Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 21,981 | 5,029 | 24,463 | 19,629 | 4,147 | 17,987 | 8,811 | 5,212 | 21,443 | 21,039 | 24,343 | 37,511 | 72,958 | 18,278 | 31,363 | 39,781 | 9,797 | 20,205 | 18,311 | 21,393 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 11,118 | 649 | 20,525 | 13,012 | 3,275 | 17,558 | 7,380 | 2,494 | 15,722 | 13,239 | 15,184 | 22,851 | 75,389 | 16,156 | 9,269 | 2,667 | 3,443 | 6,867 | 8,189 | 6,290 |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 10,506 | 1,381 | 3,207 | 5,697 | 540 | 429 | 2,717 | 2,860 | 7,800 | 7,803 | 14,661 | -2,430 | -56 | 19,559 | 34,409 | 6,354 | 12,982 | 9,615 | 13,219 | |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 357 | 2,999 | 731 | 920 | 332 | 1,430 | 2,860 | 1,356 | 2,178 | 2,535 | 2,705 | 357 | 507 | 1,884 | ||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 1,840 | 3,778 | 2,693 | 4,441 | 5,932 | 4,626 | 3,185 | 3,678 | 4,022 | 2,785 | 2,549 | 3,122 | 2,024 | 647 | 1,521 | 2,718 | 2,220 | 1,281 | 1,962 | 2,357 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 22,818 | 20,986 | 17,630 | 9,736 | 6,322 | 13,867 | 17,026 | 17,279 | 19,292 | 17,371 | 15,707 | 15,186 | 9,922 | 7,413 | 4,509 | 2,596 | 3,518 | 4,404 | 3,365 | 2,315 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 2,436 | 1,931 | 2,400 | 5,694 | 3,757 | 5,578 | 732 | 2,414 | 107 | 2,900 | 29 | 50 | 21 | 220 | 416 | |||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 6,662 | 6,197 | 8,622 | 6,123 | 3,851 | 7,179 | 5,311 | 9,414 | 14,593 | 14,307 | 12,869 | 15,541 | 9,140 | 6,058 | 3,792 | 2,085 | 1,709 | 3,231 | 2,494 | 1,596 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 3,448 | 2,045 | 8,545 | 9,721 | 13,950 | 5,730 | 12,175 | 3,000 | 4,050 | 2,200 | 2,000 | 2,200 | 100 | 1,200 | ||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 62 | 168 | -51 | 196 | -172 | 111 | 45 | 7,588 | 1,714 | 215 | 2,167 | 1,180 | 100 | 12 | 441 | 500 | ||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 217 | 158 | 255 | 320 | 230 | 293 | 279 | 232 | 186 | 174 | 152 | 102 | 99 | 95 | 14 | 30 | 7 | 53 | 53 | 53 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 500 | 345 | 147 | 270 | 277 | 64 | 52 | 178 | 261 | 142 | 28 | 115 | 155 | 2 | 5 | 120 | 132 | 10 | 1 | |
Cộng doanh thu hoạt động | 56,516 | 38,593 | 56,210 | 46,162 | 28,160 | 51,467 | 43,941 | 48,238 | 73,898 | 72,035 | 69,566 | 74,841 | 100,514 | 33,673 | 43,503 | 49,330 | 17,396 | 31,846 | 27,007 | 29,332 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 3,907 | 9,350 | 7,001 | 14,323 | 927 | 18,918 | 5,722 | 5,577 | 10,016 | 12,124 | 3,003 | 633 | 1,912 | 14,039 | 4,388 | 10,906 | 29,028 | 11,718 | 11,496 | 13,201 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 3,907 | 8,056 | 2,225 | 12,584 | 64 | 4,087 | 1 | 2,216 | 2,275 | 140 | 633 | 3,426 | 901 | 174 | 5,833 | 1,827 | 1,475 | 3,755 | ||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 1,294 | 4,777 | 1,739 | 863 | 14,832 | 5,721 | 5,577 | 7,800 | 9,849 | 2,862 | -1,514 | 13,139 | 4,214 | 5,073 | 27,201 | 10,243 | 11,496 | 9,446 | ||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 99 | 193 | 60 | 59 | 2,480 | |||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 22 | 135 | 29 | 2,063 | 7,183 | 6,707 | 6,824 | 7,564 | 8,251 | 7,131 | 7,492 | 2,518 | 1,929 | 63 | 758 | 818 | 765 | 60 | ||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 250 | 242 | 277 | 175 | 89 | 99 | 43 | 103 | 127 | 208 | 93 | 161 | 230 | 82 | 177 | 49 | 49 | 58 | 51 | 43 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 6,456 | 6,941 | 6,152 | 5,796 | 6,775 | 5,750 | 6,506 | 7,437 | 9,598 | 6,462 | 6,252 | 4,493 | 4,483 | 2,994 | 2,539 | 2,301 | 2,504 | 2,270 | 1,668 | |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 7,059 | 11 | 17 | 39 | 110 | 55 | ||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | -432 | 432 | 187 | 30 | 750 | 162 | ||||||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 274 | 289 | 345 | 313 | 242 | 317 | 321 | 320 | 214 | 213 | 203 | 190 | 136 | 133 | 93 | 80 | 110 | 160 | 141 | 128 |
2.12. Chi phí khác | 248 | 1,142 | 587 | 864 | 8 | |||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 11,134 | 17,987 | 15,405 | 21,424 | 9,668 | 33,496 | 18,611 | 19,331 | 26,107 | 30,587 | 16,891 | 14,838 | 9,349 | 20,724 | 10,195 | 14,332 | 32,307 | 15,205 | 14,018 | 15,258 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 22 | |||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 163 | 327 | 433 | 1,015 | 147 | 160 | 84 | 180 | 215 | 251 | 204 | 193 | 150 | 68 | 45 | 49 | 53 | 48 | 33 | 37 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 3,829 | 23,261 | ||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 163 | 4,155 | 433 | 24,276 | 147 | 183 | 84 | 180 | 215 | 251 | 204 | 193 | 150 | 68 | 45 | 49 | 53 | 48 | 33 | 37 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 10,765 | 11,281 | 5,108 | 2,235 | 828 | 317 | 317 | 314 | 124 | 2,780 | 634 | 861 | 1,000 | 578 | 468 | 43 | 16 | |||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 90 | -3,013 | 7,393 | 3 | 219 | -23 | 23 | |||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 10,855 | 8,268 | 5,108 | 9,629 | 830 | 537 | 317 | 314 | 124 | 2,780 | 634 | 838 | 1,023 | 578 | 468 | 43 | 16 | |||
V. CHI BÁN HÀNG | 87 | |||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 11,713 | 11,780 | 10,746 | 10,020 | 9,987 | 9,835 | 8,270 | 6,188 | 6,946 | 10,519 | 7,038 | 7,369 | 5,790 | 12,418 | 4,428 | 3,241 | 3,735 | 5,556 | 4,129 | 3,399 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 22,976 | 4,713 | 25,384 | 29,365 | 7,821 | 7,782 | 16,826 | 22,585 | 40,936 | 31,181 | 45,841 | 52,827 | 82,745 | -35 | 28,088 | 30,783 | -19,171 | 10,579 | 8,851 | 10,696 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 350 | 243 | 68 | 77 | 4 | 1 | 4,596 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
8.2. Chi phí khác | 353 | 229 | 68 | 85 | 23 | 294 | 50 | 15 | 51 | 1 | 3 | |||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -3 | 14 | -8 | -19 | -294 | -50 | -15 | -51 | 4,596 | 1 | 1 | -3 | ||||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 22,973 | 4,727 | 25,384 | 29,357 | 7,802 | 7,488 | 16,776 | 22,570 | 40,885 | 31,180 | 50,437 | 52,828 | 82,745 | -34 | 28,088 | 30,783 | -19,171 | 10,579 | 8,849 | 10,696 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 12,467 | -2,312 | 26,954 | 26,041 | 7,484 | 14,957 | 22,497 | 25,430 | 45,825 | 33,229 | 45,497 | 38,167 | 83,661 | 13,161 | 12,744 | 1,447 | 1,676 | 7,840 | 10,730 | 6,923 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 10,506 | 7,039 | -1,570 | 3,316 | 319 | -7,469 | -5,721 | -2,860 | -4,940 | -2,049 | 4,940 | 14,661 | -916 | -13,195 | 15,345 | 29,336 | -20,847 | 2,739 | -1,881 | 3,773 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 112 | -235 | 4,475 | 3,564 | 1,026 | 3,312 | 2,731 | 3,314 | 6,405 | 7,456 | 9,917 | 10,527 | 16,219 | -475 | 5,113 | 5,343 | -5,031 | 3,137 | 2,027 | 781 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,605 | 1,384 | 3,658 | 3,266 | 725 | -10,489 | 3,875 | 3,886 | 7,393 | 7,865 | 8,929 | 7,633 | 16,557 | 1,968 | 2,044 | -524 | 553 | 1,502 | 2,027 | 781 |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -2,493 | -1,619 | 817 | 298 | 301 | 13,800 | -1,144 | -572 | -988 | -410 | 988 | 2,894 | -338 | -2,444 | 3,069 | 5,867 | -5,584 | 1,634 | ||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 22,861 | 4,962 | 20,908 | 25,793 | 6,776 | 4,176 | 14,045 | 19,256 | 34,480 | 23,725 | 40,520 | 42,301 | 66,526 | 441 | 22,976 | 25,440 | -14,140 | 7,442 | 6,821 | 9,916 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 22,619 | 4,966 | 20,906 | 25,632 | 6,756 | 4,176 | 14,045 | 19,256 | 34,480 | 23,725 | 40,520 | 42,301 | 66,526 | 441 | 22,976 | 25,440 | -14,140 | 7,442 | 6,821 | 9,916 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 242 | -4 | 2 | 161 | 20 | |||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | -57,517 | -12,356 | 22,168 | 30,378 | 14,782 | 2,201 | -4,651 | -58,496 | 81 | -12,280 | 2,400 | -30,274 | 41,324 | 374 | -5,043 | -946 | 3,362 | -2,416 | ||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | -57,517 | |||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | -12,356 | 22,168 | 30,378 | 14,782 | 2,201 | -4,651 | -58,496 | 81 | -12,280 | 2,400 | -30,274 | 41,324 | 374 | -5,043 | -946 | 3,362 | -2,416 | |||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | -57,517 | -12,356 | 22,168 | 30,378 | 14,782 | 2,201 | -4,651 | -58,496 | 81 | -12,280 | 2,400 | -30,274 | 41,324 | 374 | -5,043 | -946 | 3,362 | -2,416 | ||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | -57,517 | -12,356 | 22,168 | 30,378 | 14,782 | 2,201 | -4,651 | -58,496 | 81 | -12,280 | 2,400 | -30,274 | 41,324 | 374 | -5,043 | -946 | 3,362 | -2,416 | ||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 1,655,640 | 1,728,034 | 1,744,543 | 1,415,717 | 1,066,683 | 1,080,753 | 1,254,220 | 1,199,744 | 1,410,110 | 1,478,899 | 918,927 | 1,083,705 | 951,151 | 736,142 | 484,912 | 357,630 | 403,521 | 414,445 | 353,004 | 344,950 |
I. Tài sản tài chính | 1,653,310 | 1,725,845 | 1,739,390 | 1,412,929 | 1,063,073 | 1,078,446 | 1,234,700 | 1,183,252 | 1,399,757 | 1,477,093 | 914,672 | 1,082,222 | 947,197 | 734,649 | 482,634 | 356,311 | 394,256 | 413,313 | 333,080 | 340,110 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 347,324 | 363,752 | 507,695 | 287,493 | 392,924 | 444,274 | 80,068 | 239,166 | 303,613 | 287,411 | 50,717 | 53,002 | 146,171 | 80,202 | 277 | 18,665 | 93,402 | 30,935 | 42,618 | 96,152 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 61,701 | 53,654 | 60,860 | 54,001 | 51,750 | 11,390 | 100,104 | 105,825 | 108,685 | 143,825 | 107,476 | 99,523 | 61,813 | 28,876 | 84,685 | 140,340 | 116,618 | 164,349 | 121,834 | 91,115 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 5,000 | 5,000 | 32,849 | 19,749 | 57,099 | 57,099 | 57,099 | 2,559 | 2,559 | 45,618 | 72,499 | 71,992 | 59,399 | 21,000 | 31,000 | |||||
4. Các khoản cho vay | 719,890 | 745,985 | 673,511 | 485,357 | 162,307 | 223,148 | 693,631 | 509,119 | 773,394 | 962,585 | 622,779 | 800,595 | 466,794 | 358,197 | 257,984 | 100,381 | 88,837 | 152,757 | 117,983 | 78,382 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 507,222 | 535,867 | 484,329 | 383,535 | 428,869 | 335,518 | 191,796 | 180,884 | 195,349 | 66,311 | 120,207 | 118,244 | 263,032 | 256,366 | 77,196 | 19,050 | 18,676 | 24,960 | 24,061 | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | ||||||||||||||||||||
7. Các khoản phải thu | 11,020 | 18,514 | 8,825 | 165,463 | 3,266 | 4,448 | 9,999 | 8,017 | 15,727 | 13,994 | 7,398 | 6,917 | 4,299 | 6,097 | 14,353 | 3,098 | 2,569 | 3,255 | 2,332 | 4,678 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 606 | 2,983 | 4,126 | 3,958 | 3,927 | 234 | 3,005 | 94 | 515 | 428 | 430 | 615 | 249 | 255 | 233 | 34 | 32 | 54 | 109 | 175 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 4,546 | 4,823 | 4,102 | 4,273 | 4,282 | 6,335 | 100,999 | 85,049 | 4,474 | 4,539 | 7,665 | 5,326 | 4,280 | 4,098 | 4,289 | 4,244 | 4,133 | 4,564 | 4,243 | 16,546 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -4,000 | -4,734 | -4,058 | -4,000 | -4,000 | -4,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 2,330 | 2,189 | 5,153 | 2,787 | 3,610 | 2,307 | 19,521 | 16,491 | 10,352 | 1,807 | 4,255 | 1,483 | 3,954 | 1,493 | 2,278 | 1,319 | 9,265 | 1,132 | 19,924 | 4,840 |
1. Tạm ứng | 102 | 26 | 3,145 | 108 | 615 | 30 | 17,745 | 14,503 | 8,630 | 139 | 352 | 86 | 2,621 | 10 | 1,143 | 11 | 8,198 | 19,428 | 4,016 | |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 824 | |||||||||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,228 | 2,163 | 2,008 | 2,679 | 2,995 | 2,212 | 1,776 | 1,989 | 1,722 | 1,668 | 1,202 | 1,397 | 1,333 | 1,482 | 1,135 | 1,308 | 1,067 | 1,132 | 496 | |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 65 | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,700 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 158,864 | 155,783 | 124,701 | 178,234 | 315,292 | 312,652 | 274,789 | 275,423 | 328,297 | 93,827 | 76,696 | 84,193 | 56,999 | 24,778 | 24,866 | 25,301 | 30,035 | 25,109 | 38,086 | 21,912 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 66,541 | 66,541 | 32,212 | 82,750 | 216,280 | 216,280 | 245,000 | 245,000 | 297,000 | 67,000 | 57,000 | 64,000 | 37,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 18,791 | 18,791 |
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 66,541 | 66,541 | 32,212 | 82,750 | 216,280 | 216,280 | 245,000 | 245,000 | 297,000 | 67,000 | 57,000 | 64,000 | 37,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 18,791 | 18,791 |
II. Tài sản cố định | 16,221 | 16,554 | 17,779 | 18,515 | 19,720 | 17,517 | 19,041 | 18,424 | 19,413 | 18,940 | 15,906 | 16,499 | 16,374 | 16,966 | 17,174 | 17,548 | 18,210 | 17,811 | 16,953 | 696 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,011 | 6,260 | 6,776 | 7,253 | 7,769 | 8,286 | 9,839 | 10,399 | 10,959 | 10,439 | 7,154 | 7,345 | 7,679 | 7,904 | 8,232 | 8,560 | 8,888 | 8,153 | 6,954 | 248 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 10,210 | 10,294 | 11,003 | 11,263 | 11,951 | 9,231 | 9,203 | 8,025 | 8,454 | 8,501 | 8,752 | 9,154 | 8,695 | 9,062 | 8,942 | 8,988 | 9,322 | 9,658 | 9,999 | 448 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 275 | 186 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 75,777 | 72,688 | 74,710 | 76,969 | 79,292 | 78,855 | 10,748 | 11,724 | 11,884 | 7,701 | 3,790 | 3,694 | 3,625 | 2,812 | 2,693 | 2,753 | 6,825 | 2,298 | 2,343 | 2,426 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 1,757 | 1,723 | 1,723 | 1,723 | 1,723 | 1,723 | 1,129 | 1,723 | 1,723 | 1,109 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 18 | 18 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 4,997 | 2,156 | 2,459 | 2,998 | 3,601 | 3,944 | 4,259 | 4,642 | 4,801 | 3,733 | 906 | 810 | 742 | 893 | 774 | 834 | 955 | 894 | 945 | 1,028 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 3,950 | |||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 9,793 | 7,859 | 7,859 | 7,859 | 7,859 | 5,359 | 5,359 | 5,359 | 5,359 | 2,859 | 2,859 | 2,859 | 2,859 | 1,895 | 1,895 | 1,895 | 1,895 | 1,380 | 1,380 | 1,380 |
5. Tài sản dài hạn khác | 59,229 | 60,949 | 62,669 | 64,388 | 66,108 | 67,828 | ||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,814,503 | 1,883,816 | 1,869,244 | 1,593,951 | 1,381,975 | 1,393,405 | 1,529,010 | 1,475,167 | 1,738,407 | 1,572,726 | 995,623 | 1,167,898 | 1,008,151 | 760,919 | 509,779 | 382,931 | 433,556 | 439,554 | 391,091 | 366,862 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 529,017 | 563,673 | 541,708 | 309,490 | 153,664 | 186,672 | 327,700 | 283,252 | 507,221 | 376,102 | 305,360 | 520,555 | 402,513 | 327,129 | 117,753 | 13,227 | 89,666 | 76,482 | 34,514 | 20,470 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 514,940 | 547,104 | 523,519 | 292,119 | 136,591 | 169,900 | 324,728 | 279,135 | 502,533 | 370,425 | 299,274 | 515,456 | 400,308 | 324,586 | 112,767 | 11,310 | 14,666 | 32,347 | 34,514 | 20,470 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 279,000 | 104,184 | 98,000 | 50,000 | 278,159 | 244,736 | 153,000 | 243,171 | 182,850 | 305,412 | 102,473 | 3,800 | 10,000 | 20,000 | |||
1.1. Vay ngắn hạn | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 279,000 | 104,184 | 98,000 | 50,000 | 278,159 | 244,736 | 153,000 | 243,171 | 182,850 | 305,412 | 102,473 | 3,800 | 10,000 | 20,000 | |||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 299,850 | 299,760 | 300,000 | 149,989 | 199,973 | 200,000 | 200,000 | 95,000 | 95,000 | 190,000 | 190,000 | |||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 3,283 | 4,944 | 2,740 | 800 | 527 | 640 | 568 | 645 | 2,794 | 2,264 | 2,420 | 41,414 | 1,068 | 720 | 6,424 | 243 | 260 | 379 | 25,007 | 17,385 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,141 | 25,016 | 2,727 | 109 | 23,476 | 43 | 2,835 | 2,987 | 1,260 | 844 | 5,690 | 1,030 | 40 | 4,466 | 746 | 6,474 | 3,294 | 6,052 | 6,144 | 2,189 |
9. Người mua trả tiền trước | 40 | 40 | 42 | 100 | ||||||||||||||||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,614 | 10,157 | 9,064 | 4,918 | 1,255 | 5,701 | 16,282 | 13,392 | 9,456 | 10,308 | 35,015 | 27,057 | 18,225 | 5,228 | 2,386 | 308 | 809 | 3,994 | 2,523 | 426 |
11. Phải trả người lao động | 2,175 | 358 | 1,952 | 1,992 | 2,253 | 1,523 | 199 | 276 | 924 | 245 | 624 | 1,225 | 664 | 220 | 112 | 47 | 35 | 83 | 63 | |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 207 | 28 | 25 | 21 | 24 | 21 | ||||||||||||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,454 | 6,454 | 6,002 | 4,922 | 4,523 | 11,478 | 6,345 | 11,306 | 9,498 | 16,791 | 7,259 | 11,534 | 7,457 | 8,534 | 626 | 411 | 243 | 1,900 | 633 | 386 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 422 | 415 | 1,034 | 376 | 373 | 486 | 486 | 488 | 236 | 238 | 267 | 25 | 5 | 5 | ||||||
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | 14,077 | 16,570 | 18,189 | 17,371 | 17,073 | 16,773 | 2,972 | 4,116 | 4,688 | 5,676 | 6,086 | 5,098 | 2,205 | 2,543 | 4,986 | 1,917 | 75,000 | 44,134 | ||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 75,000 | 42,500 | ||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | 75,000 | 42,500 | ||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 14,077 | 16,570 | 18,189 | 17,371 | 17,073 | 16,773 | 2,972 | 4,116 | 4,688 | 5,676 | 6,086 | 5,098 | 2,205 | 2,543 | 4,986 | 1,917 | 1,634 | |||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,285,487 | 1,320,143 | 1,327,537 | 1,284,461 | 1,228,310 | 1,206,732 | 1,201,310 | 1,191,915 | 1,231,185 | 1,196,624 | 690,263 | 647,344 | 605,638 | 433,791 | 392,026 | 369,704 | 343,890 | 363,072 | 356,577 | 346,393 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,285,487 | 1,320,143 | 1,327,537 | 1,284,461 | 1,228,310 | 1,206,732 | 1,201,310 | 1,191,915 | 1,231,185 | 1,196,624 | 690,263 | 647,344 | 605,638 | 433,791 | 392,026 | 369,704 | 343,890 | 363,072 | 356,577 | 346,393 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,009,716 | 1,009,716 | 1,009,716 | 1,009,716 | 1,009,716 | 1,009,716 | 1,009,716 | 1,009,716 | 1,009,716 | 1,009,716 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 360,000 | 360,000 | 360,000 | 360,000 | 360,000 | 360,000 | 360,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 1,009,800 | 1,009,800 | 1,009,800 | 1,009,800 | 1,009,800 | 1,009,800 | 1,009,800 | 1,009,800 | 1,009,800 | 1,009,800 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 360,000 | 360,000 | 360,000 | 360,000 | 360,000 | 360,000 | 360,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | -83 | -83 | -83 | -83 | -83 | -83 | -83 | -83 | -83 | -83 | ||||||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | -67,565 | -10,048 | 2,308 | -19,860 | -50,238 | -65,019 | -67,220 | -62,569 | -4,073 | -4,153 | 8,127 | 5,727 | 6,322 | 36,002 | -5,323 | -4,669 | -5,043 | 946 | -2,416 | |
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 8,005 | 8,005 | 8,005 | 8,005 | 8,005 | 8,005 | 1,293 | 1,293 | 1,293 | 1,293 | 98 | 98 | 98 | |||||||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 8,005 | 8,005 | 8,005 | 8,005 | 8,005 | 8,005 | 1,293 | 1,293 | 1,293 | 1,293 | 98 | 98 | 98 | |||||||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 341,914 | 319,295 | 314,329 | 293,423 | 251,801 | 245,025 | 242,802 | 228,757 | 209,531 | 175,051 | 184,550 | 144,031 | 101,730 | 35,204 | 37,152 | 14,176 | -11,264 | 3,072 | -4,370 | -11,191 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 327,521 | 317,901 | 321,593 | 297,701 | 259,695 | 252,937 | 227,952 | 208,185 | 186,099 | 146,679 | 154,130 | 118,551 | 90,910 | 23,467 | 12,221 | 4,590 | 8,486 | 1,964 | -2,739 | -11,441 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 14,393 | 1,394 | -7,264 | -4,278 | -7,894 | -7,912 | 14,851 | 20,572 | 23,432 | 28,372 | 30,420 | 25,480 | 10,820 | 11,736 | 24,931 | 9,586 | -19,750 | 1,108 | -1,631 | 250 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | 1,421 | 1,179 | 1,183 | 1,181 | 1,020 | 1,000 | ||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,814,503 | 1,883,816 | 1,869,244 | 1,593,951 | 1,381,975 | 1,393,405 | 1,529,010 | 1,475,167 | 1,738,407 | 1,572,726 | 995,623 | 1,167,898 | 1,008,151 | 760,919 | 509,779 | 382,931 | 433,556 | 439,554 | 391,091 | 366,862 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |