| Chỉ tiêu | Qúy 3 2018 | Qúy 3 2017 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 117,143 | 103,582 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 117,143 | 103,582 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 100,328 | 85,777 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 16,816 | 17,805 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 847 | 33 |
| 7. Chi phí tài chính | 56 | 305 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
| 9. Chi phí bán hàng | 2,173 | 2,564 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,052 | 9,105 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 6,381 | 5,864 |
| 12. Thu nhập khác | 23 | 53 |
| 13. Chi phí khác | 350 | 605 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -327 | -552 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,054 | 5,313 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,211 | 1,063 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,211 | 1,063 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,844 | 4,250 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,844 | 4,250 |