CTCP Đường Quảng Ngãi (qns)

51
1.90
(3.87%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,734,4252,830,9732,541,7772,302,3692,482,4093,159,6432,138,8061,971,3952,307,9492,213,6901,829,6841,575,2942,119,0692,031,9731,648,1211,405,6251,851,3031,833,8081,430,5471,650,119
4. Giá vốn hàng bán1,814,7961,836,2751,714,6011,369,2971,606,9382,155,4841,533,8991,360,4281,564,6821,544,1641,329,3411,066,0571,393,9921,368,2741,251,973902,4661,256,6201,216,6301,066,462918,192
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)911,739984,104807,834904,348860,294996,867595,716587,430733,838654,922483,968493,153720,636654,038387,154491,740588,603608,341358,020714,424
6. Doanh thu hoạt động tài chính63,70461,66567,33084,26392,59792,28071,44961,94344,67946,54837,87144,46436,15731,76730,52834,27738,38131,71137,69641,082
7. Chi phí tài chính19,98329,64527,40821,44128,51350,57938,35817,59019,56824,74721,82017,19914,62717,74916,70714,86212,84822,01522,12218,510
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,71328,80827,34520,09428,24149,91338,01617,28619,53624,53421,81516,94514,59917,63516,70114,35812,84121,78322,05918,476
9. Chi phí bán hàng311,502182,838206,244129,258297,282168,815210,570146,649318,300172,779232,80069,949285,360172,073165,52671,458255,693150,051174,703124,885
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp71,14577,94462,602172,27276,42380,94462,65330,19976,98467,70458,88753,57264,34180,28659,10321,25276,79481,59556,29083,526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)572,814755,342578,910665,640550,674788,808355,584454,935363,665436,240208,332396,897392,465415,697176,345418,445281,649386,391142,601528,585
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)586,575765,268579,180734,537563,239797,491356,566495,285363,364435,932208,028428,955396,885416,675185,233453,703281,098386,275141,180556,609
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)531,948691,002531,844654,398506,301712,252316,509426,822316,602365,324175,765372,482348,108360,594160,727379,870233,233320,471116,667472,761
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)531,948691,002531,844654,398506,301712,252316,509426,822316,602365,324175,765372,482348,108360,594160,727379,870233,233320,471116,667472,761

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,341,7079,933,3739,851,9778,099,5657,340,6517,980,8047,906,8826,084,5105,212,5206,263,6726,151,1965,323,1174,900,3634,622,1704,761,3454,188,9173,522,3293,799,2993,846,7923,836,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền285,887677,413541,472289,482232,726300,114331,110202,61968,954384,777341,533178,882369,007566,090386,447422,045349,174339,879186,747215,084
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,064,0006,524,0006,760,0006,165,0005,392,0005,204,0004,850,0004,296,0003,752,0003,963,0003,693,0003,923,0003,461,0492,747,0492,669,0002,639,0002,094,0002,057,0002,200,0002,660,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn931,079824,353654,735663,240694,302680,044585,573582,356521,415402,843381,119385,863408,845272,220287,413268,684260,000195,159223,142278,074
IV. Tổng hàng tồn kho996,4311,870,5151,861,096962,603996,5091,755,8092,116,754948,095833,8711,484,6881,717,066816,198638,2811,014,3441,399,158839,284802,0211,194,8891,224,169655,949
V. Tài sản ngắn hạn khác64,30937,09234,67419,24025,11440,83723,44555,44036,27928,36518,47819,17423,18122,46619,32719,90517,13312,37112,73527,795
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,672,2823,639,9223,725,4873,959,3253,872,9613,851,0513,907,6564,176,8274,208,6454,249,5724,269,0274,552,4744,595,8624,684,3324,728,3984,961,3624,946,8534,917,7604,945,5965,207,787
I. Các khoản phải thu dài hạn435435787787787787457457457457787787787787412386412412670690
II. Tài sản cố định3,363,3813,372,9693,442,2313,666,2693,571,0983,568,1073,637,7153,913,5283,932,2083,986,6194,006,2604,285,4484,339,4003,508,8183,525,0203,806,9263,840,9513,858,3663,889,7434,156,544
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn92,18848,46957,79453,48488,81967,87540,85233,08163,91654,68445,89746,71340,921949,402983,261928,431879,945833,857837,051826,242
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác216,278218,049224,676238,786212,257214,282228,633229,762212,063207,812216,083219,527214,755225,325219,705225,619225,545225,125218,132224,311
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,013,98913,573,29513,577,46412,058,89011,213,61211,831,85511,814,53810,261,3379,421,16410,513,24410,420,2239,875,5919,496,2259,306,5029,489,7439,150,2798,469,1828,717,0598,792,3889,044,689
A. Nợ phải trả3,634,3734,695,9414,788,3023,472,3193,281,4404,101,7904,334,5552,798,6882,385,3373,643,3163,300,2732,792,3562,785,4722,793,1552,874,3522,547,6492,246,4222,576,3302,520,0222,586,685
I. Nợ ngắn hạn3,445,9834,507,5514,597,5843,281,6003,231,9024,048,8254,283,0922,747,1352,325,1013,582,6543,229,3032,721,2662,757,5602,765,1322,846,6542,519,9452,222,4562,552,4632,495,3792,562,097
II. Nợ dài hạn188,390188,390190,718190,71949,53852,96551,46351,55360,23660,66370,97171,09127,91228,02227,69727,70423,96623,86724,64324,588
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,379,6168,877,3548,789,1638,586,5717,932,1737,730,0657,479,9837,462,6497,035,8276,869,9277,119,9507,083,2356,710,7536,513,3476,615,3916,602,6306,222,7606,140,7296,272,3666,458,004
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,013,98913,573,29513,577,46412,058,89011,213,61211,831,85511,814,53810,261,3379,421,16410,513,24410,420,2239,875,5919,496,2259,306,5029,489,7439,150,2798,469,1828,717,0598,792,3889,044,689
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |