Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 5,430 | 1,897 | 3,284 | 34,942 | 13,776 | 8,087 | 34,791 | 38,378 | 1,093 | |||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 5,430 | 1,897 | 3,284 | 34,942 | 13,776 | 8,087 | 34,791 | 38,378 | 1,093 | |||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | 5,373 | 1,876 | 3,222 | 34,676 | 13,677 | 8,047 | 34,351 | 38,205 | 1,021 | |||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 57 | 22 | 62 | 266 | 99 | 40 | 440 | 172 | 71 | |||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,216 | 10,284 | 2,520 | 262 | 1,850 | 2,487 | 1 | 5 | 2,069 | |||||||||||
7. Chi phí tài chính | 752 | 870 | 870 | 1,475 | 2,039 | 865 | 1,124 | 734 | 783 | 1,062 | 90 | 390 | ||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 870 | 2,039 | 1,124 | 734 | 783 | 1,062 | 90 | |||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 246 | 465 | 381 | 237 | 345 | 601 | 137 | 414 | 105 | 131 | 220 | 757 | 243 | 634 | 144 | 721 | 71 | 150 | 82 | 79 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -998 | -1,278 | 1,987 | 8,634 | -345 | -119 | -137 | -1,012 | -1,229 | -765 | -962 | -1,557 | 1,517 | 2,293 | -143 | -547 | -71 | 1,528 | -82 | -7 |
12. Thu nhập khác | 2,723 | |||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 16 | 72 | 3 | 74 | 49 | 37 | 155 | 86 | 1 | 2 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -15 | -72 | -3 | -74 | -49 | 2,686 | -155 | -86 | -1 | -2 | ||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -998 | -1,278 | 1,987 | 8,634 | -360 | -191 | -137 | -1,012 | -1,232 | -840 | -962 | -1,606 | 1,517 | 4,979 | -143 | -698 | -71 | 1,443 | -83 | -9 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 303 | 972 | ||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 303 | 972 | ||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -998 | -1,278 | 1,987 | 8,634 | -360 | -191 | -137 | -1,012 | -1,232 | -840 | -962 | -1,606 | 1,213 | 4,007 | -143 | -698 | -71 | 1,443 | -83 | -9 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -998 | -1,278 | 1,987 | 8,634 | -360 | -191 | -137 | -1,012 | -1,232 | -840 | -962 | -1,606 | 1,213 | 4,007 | -143 | -698 | -71 | 1,443 | -83 | -9 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 312,303 | 313,320 | 318,118 | 315,361 | 5,558 | 5,738 | 323,499 | 385,423 | 396,238 | 386,735 | 387,350 | 363,315 | 336,814 | 283,046 | 243,004 | 241,156 | 260,202 | 261,037 | 3,683 | 1,333 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 179 | 1,383 | 148 | 317 | 97 | 168 | 166 | 250 | 372 | 552 | 1,270 | 712 | 4,166 | 8,659 | 2,976 | 1,006 | 657 | 290 | 117 | 62 |
1. Tiền | 179 | 1,383 | 148 | 317 | 97 | 168 | 166 | 250 | 372 | 552 | 1,270 | 712 | 4,166 | 8,659 | 2,976 | 1,006 | 657 | 290 | 117 | 62 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2 | 126,000 | 3,446 | |||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,202 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 2,244 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2 | 126,000 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 311,633 | 311,455 | 317,789 | 314,892 | 5,146 | 5,432 | 323,226 | 385,069 | 365,937 | 386,052 | 371,173 | 362,474 | 332,569 | 274,309 | 239,962 | 114,085 | 259,515 | 260,717 | 1,246 | |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 24 | 24 | 58 | 1,364 | 344,215 | 3,738 | 23,883 | 9,005 | 270 | 5,661 | 25,576 | 25,305 | 42,215 | 1,202 | ||||||
2. Trả trước cho người bán | 70,205 | 69,027 | 3,541 | 1,969 | 7 | 60 | 339,199 | 339,139 | 339,204 | 339,204 | 33,572 | 6,410 | 6,410 | 34,515 | 259,515 | 44 | ||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 226,000 | 186,000 | 148,000 | |||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 241,404 | 242,404 | 314,191 | 311,559 | 5,146 | 5,424 | 323,166 | 40,854 | 23,000 | 23,030 | 23,030 | 23,000 | 67,336 | 62,734 | 60,247 | 65,460 | 225,000 | 1,202 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 243 | 243 | 127 | 27,591 | 13,677 | |||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 243 | 243 | 127 | 27,591 | 13,677 | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 248 | 240 | 181 | 151 | 187 | 139 | 105 | 105 | 2,338 | 131 | 1,229 | 129 | 78 | 77 | 66 | 65 | 30 | 30 | 120 | 25 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 42 | 36 | 8 | 20 | 14 | |||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 206 | 203 | 174 | 151 | 167 | 139 | 105 | 105 | 2,338 | 131 | 1,229 | 129 | 78 | 77 | 66 | 65 | 30 | 30 | 120 | 11 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 27 | 30 | 33 | 300,000 | 300,000 | 41,010 | 79,570 | 79,570 | 74,424 | 74,424 | 92,067 | 318,167 | 318,155 | |||||||
I. Các khoản phải thu dài hạn | 300,000 | 300,000 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 300,000 | 300,000 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 27 | 30 | 33 | |||||||||||||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 27 | 30 | 33 | |||||||||||||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 41,010 | 79,570 | 79,570 | 74,424 | 74,424 | 92,063 | 318,155 | 318,155 | ||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 74,424 | 92,063 | 318,155 | 318,155 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 41,010 | 79,570 | 79,570 | 74,424 | ||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4 | 13 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4 | 13 | ||||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 312,329 | 313,350 | 318,151 | 315,361 | 305,558 | 305,738 | 323,499 | 385,423 | 396,238 | 386,735 | 387,350 | 363,315 | 377,824 | 362,616 | 322,574 | 315,580 | 334,626 | 353,105 | 321,851 | 319,488 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 43,380 | 43,402 | 46,924 | 46,113 | 44,948 | 44,768 | 62,337 | 67,056 | 77,048 | 66,313 | 66,088 | 41,068 | 54,277 | 40,282 | 4,248 | 3,307 | 21,570 | 39,978 | 11,200 | 6,970 |
I. Nợ ngắn hạn | 43,380 | 43,402 | 46,924 | 46,113 | 44,948 | 44,768 | 62,337 | 67,056 | 77,048 | 66,313 | 66,088 | 41,068 | 54,277 | 40,282 | 4,248 | 3,307 | 21,570 | 39,978 | 11,200 | 6,970 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 34,850 | 35,450 | 35,900 | 36,100 | 36,300 | 36,300 | 36,300 | 36,300 | 64,535 | 62,000 | 38,500 | 38,500 | 33,500 | 15,000 | 32,300 | 1,292 | 1,292 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,590 | 1,771 | 1,887 | 2,363 | 1,166 | 1,122 | 2,753 | 7,770 | 9,225 | 1,485 | 1,462 | 17,962 | 37,787 | 1,124 | 1,124 | 1,124 | ||||
4. Người mua trả tiền trước | 3,096 | 1,867 | 2,692 | 2,550 | 20,236 | 20,236 | 361 | 5 | 5 | 5 | ||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 249 | 245 | 987 | 1,591 | 2,091 | 2,091 | 2,091 | 1,915 | 1,989 | 1,989 | 1,915 | 1,920 | 2,184 | 1,881 | 885 | 3,279 | 3,279 | 3,309 | 1,303 | |
6. Phải trả người lao động | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,051 | 5,299 | 4,428 | 3,558 | 2,083 | 2,083 | 331 | 216 | 328 | 233 | 118 | 59 | 59 | 59 | 100 | 60 | 60 | 60 | 2,644 | 2,644 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 224 | 221 | 210 | 218 | 200 | 207 | 210 | 203 | 194 | 185 | 23,673 | 168 | 155 | 139 | 2,846 | 2,831 | 2,815 | 2,799 | 2,414 | 191 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 268,950 | 269,948 | 271,226 | 269,248 | 260,609 | 260,970 | 261,161 | 318,368 | 319,190 | 320,422 | 321,261 | 322,247 | 323,547 | 322,333 | 318,327 | 312,273 | 313,056 | 313,127 | 310,651 | 312,517 |
I. Vốn chủ sở hữu | 268,950 | 269,948 | 271,226 | 269,248 | 260,609 | 260,970 | 261,161 | 318,368 | 319,190 | 320,422 | 321,261 | 322,247 | 323,547 | 322,333 | 318,327 | 312,273 | 313,056 | 313,127 | 310,651 | 312,517 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 | -148 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -32,151 | -31,152 | -29,874 | -31,852 | -40,491 | -40,131 | -39,939 | 17,268 | 18,090 | 19,321 | 20,161 | 21,147 | 22,446 | 21,233 | 17,226 | 11,173 | 11,956 | 12,027 | 9,550 | 11,417 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 312,329 | 313,350 | 318,151 | 315,361 | 305,558 | 305,738 | 323,499 | 385,423 | 396,238 | 386,735 | 387,350 | 363,315 | 377,824 | 362,616 | 322,574 | 315,580 | 334,626 | 353,105 | 321,851 | 319,488 |