CTCP Xây dựng Coteccons (ctd)

65.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,529,94314,538,6889,077,91514,589,19923,733,02828,560,85727,153,45320,782,72113,668,9167,633,6226,189,6514,477,2764,509,6333,303,7841,962,3281,823,1891,344,701823,960494,019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,7291,74031,11214515
3. Doanh thu thuần (1)-(2)16,528,21514,536,9499,077,91514,558,08623,733,02828,560,85727,153,45320,782,72113,668,9167,633,6226,189,6514,477,2764,509,6333,303,7841,962,3281,823,1891,344,555823,960494,003
4. Giá vốn hàng bán16,102,23714,050,2148,802,71813,701,67922,684,92126,727,84525,137,24118,983,31912,557,0807,077,7025,725,2784,154,6614,163,0163,021,5691,691,6431,656,4241,215,601761,893459,518
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)425,978486,734275,198856,4071,048,1071,833,0122,016,2121,799,4021,111,836555,920464,373322,615346,617282,215270,685166,766128,95462,06834,485
6. Doanh thu hoạt động tài chính347,790380,957277,061228,216263,864321,096325,276170,168126,103118,764118,29192,10259,57485,09748,53835,61935,5205,8741,573
7. Chi phí tài chính130,346162,64612,9284639257462811,591373-9562158,388-70520,7724,1181118852,681
-Trong đó: Chi phí lãi vay96,13879,1721,1111534448189852
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6,945-23,823-30,315-27,0054,06997,61831,67732,59213,862-9,2679,525
9. Chi phí bán hàng411,888
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp398,185734,758516,298655,860458,979505,217394,573297,253362,817214,752216,762122,250117,72277,03037,14633,89022,87813,8116,484
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)238,252-53,535-7,282401,296857,0521,746,2531,978,5461,702,739887,394450,292376,383292,252280,081290,987261,305164,377141,48553,24526,893
12. Thu nhập khác10,00893,60657,63339,34241,825141,18785,99662,69741,10029,75524,9437,45615,50422,2804,2183,1251,7558,526545
13. Chi phí khác3,9915,24512,19712,6828,14714,4663,8002,5151,82515,7608,17512,34342628298376,195209
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,01788,36145,43626,66033,679126,72182,19660,18339,27513,99516,7687,4563,16121,8543,9363,0261,7182,331335
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)244,26934,82638,154427,956890,7311,872,9742,060,7431,762,922926,669464,287393,151299,707283,242312,841265,241167,403143,20255,57627,229
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành83,09837,87743,392168,392164,453362,106407,180341,765194,399104,550112,17283,45171,46870,38842,21923,21517,818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-26,752-23,844-29,349-74,99015,361461883-987-5332,2721,101-2,2727102,126-5,079
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)56,34614,03414,04393,402179,814362,567408,063340,778193,866106,822113,27381,18072,17872,51437,14123,21517,818
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)187,92220,79224,111334,554710,9171,510,4081,652,6791,422,144732,803357,466279,878218,527211,064240,327228,100144,188125,38455,57627,229
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-17801031802666,72230,11222,740
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)187,93920,71224,007334,375710,8911,510,4081,652,6791,422,144666,081327,353257,138218,527211,064240,327228,100144,188125,38455,57627,229

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn19,889,44117,465,00112,751,06012,867,74214,727,40515,323,45914,323,0469,943,4656,485,8753,635,6963,995,9263,047,8951,786,9371,284,3251,159,727758,853716,513184,177113,067
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,842,1811,064,440884,7101,396,765800,791552,8333,311,1151,996,6281,461,622469,023618,518681,486251,978289,880369,038361,909352,43010,69126,843
1. Tiền1,336,181635,440410,710246,932116,191149,333285,115716,628906,622378,019310,51494,3151,548289,880369,038232,619352,43010,69126,843
2. Các khoản tương đương tiền1,506,000429,000474,0001,149,833684,600403,5003,026,0001,280,000555,00091,005308,005587,171250,430129,290
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,768,4531,778,3762,400,6881,980,9603,241,6503,907,0582,478,5272,675,000928,100629,0801,055,500515,3394,9005,988170,30977,63880,0003,166
1. Chứng khoán kinh doanh222,491248,931130,000629,0801,055,500517,6167,6167,616172,61681,20980,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-10,347-60,723-2,277-2,716-1,628-2,307-3,572
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,556,3091,590,1682,400,6881,850,9603,241,6503,907,0582,478,5272,675,000928,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,845,18711,235,4277,424,5697,648,3228,797,6809,053,9536,343,6523,483,6912,608,5902,129,4782,010,3121,457,8901,146,444513,483307,944154,408173,190119,02921,518
