TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 35,405 | 41,766 | 50,977 | 33,343 | 34,528 | 97,239 | 36,240 | 73,240 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 677 | 167 | 504 | 771 | 917 | 11,650 | 15,868 | 8,923 |
1. Tiền | 677 | 167 | 504 | 771 | 917 | 11,650 | 15,868 | 8,923 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 32,703 | 39,533 | 46,649 | 24,871 | 27,109 | 64,011 | 12,706 | 11,051 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,960 | 14,668 | 21,781 | | 60 | 32,740 | | 1,224 |
2. Trả trước cho người bán | 2 | 103 | 103 | | 1,292 | 35 | 463 | 3,351 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 25,309 | 25,332 | 25,338 | 25,420 | 25,990 | 31,237 | 12,243 | 25,081 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -569 | -571 | -573 | -549 | -233 | | | -18,606 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 178 | 308 | 1,897 | 5,710 | 4,483 | 19,691 | 5,819 | 51,005 |
1. Hàng tồn kho | 308 | 308 | 1,897 | 7,403 | 4,483 | 19,691 | 5,819 | 51,005 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -130 | | | -1,694 | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,847 | 1,759 | 1,927 | 1,991 | 2,020 | 1,886 | 1,847 | 2,261 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4 | 1 | | 28 | | | | 585 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,734 | 1,758 | 1,822 | 1,858 | 1,915 | 1,781 | 1,742 | 1,630 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 109 | | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 45 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 114,804 | 125,356 | 140,819 | 155,317 | 178,188 | 163,289 | 177,413 | 47,226 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 111,076 | 121,410 | 133,492 | 144,109 | 155,313 | 155,791 | 159,879 | 38,551 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 110,971 | 121,305 | 132,074 | 142,678 | 153,867 | 154,332 | 159,879 | 38,551 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 104 | 106 | 1,418 | 1,432 | 1,445 | 1,459 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | 1,462 | 1,407 |
- Nguyên giá | | | | | | | 1,462 | 1,430 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | -22 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,143 | 2,043 | 5,000 | 8,240 | 19,373 | 3,395 | 12,008 | 6,434 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | 2,956 | 5,913 | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,143 | 2,043 | 2,043 | 2,327 | 19,373 | 3,395 | 12,008 | 6,434 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,586 | 1,902 | 2,328 | 2,968 | 3,503 | 4,103 | 4,064 | 834 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,586 | 1,902 | 2,328 | 2,968 | 3,503 | 4,103 | 4,064 | 834 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 150,209 | 167,122 | 191,796 | 188,660 | 212,717 | 260,527 | 213,654 | 120,466 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 90,427 | 94,591 | 94,200 | 91,497 | 86,167 | 112,592 | 69,884 | 91,744 |
I. Nợ ngắn hạn | 47,587 | 67,713 | 80,939 | 90,983 | 86,167 | 112,592 | 69,884 | 89,744 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 16,180 | 40,005 | 41,504 | 38,507 | 34,874 | 20,071 | 62,130 | 77,940 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 83 | 442 | 591 | 12,583 | 14,420 | 1,457 | 204 | 1,394 |
4. Người mua trả tiền trước | | | 20,206 | 24,863 | 23,286 | 37,500 | 1,033 | 3,248 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 27 | 2,704 | 1,527 | 2,147 | 847 | 21 | 305 | 84 |
6. Phải trả người lao động | 481 | 1,012 | 728 | 481 | 1,183 | 1,115 | 2,051 | 3,149 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 25,514 | 18,106 | 11,049 | 6,581 | 3,997 | 932 | 890 | 428 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,301 | 5,445 | 5,333 | 5,820 | 7,561 | 51,496 | 3,175 | 2,485 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | 97 | 1,015 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 42,840 | 26,877 | 13,261 | 514 | | | | 2,000 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | 12,500 | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 42,258 | 26,206 | | | | | | 2,000 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 582 | 671 | 761 | 514 | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 59,783 | 72,532 | 97,596 | 97,164 | 126,550 | 147,936 | 143,770 | 28,721 |
I. Vốn chủ sở hữu | 59,787 | 72,229 | 97,066 | 96,634 | 126,119 | 148,104 | 143,391 | 28,769 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 146,763 | 21,608 | 23,781 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | 133,583 | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | 1,881 | 1,881 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -86,976 | -74,534 | -49,697 | -50,129 | -20,644 | 1,341 | -13,680 | 3,107 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -5 | 302 | 530 | 530 | 431 | -168 | 378 | -48 |
1. Nguồn kinh phí | -5 | 302 | 530 | 530 | 431 | -168 | 378 | -48 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 150,209 | 167,122 | 191,796 | 188,660 | 212,717 | 260,527 | 213,654 | 120,466 |