CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3 (hu3)

3.50
0.20
(6.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,2678,79775,94838,40657,31835,21760,78326,39324,60843,53935,47742,85324,10017,625127,145127,407129,18195,219361,409120,455
4. Giá vốn hàng bán20,2887,63383,03735,08051,59032,59955,41924,53020,91839,23231,94338,43716,76414,862107,060113,942115,43187,701328,507110,971
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,9421,164-8,0983,1125,5252,4785,3321,8453,6894,3073,5344,4167,1641,80619,80513,28313,7667,50332,8929,458
6. Doanh thu hoạt động tài chính18365,2681941181761451461701521481471432546,0551,569946330315374
7. Chi phí tài chính8088225,8517091,4116634893982532745388091,0501,9073,3222,3512,5012,0153,2411,555
-Trong đó: Chi phí lãi vay8088221,4111,4111,4116634893982532745388091,0501,9072,3752,3512,5012,0152,7091,555
9. Chi phí bán hàng1063802411847496027423302496,75794336
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2221,8991,9332,6632,7392,8324,2272,4333,0792,9942,9633,3142,6433,2639,3013,7712,6363,46113,8445,536
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,070-1,521-10,615-1721,112-841520-839343441-420-3013,285-3,3596,4817,7869,7092,27415,9743,028
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,070-1,521-10,091-901,208-847870-6523654411,721-3173,311-2,9625,2857,8499,7382,36415,8343,036
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,070-1,523-10,006-901,115-847689-652282541,501-3353,229-2,9623,8475,9997,5741,73412,5022,460
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,070-1,523-10,006-901,115-847689-652282541,501-3353,229-2,9623,8476,0777,6481,90112,1722,303

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn239,787226,132227,905224,494257,413250,159299,939309,649257,109263,762226,991223,705250,558272,207291,536348,367384,887475,379635,052672,187
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,1602,0476,38413,31229,11229,14529,83013,5365,8229,59147,9243,8048,5512,25013,28738,66218,66425,37627,33769,534
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn166,953117,403116,697145,264116,665112,506157,703180,608153,291154,70391,346101,079103,833116,018114,416151,704167,334170,330217,003226,114
IV. Tổng hàng tồn kho58,031104,572102,62065,023110,833107,706111,511114,55096,79697,97086,434117,255135,280151,079160,773156,071197,208278,249387,949374,987
V. Tài sản ngắn hạn khác6422,1092,2048958038038959561,2001,4981,2881,5662,8952,8603,0591,9301,6821,4252,7631,551
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,56336,94137,53637,03937,43334,25935,17436,05836,46837,45538,17138,68939,18040,10941,02041,84261,48064,30971,73871,938
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định23,82524,49224,54223,73924,50321,16121,92222,70233,62734,51235,26435,75636,27837,03137,61838,20539,89440,38344,09344,514
III. Bất động sản đầu tư7,5609,8149,8919,96810,04410,12110,19810,274
IV. Tài sản dở dang dài hạn6971,1561,1569759759759756976976976976976976976976971,0501,041697
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,6081,3121,3121,5141,3121,3121,3121,3121,3121,3121,3121,3121,3121,3121,3121,31218,53820,43822,23122,313
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5716266356625986907677958329348989248931,0691,3931,6282,3512,4384,3744,414
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN273,350263,073265,441261,533294,846284,418335,113345,707293,577301,216265,162262,394289,738312,315332,556390,209446,367539,688706,790744,126
A. Nợ phải trả127,355119,990121,288126,164149,470138,954187,463197,211146,499153,486114,377111,663139,609161,852174,651225,303284,571383,891536,760575,830
I. Nợ ngắn hạn127,355119,990121,288126,164149,470138,954187,463197,211146,499153,486114,377111,663139,609161,852174,651225,303284,571383,891536,760575,830
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu145,995143,083144,153135,369145,375145,465147,649148,496147,078147,730150,785150,731150,129150,464157,905164,905161,796155,797170,029168,295
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN273,350263,073265,441261,533294,846284,418335,113345,707293,577301,216265,162262,394289,738312,315332,556390,209446,367539,688706,790744,126
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |