Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (bhi)

12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
1- Thu phí bảo hiểm gốc739,091736,005764,4882,209,529832,426663,399
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm35,99633,72914,81961,7042,29117,178
3- Các khoản giảm trừ60,84993,036239,527660,352305,15379,762
- Phí nhượng tái bảo hiểm105,634101,358237,287535,166272,52433,355
- Giảm phí bảo hiểm-526-36,700-82,575-27,673-12,42311,223
- Hoàn phí bảo hiểm-44,25928,37984,816152,86045,05235,184
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm30,8789,98429,387329,974193,6819,962
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm-14,356-24,48273,7921,594981,311
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm730,760662,200642,9591,942,448723,343612,087
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm360,992217,023384,711881,142265,042304,431
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ50,74416,72147,43925,8517,2828,767
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm48,90116,08046,43216,3184,3184,870
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn1,8436411,0079,5332,9643,897
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại310,248200,302337,273855,291257,760295,664
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường5,814130,869-61,634-36,964-28,76713,171
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm6,6026,6165,37017,2365,7106,423
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm381,050359,736321,9411,157,353507,218282,844
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc381,050359,736321,9411,157,353507,218282,844
+ Chi hoa hồng80,59941,15836,291180,29174,99542,359
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác300,452318,578285,649977,062432,223240,485
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm703,714697,522602,9501,992,916741,921598,101
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm27,046-35,32240,009-50,468-18,57913,986
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,73248,32556,880105,30841,99733,668
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính61,14565,13731,274153,513104,13017,921
24. Chi hoạt động tài chính1,5876972,995-9,1391,655-10,076
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính59,55864,44028,280162,652102,47527,997
26. Thu nhập hoạt động khác99414310,1094,4746761,424
27. Chi phí hoạt động khác1,4129271,0302,8193261,562
28. Lợi nhuận hoạt động khác-418-7849,0791,655349-138
29. Tổng lợi nhuận kế toán57,455-19,99120,4878,53142,2488,177
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp57,455-19,99120,4878,53142,2488,177
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp57,455-19,99120,4878,53142,2488,177
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp5,4006939-77131-208
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp52,055-20,06020,4498,60742,1178,385
36. Lợi ích cổ đông thiểu số65671-115494799-520
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ51,990-20,73020,5648,11341,3188,905

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |