CTCP Cao su Bến Thành (brc)

12.90
-0.15
(-1.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh118,553123,717103,57073,54887,50097,81978,75368,20689,76290,41782,17575,70797,07982,70992,05976,26077,75467,16677,82765,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu253813543066
3. Doanh thu thuần (1)-(2)118,300123,717103,49073,54887,46597,81978,75368,20689,76290,41782,17575,70497,07982,70992,02976,26077,68967,16677,82765,988
4. Giá vốn hàng bán97,02696,67882,40260,33167,10277,06863,62352,46571,24667,84164,37959,43476,96365,08369,20456,51658,34748,51258,04950,403
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,27427,03921,08813,21620,36320,75115,12915,74118,51622,57617,79616,27020,11617,62622,82519,74419,34218,65419,77815,586
6. Doanh thu hoạt động tài chính9535247435809115052644751,050298416237431169256158417177397326
7. Chi phí tài chính6216847264879365011,3467751,4034771,3774839993449315046594671,088331
-Trong đó: Chi phí lãi vay5325065783777374871,033701917420-242326600301466234417234381198
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,56610,83911,6936,7139,1349,5808,7237,43811,3069,73410,4317,68811,1988,4549,27310,12910,6948,9389,2177,602
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1916,3452,3821,2854,6912,5601,4332,6223,0312,7452,1472,5103,7172,7464,1212,3692,5652,4612,1622,347
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,8489,6957,0305,3126,5138,6153,8905,3813,8259,9184,2565,8264,6326,2508,7566,8995,8416,9647,7085,633
12. Thu nhập khác1561171124162573961
13. Chi phí khác1591227251251616512759411101673026
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-15-9145-27-251116-51-61-65-1-16332224-37-16766-25
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,8349,6877,0305,4566,4868,3644,0065,3303,7649,8544,2555,6634,9546,2508,7806,8995,8046,7977,7745,608
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8171,9381,4581,0911,2371,6738251,0668461,9089431,1331,0471,2501,7951,3808161,3571,5891,122
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8171,9381,4581,0911,2371,6738251,0668461,9089431,1331,0471,2501,7951,3808161,3571,5891,122
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,0177,7495,5724,3655,2486,6913,1814,2642,9177,9463,3124,5303,9075,0006,9855,5194,9895,4416,1854,486
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,0177,7495,5724,3655,2486,6913,1814,2642,9177,9463,3124,5303,9075,0006,9855,5194,9895,4416,1854,486

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |