CTCP Đường Quảng Ngãi (qns)

50.70
0.10
(0.20%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,734,4252,830,9732,541,7772,302,3692,482,4093,159,6432,138,8061,971,3952,307,9492,213,6901,829,6841,575,2942,119,0692,031,9731,648,1211,405,6251,851,3031,833,8081,430,5471,650,119
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7,89010,59419,34128,72415,1767,2919,19123,5379,43014,60416,37516,0844,4429,6618,99411,4196,0808,8376,06517,503
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,726,5352,820,3792,522,4352,273,6452,467,2323,152,3512,129,6151,947,8582,298,5202,199,0861,813,3091,559,2102,114,6272,022,3121,639,1271,394,2061,845,2231,824,9711,424,4821,632,616
4. Giá vốn hàng bán1,814,7961,836,2751,714,6011,369,2971,606,9382,155,4841,533,8991,360,4281,564,6821,544,1641,329,3411,066,0571,393,9921,368,2741,251,973902,4661,256,6201,216,6301,066,462918,192
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)911,739984,104807,834904,348860,294996,867595,716587,430733,838654,922483,968493,153720,636654,038387,154491,740588,603608,341358,020714,424
6. Doanh thu hoạt động tài chính63,70461,66567,33084,26392,59792,28071,44961,94344,67946,54837,87144,46436,15731,76730,52834,27738,38131,71137,69641,082
7. Chi phí tài chính19,98329,64527,40821,44128,51350,57938,35817,59019,56824,74721,82017,19914,62717,74916,70714,86212,84822,01522,12218,510
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,71328,80827,34520,09428,24149,91338,01617,28619,53624,53421,81516,94514,59917,63516,70114,35812,84121,78322,05918,476
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng311,502182,838206,244129,258297,282168,815210,570146,649318,300172,779232,80069,949285,360172,073165,52671,458255,693150,051174,703124,885
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp71,14577,94462,602172,27276,42380,94462,65330,19976,98467,70458,88753,57264,34180,28659,10321,25276,79481,59556,29083,526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)572,814755,342578,910665,640550,674788,808355,584454,935363,665436,240208,332396,897392,465415,697176,345418,445281,649386,391142,601528,585
12. Thu nhập khác13,98510,28759170,03413,0569,1351,87742,1402751691,17233,9095,8043,0299,72737,36916229818626,652
13. Chi phí khác2243613211,1374904528961,7905764771,4771,8511,3842,0518382,1107134141,607-1,372
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13,7619,92627068,89712,5668,68398240,350-301-308-30532,0584,4209788,88835,259-551-116-1,42128,024
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)586,575765,268579,180734,537563,239797,491356,566495,285363,364435,932208,028428,955396,885416,675185,233453,703281,098386,275141,180556,609
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành54,60774,29247,34180,13356,89385,27139,99568,46846,77670,66932,28556,36748,75356,09324,42973,95547,84465,78024,61383,775
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại21-26-6546-3262-5-14-60-2310724-1277-1222024-10173
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)54,62774,26647,33680,13856,93985,23940,05768,46346,76270,60832,26356,47448,77756,08124,50673,83347,86565,80424,51383,847
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)531,948691,002531,844654,398506,301712,252316,509426,822316,602365,324175,765372,482348,108360,594160,727379,870233,233320,471116,667472,761
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)531,948691,002531,844654,398506,301712,252316,509426,822316,602365,324175,765372,482348,108360,594160,727379,870233,233320,471116,667472,761

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,341,7079,933,3739,851,9778,099,5657,340,6517,980,8047,906,8826,084,5105,212,5206,263,6726,151,1965,323,1174,900,3634,622,1704,761,3454,188,9173,522,3293,799,2993,846,7923,836,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền285,887677,413541,472289,482232,726300,114331,110202,61968,954384,777341,533178,882369,007566,090386,447422,045349,174339,879186,747215,084
1. Tiền285,887677,413541,472289,482232,726300,114331,110202,61968,954384,777341,533178,882369,007566,090386,447422,045349,174339,879186,747215,084
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,064,0006,524,0006,760,0006,165,0005,392,0005,204,0004,850,0004,296,0003,752,0003,963,0003,693,0003,923,0003,461,0492,747,0492,669,0002,639,0002,094,0002,057,0002,200,0002,660,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,064,0006,524,0006,760,0006,165,0005,392,0005,204,0004,850,0004,296,0003,752,0003,963,0003,693,0003,923,0003,461,0492,747,0492,669,0002,639,0002,094,0002,057,0002,200,0002,660,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn931,079824,353654,735663,240694,302680,044585,573582,356521,415402,843381,119385,863408,845272,220287,413268,684260,000195,159223,142278,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng466,403452,410358,288249,799148,873273,043243,684146,307102,90488,623186,93899,620119,44461,675119,36179,94454,99141,14370,17161,923
2. Trả trước cho người bán414,549345,160232,472379,856457,254357,326266,660410,943376,027290,424166,593260,821262,473190,809138,156170,024172,890141,753118,594194,821
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác70,06346,71983,20152,812107,35468,85592,69742,57459,87941,19043,60641,44042,63735,44644,06732,88645,99426,13847,52533,578
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19,935-19,935-19,227-19,227-19,179-19,179-17,468-17,468-17,394-17,394-16,018-16,018-15,710-15,710-14,170-14,170-13,875-13,875-13,148-12,248
IV. Tổng hàng tồn kho996,4311,870,5151,861,096962,603996,5091,755,8092,116,754948,095833,8711,484,6881,717,066816,198638,2811,014,3441,399,158839,284802,0211,194,8891,224,169655,949
1. Hàng tồn kho996,4311,870,5151,861,096965,242996,5091,755,8092,117,825949,166833,8711,484,6881,717,814816,945638,2811,014,3441,399,158839,284802,0211,194,8891,224,169655,949
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,639-1,071-1,071-748-748
V. Tài sản ngắn hạn khác64,30937,09234,67419,24025,11440,83723,44555,44036,27928,36518,47819,17423,18122,46619,32719,90517,13312,37112,73527,795
1. Chi phí trả trước ngắn hạn62,85836,70233,93318,49922,87640,14818,90154,98934,82427,37518,18017,40422,91421,67919,29318,31315,95912,34012,70920,608
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4123522,0604862,4191221,0611,5234921,5661,1487,157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước39387417412032,125329394990298247267295342626312629
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ178
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,672,2823,639,9223,725,4873,959,3253,872,9613,851,0513,907,6564,176,8274,208,6454,249,5724,269,0274,552,4744,595,8624,684,3324,728,3984,961,3624,946,8534,917,7604,945,5965,207,787
I. Các khoản phải thu dài hạn435435787787787787457457457457787787787787412386412412670690
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác435435787787787787457457457457787787787787412386412412670690
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,363,3813,372,9693,442,2313,666,2693,571,0983,568,1073,637,7153,913,5283,932,2083,986,6194,006,2604,285,4484,339,4003,508,8183,525,0203,806,9263,840,9513,858,3663,889,7434,156,544
1. Tài sản cố định hữu hình3,345,9033,356,6513,425,3703,650,2173,554,2523,560,8643,630,4923,905,6543,925,3353,977,2743,995,9434,273,7274,327,5323,499,5743,511,8913,790,5133,823,4313,843,7563,869,9864,133,724
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,47816,31916,86216,05216,8467,2437,2247,8736,8749,34510,31611,72111,8689,24413,12916,41417,52014,61019,75722,821
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn92,18848,46957,79453,48488,81967,87540,85233,08163,91654,68445,89746,71340,921949,402983,261928,431879,945833,857837,051826,242
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn388
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang92,18848,46957,79453,48488,81967,87540,85233,08163,91654,68445,89746,71340,921949,402983,261928,431879,945833,857836,663826,242
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác216,278218,049224,676238,786212,257214,282228,633229,762212,063207,812216,083219,527214,755225,325219,705225,619225,545225,125218,132224,311
1. Chi phí trả trước dài hạn216,241217,991224,644238,760212,226214,205228,588229,655211,961207,724216,056219,522214,644225,189219,581225,418225,466225,027218,010224,289
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3758312631774510710288275112136124200789912322
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,013,98913,573,29513,577,46412,058,89011,213,61211,831,85511,814,53810,261,3379,421,16410,513,24410,420,2239,875,5919,496,2259,306,5029,489,7439,150,2798,469,1828,717,0598,792,3889,044,689
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,634,3734,695,9414,788,3023,472,3193,281,4404,101,7904,334,5552,798,6882,385,3373,643,3163,300,2732,792,3562,785,4722,793,1552,874,3522,547,6492,246,4222,576,3302,520,0222,586,685
I. Nợ ngắn hạn3,445,9834,507,5514,597,5843,281,6003,231,9024,048,8254,283,0922,747,1352,325,1013,582,6543,229,3032,721,2662,757,5602,765,1322,846,6542,519,9452,222,4562,552,4632,495,3792,562,097
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,306,8613,301,8143,632,4132,411,3161,843,0232,860,7003,295,1471,895,8951,185,4432,646,0782,414,1952,032,2881,640,9221,832,3142,093,5301,723,0101,177,7641,569,8391,700,8901,664,732
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn168,116454,645377,343456,214288,110311,594367,100478,812257,648310,913343,694364,323235,964283,898319,076382,611284,448337,039356,526488,040
4. Người mua trả tiền trước33,93641,69630,30635,53218,51018,970111,57231,98926,90650,56322,63541,30632,68037,72514,74459,82811,92612,86713,89627,389
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước349,262172,390104,626144,792449,366312,24485,811119,925355,694192,85665,90761,158338,635233,32383,212124,430260,873271,97779,742140,751
6. Phải trả người lao động271,491269,583195,577112,458327,459318,746161,886103,863170,298156,863130,472120,485201,925173,938121,337135,903208,992171,898112,046148,644
7. Chi phí phải trả ngắn hạn137,13347,84281,9743,339137,42653,888111,2405,987185,69176,042124,9573,694180,35168,68584,3173,045151,17459,59694,0216,583
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2532412532411741724
11. Phải trả ngắn hạn khác23,77159,74829,91242,57827,05931,11528,70137,91024,17626,59417,72627,18314,17317,03018,86720,97911,29110,68022,42119,800
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn70,54473,29256,54864,29366,72154,49945,48847,65445,45441,47446,05848,34870045,39947,56844,272
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi84,84486,53988,86075,36976,63174,84567,11272,75473,73975,04964,25470,83071,43672,16263,20069,43870,59070,99971,56566,157
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn188,390188,390190,718190,71949,53852,96551,46351,55360,23660,66370,97171,09127,91228,02227,69727,70423,96623,86724,64324,588
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,2668,2668,2518,50711,93510,43210,5109,9979,92820,23620,35620,67320,78320,45820,46419,47419,37619,36219,307
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi8,251
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ180,124180,124182,467182,46841,03041,03041,03041,04250,23950,73550,73550,7357,2407,2407,2407,2404,4924,4925,2805,280
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,379,6168,877,3548,789,1638,586,5717,932,1737,730,0657,479,9837,462,6497,035,8276,869,9277,119,9507,083,2356,710,7536,513,3476,615,3916,602,6306,222,7606,140,7296,272,3666,458,004
I. Vốn chủ sở hữu9,379,6168,877,3548,789,1638,586,5717,932,1737,730,0657,479,9837,462,6497,035,8276,869,9277,119,9507,083,2356,710,7536,513,3476,615,3916,602,6306,222,7606,140,2296,271,8666,457,504
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,676,4823,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,400
2. Thặng dư vốn cổ phần528,846353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển779,880779,880779,880714,376714,376706,013675,773675,773675,773675,773638,166638,166638,166638,166606,577606,577606,577606,577606,577567,824
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,228,8665,009,0324,920,8414,783,7534,129,3553,935,6093,715,7683,698,4343,271,6123,105,7123,393,3423,356,6262,984,1452,786,7392,920,3722,907,6112,527,7412,445,2102,576,8472,801,239
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác500500500
1. Nguồn kinh phí500500
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,013,98913,573,29513,577,46412,058,89011,213,61211,831,85511,814,53810,261,3379,421,16410,513,24410,420,2239,875,5919,496,2259,306,5029,489,7439,150,2798,469,1828,717,0598,792,3889,044,689
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |