CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

44.95
-0.05
(-0.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh942,4591,034,301791,6991,127,886840,493876,877680,6301,043,251860,139847,031733,3261,017,802651,686787,027675,478859,767740,550691,902733,119769,037
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,87212,547284
3. Doanh thu thuần (1)-(2)942,4591,034,301791,6991,127,886840,493876,877680,6301,043,251860,139847,031733,3261,013,929651,686774,480675,478859,767740,550691,902733,119768,753
4. Giá vốn hàng bán547,810623,107399,464648,560473,712494,251347,965705,869510,529460,748385,534630,204345,791456,333368,465512,032431,059394,199451,968455,565
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)394,649411,194392,235479,326366,781382,625332,665337,382349,609386,283347,792383,726305,895318,147307,013347,734309,491297,703281,150313,188
6. Doanh thu hoạt động tài chính52,70240,24123,07419,40343,97817,11645,99221,86640,24927,86014,23634,57531,26821,49222,8906,96818,33515,2771,8779,000
7. Chi phí tài chính78,964137,40384,620174,26685,62861,41173,15235,12464,59487,29638,6464,63030,23147,886-3,61956,90662,06471,13424,49638,001
-Trong đó: Chi phí lãi vay70,43465,44581,532128,89785,62456,64973,15247,81549,22235,91237,54438,14841,05149,20826,30639,70641,96438,70535,15837,578
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh14,458-3,0476,60121,81710,28327,740-20,6237,38815,46615,881-20,7474,1537,9149,274-18,03313,8974,383-2,8624,4656,686
9. Chi phí bán hàng100,22794,45185,930103,61889,11990,08387,30787,81079,25178,75574,34795,35071,64178,75879,07498,18890,59786,29281,09781,959
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp71,14762,38354,68473,08053,15646,92139,10554,46145,99553,62027,91747,01029,67335,80332,95849,32927,41625,33830,80232,047
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)211,471154,151196,675169,581193,139229,066158,469189,242215,484210,354200,370275,464213,533186,466203,458164,176152,133127,353151,098176,867
12. Thu nhập khác9,01214,13511,63512,8509,02311,8278,97916,6636,07718,2109,20013,5947,08114,6106,02913,8345,48911,1606,27211,965
13. Chi phí khác6,84010,70610,13410,2187,2557,6758,9046,6895,9157,2107,7836,09140,8868,4205,88510,4595,3039,0546,8626,028
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,1723,4291,5012,6321,7684,152759,97416210,9991,4177,503-33,8046,1901443,3751862,106-5905,937
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)213,643157,580198,176172,213194,907233,218158,543199,216215,646221,353201,787282,967179,728192,656203,602167,551152,319129,459150,508182,803
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,92716,02816,28018,37615,25621,20217,04429,39418,54818,02826,55238,76220,00122,89225,81517,78012,73811,77118,85819,294
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,3491,5042,1753,1731,5592,055772-527453258-1,145-1121,139-1038-3411,440
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)22,27617,53218,45621,55016,81423,25717,81628,86719,00118,28625,40738,64921,14122,88225,85317,43912,73811,77118,85820,734
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)191,367140,049179,720150,663178,092209,961140,727170,349196,645203,066176,380244,318158,587169,775177,750150,112139,580117,688131,651162,069
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9,2774,3325425,8581,119957-492,7701061,279-4372371048965,349102-11-27-188
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)182,090135,717179,178144,805176,973209,005140,776167,579196,539201,788176,817244,080158,484168,879172,400150,010139,591117,716131,669162,062

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |