CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3 (hu3)

3.50
0.20
(6.06%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh109,064199,336155,323120,055476,941628,265395,022557,811430,739361,888363,021380,507767,595555,277528,895277,440189,379
2. Các khoản giảm trừ doanh thu511,566501,1294628351,0385224,1854,3333882,1365101,4722,5203,135438
3. Doanh thu thuần (1)-(2)109,013197,769155,272118,926476,478627,430393,984557,289426,554357,555362,633378,371767,085553,805526,375274,305188,941
4. Giá vốn hàng bán96,744183,058140,099102,005422,184560,514330,224501,990371,279315,865334,681323,163668,122494,083468,967257,581178,173
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,26914,71215,17316,92154,29466,91663,76055,29855,27541,69027,95155,20898,96359,72257,40816,72410,768
6. Doanh thu hoạt động tài chính9615,7566136939,7842,9194,0034,9542,4999,06316,04025,79336,4363,14216,39119,0625,389
7. Chi phí tài chính4,2868,6341,4134,30410,05911,85214,3879,85516,69316,4048,81219,29924,8816,69610,1202,669
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,5818,6341,4134,3049,08911,85214,3879,85516,69316,4048,81219,29924,3816,96910,1202,669
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh11437337283323-337258
9. Chi phí bán hàng4861,1751,9237,7003662426015222743,3889521,100
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,02311,36912,73312,18323,66630,97128,28624,49821,30218,88218,32527,52442,14721,52527,8058,2937,267
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-78-23465-79622,65327,09024,84025,67720,04615,76816,24331,05067,42041,33938,19817,3736,220
12. Thu nhập khác4996945752,6531,234137649551,2564744,7492,8347453,2475,3831,5464,810
13. Chi phí khác31161042,1343277762,427462352491004911,9892,05427420
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4996625592,549-899-189-711-1,4727944394,5002,7342541,2583,3291,2724,790
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4216401,0241,75321,75426,90024,12924,20520,84016,20620,74233,78467,67342,59641,52718,64511,010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1011603633205,0735,6934,9458,1865,1173,5605,2777,70118,22010,7968,9122,684908
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại654126-104-431
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1011603633205,0735,6934,9458,1865,1173,5605,2778,35518,34510,6928,4822,684908
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3194806611,43316,68121,20819,18316,01915,72312,64715,46525,42949,32831,90433,04515,96110,102
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1555027047457991,1561,2711,058311-204
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3194806611,43316,68121,05318,68215,31514,97811,84814,30924,15848,27031,59333,24915,96110,102

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn239,787242,904310,649223,705344,329672,187661,219532,810565,599625,024652,465690,933643,672835,535714,511600,252271,079
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,16013,31213,5363,80438,66269,53439,89831,01962,47153,14946,79516,06817,64123,60029,81712,6612,673
1. Tiền14,1603,31213,5363,80428,66251,13429,49810,11920,97145,64940,29510,0688,82610,00019,81712,6612,673
2. Các khoản tương đương tiền10,00010,00018,40010,40020,90041,5007,5006,5006,0008,81513,60010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,8444,4231,8651,4009,000
1. Chứng khoán kinh doanh2,8444,4231,8651,4009,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn166,953136,310180,608101,079146,657226,114265,082183,238220,508118,226148,515211,918168,482208,198158,612262,71950,857
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng116,737103,148109,42972,803116,847165,403134,51893,29891,13299,014120,735155,827114,921151,317107,55957,45345,111
2. Trả trước cho người bán1,4792,24946,6231,7702,3261,79864,4216,1928,14415,45322,65320,88916,27317,57516,2906,555694
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn6,574
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,8945,8945,8945,8946,5746,5942,64041,870
6. Phải thu ngắn hạn khác51,79833,97627,61829,56829,86652,33959,54981,10779,3614,8065,56635,64237,72839,30634,764198,7125,053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,956-8,956-8,956-8,956-8,956-1,049-439-439-439
IV. Tổng hàng tồn kho58,03192,539115,550117,255156,071374,987354,785306,229281,945365,871382,683410,388408,395554,194465,969288,185184,695
1. Hàng tồn kho58,03192,539115,550117,255156,071374,987354,785306,229281,945365,871382,683410,388408,395554,194465,969288,185184,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6427429561,5662,9391,5511,45512,32567684,93470,04850,69449,15548,14351,11236,68832,853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6426764606448,143151,468
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,56618018042711,7265931,7802,070
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7429562,7591,3711,028599161851023,664
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác84,85269,98348,91447,02251,11236,57127,722
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,56336,83736,05838,68941,84271,93881,25677,23654,56228,58119,00517,11624,71614,90423,03449,26258,450
I. Các khoản phải thu dài hạn4508578571,6491,964
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4508578571,6491,964
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định23,82523,73922,70235,75638,20544,51448,87345,41242,10710,0913,0181,8783,8453,4854,8205,8127,370
1. Tài sản cố định hữu hình23,82523,73922,70235,75638,20544,51448,87345,41242,10710,0913,0181,8783,8453,4854,8205,2276,755
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình585615
III. Bất động sản đầu tư7,5609,96810,274
- Nguyên giá9,59612,26412,264
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,037-2,296-1,990
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1569756976976976971,3486977,5594,6334,8604,860
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1569756976976976971,348697
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,6081,3121,3121,3121,31222,31327,73127,35811,07110,78811,2319,46812,6107,61014,51033,66042,660
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,7514,6374,2644,2273,9443,6211,8581,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,6102,6102,6102,6102,61018,86023,86023,8607,6107,6107,6107,61012,6107,61013,01033,66042,660
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,002-1,298-1,298-1,298-1,298-1,298-766-766-766-766
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5716627959241,6284,4143,9553,1186881431229102,9512,9532,8478,1406,456
1. Chi phí trả trước dài hạn5716627959241,6284,4143,9553,1186881431229102,2862,4072,4068,1406,456
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại654534431
3. Tài sản dài hạn khác111111
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN273,350279,741346,707262,394386,171744,126742,475610,046620,161653,605671,470708,050668,388850,439737,544649,514329,529
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả127,355134,066198,211111,663225,303575,830547,045428,588442,483479,686501,134534,953487,500710,500658,923589,244274,047
I. Nợ ngắn hạn127,355134,066198,211111,663225,303575,830547,045428,588442,483289,704459,787534,953486,872708,672658,420588,883273,805
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn33,84840,81466,43019,08388,806122,955164,258146,60632,55580,731208,219163,98682,134160,51057,14554,981
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả94,783
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,0384,9737,0925,81010,85014,39726,77929,11232,83055,87347,558119,226130,566242,421246,43744,44020,296
4. Người mua trả tiền trước15,89813,42127,49026,69222,711271,742205,68966,839241,72437,43453,36948,96155,03675,567117,250302,20662,226
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,3561,4422,148492,5997,6062,0481,94410,3459,44012,3349,57210,5088,65915,7791,23216
6. Phải trả người lao động3272,56419340542444112154,267
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,36017,40317,7676,94916,03310,36212,00853,15213,8944516,0716,92415,43035,391
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn41,39559,385
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác43,41354,99174,77349,89379,716142,765134,256130,177109,912104,483130,109180,739191,381168,006145,123141,89476,286
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,3889521,100
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4411,0212,5113,1864,2633,4391,8157578188681,6862,036865-7572,557572616
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn189,98241,3476291,827503360242
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm629578503360242
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn189,98241,3471,250
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu145,995145,676148,496150,731160,867168,295195,429181,458177,678173,919170,336173,097180,888139,93978,62260,27055,482
I. Vốn chủ sở hữu145,995145,676148,496150,731160,867168,295195,429181,458177,678173,919170,336173,097180,888139,93978,62260,27055,482
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu99,99999,99999,99999,99999,99999,99999,99999,99999,99999,99999,99999,99999,99999,99950,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,9552,9552,955
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển26,97426,97426,97426,97426,97428,16155,07754,89252,84438,34334,58130,7269,6162,03618,9474,4961,303
9. Quỹ dự phòng tài chính10,6819,8998,7406,1274,5864,5942,8201,223
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,02218,70321,52323,75833,89430,01929,94616,13514,55314,74315,55323,44751,66829,290-1,591
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,11610,40710,43110,28210,15210,30210,18513,4794,0283,716
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN273,350279,741346,707262,394386,171744,126742,475610,046620,161653,605671,470708,050668,388850,439737,544649,514329,529
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |