CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

2.97
-0.06
(-1.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh147,991157,405118,480195,285129,033139,319112,869150,964143,883101,58288,43896,731108,15697,82493,569120,864106,87790,31794,812162,676
4. Giá vốn hàng bán115,250120,79988,920141,55498,211109,51588,960116,336108,91778,77375,98981,14994,12587,11790,019132,50281,85871,18475,933122,871
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,70636,60129,56053,52230,70829,72323,83434,50034,90022,78112,43615,38213,98310,7063,423-11,63824,93919,13116,84539,709
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,6564,7195,5202,6573,9757,52310,0372,5042,0638,6062,7109,0092,1271,9982,8172,0067991,0539691,245
7. Chi phí tài chính1,9631,2211,4652,5621,7371,0629731,4508042,3131,0661,1501,3411,2418255002,3064526168
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2191,1911,4461,8511,4241,0629686267999031,0529581,3419678062591445
9. Chi phí bán hàng13,79015,94118,14323,01914,59916,61217,06419,73318,86314,26512,06115,02015,6426,36912,07019,68920,23613,67120,20022,363
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,05112,5719,61912,80612,5827,63410,83618,5999,39112,8368,93810,3821,6946,28315,12321,6221,4007,9148,34012,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,55811,5885,85317,7915,76411,9384,999-2,7797,9041,973-6,920-2,161-2,567-1,189-21,779-51,4431,796-1,446-10,9875,985
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,29610,6438,51922,6929,11213,2325,7951,59711,1133,064-3,011-151-2,374-348-22,913-54,086-382-721-8,7087,580
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,4468,6696,81119,8579,10213,2425,7951,47010,5003,059-2,689-166-2,389-364-22,930-54,103-399-727-8,7247,565
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,4358,6616,81019,8579,10513,2425,7951,47510,5043,086-2,662-166-2,389-364-22,930-54,103-399-727-8,7247,565

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn608,731558,919533,141530,493521,910493,469387,360382,149357,238331,126321,081364,853308,831321,269300,826331,063349,880331,231318,528392,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,69210,7184,072152,9374,54610,7398,2016,3678,9186,94210,4163,1045,074134,692120,13952,35171,87846,02840,37491,438
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn180240172,640114,640170,668114,36860,840168,843173,324145,511122,247142,063101,56318018071,50011,00011,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn478,063456,668285,292203,873258,847295,830243,593139,282119,981116,185115,137134,708117,670125,014118,572127,204170,595174,112141,311174,530
IV. Tổng hàng tồn kho118,38685,40967,90754,50185,60569,16371,57764,85053,29160,16970,79481,94182,29058,90960,07278,282105,228109,885123,160112,480
V. Tài sản ngắn hạn khác3,4115,8843,2314,5412,2433,3693,1502,8061,7252,3192,4863,0372,2342,4731,8631,7262,1781,2072,6832,590
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn133,916141,243154,702156,653143,964143,993199,831204,875212,045221,230279,447283,387298,324319,731327,407323,991296,765312,012319,329323,875
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5931,5931,5931,5931,6951,2751,26299786465345,85345,95346,00546,5421,0962,2002,4072,3972,7492,855
II. Tài sản cố định111,985118,38895,549104,020110,544118,661126,413136,056137,400146,873160,395170,055187,553192,200214,462232,817278,722292,242288,141305,750
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1722,12843,89229,50618,90511,1752,312-3796,5683,9251,27272972916,1419341,43162732610,348108
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn-30156,02856,02856,02860,52862,02856,02856,02856,215101,51579,8284,5204,5204,5204,520
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,16619,13313,66821,53513,12112,88213,81612,17211,1849,2519,89910,6228,0088,6329,3997,71410,48912,52613,57110,641
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN742,648700,161687,843687,146665,873637,462587,191587,023569,283552,356600,529648,240607,155641,000628,233655,054646,644643,242637,857715,914
A. Nợ phải trả219,376185,336181,686192,468191,029171,720134,690145,739130,913124,485175,552196,551155,300186,671173,514177,404116,392112,591106,479175,812
I. Nợ ngắn hạn218,373183,960179,831190,178188,609168,684132,033141,890124,609115,103164,591180,051135,827171,599152,619152,07889,00482,88881,697151,163
II. Nợ dài hạn1,0031,3761,8562,2902,4203,0362,6573,8486,3039,38210,96116,50119,47315,07320,89525,32727,38829,70324,78224,649
B. Nguồn vốn chủ sở hữu523,271514,826506,157494,678474,844465,742452,501441,285438,371427,871424,976451,689451,855454,329454,719477,649530,252530,651531,378540,102
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN742,648700,161687,843687,146665,873637,462587,191587,023569,283552,356600,529648,240607,155641,000628,233655,054646,644643,242637,857715,914
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |