CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi (mqn)

19.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn302,562211,563174,040122,448119,799
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,72021,88314,94420,49523,231
1. Tiền10,72021,88312,74420,49523,231
2. Các khoản tương đương tiền2,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,33181515,30034,00034,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,33181515,30034,00034,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn178,574124,781128,72557,92458,852
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng151,282100,94095,90046,44449,245
2. Trả trước cho người bán8,4298,6767,4049226,485
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,20016,570
6. Phải thu ngắn hạn khác21,54422,8019,00110,7073,272
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,880-7,636-150-150-150
IV. Tổng hàng tồn kho94,70658,21411,4839,5713,181
1. Hàng tồn kho94,70658,21411,5099,5713,181
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-26
V. Tài sản ngắn hạn khác9,2315,8703,588458535
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0691,8952,629458535
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,1623,975
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước958
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn156,928125,532100,09349,07439,147
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6012,655
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn42
5. Phải thu dài hạn khác2,6012,613
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định132,17396,62573,31448,16438,025
1. Tài sản cố định hữu hình132,17396,62573,31448,16438,025
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,4703,4622,88585
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,4703,4622,88585
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1587,3326,5058251,122
1. Chi phí trả trước dài hạn3,1587,2426,4148251,122
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9191
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại13,52515,45717,389
TỔNG CỘNG TÀI SẢN459,490337,095274,132171,522158,947
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả223,781138,11290,12333,61337,404
I. Nợ ngắn hạn138,611118,81767,04017,43519,046
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn30,91026,47414,2502,1802,180
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn57,59666,56621,0461,785322
4. Người mua trả tiền trước2824,68830
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,4404,5534,7394,4998,876
6. Phải trả người lao động22,52116,80813,3263,8225,989
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,4741,97611,3577686
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn150
11. Phải trả ngắn hạn khác3,0181,366206471,207
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,6521,0441,963339355
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn85,16919,29523,08416,17818,358
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác105
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn84,45817,69420,84416,17818,358
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả7121,6012,135
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu235,709198,983184,009137,909121,543
I. Vốn chủ sở hữu204,992168,265153,292107,19290,825
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu58,00951,33647,09930,60422,177
2. Thặng dư vốn cổ phần20,00020,00020,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu45,03324,78324,78324,7837,898
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển31,35144,22839,00830,47738,437
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối43,19025,89720,51621,32822,313
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,4082,0201,886
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác30,71830,71830,71830,71830,718
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định30,71830,71830,71830,71830,718
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN459,490337,095274,132171,522158,947
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |