Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 |
1- Thu phí bảo hiểm gốc | 698,981 | 738,250 | 736,005 | 764,488 | 2,209,529 | 832,426 | 663,399 |
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm | 16,596 | 37,913 | 33,729 | 14,819 | 61,704 | 2,291 | 17,178 |
3- Các khoản giảm trừ | 64,393 | 57,719 | 93,036 | 239,527 | 660,352 | 305,153 | 79,762 |
- Phí nhượng tái bảo hiểm | 91,176 | 110,397 | 101,358 | 237,287 | 535,166 | 272,524 | 33,355 |
- Giảm phí bảo hiểm | -4,057 | 3,101 | -36,700 | -82,575 | -27,673 | -12,423 | 11,223 |
- Hoàn phí bảo hiểm | -22,727 | -55,779 | 28,379 | 84,816 | 152,860 | 45,052 | 35,184 |
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm | |||||||
- Các khoản giảm trừ khác | |||||||
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học | |||||||
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm | 23,048 | 27,913 | 9,984 | 29,387 | 329,974 | 193,681 | 9,962 |
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm | -28,631 | -14,407 | -24,482 | 73,792 | 1,594 | 98 | 1,311 |
- Thu nhận tái bảo hiểm | |||||||
- Thu nhượng tái bảo hiểm | |||||||
- Thu khác (Giám định đại lý...) | |||||||
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 645,600 | 731,951 | 662,200 | 642,959 | 1,942,448 | 723,343 | 612,087 |
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm | 320,162 | 361,012 | 217,023 | 384,711 | 881,142 | 265,042 | 304,431 |
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm | |||||||
10. Các khoản giảm trừ | 36,664 | 50,794 | 16,721 | 47,439 | 25,851 | 7,282 | 8,767 |
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm | 36,107 | 48,951 | 16,080 | 46,432 | 16,318 | 4,318 | 4,870 |
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn | 556 | 1,843 | 641 | 1,007 | 9,533 | 2,964 | 3,897 |
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% | |||||||
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại | 283,499 | 310,217 | 200,302 | 337,273 | 855,291 | 257,760 | 295,664 |
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn | |||||||
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường | 11,933 | 7,707 | 130,869 | -61,634 | -36,964 | -28,767 | 13,171 |
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm | 6,136 | 6,545 | 6,616 | 5,370 | 17,236 | 5,710 | 6,423 |
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 402,124 | 383,600 | 359,736 | 321,941 | 1,157,353 | 507,218 | 282,844 |
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc | 402,124 | 383,600 | 359,736 | 321,941 | 1,157,353 | 507,218 | 282,844 |
+ Chi hoa hồng | 75,685 | 83,233 | 41,158 | 36,291 | 180,291 | 74,995 | 42,359 |
+ Chi giám định tổn thất | |||||||
+ Chi đòi người thứ 3 | |||||||
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% | |||||||
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm | |||||||
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất | |||||||
+ Chi khác | 326,439 | 300,367 | 318,578 | 285,649 | 977,062 | 432,223 | 240,485 |
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm | |||||||
+ Chi hoa hồng | |||||||
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm | |||||||
+ Chi khác | |||||||
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm | |||||||
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác | |||||||
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài | |||||||
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 703,692 | 708,068 | 697,522 | 602,950 | 1,992,916 | 741,921 | 598,101 |
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | -58,092 | 23,882 | -35,322 | 40,009 | -50,468 | -18,579 | 13,986 |
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá | |||||||
20. Chi phí bán hàng | |||||||
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 41,553 | 27,165 | 48,325 | 56,880 | 105,308 | 41,997 | 33,668 |
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm | |||||||
23. Doanh thu hoạt động tài chính | 37,061 | 69,551 | 65,137 | 31,274 | 153,513 | 104,130 | 17,921 |
24. Chi hoạt động tài chính | -3,158 | 7,264 | 697 | 2,995 | -9,139 | 1,655 | -10,076 |
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính | 40,219 | 62,287 | 64,440 | 28,280 | 162,652 | 102,475 | 27,997 |
26. Thu nhập hoạt động khác | 2,067 | 903 | 143 | 10,109 | 4,474 | 676 | 1,424 |
27. Chi phí hoạt động khác | 128 | 1,321 | 927 | 1,030 | 2,819 | 326 | 1,562 |
28. Lợi nhuận hoạt động khác | 1,939 | -418 | -784 | 9,079 | 1,655 | 349 | -138 |
29. Tổng lợi nhuận kế toán | -57,488 | 58,587 | -19,991 | 20,487 | 8,531 | 42,248 | 8,177 |
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN | |||||||
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp | -57,488 | 58,587 | -19,991 | 20,487 | 8,531 | 42,248 | 8,177 |
32. Dự phòng đảm bảo cân đối | |||||||
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp | -57,488 | 58,587 | -19,991 | 20,487 | 8,531 | 42,248 | 8,177 |
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp | -4,081 | 6,933 | 69 | 39 | -77 | 131 | -208 |
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | -53,407 | 51,654 | -20,060 | 20,449 | 8,607 | 42,117 | 8,385 |
36. Lợi ích cổ đông thiểu số | 536 | 43 | 671 | -115 | 494 | 799 | -520 |
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ | -53,943 | 51,611 | -20,730 | 20,564 | 8,113 | 41,318 | 8,905 |