CTCP Chứng khoán An Bình (abw)

8.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)25,91431,55510,98213,62027,41628,79537,058
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)11,63812,11413,82114,69415,7024,6213,014
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu30,82330,48126,99222,10023,21616,18012,735
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán16,57527,82721,82816,92224,48413,7948,026
Cộng doanh thu hoạt động88,494105,53676,22570,77594,69864,91662,394
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)4,8085,63313,5435,44411,2818,2333,478
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh2,1673,805126121124123128
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán10,41613,93511,6518,42013,1886,7053,223
2.12. Chi phí khác2651122427185
Cộng chi phí hoạt động20,55529,78829,40117,75528,46721,30810,712
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay15,6079,2308,62610,38514,09314,46213,296
Cộng chi phí tài chính15,6079,2308,62610,38514,09314,45813,299
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN17,56016,81217,39721,18519,11817,98718,652
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG35,04849,99021,04323,81534,97514,00324,699
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ33,13149,90321,01323,76534,85713,82024,702
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN26,94239,80316,67819,20627,81611,46319,336

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN3,141,2842,640,9592,326,7042,152,6521,423,2771,446,3421,782,829
I. Tài sản tài chính3,128,8612,632,4222,317,9442,144,5941,412,6371,437,8841,775,764
II.Tài sản ngắn hạn khác12,4238,5378,7608,05810,6408,4597,065
B.TÀI SẢN DÀI HẠN142,639148,387140,912146,062876,777659,185146,636
I. Tài sản tài chính dài hạn45,44450,04742,27546,152775,163556,27542,600
II. Tài sản cố định75,39176,57977,62578,89880,41681,71382,868
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác21,80421,76021,01221,01221,19721,19721,168
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,283,9232,789,3462,467,6162,298,7142,300,0542,105,5271,929,465
C. NỢ PHẢI TRẢ1,865,5121,393,2731,117,642957,573971,981805,034648,680
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,865,5121,393,2731,117,468957,399971,981805,034648,680
II. Nợ phải trả dài hạn174174
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,418,4111,396,0731,349,9741,341,1411,328,0731,300,4931,280,785
I. Vốn chủ sở hữu1,418,4111,396,0731,349,9741,341,1411,328,0731,300,4931,280,785
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU3,283,9232,789,3462,467,6162,298,7142,300,0542,105,5271,929,465
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |