CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy (tch)

15.30
-0.20
(-1.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,413,604828,3931,619,2421,613,116254,130316,831551,860947,819359,680233,8811,153,038834,232362,174406,542621,509692,9791,936,6891,172,137766,999743,931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9289252,968
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,413,604828,3931,619,2421,613,116254,121316,831551,860947,791359,680233,8811,153,038834,232362,174406,542620,583690,0111,936,6891,172,137766,999743,931
4. Giá vốn hàng bán860,433477,204898,110960,870208,423206,518353,972680,083308,390189,4091,004,426648,410181,308274,853395,335507,5291,389,710965,606584,157474,255
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)553,171351,189721,133652,24645,698110,313197,888267,70851,29044,472148,612185,821180,866131,688225,248182,482546,979206,532182,842269,676
6. Doanh thu hoạt động tài chính29,06723,16533,35986,741117,609128,016120,056105,302105,504111,117104,07284,79370,27968,08881,65960,50856,40783,07222,96826,534
7. Chi phí tài chính124,737-37833,9803,2201,12215,41965,8016,2286,0992,8671,3005,6968,20712,79916,41221,46216,07618,73421,569
-Trong đó: Chi phí lãi vay-48631,1933,22627315,35665,1364,1282,7242,03738712,3361,56512,79816,41221,44316,07657,4153,241
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh437,0783,25423,77037,944
9. Chi phí bán hàng66,10758,675124,184113,20614,32814,91426,54937,8637,0944,8048,3959,45517,83216,32118,20311,55053,9457,6558,59430,378
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp86,02026,37815,99417,21522,00217,13214,47422,51322,53316,83717,82918,28727,08915,65018,73715,82010,7599,21513,00810,422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)430,098284,564614,692574,586123,757205,161261,502246,832120,939127,849223,592241,573200,528159,599257,170199,213554,299259,911189,244271,784
12. Thu nhập khác7917,9834,5117,6302,4057,0642,2754,6301,7462,9962,3812,2551,5974,7641,4824,2345341,9971,45332
13. Chi phí khác96,6501,8901,7453752,7318861,2581,75712,2852,5834,659582821183421312152216944
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-95,8596,0932,7657,255-3266,1771,0162,874-10,539414-2,2782,1971,3154,6471,1404,1033191,9751,284-12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)334,239290,657617,457581,841123,431211,338262,518249,706110,400128,263221,315243,770201,844164,245258,310203,316554,617261,886190,528271,772
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành61,53667,02886,075118,94829,26344,67161,72847,832169,95027,47043,58987,24841,59933,51151,72241,672105,81642,18734,19946,899
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại8,978-5,51115,5063,388-3,568-3,366-8,8414,266-31,876189371-143338365323353331363-18,46519,185
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)70,51461,517101,581122,33625,69541,30552,88752,097138,07427,65943,96087,10541,93733,87652,04542,026106,14642,55015,73566,084
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)263,725229,139515,877459,50597,736170,033209,631197,609-27,674100,604177,354156,664159,907130,369206,265161,290448,471219,336174,793205,687
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát46,28888,131203,537189,75642,21763,77646,732122,44530,28034,74566,71865,46933,03243,57934,59041,72945,8877,312148138
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)217,437141,008312,340269,74955,519106,257162,89975,163-57,95465,859110,63791,196126,87586,790171,675119,561402,584212,023174,646205,549

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,295,51812,926,85412,441,51614,500,40712,883,21612,705,39712,286,02612,771,92314,119,02514,232,95513,296,54713,026,38310,235,0579,309,5119,200,4009,810,6148,333,1297,272,3295,905,0374,246,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền339,229237,061485,789543,756658,415415,933362,970867,859466,6101,155,632667,7141,310,889723,251247,980390,067631,411495,634404,793275,597116,409
1. Tiền339,229211,561315,789543,756305,759215,933293,653768,859406,610707,713667,714360,889723,251247,980390,067581,411439,634162,793166,597116,409
2. Các khoản tương đương tiền25,500170,000352,656200,00069,31899,00060,000447,919950,00050,00056,000242,000109,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,781,1262,146,4021,482,7162,550,6575,186,7536,162,3486,108,2456,301,1987,320,8697,382,9378,013,7407,026,7465,105,3315,155,9575,084,5645,335,5593,798,6982,594,4061,317,3681,004,734
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,781,1262,146,4021,482,7162,550,6575,186,7536,162,3486,108,2456,301,1987,320,8697,382,9378,013,7407,026,7465,105,3315,155,9575,084,5645,335,5593,798,6982,594,4061,317,3681,004,734
III. Các khoản phải thu ngắn hạn566,864433,626423,556485,486600,818527,518452,1602,220,9411,456,9051,226,7641,833,1191,172,829930,6481,080,6461,013,6781,702,3991,651,2401,122,249425,614444,001
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng401,131325,289318,121251,855186,534172,034169,4471,648,9881,086,489883,2041,521,314857,594689,693741,029702,2671,218,2191,285,466799,176110,32088,793
2. Trả trước cho người bán141,92383,66986,850147,51474,84042,30169,555140,20161,59388,77332,49093,56180,639187,080156,254163,82871,96530,204108,878153,824
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác42,59843,28236,674104,206357,532326,369225,645444,240320,715263,412287,486226,576165,218152,538155,156320,353295,847294,906208,454203,423
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,788-18,613-18,089-18,089-18,089-13,186-12,487-12,487-11,893-8,624-8,171-4,902-4,902-2,038-2,038-2,038-2,038
IV. Tổng hàng tồn kho9,400,6449,861,6469,836,73910,658,2746,088,4915,308,7915,058,4053,097,0454,650,1934,289,5242,636,7763,351,6943,312,9382,688,8492,617,6022,029,8312,266,1843,056,9203,679,8462,501,529
1. Hàng tồn kho9,418,4709,880,1609,855,43510,658,3616,088,7695,309,0685,063,0933,101,9424,651,9734,291,3042,638,5283,358,9103,326,0182,701,9292,630,4422,042,6722,276,9833,056,9203,679,8462,501,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-17,826-18,514-18,696-86-278-278-4,688-4,897-1,780-1,780-1,753-7,216-13,080-13,080-12,841-12,841-10,798
V. Tài sản ngắn hạn khác207,654248,119212,716262,233348,740290,808304,246284,878224,448178,097145,198164,225162,888136,07894,490111,414121,37293,961206,613180,133
1. Chi phí trả trước ngắn hạn52,74765,31271,129132,566184,253172,391176,915187,530127,43344,68931,35419,17220,24829,5728,79415,94316,73535,12832,89314,888
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ123,350146,115105,863126,504161,556115,285123,24587,11696,189124,131108,649143,681141,693103,96985,02392,527104,40258,809173,703164,970
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước31,55736,69335,7243,1632,9313,1324,08510,2328269,2775,1961,3729482,5366732,9442342317275
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,089,9202,164,5012,183,1112,275,3571,867,9501,919,9491,890,3941,539,2811,655,2411,363,6391,371,3341,328,1501,429,1471,173,5431,169,2371,179,4661,619,7582,995,2662,751,3623,951,010
I. Các khoản phải thu dài hạn120120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác120120
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định360,070358,894355,648296,775168,754170,963171,003104,831103,072104,465108,307104,748105,840114,463114,131117,167118,40480,69781,87176,683
1. Tài sản cố định hữu hình303,229302,011298,722239,808111,744113,911113,90947,69445,89347,24551,04447,44348,49357,07356,69959,69360,88827,92829,06023,920
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình56,84156,88356,92556,96857,01057,05257,09457,13657,17857,22157,26357,30557,34757,38957,43257,47457,51652,76952,81152,763
III. Bất động sản đầu tư1,650,0131,695,8961,715,3381,568,5791,542,8911,543,5041,553,6171,274,9261,265,8001,120,1541,126,7061,084,9451,118,236912,994921,365925,664930,579727,729730,795657,282
- Nguyên giá1,859,6751,893,2831,901,7541,740,1741,704,2951,696,2291,695,9911,408,0411,390,6261,236,4861,236,4861,187,0801,218,9311,004,4271,007,9961,007,3541,006,754789,546789,546711,854
- Giá trị hao mòn lũy kế-209,663-197,387-186,415-171,595-161,404-152,725-142,373-133,114-124,826-116,332-109,779-102,135-100,695-91,433-86,632-81,690-76,175-61,817-58,751-54,573
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,4446,4446,44410,0476,76614,77516,98316,52915,38120,32215,00014,99014,95617,3672,1282,1282,1281,297,762
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,128
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,4446,4446,44410,0476,76614,77516,98316,52915,38120,32215,00014,99014,95617,3672,1282,1281,297,762
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,900276,09120,00045,1004,0004,000125,10065,000431,2262,086,4531,835,5851,812,066
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh431,2262,086,4531,835,5851,812,066
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,900276,09120,00045,1004,0004,000125,10065,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác42,37348,94946,06561,53864,50377,86274,33465,83070,01340,11340,02539,46238,40039,29439,47939,66339,86612313795,260
1. Chi phí trả trước dài hạn23,05422,89523,08525,49522,88636,69836,93537,19337,50039,99939,92239,37038,31839,22339,41939,61439,828632695,237
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại19,31926,05522,98036,04341,61741,16337,40028,63732,5131141039282716049396011123
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại54,19759,61662,32665,03667,74670,45673,16675,87678,58581,29584,00586,71589,42592,13594,84497,554100,264102,97411,957
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,385,43815,091,35414,624,62816,775,76414,751,16614,625,34614,176,42014,311,20415,774,26615,596,59414,667,88114,354,53311,664,20410,483,05410,369,63810,990,0809,952,88610,267,5958,656,3998,197,816
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,482,5412,435,5582,191,0724,829,4943,252,0602,815,9062,520,3002,864,7153,690,9683,131,6292,325,7732,170,0032,189,3141,161,5381,509,6522,686,8612,842,2694,089,8693,935,6443,727,978
I. Nợ ngắn hạn2,382,3912,336,6682,085,3634,057,8963,144,9012,704,5512,399,7842,513,1122,920,2182,416,6701,698,6391,692,1551,843,411957,9131,131,5762,008,2412,162,8672,998,5382,848,1122,238,234
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn33,1501,398,46378,70126,10543,890138,304441,229828,325255,558109,24578,449198,825986,3991,140,3551,445,397719,470
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn664,523476,702310,636277,162315,987266,380248,439214,548229,936216,984247,251228,828105,868115,102128,677155,444255,272253,479282,031113,045
4. Người mua trả tiền trước1,015,9261,303,7321,087,9421,494,7422,038,2901,892,7241,552,2041,640,8461,521,5271,022,740827,572492,943587,320398,871300,688400,8861,140,7071,025,238809,939
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước70,43563,177153,792162,29927,57138,84750,85191,513128,10825,902768,157113,00634,91431,32493,77340,379140,70135,92928,67045,943
6. Phải trả người lao động14141155,237213,497451,89224
7. Chi phí phải trả ngắn hạn367,261269,731290,398505,046305,58899,968325,139194,020399,91796,554136,11024,34041,52541,90261,55870,73333,48339,109130,255
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn22,27922,48226,56329,36033,12034,41935,80137,89439,41529,25826,0448,88125,6234,29123,5423,0644,2704,5745,729
11. Phải trả ngắn hạn khác234,737193,572174,736182,621336,536336,974132,889185,412152,343189,152201,715168,892663,868149,067258,610433,535145,18385,135748,8831,133,185
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6216621,5391,6062,5122,5383,9753,9781,1461,1581,9721791,333319977
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,596138138138
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn100,15098,891105,709771,598107,159111,354120,516351,603770,751714,959627,134477,848345,903203,624378,076678,620679,4021,091,3311,087,5311,489,744
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3,027
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác81,15179,93381,19398,40977,99077,39879,81379,02479,59367,47321,36623,52721,80922,66021,01732,15017,772516,105511,822509,823
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,000641,487225,636634,535615,464569,689412,486264,344130,56442,261391,663
7. Trái phiếu chuyển đổi239,127585,280579,701574,260575,055569,227
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,2574,0156,4516,5736,1949,3088,9118,9898,5998,0767,8767,4957,6277,2786,9036,5696,20596665419,030
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn444498986216211,5661,5745,3895,3895,3897,2217,6946,36110,43410,43410,427
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn12,69714,89916,96722,00522,35424,02830,22736,38042,63418,55622,81327,11944,42936,76058,33444,18765,297
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu12,902,89712,655,79612,433,55611,946,26911,499,10611,809,44011,656,12011,446,48912,083,29712,464,96512,342,10812,184,5309,474,8909,321,5168,859,9868,303,2197,110,6176,177,7264,720,7554,469,838
I. Vốn chủ sở hữu12,902,89712,655,79612,433,55611,946,26911,499,10611,809,44011,656,12011,446,48912,083,29712,464,96512,342,10812,184,5309,474,8909,321,5168,859,9868,303,2197,110,6176,177,7264,720,7554,469,838
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,187,2203,991,7573,991,7573,841,6033,629,9403,629,9403,629,9403,629,9403,629,940
2. Thặng dư vốn cổ phần843,108843,108843,108843,108843,108843,108843,108843,108843,108842,818843,927843,927285,396285,396164,596
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu18,41444,37144,37144,37144,37144,371
4. Vốn khác của chủ sở hữu465,378257,126257,126257,126257,126
5. Cổ phiếu quỹ-219,996-219,996-219,996-219,996-219,996-219,996
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,261,9981,261,2971,120,289807,947519,9111,052,872946,615477,8851,205,2431,465,5231,412,6171,816,4931,928,4951,803,0741,623,6751,470,3901,583,0531,393,2391,146,650994,415
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,650,2553,612,1083,530,8753,355,9313,196,8043,231,3023,184,2393,443,3383,352,7883,474,4653,403,4053,336,8913,269,2413,241,2893,431,6953,378,5152,073,2501,330,172119,79121,109
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,385,43815,091,35414,624,62816,775,76414,751,16614,625,34614,176,42014,311,20415,774,26615,596,59414,667,88114,354,53311,664,20410,483,05410,369,63810,990,0809,952,88610,267,5958,656,3998,197,816
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |