Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | |||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 25,914 | 31,555 | 10,982 | 13,620 | 27,416 | 28,795 | 37,058 |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 11,638 | 12,114 | 13,821 | 14,694 | 15,702 | 4,621 | 3,014 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 30,823 | 30,481 | 26,992 | 22,100 | 23,216 | 16,180 | 12,735 |
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 16,575 | 27,827 | 21,828 | 16,922 | 24,484 | 13,794 | 8,026 |
Cộng doanh thu hoạt động | 88,494 | 105,536 | 76,225 | 70,775 | 94,698 | 64,916 | 62,394 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | |||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 4,808 | 5,633 | 13,543 | 5,444 | 11,281 | 8,233 | 3,478 |
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 2,167 | 3,805 | 126 | 121 | 124 | 123 | 128 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 10,416 | 13,935 | 11,651 | 8,420 | 13,188 | 6,705 | 3,223 |
2.12. Chi phí khác | 2 | 651 | 1 | 2 | 2 | 427 | 185 |
Cộng chi phí hoạt động | 20,555 | 29,788 | 29,401 | 17,755 | 28,467 | 21,308 | 10,712 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | |||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 15,607 | 9,230 | 8,626 | 10,385 | 14,093 | 14,462 | 13,296 |
Cộng chi phí tài chính | 15,607 | 9,230 | 8,626 | 10,385 | 14,093 | 14,458 | 13,299 |
V. CHI BÁN HÀNG | |||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 17,560 | 16,812 | 17,397 | 21,185 | 19,118 | 17,987 | 18,652 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 35,048 | 49,990 | 21,043 | 23,815 | 34,975 | 14,003 | 24,699 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 33,131 | 49,903 | 21,013 | 23,765 | 34,857 | 13,820 | 24,702 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 26,942 | 39,803 | 16,678 | 19,206 | 27,816 | 11,463 | 19,336 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 |
TÀI SẢN | |||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 3,141,284 | 2,640,959 | 2,326,704 | 2,152,652 | 1,423,277 | 1,446,342 | 1,782,829 |
I. Tài sản tài chính | 3,128,861 | 2,632,422 | 2,317,944 | 2,144,594 | 1,412,637 | 1,437,884 | 1,775,764 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 12,423 | 8,537 | 8,760 | 8,058 | 10,640 | 8,459 | 7,065 |
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 142,639 | 148,387 | 140,912 | 146,062 | 876,777 | 659,185 | 146,636 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 45,444 | 50,047 | 42,275 | 46,152 | 775,163 | 556,275 | 42,600 |
II. Tài sản cố định | 75,391 | 76,579 | 77,625 | 78,898 | 80,416 | 81,713 | 82,868 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 21,804 | 21,760 | 21,012 | 21,012 | 21,197 | 21,197 | 21,168 |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | |||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,283,923 | 2,789,346 | 2,467,616 | 2,298,714 | 2,300,054 | 2,105,527 | 1,929,465 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 1,865,512 | 1,393,273 | 1,117,642 | 957,573 | 971,981 | 805,034 | 648,680 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 1,865,512 | 1,393,273 | 1,117,468 | 957,399 | 971,981 | 805,034 | 648,680 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 174 | 174 | |||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,418,411 | 1,396,073 | 1,349,974 | 1,341,141 | 1,328,073 | 1,300,493 | 1,280,785 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,418,411 | 1,396,073 | 1,349,974 | 1,341,141 | 1,328,073 | 1,300,493 | 1,280,785 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 3,283,923 | 2,789,346 | 2,467,616 | 2,298,714 | 2,300,054 | 2,105,527 | 1,929,465 |