CTCP Chứng khoán An Bình (abw)

8.70
0.10
(1.16%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)31,55510,98213,62027,41628,79537,058
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)12,11413,82114,69415,7024,6213,014
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu30,48126,99222,10023,21616,18012,735
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán27,82721,82816,92224,48413,7948,026
Cộng doanh thu hoạt động105,53676,22570,77594,69864,91662,394
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)5,63313,5435,44411,2818,2333,478
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh3,805126121124123128
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán13,93511,6518,42013,1886,7053,223
2.12. Chi phí khác651122427185
Cộng chi phí hoạt động29,78829,40117,75528,46721,30810,712
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay9,2308,62610,38514,09314,46213,296
Cộng chi phí tài chính9,2308,62610,38514,09314,45813,299
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN16,81217,39721,18519,11817,98718,652
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG49,99021,04323,81534,97514,00324,699
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ49,90321,01323,76534,85713,82024,702
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN39,80316,67819,20627,81611,46319,336

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN2,640,9592,326,7042,152,6521,423,2771,446,3421,782,829
I. Tài sản tài chính2,632,4222,317,9442,144,5941,412,6371,437,8841,775,764
II.Tài sản ngắn hạn khác8,5378,7608,05810,6408,4597,065
B.TÀI SẢN DÀI HẠN148,387140,912146,062876,777659,185146,636
I. Tài sản tài chính dài hạn50,04742,27546,152775,163556,27542,600
II. Tài sản cố định76,57977,62578,89880,41681,71382,868
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác21,76021,01221,01221,19721,19721,168
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,789,3462,467,6162,298,7142,300,0542,105,5271,929,465
C. NỢ PHẢI TRẢ1,393,2731,117,642957,573971,981805,034648,680
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,393,2731,117,468957,399971,981805,034648,680
II. Nợ phải trả dài hạn174174
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,396,0731,349,9741,341,1411,328,0731,300,4931,280,785
I. Vốn chủ sở hữu1,396,0731,349,9741,341,1411,328,0731,300,4931,280,785
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,789,3462,467,6162,298,7142,300,0542,105,5271,929,465
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |