CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

6.93
0.45
(6.94%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh612,658576,765484,962396,279412,869522,971622,209564,830374,645616,081923,089594,056761,740605,381421,755183,265136,560
4. Giá vốn hàng bán460,732437,424382,169352,411361,477412,485526,064422,880322,807410,335617,252419,791461,760370,349283,20698,92990,838
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)151,790138,863102,55743,49349,276110,35495,831138,02150,949187,711305,824174,265299,980235,032138,54883,98645,722
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,35824,14315,88215,9514,8274,4683,3897183651,3915132,4308631,4003,4084337
7. Chi phí tài chính6,2626,2935,6334,5573,1111,9653,1235,1464,40435,34348,37054,42241,84634,77610,9603,2606,870
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,4375,2923,3794,072408401,1845,1083,60426,47746,64652,47639,42322,3267,8733,2606,870
9. Chi phí bán hàng56,37269,94660,47649,10273,79674,80871,31699,76726,91428,9845,3474,3206,1561,3493,817174
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp52,15341,60945,47533,48239,27640,20025,66344,36963,565688,01638,41834,07627,59526,46629,87939,17737,804
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,36245,1586,856-27,696-62,080-2,152-883-10,543-43,569-563,242214,20383,877225,246173,840101,11737,775911
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)63,74755,92419,440-25,787-63,89712,12617,2579,650-42,916-551,589230,35761,337226,878179,767102,19340,372776
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51,88652,64019,041-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,78941,680170,076134,80676,59833,307521
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,83352,63419,104-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,78941,680170,076134,80676,59833,307521

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn558,283528,425386,365364,853331,063392,039377,515251,995277,643996,3711,794,4871,157,8721,024,526555,339262,261201,090156,458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,582152,9376,3673,10452,35191,438133,31038,73026,28247,721503,37056,58211,87931,1682,4079,43927,027
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn180114,640168,843142,06371,50011,00014,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn381,800203,501144,088134,708127,204174,530182,172162,727168,676668,008944,876621,288745,821434,543177,870105,186102,681
IV. Tổng hàng tồn kho154,24953,01464,20581,94178,282112,48061,17947,77480,096265,307307,637455,692232,05377,11179,24650,48925,618
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4714,3342,8613,0371,7262,5908542,7632,58915,33524,00424,31034,77312,5172,73835,9761,132
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn268,138158,251204,833283,387323,991323,875382,429443,505486,513676,652490,093472,343307,586203,583203,596202,210179,749
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5171,59399745,9532,2002,8554,9046,94311,2746,3787,4337,163
II. Tài sản cố định104,220104,314130,869170,055232,817305,750351,933411,787457,986480,246370,814379,441292,755196,583194,443200,496179,562
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,90838,7904,8357291,4311085,2902,3662,59942,29191,72868,617
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn140,00056,02856,02879,8284,5202,520112,25213,27913,27913,2797,0007,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,49413,55512,10410,6227,71410,64117,78122,41014,65535,4856,8393,8431,5522,1531,714187
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN826,421686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,0232,284,5801,630,2151,332,111758,922465,858403,300336,207
A. Nợ phải trả275,189187,331144,493196,551177,404175,812231,400165,380253,089401,151854,888678,760634,667383,149176,490356,883329,338
I. Nợ ngắn hạn274,853185,096139,267180,051152,078151,163205,194125,494164,254253,602677,450612,148609,838351,299158,119349,424322,591
II. Nợ dài hạn3362,2365,22516,50125,32724,64926,20639,88688,836147,549177,43866,61124,82931,84918,3707,4596,747
B. Nguồn vốn chủ sở hữu551,232499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,8721,429,692951,456697,444375,774289,36846,4176,869
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN826,421686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,0232,284,5801,630,2151,332,111758,922465,858403,300336,207
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |