Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1- Thu phí bảo hiểm gốc | 654,523 | 717,150 | 666,582 | 877,508 | 556,449 | 579,120 | 534,175 | 761,975 | 629,093 | 764,480 | 656,719 | 764,709 | 404,315 | 533,768 | 476,154 | 515,959 | 428,129 | -1,110,194 | 344,867 | 354,590 |
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm | 16,548 | 16,598 | 6,910 | 26,806 | 13,860 | 7,539 | 8,804 | 13,424 | 11,866 | 14,143 | 5,557 | 16,162 | 9,570 | 11,822 | 3,104 | 12,697 | 3,794 | -28,221 | 6,878 | 10,528 |
3- Các khoản giảm trừ | 353,071 | 301,923 | 291,810 | 405,756 | 262,433 | 232,128 | 186,491 | 226,751 | 231,315 | 212,603 | 145,319 | 338,723 | 140,254 | 217,065 | 202,283 | 182,237 | 166,685 | -415,192 | 130,109 | 113,516 |
- Phí nhượng tái bảo hiểm | 296,629 | 188,554 | 202,456 | 359,688 | 276,991 | 262,005 | 254,193 | 233,315 | 187,272 | 246,053 | 174,594 | 229,800 | 150,646 | 175,142 | 158,755 | 144,709 | 128,457 | -326,559 | 105,034 | 46,817 |
- Giảm phí bảo hiểm | 16,696 | 50,024 | 24,356 | -67,328 | -45,886 | -11,881 | -36,702 | -2,729 | -17,696 | -36,574 | -6,111 | -44,340 | -8,852 | -31,804 | -27,495 | -50,271 | -36,111 | 93,762 | -31,039 | 12,889 |
- Hoàn phí bảo hiểm | 39,746 | 63,344 | 64,998 | 113,396 | 31,327 | -17,996 | -31,001 | -3,835 | 61,739 | 3,124 | -23,163 | 153,263 | -1,540 | 73,727 | 71,023 | 87,799 | 74,339 | -182,394 | 56,114 | 53,810 |
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
- Các khoản giảm trừ khác | ||||||||||||||||||||
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học | ||||||||||||||||||||
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm | 56,293 | 64,162 | 51,111 | 66,966 | 66,605 | 59,471 | 54,574 | 60,257 | 53,956 | 46,125 | 56,276 | 47,389 | 45,224 | 46,743 | 41,266 | 17,703 | 25,854 | -63,804 | 20,216 | 15,950 |
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 123,096 | 63,305 | 66,843 | 82,831 | 67,412 | 58,976 | 25,331 | 22,125 | 15,313 | 32,517 | 43 | 36 | 181 | 23 | 47 | 39 | 195 | -402 | 34 | 47 |
- Thu nhận tái bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
- Thu nhượng tái bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
- Thu khác (Giám định đại lý...) | ||||||||||||||||||||
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 497,389 | 559,293 | 499,636 | 648,355 | 441,894 | 472,978 | 436,394 | 631,029 | 478,913 | 644,663 | 573,276 | 489,573 | 319,035 | 375,290 | 318,288 | 364,161 | 291,288 | -787,429 | 241,886 | 267,599 |
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm | 227,747 | 268,967 | 222,259 | 311,190 | 251,967 | 290,200 | 254,754 | 328,626 | 317,184 | 256,059 | 143,583 | 215,978 | 104,947 | 249,155 | 145,576 | 238,428 | 150,653 | -231,345 | 148,687 | |
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm | -114,817 | 114,817 | ||||||||||||||||||
10. Các khoản giảm trừ | 85,886 | 99,836 | 94,971 | 123,555 | 98,367 | 113,463 | 91,172 | 119,815 | 161,776 | 91,853 | 48,202 | 67,564 | 41,116 | 114,919 | 65,631 | 105,472 | 55,187 | -79,973 | 33,374 | 34,553 |
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm | 85,886 | 99,836 | 94,971 | 123,555 | 98,367 | 113,463 | 91,172 | 119,815 | 161,776 | 91,853 | 48,202 | 67,564 | 41,116 | 114,919 | 65,631 | 105,472 | 55,187 | -79,973 | 33,374 | 34,553 |
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn | ||||||||||||||||||||
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% | ||||||||||||||||||||
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại | 141,861 | 169,131 | 127,287 | 187,636 | 153,601 | 176,737 | 163,583 | 208,812 | 155,409 | 164,206 | 95,381 | 148,414 | 63,832 | 134,235 | 79,946 | 132,956 | 95,466 | -266,189 | 81,443 | 114,134 |
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn | ||||||||||||||||||||
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường | 69,011 | -6,274 | 18,277 | -38,160 | -7,429 | -40,993 | -13,754 | 35,101 | 1,610 | 12,393 | 57,453 | 26,406 | 3,898 | -23,277 | 23,992 | 18,517 | -4,208 | -25,767 | 12,871 | -5,782 |
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm | -20,256 | 5,417 | 4,745 | 5,446 | 2,933 | 3,247 | 2,888 | 5,399 | 4,537 | 5,330 | 4,873 | 5,511 | 3,736 | 4,441 | 2,468 | 3,840 | 3,034 | -8,114 | 2,462 | 3,183 |
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 302,874 | 344,716 | 314,793 | 468,878 | 295,350 | 298,722 | 228,629 | 428,812 | 304,004 | 436,225 | 360,512 | 402,028 | 196,876 | 218,551 | 183,097 | 225,119 | 193,497 | -464,945 | 144,354 | 179,822 |
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc | 302,874 | 344,716 | 314,793 | 468,878 | 295,350 | 298,722 | 228,629 | 428,812 | 304,004 | 436,225 | 360,512 | 402,028 | 196,876 | 218,551 | 183,097 | 225,119 | 193,497 | -464,945 | 144,354 | 179,822 |
+ Chi hoa hồng | 33,432 | 34,375 | 28,734 | 37,173 | 23,867 | 26,352 | 22,154 | 37,035 | 39,340 | 67,546 | 26,638 | 29,558 | 19,857 | 21,752 | 17,010 | 18,791 | 14,234 | -38,726 | 11,215 | 11,916 |
+ Chi giám định tổn thất | ||||||||||||||||||||
+ Chi đòi người thứ 3 | ||||||||||||||||||||
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% | ||||||||||||||||||||
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất | ||||||||||||||||||||
+ Chi khác | 269,441 | 310,341 | 286,058 | 431,706 | 271,483 | 272,370 | 206,476 | 391,777 | 264,664 | 368,679 | 333,875 | 372,470 | 177,019 | 196,799 | 166,087 | 206,328 | 179,263 | -426,219 | 133,138 | 167,907 |
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
+ Chi hoa hồng | ||||||||||||||||||||
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
+ Chi khác | ||||||||||||||||||||
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác | ||||||||||||||||||||
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài | ||||||||||||||||||||
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 493,490 | 512,990 | 465,102 | 623,800 | 444,455 | 437,713 | 381,345 | 678,123 | 465,559 | 618,154 | 518,219 | 582,359 | 268,341 | 333,950 | 289,503 | 380,432 | 287,789 | -765,015 | 241,130 | 291,357 |
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 3,899 | 46,303 | 34,534 | 24,555 | -2,561 | 35,265 | 55,048 | -47,094 | 13,354 | 26,509 | 55,056 | -92,786 | 50,694 | 41,340 | 28,785 | -16,271 | 3,499 | -22,414 | 757 | -23,758 |
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá | ||||||||||||||||||||
20. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 84,149 | 71,274 | 56,893 | 69,224 | 56,623 | 72,530 | 62,908 | 59,785 | 51,537 | 89,131 | 53,105 | 90,472 | 59,680 | 52,908 | 54,105 | 129,079 | 26,562 | -104,875 | 31,627 | 46,688 |
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
23. Doanh thu hoạt động tài chính | 38,285 | 37,795 | 32,554 | 63,560 | 67,121 | 42,176 | 11,837 | 119,011 | 15,723 | 91,733 | 24,347 | 189,480 | 12,880 | 19,614 | 15,122 | 164,693 | 21,940 | -45,971 | 6,833 | 118,736 |
24. Chi hoạt động tài chính | 1,529 | -283 | -80 | 155 | 189 | 610 | -641 | 873 | 9,950 | 6,205 | 7,429 | 2,544 | -7,619 | 7,217 | -12,142 | 11,419 | -1,028 | 4,187 | 11,408 | 43,164 |
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính | 36,756 | 38,077 | 32,634 | 63,405 | 66,932 | 41,566 | 12,478 | 118,138 | 5,773 | 85,528 | 16,918 | 186,937 | 20,499 | 12,397 | 27,265 | 153,274 | 22,969 | -50,159 | -4,575 | 75,572 |
26. Thu nhập hoạt động khác | 136 | 219 | 605 | 517 | 136 | -463 | 1,076 | 243 | 381 | 422 | 290 | 529 | 195 | 246 | 120 | 861 | 300 | -963 | 206 | 357 |
27. Chi phí hoạt động khác | 798 | 221 | 434 | 1,914 | 60 | -68 | 590 | 731 | 20 | 20 | 42 | 85 | 9 | 15 | 4 | 791 | 16 | -96 | 11 | 56 |
28. Lợi nhuận hoạt động khác | -662 | -2 | 171 | -1,398 | 76 | -395 | 487 | -488 | 362 | 402 | 249 | 444 | 186 | 231 | 117 | 71 | 284 | -867 | 195 | 301 |
29. Tổng lợi nhuận kế toán | -44,155 | 13,104 | 10,445 | 17,338 | 7,824 | 3,905 | 5,105 | 10,771 | -32,049 | 23,308 | 19,118 | 4,123 | 11,699 | 1,059 | 2,061 | 7,995 | 190 | 31,436 | -35,250 | 5,427 |
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN | ||||||||||||||||||||
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp | -44,155 | 13,104 | 10,445 | 17,338 | 7,824 | 3,905 | 5,105 | 10,771 | -32,049 | 23,308 | 19,118 | 4,123 | 11,699 | 1,059 | 2,061 | 7,995 | 190 | 31,436 | -35,250 | 5,427 |
32. Dự phòng đảm bảo cân đối | ||||||||||||||||||||
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp | -44,155 | 13,104 | 10,445 | 17,338 | 7,824 | 3,905 | 5,105 | 10,771 | -32,049 | 23,308 | 19,118 | 4,123 | 11,699 | 1,059 | 2,061 | 7,995 | 190 | 31,436 | -35,250 | 5,427 |
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp | -5,028 | 2,939 | 2,089 | 110 | 1,594 | 887 | 1,021 | 93 | -6,618 | 4,761 | 2,824 | 630 | 2,011 | -414 | 414 | 1,585 | -640 | -640 | -619 | |
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | -39,128 | 10,166 | 8,356 | 17,229 | 6,230 | 3,018 | 4,084 | 10,678 | -25,431 | 18,547 | 16,294 | 3,493 | 9,688 | 1,474 | 1,647 | 6,409 | 830 | 32,076 | -35,250 | 6,046 |
36. Lợi ích cổ đông thiểu số | ||||||||||||||||||||
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ | -39,128 | 10,166 | 8,356 | 17,229 | 6,230 | 3,018 | 4,084 | 10,678 | -25,431 | 18,547 | 16,294 | 3,493 | 9,688 | 1,474 | 1,647 | 6,409 | 830 | 32,076 | -35,250 | 6,046 |