CTCP CNC Capital Việt Nam (ksq)

1.90
0.10
(5.56%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,4503,33756,80634,79138,3781,0931365,73981,192190,550100,49110,70116,5385,634
4. Giá vốn hàng bán7,3653,28456,40034,35138,2051,0211366,07077,850172,23688,6069,24012,8714,691
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)855440644017271-3313,34117,81811,8851,4613,667943
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,21612,8044,6309,2075,0051,201126
7. Chi phí tài chính6,3983,5143,5681,2733902083,617569670590513697
-Trong đó: Chi phí lãi vay8703,5143,5681,152190317569670590513697
9. Chi phí bán hàng5241,435
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5521,3207571,7231,160473-5,0181,2895,3162,3492,9017211,024702
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,6488,024-3,9202,0747,829-6095,019-5,2371,93814,5668,3942291,952241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,4497,936-60,9254,7117,587-1,0103,951-5,2421,5917,5448,3942291,952241
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,4497,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,7151711,610199
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,4497,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,7151711,610199

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn59,40915,419323,629363,345243,1321,449305,129202,799218,133158,13463,77328,67325,08910,491
I. Tiền và các khoản tương đương tiền56231729671299583262,9251,65722,97294720085440
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,25314,950323,226362,504242,0721,246305,051174,884185,45088,13234,69841310,3511,117
IV. Tổng hàng tồn kho2431824,95430,98146,74728,08426,36013,3326,938
V. Tài sản ngắn hạn khác26,35215210512965120343646282441,7011,3221,995
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn251,552300,00079,570318,16724,800111,439114,848100,181129,20513,37617,40421,181
I. Các khoản phải thu dài hạn300,00056100,056100,000
II. Tài sản cố định248,94911,84415,38218,457
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn251,529
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn79,570318,15524,800111,439114,73820,200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1354125561,3321,8222,724
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN310,961315,419323,629363,345322,701319,617329,929314,238332,981258,316192,97842,04942,49331,672
A. Nợ phải trả46,17146,17962,33141,1224,2327,84916,9855,14018,64295,02235,08110,67010,6041,388
I. Nợ ngắn hạn46,17146,17962,33141,1224,2327,84916,9855,14018,64295,02235,08110,67010,6041,388
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu264,791269,240261,298322,223318,470311,767312,944309,098314,340163,294157,89731,37931,88930,284
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN310,961315,419323,629363,345322,701319,617329,929314,238332,981258,316192,97842,04942,49331,672
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |