CTCP Vật tư Xăng Dầu (com)

28.20
0.50
(1.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,342,6474,815,9452,660,3002,900,0214,207,0434,242,2853,837,8163,471,3974,208,4855,457,4335,230,7324,956,4514,732,6483,616,8012,821,2203,071,5952,087,9411,705,3071,283,035
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3093156187293,4322665202,255
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,342,3384,815,6302,659,6822,899,2924,203,6114,242,0193,837,2963,471,3974,208,4855,455,1785,230,7324,956,4514,732,6483,616,8012,821,2203,071,5952,087,9411,705,3071,283,035921,341
4. Giá vốn hàng bán4,154,7004,683,2282,482,5732,721,4403,997,2053,976,7433,560,1783,186,5133,913,3465,272,3795,077,8154,808,9924,600,7263,469,5402,658,0982,958,2482,015,7941,650,8081,233,531882,859
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)187,638132,402177,109177,852206,406265,275277,119284,884295,139182,799152,918147,458131,923147,261163,122113,34772,14854,49849,50338,483
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,60117,9191,5111,0711,6712,0162,2132,1967,03810,1966,7453,1974,8887,5719,97910,97764920115977
7. Chi phí tài chính1,68312,080-1,277-6811041,1792,669-1,6074465,26315,3809,87513,3293,212-9,65918,1783,6592,0752,7222,233
-Trong đó: Chi phí lãi vay6641541913355733,4025,5616,9046,6591,4571,47463,6592,0752,722
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng143,535121,723119,485126,357130,463137,671141,719135,618147,909113,60693,14985,05373,22990,683101,27073,62943,99331,70329,01721,815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,39015,76013,77114,66813,95716,85116,79416,44126,44822,88520,31923,8949,13612,31712,3786,4398,0406,8256,2555,285
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,63175846,64138,57963,553111,590118,151136,629127,37451,24030,81531,83441,11748,62069,11226,07717,10614,09711,6679,227
12. Thu nhập khác14,8096803,2837,780106940571206465162,3933982,27918,04059545216152
13. Chi phí khác48350211525551311624385082865222,854416
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)14,3261783,2827,62751935440189441-231,8851111,75715,18659545212137691
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)42,95793549,92446,20663,604112,525118,591136,819127,81551,21832,70031,94642,87448,62084,29826,13717,65214,30911,8049,918
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,8743110,1039,54513,16822,25523,49327,09227,8149,2007,1697,42111,70121,0746,6832,4622,0151,6531,388
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-374-374-374-374-5949,602
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,500-3439,7299,17112,57422,25523,49327,09227,8149,2007,1697,4219,60211,70121,0746,6832,4622,0151,6531,388
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)34,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,01825,53124,52533,27236,91963,22419,45315,19012,29310,1518,529
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,01825,53124,52533,27236,91963,22419,45315,19012,29310,1518,529

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn199,891234,010228,017181,358206,077275,771237,180256,166177,000157,737324,078372,202230,217265,481347,878231,462239,14594,70174,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền117,34991,47585,18858,77610,588169,44351,27126,48977,33937,88828,37656,54338,14222,93619,61197,497116,79018,5978,302
1. Tiền47,34947,47523,18811,77610,58879,44351,27126,48977,33937,88828,37656,54338,14212,84519,61197,497116,79018,5978,302
2. Các khoản tương đương tiền70,00044,00062,00047,00090,00010,092
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,36514,11215,64813,29112,87712,77212,15314,82711,63714,05315,05953,98846,86348,58067,44227,97432,4781,354
1. Chứng khoán kinh doanh19,34719,34719,34718,15918,15918,15915,79315,79315,79318,84718,84772,31562,31557,37574,48246,14632,7781,354
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-6,981-5,234-3,699-4,868-5,282-5,387-3,640-966-4,156-4,794-3,788-18,327-15,452-8,795-7,040-18,172-300
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,21221,09719,33923,39747,85444,50814,09932,66812,31028,31150,25352,29895,208101,90180,26544,25859,44137,04730,92822,086
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng52,60353,45153,48550,14055,72054,09651,03052,12450,58356,95163,86765,31644,23250,24941,76321,20834,02431,02526,04316,930
2. Trả trước cho người bán12,46112,32017,88531,5496,784248,67649,26836,94622,76725,1962,0913,2322,468
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1603,1971,40510,10916,52516,8411,8991,538602941,2572,3002,3841,5552832213,9301,6522,688
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-35,551-35,551-35,551-36,851-36,851-38,749-38,829-38,879-38,879-30,283-21,655-13,020
IV. Tổng hàng tồn kho50,63397,266101,01479,857125,05447,492147,630168,09970,88670,252208,498191,98542,12283,324174,85751,72622,72434,48332,743
1. Hàng tồn kho50,63397,266101,01479,857125,05447,492147,630168,09970,88670,252208,498191,98542,53584,018175,56253,08723,87936,23834,619
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-413-694-705-1,360-1,155-1,755-1,876
V. Tài sản ngắn hạn khác2,33210,0606,8286,0379,7031,55812,02514,0834,8287,23221,89317,3897,8818,7405,70310,0077,7123,2212,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn566519931,1313921,082403691702512631901
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3327,0776,8286,0379,7031,55811,52313,6554,1774,03018,21915,1341,1321,6202,84133
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,983503372553689
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,2092,5431,8635,6676,7175,0136,4647,2002,004550
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn290,305292,029307,082317,243309,235293,325292,210273,418272,381270,673273,713234,409218,338198,846122,70498,55393,23551,83150,820
I. Các khoản phải thu dài hạn1,9001,6001,5001,5001,5901,7701,590590590
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,9001,6001,5001,5001,5901,7701,590590590
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định233,253233,432241,227251,615262,365272,514203,990196,167194,888195,090152,920150,936130,705129,51031,92129,45532,31134,92931,287
1. Tài sản cố định hữu hình120,426117,469122,080129,245136,744134,748126,440116,914113,932113,108111,943117,806110,870109,14320,73918,01520,61422,97431,287
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình112,827115,963119,147122,370125,621137,76677,55079,25380,95681,98340,97733,13019,83520,36711,18211,44011,69711,955
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,58416,21013,39512,22010,5168,09873,56563,62562,18361,967105,65680,32784,23265,17790,78369,09860,92416,90319,533
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,58416,21013,39512,22010,5168,09873,56563,62562,183
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn73259910,71410,56510,24110,42912,21112,16713,74711,89212,748
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,00012,00012,00012,00012,00012,00014,36614,36614,36612,00012,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-11,268-11,401-11,286-11,435-11,759-11,571-12,155-12,198-10,619-10,108-9,252
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác40,83640,18840,24741,34324,5235148548689731,7242,3903,1463,4024,158
1. Chi phí trả trước dài hạn38,74638,47238,90540,37523,9295148548689731,1341,8902,6463,4024,158
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,0901,7161,342968594
3. Tài sản dài hạn khác590500500
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN490,196526,040535,099498,602515,312569,097529,389529,583449,381428,410597,791606,611448,555464,327470,582330,015332,380146,532124,932101,109
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả51,01191,30362,84555,98870,63865,76062,691104,24653,64839,732237,713249,38690,720107,101127,57841,12248,73867,90750,81553,547
I. Nợ ngắn hạn51,01177,18248,72441,86755,16547,48749,54796,59952,29536,404235,491245,78485,710101,427122,15934,65641,58659,70841,56843,253
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,00042,500205,900136,60034,00024,70059,0001,40041,97528,20126,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,11233,5109,7103,2073,0815,2193,0243,2663,0822,3692,99383,0958,11948,67419,22618,75617,8393,671295156
4. Người mua trả tiền trước4,3217,2292,2304,5013,7693,1253,8204,1414,8325,8457,16510,52815,4401,3341,7907289,55719681
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,7124443,2354,1403,5327,2936,68510,48617,9914,4502,5873,9213,3984,41314,6973,9511,6241,4491,0825,673
6. Phải trả người lao động16,86617,05715,86415,86515,93818,46618,48118,59616,67913,8499,2026,3277,87713,73515,5273,4484,3196,8346,8607,459
7. Chi phí phải trả ngắn hạn179484504651471
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn555555555555555555555555
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn648210
11. Phải trả ngắn hạn khác13,01810,0568,0596,0617,01811,16714,97616,2348,3148,0406,3853,91911,5284,4568,5825,7965,0214,7873,7202,588
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,9828,8868,9798,0937,8272,1622,5051,1661,3971,8511,2041,3405,2934,0603,2811,7441,285415699471
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,12114,12114,12115,47318,27313,1447,6471,3523,3282,2223,6025,0105,6745,4196,4667,1528,1999,24610,294
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,3524,1521,3521,3521,3521,3521,3521,6861,6861,302
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8701,9172,9644,0115,0586,1057,1528,1999,246
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm361361361361
10. Dự phòng phải trả dài hạn14,12114,12114,12114,12114,12111,7926,294
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,975
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu439,185434,737472,254442,614444,674503,336466,698425,338395,733388,678360,078357,225357,836357,226343,004288,894283,64278,62574,11811,398
I. Vốn chủ sở hữu439,185434,737472,254442,614444,674503,336466,698425,338395,733388,678360,078357,225357,836357,226343,004288,894283,64278,62574,11811,398
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu141,206141,206141,206141,206141,206141,206141,206141,206141,206141,206141,206141,206141,206141,20687,84086,12079,99947,05146,004
2. Thặng dư vốn cổ phần135,484135,484135,484135,484135,484135,484135,484135,484135,484135,484138,228138,228138,228138,228159,070158,038155,5124,3944,394
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu21,24221,24221,24221,24221,24221,24221,24221,24221,24221,24220,37319,32618,27917,23116,18415,14514,098
5. Cổ phiếu quỹ-14,946-14,946-14,946-14,946-18,001-11,343-4,667-4,602-29
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển99,68699,68699,68699,68699,68690,85481,34570,37260,37244,18443,16241,93638,60934,91728,59528,59523,83719,62114,89410,313
9. Quỹ dự phòng tài chính9,8869,6309,1407,4765,6304,3663,3932,6342,0191,5111,085
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối41,56637,11974,63544,99547,056114,54987,42157,03337,42836,67622,42422,33528,98334,95864,9518,94612,22910,1427,344
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN490,196526,040535,099498,602515,312569,097529,389529,583449,381428,410597,791606,611448,555464,327470,582330,015332,380146,532124,93264,945
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |