Chỉ tiêu | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 22,267 | 8,797 | 75,948 | 38,406 | 57,318 | 35,217 | 60,783 | 26,393 | 24,608 | 43,539 | 35,477 | 42,853 | 24,100 | 17,625 | 127,145 | 127,407 | 129,181 | 95,219 | 361,409 | 120,455 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 37 | 1,009 | 214 | 203 | 141 | 32 | 18 | 172 | 957 | 280 | 182 | -16 | 16 | 11 | 25 | |||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 22,230 | 8,797 | 74,938 | 38,192 | 57,115 | 35,077 | 60,751 | 26,375 | 24,608 | 43,539 | 35,477 | 42,853 | 23,928 | 16,668 | 126,865 | 127,225 | 129,197 | 95,204 | 361,399 | 120,430 |
4. Giá vốn hàng bán | 20,288 | 7,633 | 83,037 | 35,080 | 51,590 | 32,599 | 55,419 | 24,530 | 20,918 | 39,232 | 31,943 | 38,437 | 16,764 | 14,862 | 107,060 | 113,942 | 115,431 | 87,701 | 328,507 | 110,971 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,942 | 1,164 | -8,098 | 3,112 | 5,525 | 2,478 | 5,332 | 1,845 | 3,689 | 4,307 | 3,534 | 4,416 | 7,164 | 1,806 | 19,805 | 13,283 | 13,766 | 7,503 | 32,892 | 9,458 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 18 | 36 | 5,268 | 194 | 118 | 176 | 145 | 146 | 170 | 152 | 148 | 147 | 143 | 254 | 6,055 | 1,569 | 946 | 330 | 315 | 374 |
7. Chi phí tài chính | 808 | 822 | 5,851 | 709 | 1,411 | 663 | 489 | 398 | 253 | 274 | 538 | 809 | 1,050 | 1,907 | 3,322 | 2,351 | 2,501 | 2,015 | 3,241 | 1,555 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 808 | 822 | 1,411 | 1,411 | 1,411 | 663 | 489 | 398 | 253 | 274 | 538 | 809 | 1,050 | 1,907 | 2,375 | 2,351 | 2,501 | 2,015 | 2,709 | 1,555 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 134 | -83 | -112 | 287 | ||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 106 | 380 | 241 | 184 | 749 | 602 | 742 | 330 | 249 | 6,757 | 943 | 36 | ||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,222 | 1,899 | 1,933 | 2,663 | 2,739 | 2,832 | 4,227 | 2,433 | 3,079 | 2,994 | 2,963 | 3,314 | 2,643 | 3,263 | 9,301 | 3,771 | 2,636 | 3,461 | 13,844 | 5,536 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,070 | -1,521 | -10,615 | -172 | 1,112 | -841 | 520 | -839 | 343 | 441 | -420 | -301 | 3,285 | -3,359 | 6,481 | 7,786 | 9,709 | 2,274 | 15,974 | 3,028 |
12. Thu nhập khác | 528 | 94 | 105 | 361 | 192 | 22 | 2,172 | 2 | 37 | 442 | 625 | 206 | 89 | 314 | 26 | 39 | ||||
13. Chi phí khác | 4 | 12 | 9 | 6 | 11 | 5 | 30 | 18 | 10 | 46 | 1,820 | 143 | 61 | 224 | 166 | 31 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 524 | 83 | 95 | -6 | 350 | 187 | 22 | 2,142 | -16 | 26 | 397 | -1,196 | 64 | 29 | 90 | -140 | 8 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,070 | -1,521 | -10,091 | -90 | 1,208 | -847 | 870 | -652 | 365 | 441 | 1,721 | -317 | 3,311 | -2,962 | 5,285 | 7,849 | 9,738 | 2,364 | 15,834 | 3,036 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1 | -85 | 92 | 181 | 83 | 387 | 221 | 18 | 82 | 1,438 | 1,851 | 2,164 | 630 | 3,332 | 576 | |||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1 | -85 | 92 | 181 | 83 | 387 | 221 | 18 | 82 | 1,438 | 1,851 | 2,164 | 630 | 3,332 | 576 | |||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,070 | -1,523 | -10,006 | -90 | 1,115 | -847 | 689 | -652 | 282 | 54 | 1,501 | -335 | 3,229 | -2,962 | 3,847 | 5,999 | 7,574 | 1,734 | 12,502 | 2,460 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -78 | -75 | -167 | 330 | 156 | |||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,070 | -1,523 | -10,006 | -90 | 1,115 | -847 | 689 | -652 | 282 | 54 | 1,501 | -335 | 3,229 | -2,962 | 3,847 | 6,077 | 7,648 | 1,901 | 12,172 | 2,303 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 239,787 | 226,132 | 227,905 | 224,494 | 257,413 | 250,159 | 299,939 | 309,649 | 257,109 | 263,762 | 226,991 | 223,705 | 250,558 | 272,207 | 291,536 | 348,367 | 384,887 | 475,379 | 635,052 | 672,187 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,160 | 2,047 | 6,384 | 13,312 | 29,112 | 29,145 | 29,830 | 13,536 | 5,822 | 9,591 | 47,924 | 3,804 | 8,551 | 2,250 | 13,287 | 38,662 | 18,664 | 25,376 | 27,337 | 69,534 |
1. Tiền | 14,160 | 2,047 | 2,984 | 3,312 | 9,112 | 4,145 | 4,830 | 13,536 | 5,822 | 4,591 | 47,924 | 3,804 | 8,551 | 2,250 | 13,287 | 28,662 | 8,664 | 15,376 | 11,937 | 51,134 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,400 | 10,000 | 20,000 | 25,000 | 25,000 | 5,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 15,400 | 18,400 | |||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 166,953 | 117,403 | 116,697 | 145,264 | 116,665 | 112,506 | 157,703 | 180,608 | 153,291 | 154,703 | 91,346 | 101,079 | 103,833 | 116,018 | 114,416 | 151,704 | 167,334 | 170,330 | 217,003 | 226,114 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 116,737 | 88,363 | 87,569 | 103,181 | 83,320 | 82,168 | 78,033 | 109,429 | 82,178 | 83,108 | 65,575 | 72,803 | 74,264 | 82,679 | 78,258 | 116,847 | 105,674 | 110,057 | 150,251 | 165,403 |
2. Trả trước cho người bán | 1,479 | 1,711 | 1,711 | 2,249 | 1,596 | 4,991 | 46,532 | 46,623 | 46,584 | 46,584 | 1,599 | 1,770 | 1,770 | 1,633 | 1,898 | 2,326 | 1,570 | 1,021 | 1,351 | 1,798 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 6,574 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 5,894 | 5,894 | 5,894 | 5,894 | 5,894 | 5,894 | 5,894 | 5,894 | 5,894 | 5,894 | 5,894 | 5,894 | 5,894 | 5,924 | 5,924 | 6,574 | 6,574 | 6,574 | 6,574 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 51,798 | 30,390 | 30,478 | 42,896 | 34,810 | 28,409 | 36,200 | 27,618 | 27,592 | 28,073 | 27,233 | 29,568 | 30,861 | 34,737 | 37,292 | 29,866 | 53,515 | 52,677 | 58,827 | 52,339 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,956 | -8,956 | -8,956 | -8,956 | -8,956 | -8,956 | -8,956 | -8,956 | -8,956 | -8,956 | -8,956 | -8,956 | -8,956 | -8,956 | -8,956 | -3,909 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 58,031 | 104,572 | 102,620 | 65,023 | 110,833 | 107,706 | 111,511 | 114,550 | 96,796 | 97,970 | 86,434 | 117,255 | 135,280 | 151,079 | 160,773 | 156,071 | 197,208 | 278,249 | 387,949 | 374,987 |
1. Hàng tồn kho | 58,031 | 104,572 | 102,620 | 65,023 | 110,833 | 107,706 | 111,511 | 115,550 | 96,796 | 97,970 | 86,434 | 117,255 | 135,280 | 151,079 | 160,773 | 156,071 | 197,208 | 278,249 | 387,949 | 374,987 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,000 | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 642 | 2,109 | 2,204 | 895 | 803 | 803 | 895 | 956 | 1,200 | 1,498 | 1,288 | 1,566 | 2,895 | 2,860 | 3,059 | 1,930 | 1,682 | 1,425 | 2,763 | 1,551 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 642 | 180 | 180 | |||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,288 | 1,566 | 2,680 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | |||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,109 | 2,204 | 895 | 803 | 803 | 895 | 956 | 1,200 | 1,498 | 2,714 | 2,879 | 1,750 | 1,502 | 1,245 | 2,582 | 1,371 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 33,563 | 36,941 | 37,536 | 37,039 | 37,433 | 34,259 | 35,174 | 36,058 | 36,468 | 37,455 | 38,171 | 38,689 | 39,180 | 40,109 | 41,020 | 41,842 | 61,480 | 64,309 | 71,738 | 71,938 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 23,825 | 24,492 | 24,542 | 23,739 | 24,503 | 21,161 | 21,922 | 22,702 | 33,627 | 34,512 | 35,264 | 35,756 | 36,278 | 37,031 | 37,618 | 38,205 | 39,894 | 40,383 | 44,093 | 44,514 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 23,825 | 24,492 | 24,542 | 23,739 | 24,503 | 21,161 | 21,922 | 22,702 | 33,627 | 34,512 | 35,264 | 35,756 | 36,278 | 37,031 | 37,618 | 38,205 | 39,894 | 40,383 | 44,093 | 44,514 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 7,560 | 9,814 | 9,891 | 9,968 | 10,044 | 10,121 | 10,198 | 10,274 | ||||||||||||
- Nguyên giá | 9,596 | 12,264 | 12,264 | 12,264 | 12,264 | 12,264 | 12,264 | 12,264 | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -2,037 | -2,449 | -2,373 | -2,296 | -2,220 | -2,143 | -2,066 | -1,990 | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 697 | 1,156 | 1,156 | 975 | 975 | 975 | 975 | 697 | 697 | 697 | 697 | 697 | 697 | 697 | 697 | 697 | 1,050 | 1,041 | 697 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 697 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 697 | 1,156 | 1,156 | 975 | 975 | 975 | 975 | 697 | 697 | 697 | 697 | 697 | 697 | 697 | 697 | 1,050 | 1,041 | 697 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,608 | 1,312 | 1,312 | 1,514 | 1,312 | 1,312 | 1,312 | 1,312 | 1,312 | 1,312 | 1,312 | 1,312 | 1,312 | 1,312 | 1,312 | 1,312 | 18,538 | 20,438 | 22,231 | 22,313 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 976 | 2,876 | 4,668 | 4,751 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 18,860 | 18,860 | 18,860 | 18,860 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,002 | -1,298 | -1,298 | -1,096 | -1,298 | -1,298 | -1,298 | -1,298 | -1,298 | -1,298 | -1,298 | -1,298 | -1,298 | -1,298 | -1,298 | -1,298 | -1,298 | -1,298 | -1,298 | -1,298 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 571 | 626 | 635 | 662 | 598 | 690 | 767 | 795 | 832 | 934 | 898 | 924 | 893 | 1,069 | 1,393 | 1,628 | 2,351 | 2,438 | 4,374 | 4,414 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 571 | 626 | 635 | 662 | 598 | 690 | 767 | 795 | 832 | 934 | 898 | 924 | 893 | 1,069 | 1,393 | 1,628 | 2,351 | 2,438 | 4,374 | 4,414 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 273,350 | 263,073 | 265,441 | 261,533 | 294,846 | 284,418 | 335,113 | 345,707 | 293,577 | 301,216 | 265,162 | 262,394 | 289,738 | 312,315 | 332,556 | 390,209 | 446,367 | 539,688 | 706,790 | 744,126 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 127,355 | 119,990 | 121,288 | 126,164 | 149,470 | 138,954 | 187,463 | 197,211 | 146,499 | 153,486 | 114,377 | 111,663 | 139,609 | 161,852 | 174,651 | 225,303 | 284,571 | 383,891 | 536,760 | 575,830 |
I. Nợ ngắn hạn | 127,355 | 119,990 | 121,288 | 126,164 | 149,470 | 138,954 | 187,463 | 197,211 | 146,499 | 153,486 | 114,377 | 111,663 | 139,609 | 161,852 | 174,651 | 225,303 | 284,571 | 383,891 | 536,760 | 575,830 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 33,848 | 42,849 | 38,451 | 40,814 | 35,891 | 31,997 | 70,843 | 66,430 | 58,815 | 58,037 | 42,567 | 19,083 | 33,568 | 44,236 | 58,198 | 88,806 | 88,555 | 99,711 | 119,335 | 122,955 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 14,038 | 5,326 | 5,286 | 4,973 | 5,443 | 5,443 | 7,303 | 7,092 | 6,037 | 7,131 | 5,261 | 5,810 | 8,712 | 8,522 | 8,411 | 10,850 | 11,003 | 10,031 | 9,173 | 14,397 |
4. Người mua trả tiền trước | 15,898 | 13,096 | 17,484 | 5,872 | 49,605 | 42,759 | 46,902 | 27,490 | 21,138 | 28,504 | 13,718 | 26,692 | 25,386 | 38,605 | 35,943 | 22,711 | 89,742 | 170,289 | 275,932 | 271,742 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,356 | 2,089 | 521 | 1,355 | 629 | 2,148 | 262 | 1,118 | 49 | 148 | 759 | 59 | 2,599 | 2,787 | 4,915 | 3,143 | 7,606 | |||
6. Phải trả người lao động | 327 | 243 | 2,564 | |||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 16,360 | 17,366 | 17,366 | 16,403 | 17,434 | 17,434 | 17,438 | 16,767 | 7,963 | 7,963 | 6,949 | 6,949 | 7,345 | 7,667 | 13,006 | 16,033 | 7,159 | 7,615 | 12,446 | 10,362 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 43,413 | 40,764 | 42,057 | 54,991 | 39,511 | 38,380 | 42,989 | 74,773 | 49,688 | 49,162 | 42,247 | 49,893 | 60,979 | 58,375 | 55,800 | 79,716 | 80,596 | 85,869 | 113,891 | 142,765 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 441 | 589 | 645 | 1,021 | 1,065 | 1,587 | 1,360 | 2,511 | 2,596 | 2,690 | 2,517 | 3,186 | 3,471 | 3,687 | 3,234 | 4,263 | 4,727 | 5,461 | 2,596 | 3,439 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 145,995 | 143,083 | 144,153 | 135,369 | 145,375 | 145,465 | 147,649 | 148,496 | 147,078 | 147,730 | 150,785 | 150,731 | 150,129 | 150,464 | 157,905 | 164,905 | 161,796 | 155,797 | 170,029 | 168,295 |
I. Vốn chủ sở hữu | 145,995 | 143,083 | 144,153 | 135,369 | 145,375 | 145,465 | 147,649 | 148,496 | 147,078 | 147,730 | 150,785 | 150,731 | 150,129 | 150,464 | 157,905 | 164,905 | 161,796 | 155,797 | 170,029 | 168,295 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 | 99,999 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 26,974 | 26,974 | 26,974 | 26,974 | 26,974 | 26,974 | 26,974 | 26,974 | 26,974 | 26,974 | 26,974 | 26,974 | 26,974 | 26,974 | 26,974 | 26,974 | 26,980 | 26,980 | 28,161 | 28,161 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 19,022 | 16,110 | 17,180 | 8,396 | 18,402 | 18,491 | 20,676 | 21,523 | 20,104 | 20,757 | 23,812 | 23,758 | 23,156 | 23,490 | 30,932 | 37,932 | 31,211 | 24,619 | 31,920 | 30,019 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 3,606 | 4,199 | 9,948 | 10,116 | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 273,350 | 263,073 | 265,441 | 261,533 | 294,846 | 284,418 | 335,113 | 345,707 | 293,577 | 301,216 | 265,162 | 262,394 | 289,738 | 312,315 | 332,556 | 390,209 | 446,367 | 539,688 | 706,790 | 744,126 |