Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 106,888 | 121,781 | 76,591 | 27,485 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 52,411 | 48,524 | 50,717 | 13,098 |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 8,306 | 8,738 | 21,047 | 13,334 |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 46,171 | 64,518 | 4,827 | 1,053 |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 38,031 | 13,944 | 9,543 | |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 74,231 | 74,647 | 72,668 | 47,393 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 63,226 | 70,158 | 106,404 | 36,765 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 5,234 | 74,201 | 123,757 | 36,046 |
1.8. Doanh thu tư vấn | 150 | 2,675 | 2,246 | 4,043 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 4,544 | 5,431 | 4,425 | 3,264 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 479 | 802 | 5,656 | 2,501 |
Cộng doanh thu hoạt động | 292,783 | 363,638 | 401,289 | 157,498 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 28,436 | 51,114 | 15,903 | 18,686 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 21,640 | 25,010 | 11,593 | 12,826 |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 6,795 | 25,595 | 4,220 | 5,860 |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 1 | 510 | 90 | |
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 2,504 | |||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 2,837 | 8,814 | 20,021 | 8,912 |
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 497 | 347 | 5,512 | 144 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 31,535 | 30,729 | 49,517 | 22,424 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 9,164 | 35,862 | 86,779 | 22,214 |
2.9. Chi phí tư vấn | 1,100 | 604 | 843 | |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 2,547 | 2,267 | 2,325 | 1,931 |
2.12. Chi phí khác | 616 | 1,511 | 4,690 | 9 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||
Cộng chi phí hoạt động | 78,137 | 131,744 | 185,349 | 75,163 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 2,178 | 2,109 | ||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 9,952 | 500 | ||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 12,130 | 2,609 | ||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||
4.2. Chi phí lãi vay | 52,442 | 52,870 | 11,188 | |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||
Cộng chi phí tài chính | 52,442 | 52,870 | 11,188 | |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 80,219 | 71,212 | 72,046 | 42,229 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 94,115 | 110,422 | 132,705 | 40,107 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||
8.1. Thu nhập khác | 89 | 530 | 335 | 63,532 |
8.2. Chi phí khác | 240 | 680 | 233 | 63,638 |
Cộng kết quả hoạt động khác | -150 | -150 | 102 | -106 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 93,965 | 110,272 | 132,807 | 40,001 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 92,454 | 127,128 | 115,981 | 32,527 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 1,510 | -16,857 | 16,827 | 7,474 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 20,111 | 22,725 | 27,722 | 5,766 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 19,808 | 26,219 | 24,356 | 5,766 |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 302 | -3,493 | 3,365 | |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 73,854 | 87,546 | 105,086 | 34,235 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 73,854 | 87,546 | 105,086 | 34,235 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 13,764 | 11,214 | 47,080 | 19,635 |
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | 13,764 | |||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | 11,214 | 47,080 | 19,635 | |
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||
Tổng thu nhập toàn diện | 13,764 | 11,214 | 47,080 | 19,635 |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 13,764 | 11,214 | 47,080 | 19,635 |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
TÀI SẢN | ||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 2,152,652 | 1,835,786 | 1,959,785 | 707,794 |
I. Tài sản tài chính | 2,144,594 | 1,826,159 | 1,891,773 | 638,561 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 288,020 | 174,967 | 20,830 | 74,965 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 340,471 | 1,144,647 | 541,172 | 70,478 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 521,085 | 376 | 300,355 | |
4. Các khoản cho vay | 727,397 | 380,041 | 1,008,427 | 487,466 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | -18,551 | |||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -18,551 | -18,079 | -13,970 | |
7. Các khoản phải thu | 16,500 | 5,141 | 306 | 22,767 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 19,649 | 34,265 | 27,778 | 2,637 |
10. Phải thu nội bộ | ||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||
12. Các khoản phải thu khác | 253,540 | 108,319 | 10,394 | 2,317 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -3,518 | -3,518 | -3,518 | -3,518 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 8,058 | 9,627 | 68,011 | 69,233 |
1. Tạm ứng | 45 | 229 | 414 | |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 34 | 215 | 217 | |
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,678 | 4,743 | 3,263 | 4,012 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 3,346 | 4,625 | 64,302 | 64,807 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 146,080 | 145,619 | 163,869 | 151,840 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 46,170 | 3,620 | 72,862 | 63,625 |
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||
2. Các khoản đầu tư | 46,170 | 3,620 | 72,862 | 63,625 |
II. Tài sản cố định | 78,898 | 80,832 | 70,463 | 69,812 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,739 | 8,294 | 5,803 | 5,136 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||
3. Tài sản cố định vô hình | 70,159 | 72,538 | 64,660 | 64,676 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||
- Nguyên giá | ||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 45 | |||
V. Tài sản dài hạn khác | 21,012 | 21,168 | 20,545 | 18,358 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 1,012 | 1,040 | 907 | 800 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 128 | |||
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,000 | 20,000 | 19,637 | 17,558 |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,298,732 | 1,981,406 | 2,123,654 | 859,633 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 961,541 | 718,938 | 922,350 | 353,788 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 947,887 | 718,938 | 790,182 | 281,866 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 921,060 | 598,130 | 395,176 | 247,794 |
1.1. Vay ngắn hạn | 921,060 | 598,130 | 395,176 | 247,794 |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 66,465 | |||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 4,297 | 3,390 | 8,431 | 3,391 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,340 | 1,024 | 443 | 1,822 |
9. Người mua trả tiền trước | 170 | 155 | 47,318 | 12,446 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,402 | 6,291 | 14,022 | 4,059 |
11. Phải trả người lao động | 3,431 | 3,092 | 27,012 | 8,020 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 178 | 264 | 221 | 56 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,390 | 6,183 | 19,346 | 3,722 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 336 | 171 | 989 | |
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | 90 | 110 | 156 | 156 |
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 571 | 31,640 | 276,257 | 401 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,621 | 2,024 | 812 | |
II. Nợ phải trả dài hạn | 13,654 | 132,167 | 71,922 | |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 13,480 | |||
1.1. Vay dài hạn | 13,480 | |||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 128,802 | 71,922 | ||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 174 | 3,365 | ||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,337,191 | 1,262,468 | 1,201,304 | 505,846 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,337,191 | 1,262,468 | 1,201,304 | 505,846 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,011,500 | 1,011,500 | 1,000,440 | 397,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 1,011,500 | 1,011,500 | 1,000,440 | 397,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | 13,764 | 11,214 | 47,080 | 19,635 |
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 13,200 | 13,200 | 7,946 | 6,234 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 13,200 | 13,200 | 7,946 | 6,234 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 285,528 | 213,355 | 137,893 | 76,743 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 284,832 | 213,867 | 125,042 | 77,353 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 696 | -512 | 12,851 | -610 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,298,732 | 1,981,406 | 2,123,654 | 859,633 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |