CTCP Chứng khoán An Bình (abw)

9
-0.10
(-1.10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)36,62925,91431,55510,98213,62027,41628,79537,058
a. Lãi bán các tài sản tài chính24,78312,02722,9458,6233,86721,48317,7269,335
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ4697,769-2,711721,3162,8402,9391,211
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL11,3776,11811,3212,2868,4373,0938,13026,512
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)17,84711,63812,11413,82114,69415,7024,6213,014
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu33,95230,82330,48126,99222,10023,21616,18012,735
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán15,60616,57527,82721,82816,92224,48413,7948,026
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán3,5462,3442,2291,4951,8452,591348450
1.8. Doanh thu tư vấn50182150
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán1,4641,0861,0349981,4729971,0651,010
1.11. Thu nhập hoạt động khác105115115109122142114102
Cộng doanh thu hoạt động109,20088,494105,53676,22570,77594,69864,91662,394
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)8,7444,8085,63313,5435,44411,2818,2333,478
a. Lỗ bán các tài sản tài chính2,4341,1454,86212,4635,6248,2086,933874
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ6,3093,6637711,080-1803,0731,3002,603
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL1
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)2842,504
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu1,880668333834548071,298
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro-2020
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh3,9692,1673,805126121124123128
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán10,53610,41613,93511,6518,42013,1886,7053,223
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán3,2882,4884,2073,4892,7232,7821,8981,762
2.9. Chi phí tư vấn
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán725674605558662637631618
2.12. Chi phí khác2632651122427185
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động29,40520,55529,78829,40117,75528,46721,30810,712
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ1,4702762842401,299374944
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư1,0651,5821,8964,968
Cộng doanh thu hoạt động tài chính1,4702762842402,3651,9562,8404,968
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay23,26015,6079,2308,62610,38514,09314,46213,296
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác-44
Cộng chi phí tài chính23,26015,6079,2308,62610,38514,09314,45813,299
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN22,16717,56016,81217,39721,18519,11817,98718,652
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG35,83935,04849,99021,04323,81534,97514,00324,699
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác4542813
8.2. Chi phí khác1201,922873054120263
Cộng kết quả hoạt động khác-115-1,917-87-30-50-118-1833
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ35,72333,13149,90321,01323,76534,85713,82024,702
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện41,56429,02553,38522,02122,26835,09012,18126,094
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-5,8404,106-3,482-1,0081,496-2331,639-1,393
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN8,8796,18910,1004,3354,5597,0412,3575,365
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,2266,18910,9984,3354,2277,0412,3875,365
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-347-898332-30
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN26,84426,94239,80316,67819,20627,81611,46319,336
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu26,84426,94239,80316,67819,20627,81630,800
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát-19,33619,336
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN10,67813,0387,7739,86913,74619,8849,92610,195
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn13,74610,195
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán10,67813,0387,7739,86919,8849,926
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện10,67813,0387,7739,86913,74619,8849,92610,195
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu10,67813,0387,7739,86913,74619,8849,92610,195
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |