CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam (dl1)

7.60
-0.20
(-2.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh83,58282,75668,48076,00971,44065,34574,21569,752101,27533,85287,2382,45342,99712,54894,2363,59567,12923,65160,56435,683
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)83,58282,75668,48076,00971,44065,34574,21569,752101,27533,85287,2382,45342,99712,54894,2363,59567,12923,65160,56435,683
4. Giá vốn hàng bán40,97037,22741,98235,25631,80233,93145,19737,66342,92330,17771,3491,94542,39410,26493,7332,30366,88621,38459,63333,218
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,61245,53026,49840,75439,63831,41429,01832,08958,3523,67415,8905086022,2845031,2932432,2679312,465
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,1351,55820,96614,09318,26018,1338,36921,47229,59312,40325,69111,00210,3619,88417,06014,72614,5868,8356,0987,841
7. Chi phí tài chính16,62017,69143,63528,55127,60529,03716,49333,83458,5766,78429,4803,4883,4952,9732,1084,0983,9814,6585,2014,728
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,15017,03823,63528,55127,06828,97915,77433,06457,4606,78422,9803,4883,4952,9732,1084,0983,9814,6585,2014,728
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,5715,9885,2215,1155,3504,6676,9476,961-56112,150-6,7755,4976,3415,5542915-29542
9. Chi phí bán hàng36434431635128029721331235538634168253376495365182263370258
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,2757,3725,5116,71110,5926,08511,6905,2136,3264,1843,29244377269027,454637-2,299619819599
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,05827,6683,22424,34824,77218,79615,93821,16322,12716,8741,69313,00712,78313,683-12,46410,93512,9365,6166394,723
12. Thu nhập khác111,2731,0463281,939
13. Chi phí khác69123946116111456172730491681212575445
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-68-111,270100-11-61-8-45-34-7271,635-9-16-8-12-12-5-7-54-45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,99127,6574,49324,44824,76118,73615,93021,11822,09316,1473,32812,99812,76713,675-12,47610,92312,9315,6095854,678
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành516370-6053313721,110706413-2545301,0571,0501,3181,62442,1823,5631,111174940
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại13-122122
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)516370-6053313721,110706427-2545301,0571,0501,3181,624-1172,1823,6851,111174940
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,47427,2865,09824,11824,38917,62515,22420,69122,34715,6172,27111,94811,44912,051-12,3598,7429,2464,4984113,738
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát11,64911,0164,5699,4519,7175,0653,8697,54015,0762,053-124310-1,067118
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,82516,27052914,66714,67212,56111,35513,1517,27115,61721811,94811,45012,027-12,3628,73110,3134,4874113,730

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn776,655707,955612,953795,267783,035756,215543,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,14177,7654,2145,4074,1354,45415,512
1. Tiền45,14177,7654,2145,4074,1354,45415,512
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn221,52089,52051,520300,000300,000300,000
1. Chứng khoán kinh doanh93,20093,20055,200300,000300,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,680-3,680-3,680
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn132,000300,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn482,764499,802528,155457,279446,387415,509491,617
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng40,04258,706255,40653,83953,62845,32428,766
2. Trả trước cho người bán70,72823,75978,5097,9152,1962,1142,061
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn336,872399,654176,950344,813341,663330,737411,171
6. Phải thu ngắn hạn khác35,79418,35517,96255,27553,46238,00750,291
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-673-673-673-4,563-4,563-673-673
IV. Tổng hàng tồn kho16,35021,91818,36515,48515,48819,26822,542
1. Hàng tồn kho16,35021,91818,36515,49915,50219,28322,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14-14-14-14
V. Tài sản ngắn hạn khác10,88018,95010,69917,09717,02616,98414,306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,9062,4323791,4472,0282,561453
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,97316,27810,32015,65014,99814,42313,853
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước240
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,793,3931,806,7201,783,4912,206,0112,205,9392,211,0802,391,053
I. Các khoản phải thu dài hạn166,511169,284169,634629,020617,697606,497451,791
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn122,550125,322125,672474,294474,294474,294359,350
5. Phải thu dài hạn khác43,96143,96143,961154,726143,403132,20392,441
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định786,256799,630741,666746,303759,913770,441780,944
1. Tài sản cố định hữu hình756,870769,991741,380746,005759,603770,119780,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình29,38629,640287298310322334
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá1,8921,8921,8921,8921,8921,8921,892
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,892-1,892-1,892-1,892-1,892-1,892-1,892
IV. Tài sản dở dang dài hạn60,82560,82561,47060,90060,82560,75060,679
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang60,82560,82561,47060,90060,82560,75060,679
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn689,343683,771715,672672,451667,336670,686992,147
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh689,343683,771715,672672,451667,336670,686692,147
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn300,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,50029,18728,96029,18229,94930,42331,141
1. Chi phí trả trước dài hạn28,50029,18728,96029,18229,94930,42331,141
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại61,95864,02466,08968,15470,22072,28574,351
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,570,0472,514,6752,396,4443,001,2782,988,9742,967,2962,935,030
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,115,7491,089,851998,2461,608,1771,619,9921,622,7021,601,041
I. Nợ ngắn hạn438,118401,296170,517597,545609,359612,015545,263
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn311,873172,98467,982491,825517,439525,880464,110
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn37,07736,69326,95318,94017,44020,12836,312
4. Người mua trả tiền trước18,474123,09053810,8975,8554,292
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,1013,5242,9109,5139,78510,0447,508
6. Phải trả người lao động1,4892,0362,8751,8041,7141,7642,996
7. Chi phí phải trả ngắn hạn59,49957,71563,83859,95553,15347,14332,447
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,9714,6194,7873,9763,3392,1301,255
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi635635635635635635635
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn677,631688,555827,7291,010,6331,010,6331,010,6871,055,778
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,03414,03412,01412,01412,01412,068200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn663,596674,521815,715998,619998,619998,6191,055,578
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,454,2991,424,8251,398,1981,393,1001,368,9831,344,5941,333,989
I. Vốn chủ sở hữu1,454,2991,424,8251,398,1981,393,1001,368,9831,344,5941,333,989
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,062,3611,062,3611,062,3611,062,3611,062,3611,062,3611,062,361
2. Thặng dư vốn cổ phần1,0491,0491,0491,0491,0491,0491,049
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển663663663663663663663
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối197,562179,737163,707163,179148,512133,840123,385
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát192,663181,014170,417165,848156,397146,680146,530
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,570,0472,514,6752,396,4443,001,2782,988,9742,967,2962,935,030
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |