Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (lsg)

11.30
0.40
(3.67%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh150400400-99
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)150400400-99
4. Giá vốn hàng bán138227221
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12173179-99
6. Doanh thu hoạt động tài chính29,02226,06525,33125,70430,11734,80423,23235,87437,71132,10231,81662,65764,83762,58568,80132,338157,61538,64328,430
7. Chi phí tài chính26,16424,26322,96122,24626,30129,71616,73633,54734,50431,27721,56646,86857,78452,28574,62459,42048,92345,47240,045
-Trong đó: Chi phí lãi vay26,16424,26322,9612,22526,30129,71616,73633,54734,50231,34621,56646,86857,78463,63363,27659,42048,92345,47240,045
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7772,6542,5462,6632,0952,1041,9243,9452,8343,1242,6906,9641,5041,2792,5098,4272,2458512,551
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)81-852-1768061,8943,1634,572-1,627381-2,3007,5598,8245,5499,021-8,333-35,509106,446-7,680-14,166
12. Thu nhập khác1172921315221214443515635
13. Chi phí khác25313166634812381321213
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2414279131521-15-4504-811-3425-8-8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)81-876-1758102,1733,1764,588-1,606366-2,7497,5638,8255,4689,022-8,366-35,507106,451-7,688-14,174
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6461,595-1581,1581,8711,13665,3982,609
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2550-2540-2540-20719729
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-2550621401,57040-1781,1661,8711,13665,5952,60929
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)81-851-2251892,1331,6054,548-1,427366-3,9157,5636,9544,3329,015-8,366-41,102103,842-7,717-14,174
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)81-851-2251892,1331,6054,548-1,427366-3,9157,5636,9544,3329,015-8,366-41,102103,842-7,717-14,174

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn435,857628,353933,345945,838927,3011,405,0762,124,7592,079,2082,786,4582,754,0632,645,6982,682,0593,867,3163,710,1603,175,6543,821,3363,645,6952,312,9822,132,7751,904,199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,80164,9799,41122,43911,3113,4577,75014,5209,34427,04513,26516,60123,09826,4806,0412,77617,58323,38328,63630,914
1. Tiền5017,47991117,4392,31145775012,5202,3441,0457653,1013,0981,9807912,7763,0831,8836363,414
2. Các khoản tương đương tiền30,30057,5008,5005,0009,0003,0007,0002,0007,00026,00012,50013,50020,00024,5005,25014,50021,50028,00027,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn360,789519,255879,870879,511871,9971,357,728977,403948,0271,673,4521,636,4331,554,2981,609,3302,824,4592,680,1382,185,3052,835,0422,643,5561,319,8681,123,942904,428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2667062893124966167141,2891,6141,8612,8613,4834,2804,9516,205
2. Trả trước cho người bán4,6205,0034,5754,6114,6214,8766,8141,03544256314510530103588,757406,841202,10211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn340,000478,004841,004841,004846,0041,240,892892,892892,8921,081,2111,081,2111,031,211973,9161,143,9161,063,916917,9161,630,176891,176891,176820,713820,713
6. Phải thu ngắn hạn khác16,16936,24834,29133,89721,372111,89277,18954,009591,684554,361522,523634,7931,679,4511,614,8071,265,6961,202,1001,160,33817,76996,37477,697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-198-198-198-198-198-198-198-198-198-198-198-198-198-198-198
IV. Tổng hàng tồn kho1,096,0281,073,5421,060,4021,047,4301,035,1631,013,310976,972960,806941,625941,030942,057927,172937,889927,168
1. Hàng tồn kho1,096,0281,073,5421,060,4021,047,4301,035,1631,013,310976,972960,806941,625941,030942,057927,172937,889927,168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác44,26744,11944,06443,88843,99343,89143,57843,12043,26043,15542,97242,81842,78842,73642,68342,48842,49942,55942,30941,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6115811112326
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ44,26044,10844,03243,88043,98343,89143,54343,12043,26043,15542,97242,81842,78842,73442,62642,48542,49942,27342,02141,397
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước273655286286286
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,910,0431,891,0891,402,6001,385,8701,364,5251,343,969225,565223,624221,943221,142219,418218,071216,162214,913546,758540,054545,4681,528,2921,465,6841,464,925
I. Các khoản phải thu dài hạn519,625519,62548,62548,63048,63048,63048,63048,63048,63048,63048,63048,63048,63048,630382,415377,456382,477367,318347,152347,142
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn471,000471,000
5. Phải thu dài hạn khác48,62548,62548,62548,63048,63048,63048,63048,63048,63048,63048,63048,63048,63048,630382,415377,456382,477367,318347,152347,142
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4084444815175545906316777237698158619079529981,0441,0901,1361,1821,228
1. Tài sản cố định hữu hình4084444815175545906306707097497898298689089489871,0271,0671,1071,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17142026323845515763697682
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,310,0191,292,1761,275,6281,259,6791,239,5081,219,964102,425101,621100,942100,41099,74298,93398,46497,81796,80796,30896,42895,33453,65453,654
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,203,9441,186,4901,170,3241,153,5411,134,4331,115,791
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang106,075105,687105,304106,138105,075104,172102,425101,621100,942100,41099,74298,93398,46497,81796,80796,30896,42895,33453,65453,654
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5104415105105105105102,5101,002,5101,002,5101,002,510
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,5103,5103,5103,5103,5103,5103,5105,5101,005,5101,005,5101,005,510
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,000-3,000-3,000-3,000-3,000-3,000-3,000-3,000-3,000-3,000-3,069-3,000-3,000-3,000-3,000-3,000-3,000-3,000-3,000-3,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác79,99178,84477,86777,04375,83474,78673,87972,69671,64870,82369,79169,13867,65267,00366,02764,73662,96261,99361,18560,390
1. Chi phí trả trước dài hạn79,36678,21977,26776,39375,20974,12173,24072,01770,98970,16369,12468,48566,99966,35065,36864,09062,12061,15160,31459,519
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại625625600650625665640680660660667653653653659646843843871871
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,345,9002,519,4432,335,9452,331,7072,291,8272,749,0462,350,3242,302,8323,008,4012,975,2042,865,1162,900,1304,083,4793,925,0723,722,4124,361,3904,191,1633,841,2743,598,4603,369,124
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,306,5991,480,2231,294,9751,288,0171,248,3251,707,6781,309,6611,266,7301,970,8721,938,0411,821,6381,864,1723,052,0742,898,0002,704,1743,334,0893,122,7612,876,7132,623,7822,380,272
I. Nợ ngắn hạn44,359217,983764,735757,777718,0851,177,438779,421736,4901,440,6321,407,8011,291,3981,464,4802,663,0542,519,6522,336,3821,764,5681,300,2391,876,386734,874563,824
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn161,726161,726161,726126,726506,057506,057481,057717,576717,5761,154,5761,216,8781,928,8781,928,8782,115,4381,566,5571,097,0571,715,057595,800361,800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1653051651691861861864,0663,8644,0484,0454,1254,1504,1664,4694,56181483281525,668
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước555822,1911,3391,72413042311,222923,5581,37436938,3552,4108152513
6. Phải trả người lao động74218151818161,405195618548361854747
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,67916,92121,74321,19721,67320,42320,78714,23014,82913,89514,5242,69382,17855,78031,07815,12084,30564,54647,20658,759
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn400
11. Phải trả ngắn hạn khác30,10937,595580,243570,683567,044647,409250,392234,067701,342667,469116,933233,687646,147530,095183,741167,197112,06391,64889,143113,826
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn311,0151,0151,0051,050
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3511,3788551,0691,0991,6231,5802,7662,7723,5911,2122,1343083081,6352,2002,5393,1897991,461
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,262,2401,262,240530,240530,240530,240530,240530,240530,240530,240530,240530,240399,692389,020378,348367,7921,569,5211,822,5211,000,3271,888,9081,816,448
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác944,240944,240240240240240240240240240240399,692389,020378,348367,792240240240240240
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn318,000318,000530,000530,000530,000530,000530,000530,000530,000530,000530,0001,569,2811,822,2811,000,0871,888,6681,816,208
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,039,3001,039,2191,040,9701,043,6901,043,5011,041,3681,040,6631,036,1021,037,5291,037,1631,043,4781,035,9581,031,4051,027,0721,018,2381,027,3011,068,402964,561974,677988,852
I. Vốn chủ sở hữu1,039,3001,039,2191,040,9701,043,6901,043,5011,041,3681,040,6631,036,1021,037,5291,037,1631,043,4781,035,9581,031,4051,027,0721,018,2381,027,3011,068,402964,561974,677988,852
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,5661,5661,5661,5661,5661,5661,5661,5661,5661,5661,5661,5661,5661,5661,5661,5661,5661,5661,5661,566
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối137,735137,654139,405142,125141,936139,802139,097134,536135,964135,597141,912134,393129,839125,507116,672125,735166,83762,99573,11287,286
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,345,9002,519,4432,335,9452,331,7072,291,8272,749,0462,350,3242,302,8323,008,4012,975,2042,865,1162,900,1304,083,4793,925,0723,722,4124,361,3904,191,1633,841,2743,598,4603,369,124
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |