Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 310,712 | 629,565 | 309,035 | 2,550,058 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 130 | -11 | 11 | 6 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 310,582 | 629,576 | 309,023 | 2,550,052 |
4. Giá vốn hàng bán | 242,367 | 459,515 | 251,141 | 1,822,094 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 68,215 | 170,061 | 57,882 | 727,957 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 258,104 | 9,584 | 14,141 | 28,687 |
7. Chi phí tài chính | 36,384 | 80,032 | 16,747 | 60,148 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 51,142 | 50,606 | 15,407 | 56,563 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 17 | 80 | 81 | 565 |
9. Chi phí bán hàng | 17,568 | 10,824 | 2,585 | 69,244 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 50,547 | 58,010 | 35,061 | 66,417 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 221,838 | 30,859 | 17,711 | 561,401 |
12. Thu nhập khác | 158 | 401 | 265 | 58,849 |
13. Chi phí khác | 7,720 | 3,003 | 1,064 | 2,900 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -7,562 | -2,602 | -799 | 55,949 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 214,276 | 28,258 | 16,912 | 617,350 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 137,233 | 20,836 | 7,156 | 138,483 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -108,013 | 490 | -437 | 2,500 |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 29,220 | 21,325 | 6,719 | 140,982 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 185,056 | 6,932 | 10,193 | 476,368 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 3,677 | 10,235 | 3,492 | -6,694 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 181,379 | -3,303 | 6,701 | 483,062 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 |
TÀI SẢN | |||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 6,531,106 | 5,750,020 | 5,492,886 | 5,672,326 | 6,019,030 | 4,165,143 | 3,188,865 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 63,839 | 146,363 | 110,770 | 288,317 | 310,463 | 466,189 | 271,345 |
1. Tiền | 35,002 | 74,517 | 34,461 | 75,044 | 193,755 | 268,235 | 262,845 |
2. Các khoản tương đương tiền | 28,837 | 71,846 | 76,309 | 213,273 | 116,708 | 197,954 | 8,500 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 116,880 | 61,753 | 71,753 | 77,921 | 77,921 | 76,580 | 5,815 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 13,870 | ||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -2,061 | ||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 116,880 | 61,753 | 71,753 | 77,921 | 77,921 | 64,771 | 5,815 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,263,937 | 1,283,753 | 1,258,890 | 1,352,585 | 1,050,562 | 1,018,093 | 1,339,517 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 581,000 | 643,908 | 549,884 | 877,008 | 283,990 | 449,828 | 441,212 |
2. Trả trước cho người bán | 287,499 | 231,805 | 272,722 | 308,595 | 206,942 | 182,075 | 416,852 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 184,011 | 159,508 | 82,776 | 117,576 | 359,447 | 336,500 | 315,063 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 221,232 | 258,337 | 363,314 | 68,558 | 209,288 | 58,795 | 171,383 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -9,805 | -9,805 | -9,805 | -19,151 | -9,105 | -9,105 | -4,994 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,964,466 | 4,128,840 | 3,903,457 | 3,813,670 | 4,380,233 | 2,440,406 | 1,453,844 |
1. Hàng tồn kho | 4,964,466 | 4,128,840 | 3,903,457 | 3,813,670 | 4,380,233 | 2,440,406 | 1,453,844 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 121,985 | 129,311 | 148,017 | 139,832 | 199,851 | 163,874 | 118,344 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 13,715 | 17,360 | 19,041 | 20,290 | 72,397 | 30,491 | 74,030 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 108,200 | 111,875 | 128,875 | 115,687 | 127,440 | 133,378 | 42,673 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 70 | 76 | 102 | 3,855 | 14 | 5 | 1,641 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,894,999 | 3,780,068 | 4,040,606 | 4,503,697 | 4,040,934 | 3,676,638 | 3,260,700 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 565,717 | 900,856 | 795,085 | 1,040,193 | 1,078,574 | 813,792 | 588,923 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 128,000 | 318,232 | 597,907 | 831,157 | 881,557 | 664,057 | 487,557 |
5. Phải thu dài hạn khác | 452,008 | 596,916 | 211,469 | 216,181 | 204,162 | 156,880 | 101,366 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -14,291 | -14,291 | -14,291 | -7,146 | -7,146 | -7,146 | |
II. Tài sản cố định | 582,027 | 589,250 | 583,936 | 830,326 | 544,598 | 125,819 | 105,830 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 563,672 | 571,484 | 567,725 | 812,233 | 520,760 | 124,763 | 104,712 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 18,355 | 17,766 | 16,210 | 18,093 | 23,838 | 1,057 | 1,119 |
III. Bất động sản đầu tư | 322,046 | 325,191 | 328,308 | 280,236 | 284,296 | 296,664 | 310,063 |
- Nguyên giá | 392,624 | 392,624 | 392,624 | 342,307 | 369,158 | 369,158 | 369,158 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -70,578 | -67,433 | -64,315 | -62,071 | -84,862 | -72,494 | -59,095 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,025,978 | 1,647,987 | 2,001,381 | 2,172,484 | 1,971,363 | 2,329,687 | 2,157,704 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 316,867 | 316,022 | 305,695 | 305,516 | 305,199 | ||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,025,978 | 1,647,987 | 1,684,514 | 1,856,461 | 1,665,667 | 2,024,171 | 1,852,505 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 36,438 | 48,384 | 45,043 | 44,962 | 45,133 | 32,400 | 25,993 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 2,534 | 10,480 | 7,760 | 7,679 | 7,849 | 16,512 | 8,694 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 41,275 | 45,275 | 45,275 | 45,275 | 44,195 | 23,879 | 22,799 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -7,371 | -7,371 | -7,991 | -7,991 | -6,911 | -7,991 | -5,500 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 200,887 | 101,648 | 112,221 | 103,444 | 83,711 | 41,399 | 30,485 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 73,967 | 80,257 | 90,112 | 81,594 | 48,533 | 15,849 | 8,451 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 126,920 | 21,391 | 22,110 | 21,850 | 35,179 | 25,549 | 22,034 |
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||
VII. Lợi thế thương mại | 161,906 | 166,752 | 174,632 | 32,053 | 33,259 | 36,877 | 41,702 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 9,426,105 | 9,530,088 | 9,533,492 | 10,176,022 | 10,059,964 | 7,841,780 | 6,449,565 |
NGUỒN VỐN | |||||||
A. Nợ phải trả | 5,715,206 | 5,549,930 | 5,544,941 | 6,038,951 | 6,234,517 | 4,058,598 | 3,608,910 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,447,219 | 2,738,279 | 2,794,788 | 3,288,768 | 4,316,077 | 3,576,557 | 2,462,252 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 846,577 | 744,889 | 862,974 | 1,126,200 | 1,260,543 | 939,276 | 197,260 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 376,325 | 391,138 | 430,129 | 476,677 | 960,894 | 1,242,325 | 823,777 |
4. Người mua trả tiền trước | 74,837 | 43,345 | 63,315 | 25,940 | 987,545 | 214,993 | 1,122,415 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 204,279 | 224,720 | 197,017 | 481,109 | 61,165 | 170,058 | 59,019 |
6. Phải trả người lao động | 18,814 | 20,135 | 14,455 | 31,821 | 18,336 | 24,962 | 17,644 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 177,116 | 200,939 | 127,473 | 227,942 | 146,158 | 363,987 | 168,990 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 9,691 | 9,304 | 8,353 | 9,550 | 38,763 | 4,511 | 4,377 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 727,683 | 1,101,873 | 1,089,299 | 888,607 | 840,899 | 611,472 | 65,175 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 10,122 | 162 | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,773 | 1,773 | 1,773 | 20,922 | 1,773 | 4,973 | 3,593 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
II. Nợ dài hạn | 3,267,988 | 2,811,651 | 2,750,153 | 2,750,183 | 1,918,440 | 482,041 | 1,146,658 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 26,107 | ||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 223,634 | 224,816 | 220,345 | 411,557 | 367,959 | 136,822 | 115,466 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,917,506 | 2,448,992 | 2,399,970 | 2,136,654 | 1,458,600 | 226,459 | 935,913 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 89,730 | 89,960 | 90,189 | 172,835 | 91,335 | 91,335 | 92,252 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 10,352 | 20,225 | 10,207 | 252 | 547 | 1,318 | 3,027 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 26,766 | 27,658 | 29,442 | 28,885 | |||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 3,710,899 | 3,980,158 | 3,988,551 | 4,137,072 | 3,825,447 | 3,783,183 | 2,840,655 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,710,899 | 3,980,158 | 3,988,551 | 4,137,072 | 3,825,447 | 3,783,183 | 2,840,655 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,970,000 | 2,970,000 | 2,970,000 | 2,970,000 | 2,700,000 | 2,700,000 | 2,000,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 109,480 | 109,480 | 109,480 | 109,480 | 109,480 | 109,480 | 59,480 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 6,315 | 6,315 | 6,315 | ||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 6,315 | 6,315 | 6,315 | 6,315 | |||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 187,169 | 451,174 | 484,356 | 467,926 | 410,762 | 403,298 | 249,327 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 437,935 | 443,189 | 418,400 | 583,351 | 598,890 | 564,090 | 525,533 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 9,426,105 | 9,530,088 | 9,533,492 | 10,176,022 | 10,059,964 | 7,841,780 | 6,449,565 |