CTCP Vật tư Xăng Dầu (com)

28.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh981,0321,081,9451,084,7471,144,7761,127,4251,015,6291,054,8161,129,1511,261,9661,368,4061,056,423806,842278,913781,123793,423768,121720,331552,641858,9281,103,650
4. Giá vốn hàng bán930,8661,028,9331,032,3841,098,8541,063,406979,9101,012,5301,106,8031,239,5831,315,0231,021,819759,317260,402728,429734,425715,996667,152527,237811,0551,050,773
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,09752,93652,27845,84563,94035,64242,21222,27722,30553,30434,51647,35618,44352,49858,81151,93253,00325,24147,67652,659
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1131,0914216915951,5617531,67015,41577459633546983961944,82556092616
7. Chi phí tài chính1-1,44216656795012,01110,351-35978-1,12140-1961-7371154-1,093
-Trong đó: Chi phí lãi vay664154
9. Chi phí bán hàng38,18743,15642,20332,78041,55231,96837,23522,97733,05635,28830,40222,74822,92434,06439,74932,08034,94723,72035,61039,005
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6165,5885,8282,9485,5143,7085,2202,2314,5874,9184,0242,8007354,5285,7093,1494,7021,9514,8653,970
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,4066,7244,66610,14317,402577510-3,272-10,27314,2307322,992-4,90114,80113,74917,63318,1781307,23911,393
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,4095,9604,66724,26517,607576510-3,272-9,69514,2307323,056-4,22114,80016,28819,49718,1787277,88211,395
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,7274,8233,74819,44713,991612408-2,532-7,77411,5275818,444-3,32011,96813,10215,62414,5766726,2919,149
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,7274,8233,74819,44713,991612408-2,532-7,77411,5275818,444-3,32011,96813,10215,62414,5766726,2919,149

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn232,201211,963224,541200,234233,343220,930210,753233,713263,176229,934242,654226,832263,519232,394220,798181,369219,596185,731207,306205,620
I. Tiền và các khoản tương đương tiền143,17570,767111,258117,349149,045134,08893,47291,475167,89539,670153,13785,18837,45497,43491,73858,776120,15353,450124,03510,589
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,42513,42512,36512,36513,03013,03014,11214,11216,12216,12215,64815,64814,52614,52614,47913,29112,87712,87712,87712,877
III. Các khoản phải thu ngắn hạn26,89335,36033,67717,15531,96721,18224,35721,11330,32530,09829,14218,15417,85026,06627,38723,39743,87156,12752,03447,396
IV. Tổng hàng tồn kho46,10587,77363,74450,63338,50347,08672,14197,26645,150134,70643,023101,014177,26587,96881,35979,85740,38358,73917,996125,054
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6034,6383,4962,7327975,5446,6719,7473,6829,3371,7046,82816,4256,4005,8356,0492,3124,5383649,703
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn276,418279,057288,172290,305289,421290,674292,695292,029289,677301,341304,146307,082310,161312,208315,157317,243319,512321,671306,535309,239
I. Các khoản phải thu dài hạn1,9001,9001,9001,9001,9001,9001,6001,6001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5901,5901,5901,590
II. Tài sản cố định227,458228,474230,649233,253231,816234,518230,729233,432233,159235,820238,509241,227243,962246,502249,242251,615253,834256,621259,436285,828
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,6797,66814,35213,58415,67513,80719,96216,21014,72113,40713,39513,39513,56012,87412,87412,22012,37011,72210,95510,516
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,1151,11573273273273259959959910,59910,71410,71410,71410,71410,56510,56510,24110,24110,24110,241
VI. Tổng tài sản dài hạn khác39,26739,90140,53940,83639,29939,71639,80540,18839,69840,01540,02840,24740,42540,61840,97641,34341,47741,49724,3131,064
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN508,618491,021512,713490,539522,764511,603503,448525,742552,852531,275546,799533,914573,680544,602535,955498,613539,108507,402513,841514,859
A. Nợ phải trả85,78274,78369,92351,355102,884105,57268,43091,005115,45685,97674,61561,660119,74387,21880,36755,87283,62266,49163,00470,182
I. Nợ ngắn hạn85,78274,78369,92351,35588,76491,45154,31076,884101,33571,85660,49447,539105,62273,09766,24641,75168,14951,01847,53154,709
II. Nợ dài hạn14,12114,12114,12114,12114,12114,12114,12114,12114,12114,12114,12114,12115,47315,47315,47315,473
B. Nguồn vốn chủ sở hữu422,836416,238442,790439,185419,880406,031435,017434,737437,397445,299472,185472,254453,937457,384455,588442,741455,486440,910450,837444,677
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN508,618491,021512,713490,539522,764511,603503,448525,742552,852531,275546,799533,914573,680544,602535,955498,613539,108507,402513,841514,859
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |