Tổng Công ty cổ phần Phong Phú (pph)

29.20
0.20
(0.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh631,714552,120493,102524,417446,053379,183404,869429,448417,364453,812444,893480,865349,920390,166390,166532,976491,733434,013650,129803,929
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5689272,4221,0841,1812,805718413037861817491059469461,2491,8592,0192,3062,645
3. Doanh thu thuần (1)-(2)630,146551,193490,680523,333444,872376,378404,798428,607417,061453,026444,713480,116349,815389,219389,219531,726489,875431,994647,823801,285
4. Giá vốn hàng bán521,946442,448392,385438,779358,842284,017319,950337,201337,253367,442350,612388,035293,992321,353321,298474,955429,002386,345573,289737,887
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)108,200108,74698,29584,55486,03092,36184,84891,40679,80885,58494,10192,08155,82367,86667,92156,77160,87345,64974,53463,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,34411,21016,49414,1277,5428,18010,21617,6835,99342,38711,3627,08410,1965,8625,8915,0054,3107,16313,30723,150
7. Chi phí tài chính6,35641,24529,10716,87635,45217,95714,22824,14345,88219,39612,72412,33310,42613,60813,63717,51018,69713,73144,06735,169
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,07914,26213,49615,57116,27914,96312,53913,01110,57510,2377,9598,8959,63512,78713,57915,87116,61222,33627,61933,724
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh78,58388,43185,63868,91483,14488,65699,98296,31892,429103,252123,478127,6857,957103,016103,03486,58275,92287,940101,21564,907
9. Chi phí bán hàng22,70322,18617,48825,66717,91720,49012,98815,98715,38115,43017,89219,31611,79115,43315,43321,09514,82217,10222,77842,271
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp94,34161,10153,28261,22260,66057,60942,73564,83253,55434,25235,68130,03240,38830,93630,99151,13027,35326,14834,16059,322
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)71,72783,855100,55063,83062,68793,141125,095100,44663,412162,146162,643165,16911,371116,767116,78558,62380,23283,76988,05214,694
12. Thu nhập khác4,2161,177202-802925935485875962064,19833,75833,758-625824-2732761,838
13. Chi phí khác1,2242,99692486-2444,5902341,3752917150562,79729411,37911,37911,209275-1683553,356
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,993-1,819-72-486245-5,392692-4401941691-62,5913,90522,38022,380-11,834549-105-79-1,518
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)74,72082,036100,47863,34462,93387,748125,786100,00663,431162,561162,734102,57715,276139,147139,16546,78980,78183,66487,97313,176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1251,1226681,186525879558590600694782783101331395374501,01399-477
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1251,1226681,186525879558590600694782783101331395374501,01399-477
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)73,59480,91499,81062,15862,40786,870125,22999,41662,831161,867161,952101,79415,266139,014139,02546,25280,33182,65187,87413,653
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,8312,0271,1511,6131,0111,6701,0601,1681,1401,5331,2251,04819573573645902985153-3,295
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71,76378,88798,65960,54561,39685,200124,16998,24861,690160,334160,727100,74715,247138,441138,45245,60679,42981,66787,72116,948

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,786,7371,628,6521,697,2551,546,8181,529,1321,436,9011,327,8481,270,1361,276,1111,407,9661,435,8101,475,1351,408,1681,514,6581,549,0261,566,9851,880,5011,964,8172,355,5352,460,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,26940,97040,18574,07331,74247,36235,14172,36941,87266,27140,18266,158114,55547,30935,19898,88825,08131,42741,11362,783
1. Tiền38,75440,75628,97267,79723,26746,49534,73033,81135,96635,76920,18226,15822,95535,30924,19887,88824,98131,32741,01362,483
2. Các khoản tương đương tiền11,51521411,2136,2768,47586641138,5585,90530,50220,00040,00091,60012,00011,00011,000100100100300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn556,190434,176466,676490,657573,657482,630302,630273,000318,000245,00067,00012,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn556,190434,176466,676490,657573,657482,630302,630273,000318,000245,00067,00012,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn547,250524,329581,998495,803488,050452,306573,382461,356448,069619,798819,560868,549738,214910,2771,023,596921,4271,000,3521,006,8181,372,4671,359,003
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng498,611470,882429,918374,561369,667311,765378,734316,483326,871374,788415,156397,833347,503393,374342,902282,258417,739387,882554,349554,423
2. Trả trước cho người bán19,32712,70311,0148,22010,2715,1847,3773,3176,04813,7869,3115,8426,7628,22517,3924,6645,78824,84428,51115,594
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn66,600116,600116,600131,600131,600131,600131,600131,600131,600131,600
6. Phải thu ngắn hạn khác54,61866,051166,169137,634138,537165,921212,381166,990129,009243,449368,803389,017310,006411,386557,786529,276454,431471,849666,467664,769
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,307-25,307-25,103-24,612-30,425-30,563-25,110-25,435-13,859-12,225-40,310-40,742-42,656-34,307-26,084-26,372-9,207-9,357-8,460-7,383
IV. Tổng hàng tồn kho628,332624,851605,728484,274432,174446,370413,175461,958465,239468,199499,881516,188530,342535,063478,462538,173835,745892,606893,8451,003,425
1. Hàng tồn kho637,396632,915613,002493,549441,581456,777430,082478,865483,690484,600514,377528,421550,669554,389499,366571,839862,562924,095928,2101,028,789
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,064-8,064-7,274-9,274-9,407-10,407-16,907-16,907-18,451-16,401-14,496-12,234-20,326-19,326-20,904-33,666-26,817-31,489-34,365-25,364
V. Tài sản ngắn hạn khác4,6964,3272,6682,0103,5108,2333,5201,4542,9328,6999,18712,24125,05722,00811,7708,49719,32433,96648,11035,116
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,7112,5772,1471,1673,2262,4722,4061,0012,6983,4823,0831,4063,2273,3174,4591,3734,5623,8703,6862,360
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7771,477304636775,554906240264,9855,85410,58521,55818,1796,8676,89214,50929,78044,18232,503
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước208273218208208208208213208232250250272513444231253316243254
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,729,4861,766,4471,901,1901,901,1081,957,6231,975,4632,113,8822,196,1452,267,2052,316,0412,323,6762,273,6962,254,1592,275,9222,241,4022,210,4522,095,1452,120,2652,095,8062,077,202
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7252,0892,2771,9482,3592,6262,9062,37765,05165,05469,96669,97270,21570,36170,45168,39368,53768,64568,68168,717
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,8004,8004,8484,8484,9324,9685,1125,2205,2565,292
5. Phải thu dài hạn khác3,7252,0892,2771,9482,3592,6262,9062,37765,05165,05465,16665,17265,36765,51365,51963,42563,42563,42563,42563,425
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,041,1741,073,1971,103,8611,139,0641,087,4861,064,0371,076,3711,107,5761,137,0491,159,1701,191,5411,217,8951,168,2481,200,2991,216,7351,237,6601,276,8271,308,9691,323,9031,343,196
1. Tài sản cố định hữu hình956,807987,1591,017,3521,045,093953,685919,233953,255982,4151,010,4381,038,9531,068,7641,092,5541,116,6721,147,3391,162,3901,186,9401,222,7851,253,7711,267,5461,285,679
2. Tài sản cố định thuê tài chính84,25585,92386,39193,851133,678144,671122,970125,003126,440120,034122,582125,13051,34852,71554,08249,29250,44551,58852,73053,873
3. Tài sản cố định vô hình1121151181211241331451581711831962112282452621,4283,5983,6103,6273,645
III. Bất động sản đầu tư12,06312,18412,30512,425
- Nguyên giá14,47614,47614,47614,476
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,413-2,292-2,171-2,051
IV. Tài sản dở dang dài hạn41,5372,2575,9621,704104,941158,269139,424238,006220,858230,800226,011221,963301,136293,839236,613246,60434,28732,09832,60417,822
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn65,33765,33765,337215,341215,341215,341215,341215,341215,341215,341215,341212,117
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang41,5372,2575,9621,70439,60492,93274,08622,6655,51715,45910,6706,62285,79578,49921,27234,48734,28732,09832,60417,822
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn624,661668,957768,688735,237737,499724,727868,554819,429812,953826,386798,711726,295678,658672,121674,990612,998652,449635,765597,386540,282
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh550,802594,903688,633651,478652,998638,672779,980731,078724,529737,962694,908620,409571,516564,979567,770506,264544,413526,716488,337431,233
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn105,930105,930105,930105,930105,930105,930105,930105,930105,930105,930125,247125,247125,247125,247125,247125,247125,247125,247125,247125,247
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-32,070-31,875-25,875-22,171-21,429-19,875-17,355-17,579-17,506-17,506-21,445-19,361-18,105-18,105-18,028-18,514-17,211-16,198-16,198-16,198
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,51411,09010,56012,32813,52913,01012,84913,99515,54817,90119,73218,87216,21818,63420,96322,16127,36238,00135,33836,064
1. Chi phí trả trước dài hạn10,51411,09010,56012,32813,52913,01012,84913,99515,54817,90119,73218,87216,21818,63420,96322,16127,36238,00135,33836,064
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại7,8738,8579,84210,82611,81012,79413,77814,76215,74716,73117,71518,69919,68320,66721,65222,63623,62024,60425,58858,695
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,516,2223,395,0993,598,4453,447,9263,486,7563,412,3643,441,7303,466,2823,543,3163,724,0083,759,4863,748,8313,662,3283,790,5803,790,4293,777,4373,975,6474,085,0824,451,3414,537,528
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,680,3011,625,6041,720,1731,646,1501,559,6731,545,4101,528,8901,519,3751,549,7261,795,4851,823,4001,879,5731,894,7181,989,2722,021,6992,132,6152,375,6792,567,5162,823,2252,984,050
I. Nợ ngắn hạn1,058,8061,012,3651,110,2071,050,673836,176809,511804,099802,047711,899880,752895,600952,991889,592988,782994,6101,110,4491,288,6981,480,5471,697,4251,885,029
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn345,365375,301425,604402,584312,182305,400295,799294,436272,516335,977407,676451,590405,693542,136694,520711,045739,972839,1791,175,9061,368,480
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn285,958246,327225,135262,271180,386196,932192,874177,817196,404286,323320,234314,280317,029312,232183,622258,393329,138340,018350,298313,648
4. Người mua trả tiền trước137,648137,631140,60322,03719,36416,45621,35019,65218,63315,77519,23322,90321,79618,30918,98620,41124,09522,27428,40420,715
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước71,33831,023128,293108,464138,959117,01792,25680,19144,17427,6925,2684,3584,37415,09713,16110,09614,37616,7379,6038,321
6. Phải trả người lao động54,74930,31927,03361,77940,26231,26243,64568,71662,82146,46638,00856,78047,94740,51630,43443,88836,16830,21930,98976,586
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18,43215,62313,3788,42311,4029,9526,5608,8049,53512,63110,4637,95810,2516,0936,4918,3089,72910,2618,5396,376
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,7453,6502,6663,4405,7053,2712,4713,2602,3683,1572,4743,2632,4743,2632,4748,1194,8873,2482,4593,248
11. Phải trả ngắn hạn khác39,59772,86477,021103,24642,38838,81468,08262,72914,82459,04310,9826,48848,99638,57529,43626,027101,374183,61387,14679,169
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn62,47362,47362,47362,47362,47362,47362,47362,47362,47362,47362,47362,473
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi40,50137,1547,99915,95523,05427,93318,59123,96928,15231,21318,79122,89731,03212,56115,48724,16128,95834,9984,0828,485
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn621,495613,238609,967595,477723,497735,900724,791717,328837,827914,733927,800926,5821,005,1261,000,4901,027,0891,022,1651,086,9821,086,9701,125,8011,099,021
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,9269,9269,9269,9269,9269,9269,9269,92629,42629,42629,42629,42629,42629,42629,42629,42629,42629,42629,42624,726
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn586,008580,655575,708561,064691,884702,903690,809683,480782,780859,565870,934864,705944,233939,476963,622966,5361,024,3011,021,7401,058,7691,036,349
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,8892,2072,9612,2882,7832,7832,8873,107
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn22,56122,65824,33324,48721,68723,07124,05623,92225,62125,74127,44127,56129,26029,38131,08023,91633,02034,71934,839
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2,20730,471
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,835,9221,769,4961,878,2721,801,7761,927,0831,866,9531,912,8401,946,9071,993,5901,928,5231,936,0851,869,2581,767,6101,801,3081,768,7301,644,8231,599,9671,517,5661,628,1151,553,478
I. Vốn chủ sở hữu1,835,9221,769,4961,878,2721,801,7761,927,0831,866,9531,912,8401,946,9071,993,5901,928,5231,936,0851,869,2581,767,6101,801,3081,768,7301,644,8231,599,9671,517,5661,628,1151,553,478
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709
2. Thặng dư vốn cổ phần32,36832,36832,36832,36832,36832,36732,36832,36832,36832,36832,36832,36832,36832,36832,36832,36832,36832,36832,36832,368
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển488,553488,553471,024471,024473,533448,444440,808440,808440,808440,808418,851418,851418,851375,430375,430375,430375,430375,430337,924337,924
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối533,434468,132596,690521,371650,764612,953667,779702,902750,754686,812717,252651,881551,281626,607594,456471,118426,908345,352492,488417,749
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát34,85733,73331,48130,30423,70826,48025,17624,11922,95121,82620,90619,45018,40120,19419,76719,19818,55317,70718,62618,728
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,516,2223,395,0993,598,4453,447,9263,486,7563,412,3633,441,7303,466,2823,543,3163,724,0083,759,4863,748,8313,662,3283,790,5803,790,4293,777,4373,975,6474,085,0824,451,3414,537,528
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |