,68443,66973,82934,429
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn228,540179,426229,003214,06085,10965,20575,60676,55560,16471,49175,0276,4393,0851,81311,4694,4102,009338
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi73,22075,11777,26080,64287,82966,371157,276169,473102,18156,71639,38223,90013,36026,1266,790-3,46414,68110,7661,388532
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn59,510498,778526,5252,5445,57519,0309,19610,91212,04413,42733,01980,87114,4247,258100,3642,95647
1. Phải trả người bán dài hạn10,065
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2272202,0395426626621,7942,45813,92815,67114,4243,7782,493
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,576496,345524,113
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả27,85812,178
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3,4803,4802,95647
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,7842,2132,4122,5443,5366,3108,53410,25010,25010,96950065,200
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18,59194,391
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,690,3528,407,4328,213,9628,247,5618,398,6698,469,5217,962,4937,306,6886,233,6283,242,5362,709,3922,468,4942,078,0001,437,5501,268,5871,101,159881,402788,33893,62039,084
I. Vốn chủ sở hữu8,690,3528,407,4328,213,9628,247,5618,398,6698,469,5217,962,4937,306,6886,233,6283,242,5362,709,3922,468,4942,078,0001,437,5501,268,5871,101,159881,402788,33893,62039,084
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,036,3331,036,333788,308792,550792,550792,550783,550770,500770,500468,575422,000422,000422,000317,700307,500184,500120,000120,00035,00015,200
2. Thặng dư vốn cổ phần2,879,7212,958,3243,019,4703,038,9903,038,9903,038,9902,997,6452,958,5502,958,5501,385,224869,140869,140869,140456,900446,700569,700565,200565,2004,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-445,191-530,941-597,635-621,396-519,526-443,425-439,559-22,832-1,741-1,741-1,741-1,741-1,741-1,741-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,717-202-224664
8. Quỹ đầu tư phát triển4,419,1694,419,1694,667,1934,667,1934,667,1933,998,3313,016,5661,858,9891,070,952751,425592,750477,950381,467297,041200,911109,67184,67151824,91820,606
9. Quỹ dự phòng tài chính84,94569,16656,08545,53233,51522,11014,9018,6328,6323,228
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu50
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối797,053524,027336,088315,375365,2281,029,0191,604,2911,741,4811,435,367639,053560,148465,964351,050322,321280,186214,51496,63193,98821,070
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát55052153854,84854,23554,055182,151166,017
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN27,084,53621,651,89318,967,07213,924,61214,157,41416,198,83516,823,06215,877,31811,740,8717,815,0964,863,0624,552,2603,613,0732,459,6372,017,4191,771,9401,156,079968,635223,853140,027
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |