Tổng Công ty cổ phần Phong Phú (pph)

29
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,754,5231,745,5171,657,3632,106,5673,350,3943,509,9683,024,1853,238,5083,883,3484,186,8074,297,726
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,1412,1115,2237,43314,70210,6583,5637219425,1823,083
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,749,3811,743,4061,652,1392,099,1333,335,6923,499,3103,020,6223,237,7873,882,4064,181,6254,294,643
4. Giá vốn hàng bán1,401,6371,393,2461,363,5271,859,2263,045,4893,204,7322,734,3742,780,1573,475,6173,787,3243,719,789
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)347,744350,160288,612239,908290,202294,578286,249457,629406,789394,301574,854
6. Doanh thu hoạt động tài chính43,28476,17534,63929,73267,05037,02967,75392,04660,468101,80347,660
7. Chi phí tài chính87,736100,56147,54493,926166,229160,849151,504133,540194,044164,828216,873
-Trong đó: Chi phí lãi vay59,35242,24241,65482,437160,307161,959132,917106,372121,675145,721178,332
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh320,268406,492342,304335,561367,712332,009269,466234,094211,907185,414170,821
9. Chi phí bán hàng77,06064,69062,29275,782148,335131,321110,628106,29698,48490,895101,406
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp221,825188,326143,182138,419206,554180,434193,170275,650190,911202,980193,744
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)324,675479,249412,536297,074203,846191,014168,166268,283195,726222,815281,313
12. Thu nhập khác1252,16643,63627112,20895,26026,7639,15011,61538,97867,577
13. Chi phí khác5,0661,81074,51011,7407,49065,1095,8552652,87740,93267,958
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,941356-30,874-11,4694,71830,15120,9098,8858,738-1,954-381
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)319,734479,605381,662285,604208,563221,164189,074277,168204,463220,861280,932
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9912,6531,4812,1844,8663,5511,7774,8118,33418,83438,189
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7992-33129-1,972
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9912,6531,4812,1844,8663,5511,8554,9038,30118,96336,217
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)316,743476,952380,181283,420203,698217,613187,219272,265196,163201,898244,715
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,3805,0782,0542,681-6,384-12,037-768-28,134-7,89223,52017,691
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)311,363471,874378,126280,740210,081229,650187,987300,398204,055178,378227,024

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,657,8001,269,8121,479,9351,566,3152,466,3742,674,6572,453,4942,228,3272,331,0872,298,4842,296,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền74,07372,36966,15898,88862,68742,70366,27593,575110,20159,23676,232
1. Tiền67,79733,81126,15887,88862,38742,40366,27584,775103,30144,23670,032
2. Các khoản tương đương tiền6,27638,55840,00011,0003003008,8006,90015,0006,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn490,657273,00012,0005,0005,67012,0005,060128,489367,774
1. Chứng khoán kinh doanh60132,292385,928
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh5,000-3,803-18,154
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn490,657273,00012,0005,0005,67012,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn495,304461,098873,349920,7571,376,0351,248,8411,313,8701,359,9151,469,8761,220,708972,725
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng374,561316,161397,833282,258571,672615,670522,239753,908853,285819,027748,907
2. Trả trước cho người bán8,2203,3175,8424,66416,15419,301205,362199,660166,305132,16744,960
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn116,600131,600131,600161,600159,800175,800132,469
6. Phải thu ngắn hạn khác137,634167,055389,017528,606665,069464,094436,189352,288350,320302,350223,606
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,112-25,435-35,942-26,372-8,460-11,825-9,720-121,741-32,502-32,835-44,748
IV. Tổng hàng tồn kho595,755461,958516,188538,173992,5351,336,981996,493725,636688,759816,827828,718
1. Hàng tồn kho605,030478,865528,421571,8391,028,2121,362,9491,019,399752,991709,160827,213838,221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,274-16,907-12,234-33,666-35,677-25,967-22,906-27,355-20,401-10,386-9,503
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0101,38712,2418,49735,11641,13271,18637,20157,19173,22250,570
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1671,0011,4061,3732,3604,1303,6922,4217,1432,9392,202
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ63617310,5856,89232,50332,45951,59134,53449,65859,82235,165
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2082132502312544,54315,9032463895,1134,842
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,3498,360
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,880,9802,037,2852,248,3812,213,9112,068,7622,753,1902,858,2342,623,5572,256,7462,373,7782,239,878
I. Các khoản phải thu dài hạn1,9482,37769,97270,21268,717337,632504,795454,275459,1485,033
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,8004,9685,2926,0246,4566,7804,800
5. Phải thu dài hạn khác1,9482,37765,17265,24463,425331,608498,339447,495454,3485,033
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,139,0161,107,5761,217,8951,238,9641,361,2131,721,1391,384,7991,091,7581,068,2271,119,7741,150,316
1. Tài sản cố định hữu hình1,045,044982,4151,092,5541,189,3931,303,6951,676,5131,338,5931,037,1231,023,4241,082,9771,105,735
2. Tài sản cố định thuê tài chính93,851125,003125,13049,29253,87337,27242,90651,32244,53136,74444,476
3. Tài sản cố định vô hình1211582112803,6457,3543,3003,31327353105
III. Bất động sản đầu tư12,42512,90813,39013,87314,355
- Nguyên giá14,47614,47614,47614,47614,476
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,051-1,568-1,086-603-121
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,70488,003221,963261,20717,82282,324385,001409,424128,09654,63762,824
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn65,337215,341226,720
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,70422,6656,62234,48717,82282,324385,001409,424128,09654,63762,824
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn715,158810,573700,980596,302545,949525,182500,910594,215565,2201,177,742978,829
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh631,404721,998596,430489,569436,900413,631407,547497,074414,548488,544489,508
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn105,930105,930125,247125,247125,247125,514135,514128,215181,406715,875513,945
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22,175-17,355-20,698-18,514-16,198-14,163-42,152-31,074-30,734-26,677-24,624
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,32813,99518,87224,58936,06442,89633,92319,30416,04913,61531,976
1. Chi phí trả trước dài hạn12,32813,99518,87224,58936,06442,89633,92319,22515,87810,02227,302
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại791711381,972
3. Tài sản dài hạn khác3,4552,702
VII. Lợi thế thương mại10,82614,76218,69922,63626,57231,10935,41640,7085,6508,01010,899
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,538,7793,307,0973,728,3163,780,2264,535,1365,427,8485,311,7294,851,8844,587,8334,672,2624,535,897
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,760,4911,519,4041,879,7332,149,6882,994,8983,746,4693,661,1963,222,3623,137,5043,203,9573,089,554
I. Nợ ngắn hạn1,165,014802,187953,1511,120,2381,896,1002,393,0691,996,4481,659,1061,938,2651,931,1342,123,198
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn402,584294,436451,590711,0451,369,0261,754,7431,581,0161,163,9321,439,2341,458,2771,510,092
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn262,271178,187314,280258,366332,518382,339196,020293,324237,407248,082294,342
4. Người mua trả tiền trước137,43919,33122,90320,41120,71519,82918,81222,25027,10528,63324,137
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước108,30680,1784,52824,7847,97626,03426,16221,21617,59924,14635,262
6. Phải trả người lao động61,77968,71656,77144,97468,58680,550105,972118,109120,109110,561115,515
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,4239,1787,9587,2066,37619,24711,5003,8076,7965,6104,403
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,4403,2603,2633,2633,2483,7101,090733
11. Phải trả ngắn hạn khác103,24662,4596,48826,02779,170103,26547,54730,79482,04353,499130,669
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn62,47362,47362,4734,717
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15,05323,96922,89724,1618,4853,3518,3284,9413,2562,3268,778
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn595,477717,217926,5821,029,4501,098,7981,353,4001,664,7481,563,2561,199,2381,272,823966,356
1. Phải trả người bán dài hạn13,17218,72623,400
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9,9269,92629,42629,42624,72626,32632,05413,5549,87232,42632,397
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn561,064683,369864,705966,5361,036,1261,288,0881,602,8751,518,0991,170,6401,214,141932,097
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,8892,2883,1072,6752,9814,223
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn24,48723,92227,56131,20034,83936,31126,83814,2092,8571,862
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,778,2881,787,6941,848,5831,630,5381,540,2371,681,3791,650,5331,629,5221,450,3301,468,3041,446,343
I. Vốn chủ sở hữu1,778,2881,787,6941,848,5831,630,5381,540,2371,681,3791,650,5331,629,5221,450,3301,468,3041,446,343
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu746,709746,709746,709746,709746,709746,709746,709733,506733,506733,506656,250
2. Thặng dư vốn cổ phần32,36832,36832,36832,36832,36835,30935,30935,30935,74835,46135,461
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-692-692-12,823
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển471,024440,808418,851375,430337,924339,061327,632308,989288,919247,204190,340
9. Quỹ dự phòng tài chính34,06033,914
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu291382382382
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối497,857543,693630,975456,841404,767414,677379,755419,039279,536298,874279,477
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát30,33024,11619,68119,19018,469145,331160,745132,298112,932119,892263,725
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,538,7793,307,0973,728,3163,780,2264,535,1365,427,8485,311,7294,851,8844,587,8334,672,2624,535,897
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |