CTCP Cà phê Gia Lai (fgl)

10.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh631522211,2402544227,57222244,37533,4319981,4043,2014,9275,1952744154,333
4. Giá vốn hàng bán389611,316483714,115374,35131,9155102,6964,88514,9107,2915,1911,5879,827
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)255622-76-24822-6,54322-13241,516487-1,292-1,684-9,983-2,096-4,917-1,172-5,494
6. Doanh thu hoạt động tài chính125714912121313
7. Chi phí tài chính1,6511,7371,6491,8041,9161,9191,8221,7491,7951,7621,7592,2108451,3101,2581,6931,1181,215956181
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6511,7371,6491,8041,9161,9191,8221,7491,7951,7621,7592,2108451,3101,2581,6931,1181,215956181
9. Chi phí bán hàng117477125267713
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1591,2051,1761,0431,1281,4161,2791,2691,2321,4401,2391,2301,2371,3101,2211,9131,4071,3901,2861,708
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,785-2,861-2,732-2,892-3,071-3,327-3,076-9,568-3,003-3,213-2,974-1,928-1,595-3,912-4,163-13,713-4,647-7,600-3,413-7,393
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,989-2,870-2,387-2,902-3,101-3,610-2,773-16,514-2,939-3,330-2,9439,604-771-4,270-4,285-16,056-4,641-10,309-3,517-5,995
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,989-2,870-2,387-2,902-3,101-3,610-2,773-16,514-2,939-3,330-2,9439,604-771-4,270-4,285-16,056-4,641-10,309-3,517-5,995
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,989-2,870-2,387-2,902-3,101-3,610-2,773-16,514-2,939-3,330-2,9439,604-771-4,270-4,285-16,056-4,641-10,309-3,517-5,995

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn20,14924,58537,64735,53545,15634,61843,90741,86859,61155,92049,26549,73137,62033,34434,36827,98339,66440,83534,88433,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền146306867745738318916728023328150518624423477257026757915
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,18114,28932,96832,70332,83724,92739,56339,53039,87340,15241,19146,67025,54024,80626,67224,86027,87526,88927,19127,403
IV. Tổng hàng tồn kho9,9828,4262,76930810,0207,4662,29230817,50113,5745,8396089,9676,3485,5093339,20011,6605,6163,503
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8401,8401,8421,8471,8421,8421,8621,8641,9571,9611,9541,9471,9271,9461,9542,0182,0192,0202,0202,060
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn102,691111,106112,354114,704117,200134,502122,690124,355129,393133,405137,367140,424144,066147,721151,183155,356160,799164,811176,642182,215
I. Các khoản phải thu dài hạn14,668
II. Tài sản cố định95,079106,204108,640111,076113,511116,059118,828120,410124,621127,791130,889133,688136,294138,899141,504144,121146,732149,279152,737155,282
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,2523,4732,2072,0432,0432,0432,0432,0432,7823,5214,2604,4082,0436,1822,3272,3273,67912,32120,60823,415
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3601,4281,5071,5861,6451,7311,8191,9021,9892,0922,2172,3285,7302,6407,3528,90910,3883,2113,2973,518
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN122,841135,691150,001150,239162,356169,120166,596166,224189,004189,324186,632190,155181,686181,064185,551183,339200,463205,646211,526216,096
A. Nợ phải trả102,771100,14892,43990,40199,308102,97196,83894,587100,62198,00291,97892,66693,84992,45692,67291,33491,28592,26587,83683,710
I. Nợ ngắn hạn69,99967,35449,62247,56172,49876,13969,98367,71099,92784,78678,73991,90593,02791,81392,67291,33491,28592,26587,83683,710
II. Nợ dài hạn32,77332,79542,81742,84026,81026,83226,85526,87769413,21613,239761822642
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,06935,54357,56359,83863,04866,14969,75971,63788,38391,32294,65497,48887,83788,60892,87992,005109,178113,381123,690132,386
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN122,841135,691150,001150,239162,356169,120166,596166,224189,004189,324186,632190,155181,686181,064185,551183,339200,463205,646211,526216,096
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |