Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 610,617 | 398,094 | 612,306 | 610,666 | 590,225 | 334,859 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,279 | 1,124 | 6,249 | 1,368 | 2,843 | 532 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 609,338 | 396,970 | 606,057 | 609,298 | 587,382 | 334,327 |
4. Giá vốn hàng bán | 590,911 | 377,049 | 576,454 | 587,404 | 566,682 | 314,731 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 18,427 | 19,922 | 29,604 | 21,894 | 20,701 | 19,597 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 11,231 | 1,112 | 9,629 | 863 | 7,845 | 2,999 |
7. Chi phí tài chính | 9,709 | 10,437 | 11,625 | 13,055 | 15,154 | 12,388 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 9,686 | 10,074 | 10,928 | 12,651 | 14,067 | 12,338 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,466 | 2,402 | 3,744 | 2,965 | 3,130 | 2,298 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,178 | 3,361 | 6,616 | 3,660 | 3,775 | 3,039 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 11,305 | 4,833 | 17,247 | 3,078 | 6,487 | 4,872 |
12. Thu nhập khác | 55 | 55 | 535 | 281 | 219 | 822 |
13. Chi phí khác | 299 | 46 | 281 | 84 | 104 | 289 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -244 | 9 | 254 | 197 | 115 | 533 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 11,060 | 4,842 | 17,502 | 3,275 | 6,602 | 5,405 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,293 | 728 | 3,504 | 655 | 1,388 | 712 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,293 | 728 | 3,504 | 655 | 1,388 | 712 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 8,767 | 4,113 | 13,997 | 2,620 | 5,214 | 4,693 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 8,767 | 4,113 | 13,997 | 2,620 | 5,214 | 4,693 |