Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không (aic)

10.80
0.20
(1.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc654,523717,150666,582877,508556,449579,120534,175761,975629,093764,480656,719764,709404,315533,768476,154515,959428,129-1,110,194344,867354,590
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm16,54816,5986,91026,80613,8607,5398,80413,42411,86614,1435,55716,1629,57011,8223,10412,6973,794-28,2216,87810,528
3- Các khoản giảm trừ353,071301,923291,810405,756262,433232,128186,491226,751231,315212,603145,319338,723140,254217,065202,283182,237166,685-415,192130,109113,516
- Phí nhượng tái bảo hiểm296,629188,554202,456359,688276,991262,005254,193233,315187,272246,053174,594229,800150,646175,142158,755144,709128,457-326,559105,03446,817
- Giảm phí bảo hiểm16,69650,02424,356-67,328-45,886-11,881-36,702-2,729-17,696-36,574-6,111-44,340-8,852-31,804-27,495-50,271-36,11193,762-31,03912,889
- Hoàn phí bảo hiểm39,74663,34464,998113,39631,327-17,996-31,001-3,83561,7393,124-23,163153,263-1,54073,72771,02387,79974,339-182,39456,11453,810
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm56,29364,16251,11166,96666,60559,47154,57460,25753,95646,12556,27647,38945,22446,74341,26617,70325,854-63,80420,21615,950
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm123,09663,30566,84382,83167,41258,97625,33122,12515,31332,5174336181234739195-4023447
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm497,389559,293499,636648,355441,894472,978436,394631,029478,913644,663573,276489,573319,035375,290318,288364,161291,288-787,429241,886267,599
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm227,747268,967222,259311,190251,967290,200254,754328,626317,184256,059143,583215,978104,947249,155145,576238,428150,653-231,345148,687
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm-114,817114,817
10. Các khoản giảm trừ85,88699,83694,971123,55598,367113,46391,172119,815161,77691,85348,20267,56441,116114,91965,631105,47255,187-79,97333,37434,553
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm85,88699,83694,971123,55598,367113,46391,172119,815161,77691,85348,20267,56441,116114,91965,631105,47255,187-79,97333,37434,553
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại141,861169,131127,287187,636153,601176,737163,583208,812155,409164,20695,381148,41463,832134,23579,946132,95695,466-266,18981,443114,134
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường69,011-6,27418,277-38,160-7,429-40,993-13,75435,1011,61012,39357,45326,4063,898-23,27723,99218,517-4,208-25,76712,871-5,782
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm-20,2565,4174,7455,4462,9333,2472,8885,3994,5375,3304,8735,5113,7364,4412,4683,8403,034-8,1142,4623,183
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm302,874344,716314,793468,878295,350298,722228,629428,812304,004436,225360,512402,028196,876218,551183,097225,119193,497-464,945144,354179,822
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc302,874344,716314,793468,878295,350298,722228,629428,812304,004436,225360,512402,028196,876218,551183,097225,119193,497-464,945144,354179,822
+ Chi hoa hồng33,43234,37528,73437,17323,86726,35222,15437,03539,34067,54626,63829,55819,85721,75217,01018,79114,234-38,72611,21511,916
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác269,441310,341286,058431,706271,483272,370206,476391,777264,664368,679333,875372,470177,019196,799166,087206,328179,263-426,219133,138167,907
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm493,490512,990465,102623,800444,455437,713381,345678,123465,559618,154518,219582,359268,341333,950289,503380,432287,789-765,015241,130291,357
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,89946,30334,53424,555-2,56135,26555,048-47,09413,35426,50955,056-92,78650,69441,34028,785-16,2713,499-22,414757-23,758
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp84,14971,27456,89369,22456,62372,53062,90859,78551,53789,13153,10590,47259,68052,90854,105129,07926,562-104,87531,62746,688
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính38,28537,79532,55463,56067,12142,17611,837119,01115,72391,73324,347189,48012,88019,61415,122164,69321,940-45,9716,833118,736
24. Chi hoạt động tài chính1,529-283-80155189610-6418739,9506,2057,4292,544-7,6197,217-12,14211,419-1,0284,18711,40843,164
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính36,75638,07732,63463,40566,93241,56612,478118,1385,77385,52816,918186,93720,49912,39727,265153,27422,969-50,159-4,57575,572
26. Thu nhập hoạt động khác136219605517136-4631,076243381422290529195246120861300-963206357
27. Chi phí hoạt động khác7982214341,91460-6859073120204285915479116-961156
28. Lợi nhuận hoạt động khác-662-2171-1,39876-395487-48836240224944418623111771284-867195301
29. Tổng lợi nhuận kế toán-44,15513,10410,44517,3387,8243,9055,10510,771-32,04923,30819,1184,12311,6991,0592,0617,99519031,436-35,2505,427
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp-44,15513,10410,44517,3387,8243,9055,10510,771-32,04923,30819,1184,12311,6991,0592,0617,99519031,436-35,2505,427
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp-44,15513,10410,44517,3387,8243,9055,10510,771-32,04923,30819,1184,12311,6991,0592,0617,99519031,436-35,2505,427
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp-5,0282,9392,0891101,5948871,02193-6,6184,7612,8246302,011-4144141,585-640-640-619
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-39,12810,1668,35617,2296,2303,0184,08410,678-25,43118,54716,2943,4939,6881,4741,6476,40983032,076-35,2506,046
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ-39,12810,1668,35617,2296,2303,0184,08410,678-25,43118,54716,2943,4939,6881,4741,6476,40983032,076-35,2506,046

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |