CTCP Vật tư Xăng Dầu (com)

29.55
0.65
(2.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh981,0321,081,9451,084,7471,144,7761,127,4251,015,6291,054,8161,129,1511,261,9661,368,4061,056,423806,842278,913781,123793,423768,121720,331552,641858,9281,103,650
2. Các khoản giảm trừ doanh thu687685778077757177798716967195186193177163196219
3. Doanh thu thuần (1)-(2)980,9641,081,8691,084,6621,144,6981,127,3461,015,5521,054,7421,129,0801,261,8881,368,3271,056,335806,673278,845780,928793,237767,928720,154552,478858,7311,103,432
4. Giá vốn hàng bán930,8661,028,9331,032,3841,098,8541,063,406979,9101,012,5301,106,8031,239,5831,315,0231,021,819759,317260,402728,429734,425715,996667,152527,237811,0551,050,773
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,09752,93652,27845,84563,94035,64242,21222,27722,30553,30434,51647,35618,44352,49858,81151,93253,00325,24147,67652,659
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1131,0914216915951,5617531,67015,41577459633546983961944,82556092616
7. Chi phí tài chính1-1,44216656795012,01110,351-35978-1,12140-1961-7371154-1,093
-Trong đó: Chi phí lãi vay664154
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng38,18743,15642,20332,78041,55231,96837,23522,97733,05635,28830,40222,74822,92434,06439,74932,08034,94723,72035,61039,005
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6165,5885,8282,9485,5143,7085,2202,2314,5874,9184,0242,8007354,5285,7093,1494,7021,9514,8653,970
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,4066,7244,66610,14317,402577510-3,272-10,27314,2307322,992-4,90114,80113,74917,63318,1781307,23911,393
12. Thu nhập khác2114,122687680636802,5401,8756007183
13. Chi phí khác76548211011113741
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2-76514,122205-157963680-12,5401,8655976432
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,4095,9604,66724,26517,607576510-3,272-9,69514,2307323,056-4,22114,80016,28819,49718,1787277,88211,395
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7751,2311,0124,9113,70958195-646-1,8272,7971084,705-8082,9263,2803,9673,6951481,6852,340
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-93-93-93-93-93-93-93-93-93-93-93-93-93-93-93-93-93-93-93-94
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6821,1379194,8173,616-35102-740-1,9202,704154,611-9012,8333,1863,8743,602551,5912,247
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,7274,8233,74819,44713,991612408-2,532-7,77411,5275818,444-3,32011,96813,10215,62414,5766726,2919,149
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,7274,8233,74819,44713,991612408-2,532-7,77411,5275818,444-3,32011,96813,10215,62414,5766726,2919,149

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |