CTCP Xây dựng 47 (c47)

5.91
-0.06
(-1.01%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh187,658148,280140,777249,716308,312314,422113,615249,245257,956192,80988,998183,655127,175268,516303,744235,653447,357340,405210,520357,123
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)187,658148,280140,777249,716308,312314,422113,615249,245257,956192,80988,998183,655127,175268,516303,744235,653447,357340,405210,520357,123
4. Giá vốn hàng bán158,066138,630114,211227,364272,931288,98787,409227,262236,499161,81364,717160,97393,701241,732272,985217,325394,349296,191182,905376,866
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,5929,65026,56722,35235,38225,43526,20521,98321,45830,99624,28122,68233,47426,78530,75918,32853,00844,21427,614-19,743
6. Doanh thu hoạt động tài chính24312221344175681220,874841138,8661225922,866
7. Chi phí tài chính17,35513,80118,55713,67517,74321,43916,24214,98713,42813,05711,9799,57219,07314,48618,91011,30114,73824,09816,58217,352
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,03714,71416,32411,38115,34620,97815,52813,97512,78212,47611,48611,47812,33212,96212,84614,03814,73715,04216,57817,251
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,5106,6536,2787,5934,6168,1026,3576,9715,6707,8666,6467,0646,3418,8808,2048,3149,4189,1389,2989,779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,728-10,3731,7341,30513,026-4,1023,6102002,36510,0815,66826,9208,0683,4603,6587,58028,86311,0041,744-24,008
12. Thu nhập khác2,14013,0624775,08524910,011-7905,598247647649912,3484,0251,53070,6802,45118124,701
13. Chi phí khác4,6086325764503,4323,9843652,5304341,468256354479191,22749495,4991,2529448
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,46712,430-994,635-3,1836,027-1,1563,068-188-1,403-25-5595311,4282,7971,036-24,8191,1998724,653
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2612,0571,6355,9409,8441,9252,4543,2682,1788,6785,64326,3618,12114,8896,4558,6164,04412,2031,831645
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1994884021,2772,0266884681,3714021,9211,0446,4802,1333,0901,2551,8449642,722618-209
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại76211-20-5825448-48-38-6-255-24624870138-10429727841046573
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2747003821,2182,2807364201,3333961,6667996,7292,2033,2281,1512,1411,2423,1321,083-136
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9871,3571,2534,7227,5641,1892,0341,9351,7817,0114,84419,6335,91811,6615,3046,4752,8029,071748781
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-351-31556608-598-25612710125481596-482-732-168254-468-602-978-1,142-372
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3371,6721,1974,1138,1611,4441,9071,8341,7576,5304,24820,1156,65011,8285,0496,9433,40410,0491,8901,153

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |