CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

3.03
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh147,991157,405118,480195,285129,033139,319112,869150,964143,883101,58288,43896,731108,15697,82493,569120,864106,87790,31794,812162,676
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3652091148075128672812200481277922,03495
3. Doanh thu thuần (1)-(2)147,955157,400118,480195,076128,919139,239112,794150,836143,817101,55488,42596,531108,10897,82493,442120,864106,79790,31492,778162,580
4. Giá vốn hàng bán115,250120,79988,920141,55498,211109,51588,960116,336108,91778,77375,98981,14994,12587,11790,019132,50281,85871,18475,933122,871
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,70636,60129,56053,52230,70829,72323,83434,50034,90022,78112,43615,38213,98310,7063,423-11,63824,93919,13116,84539,709
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,6564,7195,5202,6573,9757,52310,0372,5042,0638,6062,7109,0092,1271,9982,8172,0067991,0539691,245
7. Chi phí tài chính1,9631,2211,4652,5621,7371,0629731,4508042,3131,0661,1501,3411,2418255002,3064526168
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2191,1911,4461,8511,4241,0629686267999031,0529581,3419678062591445
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng13,79015,94118,14323,01914,59916,61217,06419,73318,86314,26512,06115,02015,6426,36912,07019,68920,23613,67120,20022,363
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,05112,5719,61912,80612,5827,63410,83618,5999,39112,8368,93810,3821,6946,28315,12321,6221,4007,9148,34012,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,55811,5885,85317,7915,76411,9384,999-2,7797,9041,973-6,920-2,161-2,567-1,189-21,779-51,4431,796-1,446-10,9875,985
12. Thu nhập khác2,9832,1102,8645,1753,5301,5349605,3854,9361,3704,1812,1908481,0477787701,6711,0103,4291,901
13. Chi phí khác2453,0541982741822401641,0091,7272792731816562061,9123,4123,8492851,151305
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,738-9442,6664,9003,3481,2937964,3763,2091,0913,9092,010193841-1,134-2,642-2,1787252,2791,596
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,29610,6438,51922,6929,11213,2325,7951,59711,1133,064-3,011-151-2,374-348-22,913-54,086-382-721-8,7087,580
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1512,0022,5842,615-161617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-301-28-87622010-101276145-3221431171761616
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8501,9741,7082,83510-101276145-32214151617171761616
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,4468,6696,81119,8579,10213,2425,7951,47010,5003,059-2,689-166-2,389-364-22,930-54,103-399-727-8,7247,565
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1082-4-6-4-27-27
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,4358,6616,81019,8579,10513,2425,7951,47510,5043,086-2,662-166-2,389-364-22,930-54,103-399-727-8,7247,565

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn608,731558,919533,141530,493521,910493,469387,360382,149357,238331,126321,081364,853308,831321,269300,826331,063349,880331,231318,528392,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,69210,7184,072152,9374,54610,7398,2016,3678,9186,94210,4163,1045,074134,692120,13952,35171,87846,02840,37491,438
1. Tiền8,37210,7184,0728,9374,54610,7398,2016,3678,9186,94210,4163,1045,0744,4816,63913,85112,8788,0289,07427,638
2. Các khoản tương đương tiền320144,000130,212113,50038,50059,00038,00031,30063,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn180240172,640114,640170,668114,36860,840168,843173,324145,511122,247142,063101,56318018071,50011,00011,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn180240172,640114,640170,668114,36860,840168,843173,324145,511122,247142,063101,56318018071,50011,00011,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn478,063456,668285,292203,873258,847295,830243,593139,282119,981116,185115,137134,708117,670125,014118,572127,204170,595174,112141,311174,530
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng440,374431,146451,269466,533435,634417,373403,126421,481419,061423,719421,719473,356464,851489,394486,673494,657488,590506,294498,835514,995
2. Trả trước cho người bán306,208336,365334,522341,240326,884327,219326,855324,168303,295299,725299,227322,061320,310319,889316,452313,691351,782348,219322,125332,990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn70,000102,00094,50096,000146,800115,800999999999999999999999999999999999999
6. Phải thu ngắn hạn khác768,015690,300505,890497,079501,691505,197501,501499,643501,710498,716499,487532,307525,822516,382517,348514,690516,945517,185515,229521,902
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,106,533-1,103,144-1,100,890-1,100,979-1,101,362-1,100,759-1,103,690-1,106,010-1,105,085-1,106,974-1,106,296-1,194,015-1,194,312-1,201,650-1,202,900-1,196,832-1,187,721-1,198,585-1,195,877-1,196,355
IV. Tổng hàng tồn kho118,38685,40967,90754,50185,60569,16371,57764,85053,29160,16970,79481,94182,29058,90960,07278,282105,228109,885123,160112,480
1. Hàng tồn kho139,447105,36888,76476,717112,22194,65392,73685,52672,48889,05599,815113,173116,645105,198106,562138,010146,688151,540165,080155,190
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-21,061-19,959-20,857-22,215-26,616-25,490-21,160-20,676-19,197-28,886-29,021-31,232-34,355-46,289-46,490-59,729-41,460-41,655-41,920-42,709
V. Tài sản ngắn hạn khác3,4115,8843,2314,5412,2433,3693,1502,8061,7252,3192,4863,0372,2342,4731,8631,7262,1781,2072,6832,590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3274,1392,3954,2901,6102,2391,5181,7591,2971,8492,1182,5472,0752,4251,4181,0368959171,3541,557
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9761,6967822512519201,422837218260159243149381856801,273232969981
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1084954382210210210210210210246101025910105836053
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn133,916141,243154,702156,653143,964143,993199,831204,875212,045221,230279,447283,387298,324319,731327,407323,991296,765312,012319,329323,875
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5931,5931,5931,5931,6951,2751,26299786465345,85345,95346,00546,5421,0962,2002,4072,3972,7492,855
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác112,343112,343112,343112,343112,445112,025112,012111,747111,614111,40345,85345,95346,00546,5421,0962,2002,4072,3972,7492,855
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-110,750-110,750-110,750-110,750-110,750-110,750-110,750-110,750-110,750-110,750
II. Tài sản cố định111,985118,38895,549104,020110,544118,661126,413136,056137,400146,873160,395170,055187,553192,200214,462232,817278,722292,242288,141305,750
1. Tài sản cố định hữu hình110,573116,81294,277102,466108,705117,543125,020134,278135,547144,783158,068167,566184,792189,270211,254230,359276,029291,655287,789305,337
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,4131,5771,2711,5541,8391,1181,3931,7781,8532,0902,3282,4892,7612,9303,2092,4582,694587352414
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1722,12843,89229,50618,90511,1752,312-3796,5683,9251,27272972916,1419341,43162732610,348108
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1722,12843,89229,50618,90511,1752,312-3796,5683,9251,27272972916,1419341,43162732610,348108
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn-30156,02856,02856,02860,52862,02856,02856,02856,215101,51579,8284,5204,5204,5204,520
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh750750750750750750750750750750750750750750750750750750750750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn-750110,750110,750110,750110,750212,265134,550110,750110,750110,750110,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-750-750-750-750-1,051-750-750-750-750-111,500-111,500-111,500-111,500-111,500-111,500-111,500-111,500-111,500-111,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn56,02856,02856,02860,52862,02856,02856,02856,21556,0284,5204,5204,5204,520
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,16619,13313,66821,53513,12112,88213,81612,17211,1849,2519,89910,6228,0088,6329,3997,71410,48912,52613,57110,641
1. Chi phí trả trước dài hạn18,96418,02512,45821,53513,12112,88213,81612,16311,1709,2329,89910,5937,9668,5799,3997,62810,38512,40613,44510,498
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,2031,1081,2109141928425487104121127142
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN742,648700,161687,843687,146665,873637,462587,191587,023569,283552,356600,529648,240607,155641,000628,233655,054646,644643,242637,857715,914
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả219,376185,336181,686192,468191,029171,720134,690145,739130,913124,485175,552196,551155,300186,671173,514177,404116,392112,591106,479175,812
I. Nợ ngắn hạn218,373183,960179,831190,178188,609168,684132,033141,890124,609115,103164,591180,051135,827171,599152,619152,07889,00482,88881,697151,163
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn101,12488,13185,49192,72689,39571,48850,93742,12039,92554,41661,12267,79151,77775,62167,08737,4981,7801,773
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn70,22546,59048,99146,95255,07158,36546,58656,53139,29023,38228,73929,15037,43447,97431,71046,44447,07748,30949,539103,331
4. Người mua trả tiền trước19,68016,2598,9804,1058,8885,2803,1304,4698,8233,2058717,3984,8488,65912,40225,4567,3207,0054,93714,765
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,7985,1465,2286,0552473268431,5186121,8081,1458364763267285931,200320304489
6. Phải trả người lao động5,7244,8881,5805,0115,5635,1671,9567,9041,8431,6652,8851,6679612,6841681481642,5206399
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,91115,97721,01125,34420,96620,26620,53421,15727,30523,07722,22826,56334,43527,80533,54236,57428,89820,89624,33431,737
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,2432,2632,9732,6883,7703,8415,3725,0323,9145,42145,47145,1774,9705,1251,1917791,1746011,058441
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,6684,7055,5753,9512,6753,1609271,3921,4631,463300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,2964,7092,8992,1292,1291,4683,4045,7914,585
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0031,3761,8562,2902,4203,0362,6573,8486,3039,38210,96116,50119,47315,07320,89525,32727,38829,70324,78224,649
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác321985488991,2491,8751,0671,7253,8487,0908,3139,38810,46411,53916,91620,90322,52024,38324,78224,649
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4188631,3081,7532,1982,6433,0883,5333,9784,4234,8685,320
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9721,1781,3071,3911,1711,1611,1711,2601,1475384508989
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,380
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,832
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu523,271514,826506,157494,678474,844465,742452,501441,285438,371427,871424,976451,689451,855454,329454,719477,649530,252530,651531,378540,102
I. Vốn chủ sở hữu523,271514,826506,157494,678474,844465,742452,501441,285438,371427,871424,976451,689451,855454,329454,719477,649530,252530,651531,378540,102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,002
2. Thặng dư vốn cổ phần402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển19,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,211
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,023,446-1,031,882-1,040,542-1,052,011-1,071,845-1,080,950-1,094,192-1,105,407-1,108,327-1,118,813-1,121,752-1,094,812-1,094,647-1,092,173-1,091,782-1,068,852-1,016,249-1,015,850-1,015,123-1,006,399
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát216206198188188191191191197183227
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN742,648700,161687,843687,146665,873637,462587,191587,023569,283552,356600,529648,240607,155641,000628,233655,054646,644643,242637,857715,914
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |