CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

3.03
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh576,765484,962396,279412,869522,971622,209564,830374,645616,081923,089594,056761,740605,381421,755183,265136,560
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4782353752,1161323143,92989018,03512351
3. Doanh thu thuần (1)-(2)576,287484,726395,904410,753522,839621,895560,901373,756598,046923,077594,056761,740605,381421,755182,915136,560
4. Giá vốn hàng bán437,424382,169352,411361,477412,485526,064422,880322,807410,335617,252419,791461,760370,349283,20698,92990,838
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)138,863102,55743,49349,276110,35495,831138,02150,949187,711305,824174,265299,980235,032138,54883,98645,722
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,14315,88215,9514,8274,4683,3897183651,3915132,4308631,4003,4084337
7. Chi phí tài chính6,2935,6334,5573,1111,9653,1235,1464,40435,34348,37054,42241,84634,77610,9603,2606,870
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,2923,3794,072408401,1845,1083,60426,47746,64652,47639,42322,3267,8733,2606,870
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng69,94660,47649,10273,79674,80871,31699,76726,91428,9845,3474,3206,1561,3493,817174
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,60945,47533,48239,27640,20025,66344,36963,565688,01638,41834,07627,59526,46629,87939,17737,804
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)45,1586,856-27,696-62,080-2,152-883-10,543-43,569-563,242214,20383,877225,246173,840101,11737,775911
12. Thu nhập khác11,44214,2384,8646,87915,64622,10324,8749,86449,92184,5595,2732,3737,8911,2722,597
13. Chi phí khác6751,6542,9548,6971,3693,9644,6829,21238,26768,40427,8137411,964196135
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,76712,5841,909-1,81714,27818,13920,19265311,65316,154-22,5391,6325,9261,0762,597-135
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)55,92419,440-25,787-63,89712,12617,2579,650-42,916-551,589230,35761,337226,878179,767102,19340,372776
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,483171,2001012,30326,55753,51123,02656,80244,96125,5957,065255
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1984004556-76-28037134416-942-3,369
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,2844006256-769211372,43726,97352,56919,65756,80244,96125,5957,065255
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)52,64019,041-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,78941,680170,076134,80676,59833,307521
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5-63
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52,63419,104-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,78941,680170,076134,80676,59833,307521

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn528,425386,365364,853331,063392,039377,515251,995277,643996,3711,794,4871,157,8721,024,526555,339262,261201,090156,458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền152,9376,3673,10452,35191,438133,31038,73026,28247,721503,37056,58211,87931,1682,4079,43927,027
1. Tiền8,9376,3673,10413,85127,63827,38022,33226,28247,721503,37056,58211,87931,1682,4079,43927,027
2. Các khoản tương đương tiền144,00038,50063,800105,93016,399
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn114,640168,843142,06371,50011,00014,600
1. Chứng khoán kinh doanh14,600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn114,640168,843142,06371,50011,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn203,501144,088134,708127,204174,530182,172162,727168,676668,008944,876621,288745,821434,543177,870105,186102,681
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng467,380422,269473,356494,657514,995528,460511,931487,526509,935685,459407,409722,074421,213175,741100,541102,242
2. Trả trước cho người bán338,610324,037322,061313,691332,990307,081301,942306,027310,425260,155215,26824,83913,2602,0994,421214
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn999999999999999999
6. Phải thu ngắn hạn khác498,428499,483532,307514,690521,902531,564533,877544,387420,7826517130224224
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,100,917-1,101,700-1,194,015-1,196,832-1,196,355-1,185,931-1,186,022-1,170,263-573,135-1,388-1,388-1,092
IV. Tổng hàng tồn kho53,01464,20581,94178,282112,48061,17947,77480,096265,307307,637455,692232,05377,11179,24650,48925,618
1. Hàng tồn kho75,29685,526113,173138,010155,190102,63088,881131,575265,307307,637455,692232,05377,11179,24650,48925,618
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-22,282-21,321-31,232-59,729-42,709-41,451-41,106-51,478
V. Tài sản ngắn hạn khác4,3342,8613,0371,7262,5908542,7632,58915,33524,00424,31034,77312,5172,73835,9761,132
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0821,8142,5471,0361,5578012,6601,9788377361,3671,004
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ251837243680981106,845113820
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2102461053531036014
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác14,49823,26816,09833,76912,5132,73835,863312
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn158,251204,833283,387323,991323,875382,429443,505486,513676,652490,093472,343307,586203,583203,596202,210179,749
I. Các khoản phải thu dài hạn1,59399745,9532,2002,8554,9046,94311,2746,3787,4337,163
1. Phải thu dài hạn của khách hàng6,3787,4337,163
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác112,343111,74745,9532,2002,8554,9046,94311,274
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-110,750-110,750
II. Tài sản cố định104,314130,869170,055232,817305,750351,933411,787457,986480,246370,814379,441292,755196,583194,443200,496179,562
1. Tài sản cố định hữu hình102,760129,181167,566230,359305,337322,407355,831395,401385,063335,229375,175292,746192,131184,249184,561157,885
2. Tài sản cố định thuê tài chính28,84955,63362,52692,07131,8364,45210,19415,93521,677
3. Tài sản cố định vô hình1,5541,6882,4892,458414677323593,1123,7494,26691
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn38,7904,8357291,4311085,2902,3662,59942,29191,72868,617
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang38,7904,8357291,4311085,2902,3662,59942,291
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn56,02856,02879,8284,5202,520112,25213,27913,27913,2797,0007,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh750750750750750750750750750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn110,750134,550110,750113,270110,750111,50213,27913,27913,2797,0007,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-750-750-111,500-111,500-111,500-111,500-111,500-111,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn56,02856,02856,0284,520110,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,55512,10410,6227,71410,64117,78122,41014,65535,4856,8393,8431,5522,1531,714187
1. Chi phí trả trước dài hạn13,19112,10410,5937,62810,49817,71522,41014,65531,2802,7503,2332102,1531,714187
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại364288714266569
3. Tài sản dài hạn khác4,2053,5206111,342
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,0232,284,5801,630,2151,332,111758,922465,858403,300336,207
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả187,331144,493196,551177,404175,812231,400165,380253,089401,151854,888678,760634,667383,149176,490356,883329,338
I. Nợ ngắn hạn185,096139,267180,051152,078151,163205,194125,494164,254253,602677,450612,148609,838351,299158,119349,424322,591
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn92,72642,12067,79137,4987,88013,01213,61721,807470,243394,650410,03499,62870,97837,30124,124
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn48,30255,87429,15046,444103,331155,78973,33975,065113,27629,43877,98685,521121,84338,884266,399295,774
4. Người mua trả tiền trước4,1054,4697,39825,45614,7657,5847,3949,24321,22817,34126,6026,9272,60414,40938,4632,551
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,8741,5188365934891,0171,70715,60377,916118,69082,270105,31377,12333,1577,260142
6. Phải trả người lao động5,0105,1711,66714899465183,0534,4311,9981,6551,4251,178691
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,93823,87326,56336,57431,73732,05226,12144,6699,8431,377968
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,6883,56745,1777794418253,4033,0035,10138,36328,01761948,924
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,4522,675300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4684,585
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2365,22516,50125,32724,64926,20639,88688,836147,549177,43866,61124,82931,84918,3707,4596,747
1. Phải trả người bán dài hạn41,16188,75884,39710,413
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8993,1909,38820,90324,64926,20628,62120,197
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8632,6434,42311,13526,70658,39492,49165,68824,82931,8497,9587,4596,747
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,3371,17189130772397550923
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,380
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,8721,429,692951,456697,444375,774289,36846,4176,869
I. Vốn chủ sở hữu499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,8721,429,692951,456697,444375,774289,36846,4176,869
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,0021,125,002844,426568,185354,200242,000242,0006,0006,000
2. Thặng dư vốn cổ phần402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288402,288262,121152,68971,595
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6,647
8. Quỹ đầu tư phát triển19,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21119,21117,1278,6231,883
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,047,352-1,099,986-1,094,812-1,068,852-1,006,399-1,017,958-1,016,381-1,035,434-274,629303,934213,454263,026131,89147,36833,770869
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát196191
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,0232,284,5801,630,2151,332,111758,922465,858403,300336,207
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |