CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi (mqn)

19.80
0.60
(3.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn302,562211,563174,040122,448119,799
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,72021,88314,94420,49523,231
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,33181515,30034,00034,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn178,574124,781128,72557,92458,852
IV. Tổng hàng tồn kho94,70658,21411,4839,5713,181
V. Tài sản ngắn hạn khác9,2315,8703,588458535
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn156,928125,532100,09349,07439,147
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6012,655
II. Tài sản cố định132,17396,62573,31448,16438,025
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,4703,4622,88585
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1587,3326,5058251,122
VII. Lợi thế thương mại13,52515,45717,389
TỔNG CỘNG TÀI SẢN459,490337,095274,132171,522158,947
A. Nợ phải trả223,781138,11290,12333,61337,404
I. Nợ ngắn hạn138,611118,81767,04017,43519,046
II. Nợ dài hạn85,16919,29523,08416,17818,358
B. Nguồn vốn chủ sở hữu235,709198,983184,009137,909121,543
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN459,490337,095274,132171,522158,947
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |