Công ty cổ phần B.C.H (bca)

10.50
-0.10
(-0.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 2
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,617,9941,399,8101,263,9291,358,3211,000,221739,044745,719610,622952,395508,901405,428409,046542,142702,318403,960663,424
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,28813,58616,3124,4311,4182,1201,2911,5022,7101,09672085656
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,615,7051,386,2231,247,6161,358,321995,791737,626743,600609,330950,892506,191404,332409,046541,421701,462403,960663,368
4. Giá vốn hàng bán1,575,6531,318,9871,210,8321,356,193994,280729,916734,956603,850949,643503,177400,805405,498539,237698,845399,392660,619
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)40,05267,23636,7842,1281,5117,7108,6445,4801,2503,0143,5273,5472,1852,6174,5682,749
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0573,5249443,3901,10877521,80629066711,1923301,7331195
7. Chi phí tài chính36,54262,92514,3236994,5368,7493,0693,2911,8352,7091,5242,0381,8341,6421,7801,954
-Trong đó: Chi phí lãi vay37,95253,32914,3223,1832,9802,6233,0681,9171,8382,7071,5221,6421,776
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0965757081,1631471291145871501232631,0003391,080213127
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,97514,29718,5451,4277101,0217731,2459167685961,1026401,0745941,322
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,504-7,0374,1522,229-2,774-1,4144,6892,163-1,362821,145600-2985541,983-459
12. Thu nhập khác625-2,9793,188395,134111162183635145100
13. Chi phí khác2,111-4,3145,57414
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,4861,335-2,386395,134111-1162183631145100
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-10,990-5,7021,766397,364-2,774-1,4144,8002,162-1,362821,307618-2625852,128-359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2524116016261124118426
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,646
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)252-1,60516016261124118426
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-11,242-4,0971,766397,364-2,774-1,4144,8002,001-1,362651,045494-2624671,702-359
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-11,242-4,0971,766397,364-2,774-1,4144,8002,001-1,362651,045494-2624671,702-359

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |