TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 302,562 | 211,563 | 174,040 | 122,448 | 119,799 | 100,389 | 102,036 | 106,798 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,720 | 21,883 | 14,944 | 20,495 | 23,231 | 19,870 | 23,019 | 47,101 |
1. Tiền | 10,720 | 21,883 | 12,744 | 20,495 | 23,231 | 19,870 | 23,019 | 47,101 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 2,200 | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 9,331 | 815 | 15,300 | 34,000 | 34,000 | 41,580 | 31,640 | 31,600 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 9,331 | 815 | 15,300 | 34,000 | 34,000 | 41,580 | 31,640 | 31,600 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 178,574 | 124,781 | 128,725 | 57,924 | 58,852 | 35,306 | 44,940 | 25,145 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 151,282 | 100,940 | 95,900 | 46,444 | 49,245 | 34,380 | 44,113 | 23,203 |
2. Trả trước cho người bán | 8,429 | 8,676 | 7,404 | 922 | 6,485 | 61 | 82 | 197 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 5,200 | | 16,570 | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 21,544 | 22,801 | 9,001 | 10,707 | 3,272 | 1,025 | 754 | 1,755 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,880 | -7,636 | -150 | -150 | -150 | -160 | -10 | -10 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 94,706 | 58,214 | 11,483 | 9,571 | 3,181 | 3,234 | 1,993 | 2,515 |
1. Hàng tồn kho | 94,706 | 58,214 | 11,509 | 9,571 | 3,181 | 3,234 | 1,993 | 2,515 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | -26 | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,231 | 5,870 | 3,588 | 458 | 535 | 399 | 444 | 437 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,069 | 1,895 | 2,629 | 458 | 535 | 399 | 444 | 437 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,162 | 3,975 | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 958 | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 156,928 | 125,532 | 100,093 | 49,074 | 39,147 | 40,211 | 43,058 | 43,522 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,601 | 2,655 | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | 42 | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 2,601 | 2,613 | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 132,173 | 96,625 | 73,314 | 48,164 | 38,025 | 39,868 | 42,870 | 43,346 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 132,173 | 96,625 | 73,314 | 48,164 | 38,025 | 39,868 | 42,870 | 43,346 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,470 | 3,462 | 2,885 | 85 | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,470 | 3,462 | 2,885 | 85 | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,158 | 7,332 | 6,505 | 825 | 1,122 | 342 | 188 | 176 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,158 | 7,242 | 6,414 | 825 | 1,122 | 342 | 188 | 176 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | 91 | 91 | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 13,525 | 15,457 | 17,389 | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 459,490 | 337,095 | 274,132 | 171,522 | 158,947 | 140,599 | 145,094 | 150,320 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 223,781 | 138,112 | 90,123 | 33,613 | 37,404 | 38,345 | 44,204 | 53,040 |
I. Nợ ngắn hạn | 138,611 | 118,817 | 67,040 | 17,435 | 19,046 | 17,217 | 19,226 | 24,139 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 30,910 | 26,474 | 14,250 | 2,180 | 2,180 | 2,180 | 2,180 | 2,180 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 57,596 | 66,566 | 21,046 | 1,785 | 322 | 62 | 379 | 385 |
4. Người mua trả tiền trước | | 28 | 2 | 4,688 | 30 | 30 | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 19,440 | 4,553 | 4,739 | 4,499 | 8,876 | 4,952 | 5,477 | 4,486 |
6. Phải trả người lao động | 22,521 | 16,808 | 13,326 | 3,822 | 5,989 | 3,518 | 4,440 | 6,681 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,474 | 1,976 | 11,357 | 76 | 86 | 96 | 106 | 117 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | 150 | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,018 | 1,366 | 206 | 47 | 1,207 | 5,451 | 6,141 | 6,114 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,652 | 1,044 | 1,963 | 339 | 355 | 927 | 502 | 4,176 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 85,169 | 19,295 | 23,084 | 16,178 | 18,358 | 21,128 | 24,978 | 28,901 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | 105 | | | 590 | 2,260 | 4,003 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 84,458 | 17,694 | 20,844 | 16,178 | 18,358 | 20,538 | 22,718 | 24,898 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 712 | 1,601 | 2,135 | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 235,709 | 198,983 | 184,009 | 137,909 | 121,543 | 102,254 | 100,890 | 97,280 |
I. Vốn chủ sở hữu | 204,992 | 168,265 | 153,292 | 107,192 | 90,825 | 71,537 | 70,172 | 66,563 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 58,009 | 51,336 | 47,099 | 30,604 | 22,177 | 15,955 | 15,955 | 15,955 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 20,000 | 20,000 | 20,000 | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 45,033 | 24,783 | 24,783 | 24,783 | 7,898 | 7,898 | 7,898 | 7,898 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 31,351 | 44,228 | 39,008 | 30,477 | 38,437 | 32,048 | 32,048 | 26,124 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 43,190 | 25,897 | 20,516 | 21,328 | 22,313 | 15,636 | 14,272 | 16,585 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 7,408 | 2,020 | 1,886 | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 30,718 | 30,718 | 30,718 | 30,718 | 30,718 | 30,718 | 30,718 | 30,718 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 30,718 | 30,718 | 30,718 | 30,718 | 30,718 | 30,718 | 30,718 | 30,718 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 459,490 | 337,095 | 274,132 | 171,522 | 158,947 | 140,599 | 145,094 | 150,320 |