Mã CK | Giá | Thay đổi | Nợ (Tỷ) |
Vốn CSH (Tỷ) |
Tổng tài sản (Tỷ) |
% Nợ/ VốnCSH |
% VốnCSH/ Tài sản |
Tiền mặt (Tỷ) |
Cao/Thấp 52 tuần |
1/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.21 | 0 | 17 | 516 | 532 | 3.2% | 96.9% | 0 |
![]() |
2/
vla
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang
|
11.30 | -1.20 | 6 | 44 | 50 | 13.7% | 88.0% | 16 |
![]() |
3/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
13 | 0 | 3 | 14 | 17 | 17.9% | 84.8% | 4 |
![]() |
4/
vcm
CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex
|
7 | -0.40 | 23 | 71 | 94 | 31.8% | 75.9% | 2 |
![]() |
5/
sda
CTCP Simco Sông Đà
|
4.80 | 0 | 69 | 187 | 256 | 37% | 73.0% | 0 |
![]() |
6/
tv4
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4
|
14.10 | -0.90 | 110 | 265 | 375 | 41.5% | 70.7% | 52 |
![]() |
7/
vnc
CTCP Tập đoàn Vinacontrol
|
53 | 3.10 | 125 | 280 | 405 | 44.8% | 69.1% | 120 |
![]() |
8/
sdc
CTCP Tư vấn Sông Đà
|
7.20 | 0 | 31 | 53 | 84 | 59.6% | 62.7% | 8 |
![]() |
9/
inc
CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO
|
29.20 | 0 | 15 | 25 | 39 | 60.6% | 62.3% | 3 |
![]() |
10/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
31.55 | -0.10 | 897 | 1,309 | 2,206 | 68.5% | 59.3% | 200 |
![]() |
11/
tv3
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3
|
12 | 0.40 | 111 | 155 | 266 | 71.7% | 58.2% | 39 |
![]() |