Chỉ tiêu | Qúy 1 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 124,332 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 2,792 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 121,540 |
4. Giá vốn hàng bán | 126,992 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -5,452 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 710 |
7. Chi phí tài chính | 14,497 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 14,054 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |
9. Chi phí bán hàng | 5,196 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,689 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -29,125 |
12. Thu nhập khác | 5,586 |
13. Chi phí khác | 142 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 5,444 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -23,681 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 58 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 58 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -23,738 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -23,738 |