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,669,91510,926,6397,158,9637,562,1108,416,0918,583,1556,066,5293,345,7592,605,6992,154,1702,076,0441,447,5041,124,378476,960280,059131,543166,061112,97120,331
2. Trả trước cho người bán1,031,585596,909151,909150,551397,567408,523169,888175,417202,857102,79139,27529,14036,34820,01712,41520,3116,1534,459272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng22,375
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn79,300432,045572,631262,837
6. Phải thu ngắn hạn khác322,342329,102179,973167,278198,530272,136317,097225,997112,77767,01646,46037,49015,12516,50615,4692,5549761,599915
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,257,954-1,049,268-661,282-494,454-214,508-209,862-209,862-263,483-312,743-194,499-151,467-56,244-29,407
IV. Tổng hàng tồn kho2,602,8192,837,8571,692,2851,492,0381,626,3191,443,5241,873,8121,240,8771,051,277269,594248,340383,855365,172440,710267,786149,512100,47647,00255,689
1. Hàng tồn kho2,663,2262,908,5731,720,4911,513,5841,626,3191,443,5241,873,8121,240,8771,051,277344,594326,254408,705365,172440,710267,786149,512100,47647,00255,689
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-60,407-70,716-28,206-21,546-75,000-77,914-24,850
V. Tài sản ngắn hạn khác830,800548,901348,807349,658260,965366,092315,941547,270436,286138,52163,2569,32618,44334,26444,65115,38610,4177,4565,850
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,4217,7369,5016,3883,4563,71510,0734,00518,027441122154927833296
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ817,379537,251332,796343,271257,509362,376305,646542,684418,244118,28035,447
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,9146,51022258115972
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác19,80126,7159,17117,51533,43144,35515,38610,4177,4565,850
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,762,4521,502,0711,173,5531,289,6711,471,4291,499,6031,554,2721,797,4061,329,2211,227,365556,334565,178672,700733,094612,212397,225252,12239,67526,961
I. Các khoản phải thu dài hạn602,893403,4082542491,505
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,505
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn42,617
5. Phải thu dài hạn khác560,276403,408254249
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định474,510560,040531,148603,825704,482743,708767,485585,368439,784248,988249,423226,814256,241256,278111,73258,97330,88322,79711,083
1. Tài sản cố định hữu hình367,980446,790420,946510,821606,654648,196673,342492,919340,260149,322149,801138,600166,753175,33394,72841,61525,15716,77810,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,5102,0412,574
3. Tài sản cố định vô hình105,020111,209107,62893,00497,82995,51294,14392,44899,52499,66699,62288,21489,48880,94617,00317,3585,7266,020376
III. Bất động sản đầu tư68,13337,58140,74146,84849,60352,35950,05178,05491,814104,79592,30796,28799,726103,16464,66364,66364,663
- Nguyên giá100,90063,19164,78369,67869,67869,67863,04695,184105,619115,413100,607103,164103,164103,16464,66364,66364,663
- Giá trị hao mòn lũy kế-32,767-25,610-24,043-22,830-20,074-17,319-12,995-17,130-13,805-10,618-8,300-6,878-3,439
IV. Tài sản dở dang dài hạn119,73724,927185,212161,508161,1161,0067218,35447,8025,6919421401,7711,36245,2786,149
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn160,853160,541160,541
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang119,73724,92724,3599675751,0067218,35447,802
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn306,076311,021334,844365,159394,288350,744377,205714,784492,937781,240104,524111,812116,334186,091325,461254,021155,27811,78210,050
1. Đầu tư vào công ty con202
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,4719,41633,23963,554394,288350,744227,205194,784124,937101,240104,524111,023110,54578,023208,692124,14051,5409,9003,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn303,605301,605301,605301,605680,00030,20230,202129,131137,881129,881103,7381,8826,248
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-29,412-24,412-21,062-21,112
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn150,000520,000368,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác191,103165,09481,608112,332161,940351,786359,459400,593256,63686,651109,137130,125198,628186,19965,08013,4201,2983,5915,827
1. Chi phí trả trước dài hạn97,07597,81838,17598,249161,940348,602355,815396,066253,09683,599103,813125,565196,340183,20159,71713,1029803,2735,827
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại94,02867,27643,43214,0833,1833,6444,5273,5403,0075,2794,5142,2432,9535,079
3. Tài sản dài hạn khác4545454545285318318318
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN21,651,89318,967,07213,924,61214,157,41416,198,83516,823,06215,877,31811,740,8717,815,0964,863,0624,552,2603,613,0732,459,6372,017,4191,771,9401,156,079968,635223,853140,027
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,244,46110,753,1105,677,0525,758,7447,729,3148,860,5698,570,6305,507,2434,572,5602,153,6702,083,7661,535,0731,022,087748,832670,780274,676180,298130,233100,944
I. Nợ ngắn hạn12,745,68310,226,5855,674,5085,753,1697,710,2848,851,3738,559,7185,495,1994,559,1332,120,6512,002,8961,520,6491,014,829648,469667,824274,630180,298130,233100,944
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn581,932553,0771,72424,330
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,770,2465,188,5583,133,1673,307,1864,571,3875,813,0514,630,8063,228,1541,962,370975,5931,013,608575,290361,691300,513204,78756,65661,74538,06127,497
4. Người mua trả tiền trước2,471,4082,120,833415,851509,692720,914671,4281,408,086795,6531,107,82277,52169,94981,79195,770199,963276,37493,8446,2051,6263,978
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước39,8098,0009,77461,55687,850164,994354,008244,480116,91472,79962,86043,10161,34423,31959,90333,47229,5014,9707,545
6. Phải trả người lao động1112610767,998
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,752,0212,022,0641,767,9721,563,4292,102,1711,759,5841,639,355822,0461,098,234125,411616,929628,010340,29888,14744,98527,88326,40310,0212,633
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,50411,43837,99244,57454,7815,13595,30124,026
11. Phải trả ngắn hạn khác870,10916,32713,31693,79441,604204,297281,435147,220121,55961,946140,622172,657126,51527,92473,77043,68443,66973,82934,429
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn179,426229,003214,06085,10965,20575,60676,55560,16471,49175,0276,4393,0851,81311,4694,4102,009338
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi75,11777,26080,64287,82966,371157,276169,473102,18156,71639,38223,90013,36026,1266,790-3,46414,68110,7661,388532
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn498,778526,5252,5445,57519,0309,19610,91212,04413,42733,01980,87114,4247,258100,3642,95647
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2202,0395426626621,7942,45813,92815,67114,4243,7782,493
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn496,345524,113
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,178
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3,4803,4802,95647
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,2132,4122,5443,5366,3108,53410,25010,25010,96950065,200
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18,59194,391
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,407,4328,213,9628,247,5618,398,6698,469,5217,962,4937,306,6886,233,6283,242,5362,709,3922,468,4942,078,0001,437,5501,268,5871,101,159881,402788,33893,62039,084
I. Vốn chủ sở hữu8,407,4328,213,9628,247,5618,398,6698,469,5217,962,4937,306,6886,233,6283,242,5362,709,3922,468,4942,078,0001,437,5501,268,5871,101,159881,402788,33893,62039,084
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,036,333788,308792,550792,550792,550783,550770,500770,500468,575422,000422,000422,000317,700307,500184,500120,000120,00035,00015,200
2. Thặng dư vốn cổ phần2,958,3243,019,4703,038,9903,038,9903,038,9902,997,6452,958,5502,958,5501,385,224869,140869,140869,140456,900446,700569,700565,200565,2004,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-530,941-597,635-621,396-519,526-443,425-439,559-22,832-1,741-1,741-1,741-1,741-1,741-1,741-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-202-224664
8. Quỹ đầu tư phát triển4,419,1694,667,1934,667,1934,667,1933,998,3313,016,5661,858,9891,070,952751,425592,750477,950381,467297,041200,911109,67184,67151824,91820,606
9. Quỹ dự phòng tài chính84,94569,16656,08545,53233,51522,11014,9018,6328,6323,228
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu50
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối524,027336,088315,375365,2281,029,0191,604,2911,741,4811,435,367639,053560,148465,964351,050322,321280,186214,51496,63193,98821,070
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát52153854,84854,23554,055182,151166,017
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN21,651,89318,967,07213,924,61214,157,41416,198,83516,823,06215,877,31811,740,8717,815,0964,863,0624,552,2603,613,0732,459,6372,017,4191,771,9401,156,079968,635223,853140,027
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |