Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 63 | 152 | 22 | 11,240 | 25 | 44 | 22 | 7,572 | 22 | 24 | 4,375 | 33,431 | 998 | 1,404 | 3,201 | 4,927 | 5,195 | 274 | 415 | 4,333 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 63 | 152 | 22 | 11,240 | 25 | 44 | 22 | 7,572 | 22 | 24 | 4,375 | 33,431 | 998 | 1,404 | 3,201 | 4,927 | 5,195 | 274 | 415 | 4,333 |
4. Giá vốn hàng bán | 38 | 96 | 11,316 | 48 | 37 | 14,115 | 37 | 4,351 | 31,915 | 510 | 2,696 | 4,885 | 14,910 | 7,291 | 5,191 | 1,587 | 9,827 | |||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 25 | 56 | 22 | -76 | -24 | 8 | 22 | -6,543 | 22 | -13 | 24 | 1,516 | 487 | -1,292 | -1,684 | -9,983 | -2,096 | -4,917 | -1,172 | -5,494 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 25 | 71 | 49 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 3 | ||||||||
7. Chi phí tài chính | 1,651 | 1,737 | 1,649 | 1,804 | 1,916 | 1,919 | 1,822 | 1,749 | 1,795 | 1,762 | 1,759 | 2,210 | 845 | 1,310 | 1,258 | 1,693 | 1,118 | 1,215 | 956 | 181 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,651 | 1,737 | 1,649 | 1,804 | 1,916 | 1,919 | 1,822 | 1,749 | 1,795 | 1,762 | 1,759 | 2,210 | 845 | 1,310 | 1,258 | 1,693 | 1,118 | 1,215 | 956 | 181 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1 | 17 | 4 | 7 | 7 | 125 | 26 | 77 | 13 | |||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,159 | 1,205 | 1,176 | 1,043 | 1,128 | 1,416 | 1,279 | 1,269 | 1,232 | 1,440 | 1,239 | 1,230 | 1,237 | 1,310 | 1,221 | 1,913 | 1,407 | 1,390 | 1,286 | 1,708 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -2,785 | -2,861 | -2,732 | -2,892 | -3,071 | -3,327 | -3,076 | -9,568 | -3,003 | -3,213 | -2,974 | -1,928 | -1,595 | -3,912 | -4,163 | -13,713 | -4,647 | -7,600 | -3,413 | -7,393 |
12. Thu nhập khác | 82 | 82 | 376 | 124 | 9 | 309 | 1,907 | 411 | 61 | 31 | 11,549 | 825 | -41 | 52 | 2 | 10 | 26 | 3 | 1,412 | |
13. Chi phí khác | 5,286 | 91 | 32 | 135 | 29 | 292 | 6 | 8,853 | 346 | 178 | 17 | 2 | 317 | 174 | 2,345 | 4 | 2,736 | 107 | 14 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -5,204 | -8 | 345 | -10 | -29 | -283 | 303 | -6,946 | 64 | -117 | 31 | 11,532 | 823 | -358 | -122 | -2,343 | 6 | -2,710 | -104 | 1,398 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -7,989 | -2,870 | -2,387 | -2,902 | -3,101 | -3,610 | -2,773 | -16,514 | -2,939 | -3,330 | -2,943 | 9,604 | -771 | -4,270 | -4,285 | -16,056 | -4,641 | -10,309 | -3,517 | -5,995 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -7,989 | -2,870 | -2,387 | -2,902 | -3,101 | -3,610 | -2,773 | -16,514 | -2,939 | -3,330 | -2,943 | 9,604 | -771 | -4,270 | -4,285 | -16,056 | -4,641 | -10,309 | -3,517 | -5,995 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -7,989 | -2,870 | -2,387 | -2,902 | -3,101 | -3,610 | -2,773 | -16,514 | -2,939 | -3,330 | -2,943 | 9,604 | -771 | -4,270 | -4,285 | -16,056 | -4,641 | -10,309 | -3,517 | -5,995 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 20,149 | 24,585 | 37,647 | 35,535 | 45,156 | 34,618 | 43,907 | 41,868 | 59,611 | 55,920 | 49,265 | 49,731 | 37,620 | 33,344 | 34,368 | 27,983 | 39,664 | 40,835 | 34,884 | 33,880 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 146 | 30 | 68 | 677 | 457 | 383 | 189 | 167 | 280 | 233 | 281 | 505 | 186 | 244 | 234 | 772 | 570 | 267 | 57 | 915 |
1. Tiền | 146 | 30 | 68 | 677 | 457 | 383 | 189 | 167 | 280 | 233 | 281 | 505 | 186 | 244 | 234 | 772 | 570 | 267 | 57 | 915 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 8,181 | 14,289 | 32,968 | 32,703 | 32,837 | 24,927 | 39,563 | 39,530 | 39,873 | 40,152 | 41,191 | 46,670 | 25,540 | 24,806 | 26,672 | 24,860 | 27,875 | 26,889 | 27,191 | 27,403 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 8,001 | 7,960 | 7,960 | 7,960 | 7,960 | 14,668 | 14,668 | 14,987 | 15,288 | 16,319 | 21,781 | 108 | 1,882 | 1,021 | 6 | 13 | ||||
2. Trả trước cho người bán | 518 | 693 | 213 | 2 | 101 | 102 | 103 | 103 | 102 | 102 | 102 | 103 | 103 | 1 | 1,110 | 1,100 | 1,292 | 1,318 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,803 | 6,204 | 25,363 | 25,309 | 25,344 | 25,393 | 25,363 | 25,332 | 25,358 | 25,336 | 25,342 | 25,335 | 25,879 | 25,355 | 25,339 | 25,420 | 26,127 | 26,165 | 26,120 | 26,085 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,141 | -569 | -569 | -569 | -569 | -569 | -571 | -574 | -574 | -574 | -573 | -549 | -549 | -549 | -549 | -560 | -383 | -383 | -233 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 9,982 | 8,426 | 2,769 | 308 | 10,020 | 7,466 | 2,292 | 308 | 17,501 | 13,574 | 5,839 | 608 | 9,967 | 6,348 | 5,509 | 333 | 9,200 | 11,660 | 5,616 | 3,503 |
1. Hàng tồn kho | 10,112 | 8,556 | 2,898 | 308 | 10,020 | 7,466 | 2,292 | 308 | 17,501 | 13,574 | 5,839 | 608 | 9,967 | 6,348 | 7,203 | 333 | 9,200 | 11,660 | 5,616 | 3,503 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -130 | -130 | -130 | -1,694 | ||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,840 | 1,840 | 1,842 | 1,847 | 1,842 | 1,842 | 1,862 | 1,864 | 1,957 | 1,961 | 1,954 | 1,947 | 1,927 | 1,946 | 1,954 | 2,018 | 2,019 | 2,020 | 2,020 | 2,060 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2 | 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,732 | 1,732 | 1,733 | 1,734 | 1,735 | 1,736 | 1,757 | 1,758 | 1,851 | 1,853 | 1,846 | 1,822 | 1,822 | 1,840 | 1,841 | 1,913 | 1,913 | 1,914 | 1,915 | 1,954 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 108 | 107 | 107 | 109 | 106 | 106 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 126 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 102,691 | 111,106 | 112,354 | 114,704 | 117,200 | 134,502 | 122,690 | 124,355 | 129,393 | 133,405 | 137,367 | 140,424 | 144,066 | 147,721 | 151,183 | 155,356 | 160,799 | 164,811 | 176,642 | 182,215 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 14,668 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 14,668 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 95,079 | 106,204 | 108,640 | 111,076 | 113,511 | 116,059 | 118,828 | 120,410 | 124,621 | 127,791 | 130,889 | 133,688 | 136,294 | 138,899 | 141,504 | 144,121 | 146,732 | 149,279 | 152,737 | 155,282 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 94,976 | 106,101 | 108,536 | 110,971 | 113,406 | 115,954 | 118,722 | 120,304 | 123,533 | 126,380 | 129,475 | 132,270 | 134,872 | 137,474 | 140,076 | 142,689 | 145,297 | 147,841 | 151,296 | 153,837 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 104 | 104 | 104 | 104 | 105 | 105 | 105 | 106 | 1,088 | 1,411 | 1,415 | 1,418 | 1,421 | 1,425 | 1,428 | 1,432 | 1,435 | 1,438 | 1,442 | 1,445 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,252 | 3,473 | 2,207 | 2,043 | 2,043 | 2,043 | 2,043 | 2,043 | 2,782 | 3,521 | 4,260 | 4,408 | 2,043 | 6,182 | 2,327 | 2,327 | 3,679 | 12,321 | 20,608 | 23,415 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 739 | 1,478 | 2,217 | 2,365 | 4,139 | 8,642 | ||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,252 | 3,473 | 2,207 | 2,043 | 2,043 | 2,043 | 2,043 | 2,043 | 2,043 | 2,043 | 2,043 | 2,043 | 2,043 | 2,043 | 2,327 | 2,327 | 3,679 | 3,679 | 20,608 | 23,415 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,360 | 1,428 | 1,507 | 1,586 | 1,645 | 1,731 | 1,819 | 1,902 | 1,989 | 2,092 | 2,217 | 2,328 | 5,730 | 2,640 | 7,352 | 8,909 | 10,388 | 3,211 | 3,297 | 3,518 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,360 | 1,428 | 1,507 | 1,586 | 1,645 | 1,731 | 1,819 | 1,902 | 1,989 | 2,092 | 2,217 | 2,328 | 5,730 | 2,640 | 7,352 | 8,909 | 10,388 | 3,211 | 3,297 | 3,518 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 122,841 | 135,691 | 150,001 | 150,239 | 162,356 | 169,120 | 166,596 | 166,224 | 189,004 | 189,324 | 186,632 | 190,155 | 181,686 | 181,064 | 185,551 | 183,339 | 200,463 | 205,646 | 211,526 | 216,096 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 102,771 | 100,148 | 92,439 | 90,401 | 99,308 | 102,971 | 96,838 | 94,587 | 100,621 | 98,002 | 91,978 | 92,666 | 93,849 | 92,456 | 92,672 | 91,334 | 91,285 | 92,265 | 87,836 | 83,710 |
I. Nợ ngắn hạn | 69,999 | 67,354 | 49,622 | 47,561 | 72,498 | 76,139 | 69,983 | 67,710 | 99,927 | 84,786 | 78,739 | 91,905 | 93,027 | 91,813 | 92,672 | 91,334 | 91,285 | 92,265 | 87,836 | 83,710 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 17,855 | 12,555 | 16,360 | 16,180 | 33,782 | 43,632 | 43,600 | 40,005 | 73,132 | 40,381 | 37,576 | 41,504 | 41,376 | 37,516 | 38,067 | 38,090 | 36,590 | 37,790 | 35,761 | 34,560 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 594 | 358 | 183 | 83 | 163 | 163 | 162 | 442 | 442 | 442 | 165 | 13,091 | 12,967 | 12,683 | 12,583 | 14,420 | 14,566 | 14,551 | 14,619 | 14,420 |
4. Người mua trả tiền trước | 19,950 | 22,450 | 5,150 | 5,500 | 1,250 | 20,206 | 20,206 | 20,206 | 20,285 | 24,266 | 24,861 | 23,026 | 23,286 | 23,286 | 23,286 | 23,675 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,716 | 2,719 | 23 | 2 | 2,695 | 2,697 | 4 | 2,700 | 2,696 | 2,697 | 1,534 | 2 | 2,026 | 1,993 | 1,993 | 1,910 | 1,861 | 1,845 | 804 | 105 |
6. Phải trả người lao động | 727 | 857 | 737 | 481 | 881 | 850 | 795 | 1,012 | 1,064 | 742 | 720 | 729 | 728 | 722 | 695 | 481 | 696 | 779 | 702 | 530 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 25,017 | 23,353 | 21,704 | 25,514 | 23,763 | 21,847 | 19,928 | 18,106 | 16,365 | 14,570 | 12,729 | 11,049 | 8,868 | 8,848 | 7,678 | 6,986 | 7,259 | 6,141 | 5,075 | 2,771 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 660 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,140 | 5,061 | 5,465 | 5,301 | 5,714 | 5,699 | 5,495 | 5,445 | 6,228 | 5,748 | 5,811 | 5,324 | 6,778 | 5,786 | 6,134 | 6,420 | 7,027 | 7,873 | 7,588 | 7,647 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 32,773 | 32,795 | 42,817 | 42,840 | 26,810 | 26,832 | 26,855 | 26,877 | 694 | 13,216 | 13,239 | 761 | 822 | 642 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | 12,500 | 12,500 | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 32,258 | 32,258 | 42,258 | 42,258 | 26,206 | 26,206 | 26,206 | 26,206 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 514 | 537 | 559 | 582 | 604 | 626 | 649 | 671 | 694 | 716 | 739 | 761 | 822 | 642 | ||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 20,069 | 35,543 | 57,563 | 59,838 | 63,048 | 66,149 | 69,759 | 71,637 | 88,383 | 91,322 | 94,654 | 97,488 | 87,837 | 88,608 | 92,879 | 92,005 | 109,178 | 113,381 | 123,690 | 132,386 |
I. Vốn chủ sở hữu | 20,149 | 35,546 | 57,400 | 59,843 | 62,746 | 65,846 | 69,456 | 71,335 | 87,853 | 90,792 | 94,123 | 96,958 | 87,307 | 88,078 | 92,349 | 91,475 | 107,651 | 112,293 | 122,602 | 131,498 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -126,614 | -111,217 | -89,363 | -86,920 | -84,017 | -80,917 | -77,307 | -75,428 | -58,910 | -55,971 | -52,640 | -49,805 | -59,456 | -58,685 | -54,414 | -55,288 | -39,112 | -34,470 | -24,161 | -15,265 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -80 | -4 | 162 | -5 | 302 | 302 | 302 | 302 | 530 | 530 | 530 | 530 | 530 | 530 | 530 | 530 | 1,527 | 1,088 | 1,088 | 888 |
1. Nguồn kinh phí | -80 | -4 | 162 | -5 | 302 | 302 | 302 | 302 | 530 | 530 | 530 | 530 | 530 | 530 | 530 | 530 | 1,527 | 1,088 | 1,088 | 888 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 122,841 | 135,691 | 150,001 | 150,239 | 162,356 | 169,120 | 166,596 | 166,224 | 189,004 | 189,324 | 186,632 | 190,155 | 181,686 | 181,064 | 185,551 | 183,339 | 200,463 | 205,646 | 211,526 | 216,096 |