CTCP CNC Capital Việt Nam (ksq)

2.40
-0.20
(-7.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1235,4301,8973,28434,94213,7768,08734,79138,378
4. Giá vốn hàng bán1165,3731,8763,22234,67613,6778,04734,35138,205
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)65722622669940440172
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,21610,2842,5202621,8502,487152,069
7. Chi phí tài chính3,9047528708701,4752,0398651,1247347831,06290390
-Trong đó: Chi phí lãi vay8702,0391,1247347831,06290
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4612464653812373456011374141051312207572436341447217115082
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,359-998-1,2781,9878,634-345-119-137-1,012-1,229-765-962-1,5571,5172,293-143-547-711,528-82
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,159-998-1,2781,9878,634-360-191-137-1,012-1,232-840-962-1,6061,5174,979-143-698-711,443-83
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,159-998-1,2781,9878,634-360-191-137-1,012-1,232-840-962-1,6061,2134,007-143-698-711,443-83
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,159-998-1,2781,9878,634-360-191-137-1,012-1,232-840-962-1,6061,2134,007-143-698-711,443-83

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn59,409312,303313,320318,118315,3615,5585,738323,499385,423396,238386,735387,350363,315336,814283,046243,004241,156260,202261,0373,683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5621791,383148317971681662503725521,2707124,1668,6592,9761,006657290117
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2126,0003,446
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,253311,633311,455317,789314,8925,1465,432323,226385,069365,937386,052371,173362,474332,569274,309239,962114,085259,515260,717
IV. Tổng hàng tồn kho24324324312727,59113,677
V. Tài sản ngắn hạn khác26,3522482401811511871391051052,3381311,229129787766653030120
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn251,552273033300,000300,00041,01079,57079,57074,42474,42492,067318,167
I. Các khoản phải thu dài hạn300,000300,000
II. Tài sản cố định24273033
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn251,529
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn41,01079,57079,57074,42474,42492,063318,155
VI. Tổng tài sản dài hạn khác413
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN310,961312,329313,350318,151315,361305,558305,738323,499385,423396,238386,735387,350363,315377,824362,616322,574315,580334,626353,105321,851
A. Nợ phải trả46,17143,38043,40246,92446,11344,94844,76862,33767,05677,04866,31366,08841,06854,27740,2824,2483,30721,57039,97811,200
I. Nợ ngắn hạn46,17143,38043,40246,92446,11344,94844,76862,33767,05677,04866,31366,08841,06854,27740,2824,2483,30721,57039,97811,200
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu264,791268,950269,948271,226269,248260,609260,970261,161318,368319,190320,422321,261322,247323,547322,333318,327312,273313,056313,127310,651
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN310,961312,329313,350318,151315,361305,558305,738323,499385,423396,238386,735387,350363,315377,824362,616322,574315,580334,626353,105321,851
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |