Công ty cổ phần Hợp Nhất (aah)

3.60
0.20
(5.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 3
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh332,167287,910104,51597,65245,50798,870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)332,167287,910104,51597,65245,50798,870
4. Giá vốn hàng bán320,913283,65987,89482,67224,07377,494
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,2554,25116,62114,98021,43421,376
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5992,0441,2041673,833
7. Chi phí tài chính614773508669662668
-Trong đó: Chi phí lãi vay614773669662668
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9891,8514407211,694612
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,675-1,2927,9859,2358,0284,581
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,5764,9638,8914,52314,88315,516
12. Thu nhập khác21-1,6884,18941411,014840
13. Chi phí khác1,760-3,79210,4473,99710,2311,307
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,7392,104-6,258-3,584783-467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,8377,0672,63393915,66615,048
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7191,4161,8556673,148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7191,4161,8556673,148
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,1185,65177827212,51815,048
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,1185,65177827212,51815,048

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |