CTCP Đường Quảng Ngãi (qns)

51
1.90
(3.87%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,081,6188,318,9497,374,4566,522,1657,723,1348,073,1167,672,7637,008,3347,804,0406,743,0505,828,5115,062,0284,151,996
2. Các khoản giảm trừ doanh thu60,38363,94639,16232,40142,24542,07839,87536,22918,805279,970284,757228,118170,528
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,021,2358,255,0047,335,2946,489,7647,680,8898,031,0387,632,8886,972,1047,785,2356,463,0805,543,7544,833,9103,981,468
4. Giá vốn hàng bán6,670,3935,796,0785,073,2344,438,2845,224,4875,736,7915,636,8574,696,8615,487,0984,469,5364,018,3913,520,1752,920,453
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,350,8432,458,9262,262,0602,051,4802,456,4022,294,2471,996,0312,275,2432,298,1371,993,5431,525,3631,313,7351,061,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính340,608191,043142,915142,065138,02487,22537,64972,79471,76162,47870,85878,92543,460
7. Chi phí tài chính138,89183,72366,28171,84777,36296,15178,01577,04162,99680,02870,82459,43461,689
-Trong đó: Chi phí lãi vay136,26483,17065,88171,04276,96290,02176,53369,61748,08771,79962,21055,09945,746
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng805,492868,297693,933654,114785,326761,581697,051714,777735,536853,815649,753493,575365,610
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp391,346232,062252,508234,335214,247175,795146,02244,089229,463204,978122,07598,99174,005
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,355,7201,465,8861,392,2531,233,2481,517,4911,347,9451,112,5921,512,1291,341,902917,201753,569740,660603,171
12. Thu nhập khác93,99643,75753,03038,03032,97458,18428,05833,21722,78932,93822,43220,29121,460
13. Chi phí khác2,8694,3216,1254,8447,2898272,3122,5732,8418,6575,1043,0524,145
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)91,12739,43746,90533,18625,68557,35725,74630,64319,94724,28117,32917,23917,315
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,446,8481,505,3231,439,1571,266,4341,543,1761,405,3031,138,3381,542,7731,361,850941,481770,897757,899620,487
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành263,302218,682185,397213,634251,416164,811111,583132,997131,458167,492188,35449,69142,046
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại81-102196-178-16140-44-101327-31314-224
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)263,383218,579185,593213,456251,399164,951111,539132,896131,784167,179188,36749,66942,050
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,183,4651,286,7441,253,5641,052,9781,291,7771,240,3511,026,7991,409,8761,230,065774,302582,530708,230578,437
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,183,4651,286,7441,253,5641,052,9781,291,7771,240,3511,026,7991,409,8761,230,065774,302582,530708,230578,437

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,093,3196,090,3095,323,2764,187,6873,840,0883,178,4931,907,3281,775,1793,240,6432,125,1041,842,2941,868,3761,173,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền289,482202,619178,882422,045215,084418,384527,963136,5071,008,800391,778613,765780,12487,665
1. Tiền289,482202,619178,882422,045215,084418,384527,963136,507256,800385,778282,765163,12487,665
2. Các khoản tương đương tiền752,0006,000331,000617,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,165,0004,296,0003,923,0002,639,0002,660,0001,699,000751,000555,0001,168,000925,000545,000369,006564,062
1. Chứng khoán kinh doanh369,006564,062
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,165,0004,296,0003,923,0002,639,0002,660,0001,699,000751,000555,0001,168,000925,000545,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn661,338587,209385,904264,298280,620468,072289,128394,610701,954263,830240,717378,552179,260
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng248,116146,30799,62079,94461,92786,03521,71521,73122,35924,98430,82125,50724,580
2. Trả trước cho người bán379,856410,943260,821165,599194,822372,064262,985369,152657,585236,183205,005338,052155,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,955
6. Phải thu ngắn hạn khác52,59347,42641,48132,92536,11921,49915,96114,03118,61414,37416,00623,1037,045
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19,227-17,468-16,018-14,170-12,248-11,526-11,533-10,303-9,559-11,711-11,115-8,111-8,152
IV. Tổng hàng tồn kho958,388947,251816,198843,709660,597585,095320,452518,713353,691542,305439,807323,606337,400
1. Hàng tồn kho961,027948,322817,786843,709660,597585,095320,452518,713353,691542,305439,807323,606337,400
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,639-1,071-1,589
V. Tài sản ngắn hạn khác19,11057,23019,29218,63523,7877,94218,786170,3488,1982,1903,00517,0895,376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,36954,96217,40417,04316,6007,9163,4445,1252,13781441,212
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1221,5231,5667,15715,316163,3166,062512,288
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7412,146365262926261,908510989
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,1092,9994,2483,175
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,959,4454,176,1564,552,4744,962,6445,207,7154,823,1915,091,7134,349,2111,931,6951,819,8582,169,4171,144,124947,571
I. Các khoản phải thu dài hạn7874577874126906906906901,577
1. Phải thu dài hạn của khách hàng197
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7874577874126906906906901,379
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,666,2693,913,5284,285,4483,806,9264,156,9474,387,9992,805,3341,849,0881,662,8731,395,522968,427594,159392,173
1. Tài sản cố định hữu hình3,650,2173,905,6544,273,7273,790,5134,134,1264,354,4062,547,5701,522,2361,374,4601,281,891801,284584,133391,417
2. Tài sản cố định thuê tài chính250,369326,376286,338112,978166,5038,638
3. Tài sản cố định vô hình16,0527,87311,72116,41422,82133,5937,3954762,0766536401,388755
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn53,48433,08146,713928,433826,034213,6962,046,6902,270,64579,667136,224808,852273,706406,267
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang53,48433,08146,713928,433826,034213,6962,046,6902,270,64579,667136,224808,852273,706406,267
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn182,145270,560148,82592,536
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn182,145270,560148,82592,536
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác238,906229,090219,527226,872224,043220,805238,999228,787187,579105,967121,577127,43556,595
1. Chi phí trả trước dài hạn238,880228,984219,522226,672224,021220,799238,853228,685187,578105,630121,553127,37756,559
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại261074200226146102132815286
3. Tài sản dài hạn khác10103030
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,052,76510,266,4649,875,7509,150,3319,047,8028,001,6836,999,0426,124,3895,172,3393,944,9614,011,7103,012,5002,121,334
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,472,2062,801,5852,780,8632,544,9642,577,7802,648,9742,517,2142,213,1732,564,6242,209,8982,286,2321,515,9171,121,739
I. Nợ ngắn hạn3,281,4882,750,0442,709,7722,517,2612,553,1932,621,7622,344,9031,968,1472,219,6832,008,0471,827,7401,152,940674,360
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,411,3161,895,8952,032,2881,723,0101,664,7321,727,1841,404,0831,178,1371,488,5791,318,9161,281,468751,684295,230
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn456,320478,928363,762382,734488,242445,726539,666475,097269,761266,670262,054175,627209,988
4. Người mua trả tiền trước35,53231,98941,30659,82827,38537,25737,81844,33171,66679,74282,17230,76217,937
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước145,722120,40660,933125,911140,890107,37180,22487,937115,274104,61076,27792,68461,658
6. Phải trả người lao động111,462103,668109,814132,304139,908112,568115,200129,973132,81596,87276,66859,68847,484
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3393,6493,7543,0456,5833,0081,4971,4431,6821,9962,9223,2412,825
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1118
11. Phải trả ngắn hạn khác42,42842,75527,06720,99019,294136,529124,67514,485104,299106,97511,5879,29715,679
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi75,36972,75470,83069,43866,15752,11841,74036,74335,60832,26634,59329,95423,560
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn190,71851,54171,09127,70424,58827,212172,311245,027344,941201,851458,492362,977447,378
1. Phải trả người bán dài hạn148,297
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,25110,51020,35620,46419,30718,77718,09016,77515,79417,03714,8399,4677,347
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn145,171213,444201,042143,574309,375263,407217,283
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3,175
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn153
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ182,46741,03050,7357,2405,2808,4359,04914,807128,10541,240134,12590,10271,276
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,580,5597,464,8797,094,8886,605,3676,470,0225,352,7094,481,8283,911,2162,607,7151,735,0631,725,4781,496,583999,596
I. Vốn chủ sở hữu8,580,5597,464,8797,094,8886,605,3676,469,5225,352,7094,481,8283,911,2162,607,7151,735,0631,725,4781,496,583999,585
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4002,925,7462,438,1311,875,4941,410,1531,175,133979,284621,929296,157
2. Thặng dư vốn cổ phần353,500353,500353,500353,500353,500288,320288,335288,350227,419227,419227,419103,55944,327
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-375,623-114,659
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển714,376675,773638,166606,577567,824505,806454,466383,972322,472167,980150,74292,03690,322
9. Quỹ dự phòng tài chính100,28388,63357,83328,593
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,777,7413,700,6643,368,2792,910,3482,813,2572,467,2942,135,3532,197,8571,482,128898,706655,024735,885540,186
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác50011
1. Nguồn kinh phí50011
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,052,76510,266,4649,875,7509,150,3319,047,8028,001,6836,999,0426,124,3895,172,3393,944,9614,011,7103,012,5002,121,334
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |