Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (bhi)

13.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
1- Thu phí bảo hiểm gốc698,981738,250736,005764,4882,209,529832,426663,399
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm16,59637,91333,72914,81961,7042,29117,178
3- Các khoản giảm trừ64,39357,71993,036239,527660,352305,15379,762
- Phí nhượng tái bảo hiểm91,176110,397101,358237,287535,166272,52433,355
- Giảm phí bảo hiểm-4,0573,101-36,700-82,575-27,673-12,42311,223
- Hoàn phí bảo hiểm-22,727-55,77928,37984,816152,86045,05235,184
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm23,04827,9139,98429,387329,974193,6819,962
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm-28,631-14,407-24,48273,7921,594981,311
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm645,600731,951662,200642,9591,942,448723,343612,087
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm320,162361,012217,023384,711881,142265,042304,431
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ36,66450,79416,72147,43925,8517,2828,767
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm36,10748,95116,08046,43216,3184,3184,870
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn5561,8436411,0079,5332,9643,897
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại283,499310,217200,302337,273855,291257,760295,664
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường11,9337,707130,869-61,634-36,964-28,76713,171
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm6,1366,5456,6165,37017,2365,7106,423
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm402,124383,600359,736321,9411,157,353507,218282,844
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc402,124383,600359,736321,9411,157,353507,218282,844
+ Chi hoa hồng75,68583,23341,15836,291180,29174,99542,359
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác326,439300,367318,578285,649977,062432,223240,485
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm703,692708,068697,522602,9501,992,916741,921598,101
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm-58,09223,882-35,32240,009-50,468-18,57913,986
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,55327,16548,32556,880105,30841,99733,668
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính37,06169,55165,13731,274153,513104,13017,921
24. Chi hoạt động tài chính-3,1587,2646972,995-9,1391,655-10,076
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính40,21962,28764,44028,280162,652102,47527,997
26. Thu nhập hoạt động khác2,06790314310,1094,4746761,424
27. Chi phí hoạt động khác1281,3219271,0302,8193261,562
28. Lợi nhuận hoạt động khác1,939-418-7849,0791,655349-138
29. Tổng lợi nhuận kế toán-57,48858,587-19,99120,4878,53142,2488,177
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp-57,48858,587-19,99120,4878,53142,2488,177
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp-57,48858,587-19,99120,4878,53142,2488,177
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp-4,0816,9336939-77131-208
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-53,40751,654-20,06020,4498,60742,1178,385
36. Lợi ích cổ đông thiểu số53643671-115494799-520
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ-53,94351,611-20,73020,5648,11341,3188,905

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |