Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.28 | -0.01 | 102,900 | 401,709 | 101,350,100 | 333 | 0% |
|
2/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.45 | 0 | 3,500 | 11,950 | 17,310,978 | 198 | 0% |
|
3/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
10.80 | -0.05 | 52,300 | 427,839 | 66,497,697 | 722 | 0% |
|
4/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
7.51 | -0.49 | 800 | 5,051 | 32,950,999 | 263 | 0% |
|
5/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.17 | -0.07 | 95,800 | 325,064 | 71,609,020 | 232 | 0% |
|
6/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.63 | -0.01 | 22,800 | 272,900 | 60,867,241 | 100 | 0% |
|
7/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
16.80 | -0.20 | 14,300 | 10,376 | 12,788,000 | 217 | 0% |
|
8/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.03 | 0 | 38,100 | 370,808 | 38,567,363 | 155 | 0% |
|
9/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
6.62 | 0 | 1,300 | 5,003 | 10,446,411 | 57 | 0% |
|
10/
dha
CTCP Hóa An
|
42 | -0.40 | 37,500 | 71,486 | 15,061,213 | 636 | 0% |
|
11/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3.85 | -0.01 | 73,600 | 376,222 | 80,000,000 | 309 | 0% |
|
12/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39.50 | -0.20 | 800 | 3,052 | 63,500,000 | 2,521 | 0% |
|
13/
nav
CTCP Nam Việt
|
18.90 | 0 | 0 | 2,614 | 8,000,000 | 151 | 0% |
|
14/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.28 | 0 | 6,100 | 108,083 | 110,942,302 | 474 | 0% |
|
15/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
14.35 | 0.35 | 388,500 | 469,465 | 68,470,941 | 959 | 0% |
|
16/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
34.70 | 0 | 0 | 2,070 | 19,250,000 | 668 | 0% |
|
17/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
76.40 | 0.10 | 54,400 | 13,494 | 40,000,000 | 3,052 | 0% |
|
18/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
4.58 | 0.06 | 25,400 | 28,135 | 32,307,324 | 146 | 0% |
|
19/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
8.70 | -0.02 | 60,500 | 416,042 | 112,097,019 | 977 | 0% |
|
20/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
19.85 | 0.15 | 21,300 | 70,491 | 12,392,630 | 244 | 0% |
|
21/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
7.83 | -0.08 | 8,000 | 89,026 | 120,806,562 | 956 | 0% |
|
22/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
9.04 | 0 | 166,100 | 256,129 | 223,621,942 | 2,022 | 0% |
|
23/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.62 | -0.17 | 998,600 | 2,578,646 | 367,985,968 | 2,867 | 0% |
|
24/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
80.20 | 2.70 | 467,600 | 160,177 | 94,886,982 | 7,354 | 0% |
|
25/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.39 | 0 | 278,500 | 563,689 | 196,858,925 | 470 | 0% |
|
26/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
21.80 | -0.25 | 82,300 | 471,103 | 65,007,857 | 1,433 | 0% |
|
27/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
9.88 | -0.17 | 20,594,400 | 22,805,222 | 1,458,513,173 | 6,728 | 0% |
|
28/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
109.90 | 0.10 | 846,900 | 2,441,920 | 379,779,286 | 41,700 | 0% |
|
29/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
58.20 | -0.80 | 2,500 | 4,524 | 9,500,000 | 561 | 0% |
|
30/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.11 | 0.01 | 5,400 | 53,622 | 46,227,468 | 140 | 0% |
|
31/
sba
CTCP Sông Ba
|
29.85 | -0.05 | 3,500 | 16,800 | 60,488,261 | 1,809 | 0% |
|
32/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
21.80 | 0.15 | 21,800 | 17,504 | 21,920,000 | 475 | 0% |
|
33/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.05 | 0 | 221,100 | 401,532 | 326,235,000 | 3,516 | 0% |
|
34/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 2,557,238 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
35/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
54.40 | 0 | 6,100 | 12,684 | 12,083,009 | 657 | 0% |
|
36/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.60 | 0.10 | 1,000 | 14,209 | 106,589,629 | 2,825 | 0% |
|
37/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
15.50 | -0.10 | 2,490,800 | 9,797,364 | 668,215,843 | 10,424 | 0% |
|
38/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.04 | -0.01 | 45,300 | 133,290 | 84,200,000 | 257 | 0% |
|
39/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
65 | 1 | 3,400 | 2,931 | 34,727,465 | 2,223 | 0% |
|
40/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
123.40 | -1.60 | 248,500 | 223,666 | 81,259,014 | 10,157 | 0% |
|
41/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
50 | 0 | 800 | 48,576 | 110,000,000 | 5,500 | 0% |
|
42/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
28.40 | -0.70 | 12,300 | 5,427 | 16,558,277 | 438 | 0% |
|
43/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
48.65 | 3.15 | 793,400 | 72,029 | 154,046,775 | 3,505 | 0% |
|
44/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
36 | -0.50 | 10,200 | 5,495 | 34,000,000 | 1,241 | 0% |
|
45/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
28.20 | 0.50 | 500 | 754 | 13,752,368 | 371 | 0% |
|
46/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
27.60 | 0.30 | 12,200 | 28,433 | 39,657,500 | 1,073 | 0% |
|
47/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
38.30 | 0.30 | 4,243,800 | 1,218,821 | 110,499,910 | 4,199 | 0% |
|
48/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
30 | -1 | 1,300 | 7,051 | 24,887,046 | 771 | 0% |
|
49/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
50.90 | 1.45 | 124,800 | 30,719 | 30,000,000 | 1,464 | 0% |
|
50/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
18.20 | -0.05 | 1,435,500 | 1,729,965 | 121,979,900 | 2,178 | 0% |
|
51/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.75 | -0.09 | 6,346,700 | 3,452,755 | 449,435,205 | 2,625 | 0% |
|
52/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
11.40 | 0.05 | 18,300 | 66,212 | 60,485,600 | 673 | 0% |
|
53/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
56.20 | 0 | 374,400 | 887,616 | 1,282,562,372 | 72,080 | 0% |
|
54/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.30 | -0.20 | 300 | 4,194 | 13,104,000 | 124 | 0% |
|
55/
spm
CTCP SPM
|
11.50 | 0.50 | 1,200 | 1,370 | 14,000,000 | 154 | 0% |
|
56/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1 | 0 | 0 | 149,711 | 24,633,000 | 25 | 0% |
|
57/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.40 | -0.40 | 7,700 | 6,545 | 11,982,050 | 118 | 0% |
|
58/
has
CTCP Hacisco
|
7.90 | 0 | 0 | 1,444 | 8,000,000 | 63 | 0% |
|
59/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
8.49 | -0.18 | 494,000 | 451,938 | 40,644,830 | 352 | 0% |
|
60/
adg
CTCP Clever Group
|
10.55 | 0.05 | 600 | 7,392 | 21,380,521 | 224 | 0% |
|
61/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.70 | -0.05 | 10,500 | 28,268 | 9,900,000 | 37 | 0% |
|
62/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.16 | -0.01 | 282,100 | 1,010,189 | 339,933,034 | 1,418 | 0% |
|
63/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.86 | -0.02 | 47,600 | 351,286 | 463,678,534 | 3,190 | 0% |
|
64/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.55 | 0.30 | 6,900 | 8,858 | 101,206,352 | 3,466 | 0% |
|
65/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.94 | 0.19 | 617,000 | 216,282 | 77,741,356 | 447 | 0% |
|
66/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
52.60 | -0.90 | 3,400 | 23,247 | 45,000,000 | 2,408 | 0% |
|
67/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
22 | -0.65 | 1,121,800 | 637,314 | 70,000,000 | 1,586 | 0% |
|
68/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69.60 | -0.10 | 1,500 | 2,269 | 70,000,000 | 4,879 | 0% |
|
69/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
38.10 | 0 | 0 | 336 | 98,253,357 | 3,743 | 0% |
|
70/
vre
CTCP Vincom Retail
|
17.70 | -0.15 | 4,707,800 | 8,643,698 | 2,328,818,410 | 41,569 | 0% |
|
71/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
59 | 1.40 | 611,000 | 139,445 | 93,593,847 | 5,391 | 0% |
|
72/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
81.50 | 0.30 | 7,400 | 19,857 | 33,581,691 | 2,727 | 0% |
|
73/
tra
CTCP Traphaco
|
77.80 | -0.80 | 6,400 | 2,517 | 41,450,983 | 3,258 | 0% |
|
74/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
114 | 0.20 | 8,000 | 9,605 | 26,166,940 | 2,978 | 0% |
|
75/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
17.70 | -0.05 | 4,400 | 10,256 | 15,228,019 | 270 | 0% |
|
76/
eve
CTCP Everpia
|
10.50 | -0.20 | 11,200 | 87,034 | 41,979,773 | 444 | 0% |
|
77/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
26.80 | 0.35 | 787,800 | 1,014,416 | 83,290,077 | 2,203 | 0% |
|
78/
kmr
CTCP Mirae
|
3.22 | 0 | 14,600 | 39,244 | 56,881,443 | 183 | 0% |
|
79/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
210.80 | 0.10 | 400 | 749 | 26,579,135 | 5,600 | 0% |
|
80/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
30.90 | -0.55 | 2,569,400 | 3,629,357 | 4,000,000,000 | 125,800 | 0% |
|
81/
gmd
CTCP Gemadept
|
64 | -0.30 | 967,600 | 1,252,565 | 310,486,957 | 19,964 | 0% |
|
82/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
14 | 0 | 0 | 2,405 | 37,665,348 | 527 | 0% |
|
83/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.70 | -0.05 | 7,100 | 5,030 | 64,050,892 | 1,521 | 0% |
|
84/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
38.05 | 0.05 | 242,400 | 572,503 | 86,885,932 | 3,302 | 0% |
|
85/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
33 | -0.30 | 100 | 258 | 13,500,000 | 450 | 0% |
|
86/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
11.25 | -0.15 | 45,700 | 55,698 | 50,000,000 | 570 | 0% |
|
87/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
27.80 | 0.20 | 1,204,500 | 741,833 | 44,174,520 | 1,219 | 0% |
|
88/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
104 | 0 | 2,800 | 1,424 | 37,043,908 | 3,853 | 0% |
|
89/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
66.60 | 3.10 | 897,300 | 164,229 | 78,594,453 | 4,991 | 0% |
|
90/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10 | 0 | 2,100 | 5,451 | 24,882,785 | 249 | 0% |
|
91/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
73.70 | 0.50 | 1,022,400 | 793,242 | 224,453,159 | 16,430 | 0% |
|
92/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
39.20 | -0.50 | 700 | 2,756 | 11,838,307 | 369 | 0% |
|
93/
bbc
CTCP Bibica
|
52.50 | 0.50 | 2,900 | 408 | 18,703,097 | 970 | 0% |
|
94/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
103.60 | 2 | 48,700 | 23,309 | 130,735,941 | 13,282 | 0% |
|
95/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.20 | 0.04 | 204,400 | 385,322 | 112,500,171 | 356 | 0% |
|
96/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
93.60 | -0.40 | 346,700 | 1,236,272 | 334,729,180 | 31,465 | 0% |
|
97/
mhc
CTCP MHC
|
6.65 | 0.15 | 31,500 | 153,795 | 41,406,844 | 269 | 0% |
|
98/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
16.50 | -1.20 | 2,400 | 208 | 8,151,820 | 144 | 0% |
|
99/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
16.95 | -0.10 | 188,700 | 1,608,899 | 215,391,309 | 3,672 | 0% |
|
100/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
28.90 | -1.35 | 22,800 | 11,285 | 12,000,000 | 363 | 0% |
|
101/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
38 | 0.05 | 20,500 | 951 | 29,246,000 | 1,081 | 0% |
|
102/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
11.10 | 0.70 | 65,700 | 4,230 | 15,187,322 | 158 | 0% |
|
103/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
38 | 0 | 0 | 1,960 | 231,800,000 | 8,808 | 0% |
|
104/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.34 | -0.01 | 147,200 | 593,925 | 379,960,971 | 2,413 | 0% |
|
105/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
14.20 | 0.90 | 1,640,900 | 576,464 | 79,866,666 | 1,062 | 0% |
|
106/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33.25 | 0 | 6,300 | 22,743 | 146,912,668 | 4,885 | 0% |
|
107/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
20.60 | 0.20 | 617,600 | 662,326 | 110,244,580 | 2,249 | 0% |
|
108/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
43.40 | 0 | 0 | 10,104 | 30,206,616 | 1,311 | 0% |
|
109/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.10 | -0.10 | 211,700 | 138,408 | 68,998,620 | 980 | 0% |
|
110/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
57.70 | 0.80 | 244,000 | 356,669 | 135,499,198 | 7,710 | 0% |
|
111/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
31.65 | -0.05 | 42,300 | 33,879 | 64,800,000 | 2,054 | 0% |
|
112/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
23.25 | -0.30 | 2,670,700 | 4,451,518 | 556,296,006 | 13,101 | 0% |
|
113/
c32
CTCP CIC39
|
17.30 | 0 | 3,100 | 21,560 | 15,030,145 | 260 | 0% |
|
114/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.55 | 0.20 | 4,340,000 | 2,530,184 | 140,000,000 | 2,149 | 0% |
|
115/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
35.85 | 0.20 | 3,602,700 | 2,761,918 | 388,954,320 | 13,779 | 0% |
|
116/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
11.85 | -0.15 | 187,100 | 643,720 | 80,135,051 | 962 | 0% |
|
117/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12.90 | 0.15 | 15,400 | 25,216 | 34,359,416 | 351 | 0% |
|
118/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.78 | 0 | 215,300 | 142,537 | 60,000,000 | 407 | 0% |
|
119/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
35.50 | -0.50 | 300 | 7,684 | 22,083,392 | 795 | 0% |
|
120/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
6.80 | -0.05 | 421,000 | 881,222 | 25,659,902 | 175 | 0% |
|
121/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
40.80 | 0.30 | 700 | 3,186 | 8,000,000 | 324 | 0% |
|
122/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
68.70 | -0.50 | 634,300 | 1,072,087 | 2,296,739,847 | 158,934 | 0% |
|
123/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
13.10 | -0.10 | 70,900 | 563,835 | 72,880,000 | 962 | 0% |
|
124/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.05 | 0.05 | 46,800 | 11,876 | 12,374,997 | 173 | 0% |
|
125/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
20.60 | -0.70 | 6,800 | 2,055 | 11,234,819 | 238 | 0% |
|
126/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
37 | -0.05 | 1,845,400 | 4,037,092 | 529,400,000 | 19,614 | 0% |
|
127/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
8.47 | 0 | 0 | 3,025 | 24,460,792 | 207 | 0% |
|
128/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
78 | -0.50 | 2,900 | 4,093 | 17,586,988 | 1,381 | 0% |
|
129/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.49 | 0 | 5,367,700 | 2,196,780 | 215,249,836 | 1,397 | 0% |
|
130/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.47 | 0.22 | 182,700 | 54,403 | 27,605,908 | 90 | 0% |
|
131/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
36.25 | 0 | 100 | 527 | 14,992,367 | 536 | 0% |
|
132/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.50 | 0 | 1,037,800 | 2,729,322 | 377,748,384 | 5,100 | 0% |
|
133/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
8.50 | 0 | 0 | 8,842 | 24,430,596 | 181 | 0% |
|
134/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
62 | 0 | 0 | 156 | 12,808,137 | 793 | 0% |
|
135/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
16.10 | 0.05 | 2,793,200 | 3,896,951 | 286,796,819 | 4,282 | 0% |
|
136/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
16 | -0.05 | 17,400 | 18,566 | 14,140,487 | 227 | 0% |
|
137/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.70 | 0 | 0 | 0 | 79,200,000 | 135 | 0% |
|
138/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.39 | 0.01 | 23,200 | 159,211 | 70,819,103 | 239 | 0% |
|
139/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
18.55 | -0.15 | 300 | 2,182 | 90,784,669 | 1,698 | 0% |
|
140/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.15 | 0 | 20,900 | 51,409 | 67,859,192 | 689 | 0% |
|
141/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
26.55 | 0.05 | 162,200 | 289,885 | 73,041,030 | 1,936 | 0% |
|
142/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.40 | 0 | 0 | 4,014 | 79,714,190 | 271 | 0% |
|
143/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
48.80 | 0.20 | 69,400 | 54,807 | 65,406,519 | 3,180 | 0% |
|
144/
tms
CTCP Transimex
|
42.90 | 1.05 | 5,700 | 5,936 | 158,270,528 | 6,624 | 0% |
|
145/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
8.37 | 0.06 | 564,000 | 557,142 | 59,581,418 | 495 | 0% |
|
146/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
67.80 | 1 | 1,034,400 | 862,489 | 471,013,400 | 31,464 | 0% |
|
147/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
63.90 | -0.60 | 2,425,200 | 3,723,955 | 2,089,955,445 | 134,802 | 0% |
|
148/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
36 | 0.30 | 311,500 | 272,075 | 80,493,048 | 2,874 | 0% |
|
149/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.24 | 0 | 45,900 | 163,302 | 52,500,000 | 118 | 0% |
|
150/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
13.05 | 0 | 34,100 | 137,903 | 24,461,403 | 319 | 0% |
|
151/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
32.30 | 0.35 | 500,300 | 548,004 | 67,526,165 | 2,157 | 0% |
|
152/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
32.90 | 0.05 | 1,383,200 | 2,815,600 | 799,311,971 | 26,257 | 0% |
|
153/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
86 | -1 | 66,800 | 47,758 | 41,704,404 | 3,627 | 0% |
|
154/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
11.95 | 0.75 | 6,063,200 | 1,394,698 | 137,001,454 | 1,534 | 0% |
|
155/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
18.55 | -0.15 | 25,500 | 48,544 | 26,298,437 | 492 | 0% |
|
156/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
11.85 | 0.05 | 269,800 | 386,751 | 381,541,911 | 4,502 | 0% |
|
157/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
31.85 | -0.20 | 28,000 | 75,941 | 30,259,742 | 968 | 0% |
|
158/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
34.90 | 0 | 6,400 | 33,561 | 30,158,436 | 1,053 | 0% |
|
159/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
48.25 | 0 | 2,524,300 | 1,769,223 | 101,855,032 | 4,910 | 0% |
|
160/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
50.50 | -0.60 | 763,000 | 754,655 | 289,806,316 | 14,809 | 0% |
|
161/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
8.58 | -0.02 | 32,100 | 596,919 | 36,958,816 | 318 | 0% |
|
162/
anv
CTCP Nam Việt
|
18.30 | -0.15 | 1,726,000 | 1,510,061 | 133,539,625 | 2,457 | 0% |
|
163/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
26.70 | 0.10 | 13,600 | 49,252 | 24,059,851 | 582 | 0% |
|
164/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.60 | 0 | 125,000 | 540,633 | 95,935,049 | 1,012 | 0% |
|
165/
ptb
CTCP Phú Tài
|
64.30 | 0.20 | 136,100 | 249,750 | 70,578,663 | 4,291 | 0% |
|
166/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.90 | -1.10 | 400 | 1,253 | 38,629,988 | 618 | 0% |
|
167/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
37 | 0 | 3,000 | 1,133 | 42,200,000 | 1,561 | 0% |
|
168/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
20.50 | -0.20 | 6,000 | 152,978 | 24,794,195 | 505 | 0% |
|
169/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
38.40 | 0.10 | 7,900 | 16,091 | 29,846,648 | 1,143 | 0% |
|
170/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
18.65 | -0.35 | 5,077,900 | 10,846,167 | 615,982,309 | 11,704 | 0% |
|
171/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.65 | 0 | 37,800 | 130,549 | 76,765,032 | 203 | 0% |
|
172/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
9.96 | 0.06 | 1,300 | 4,603 | 27,366,476 | 271 | 0% |
|
173/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
5.26 | 0 | 227,000 | 872,803 | 64,245,281 | 338 | 0% |
|
174/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
50.30 | -0.20 | 20,100 | 18,821 | 232,241,246 | 11,526 | 0% |
|
175/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.51 | 0 | 2,000 | 15,411 | 41,525,250 | 104 | 0% |
|
176/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
17.65 | -0.15 | 596,700 | 1,612,582 | 114,779,103 | 2,043 | 0% |
|
177/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
47.85 | -0.45 | 1,730,600 | 3,222,646 | 121,343,091 | 5,861 | 0% |
|
178/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
17.25 | 0 | 12,556,700 | 12,439,784 | 720,703,435 | 12,402 | 0% |
|
179/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
28.65 | 0.05 | 3,699,100 | 3,847,006 | 336,331,529 | 9,619 | 0% |
|
180/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
15.65 | -0.15 | 445,400 | 809,437 | 107,439,681 | 1,698 | 0% |
|
181/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
7.14 | -0.11 | 172,800 | 266,839 | 95,357,800 | 691 | 0% |
|
182/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
13.40 | -0.40 | 10,500 | 52,579 | 104,999,993 | 1,449 | 0% |
|
183/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.15 | 0 | 0 | 2,000 | 20,352,836 | 207 | 0% |
|
184/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
4.88 | -0.09 | 21,400 | 12,798 | 40,836,069 | 203 | 0% |
|
185/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.10 | 0.20 | 2,271,600 | 3,223,629 | 356,012,638 | 9,577 | 0% |
|
186/
lhg
CTCP Long Hậu
|
36.80 | -0.35 | 56,900 | 209,896 | 49,997,516 | 1,857 | 0% |
|
187/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
7.65 | 0.16 | 1,695,400 | 1,754,151 | 579,103,124 | 4,337 | 0% |
|
188/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
27 | 0.10 | 15,812,100 | 22,329,681 | 6,396,250,200 | 172,059 | 0% |
|
189/
fpt
CTCP FPT
|
145 | 2.80 | 5,103,700 | 3,881,316 | 1,460,448,066 | 207,676 | 0% |
|
190/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.08 | -0.04 | 3,673,100 | 5,645,673 | 576,600,000 | 1,799 | 0% |
|
191/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.97 | -0.01 | 400 | 6,285 | 90,500,000 | 722 | 0% |
|
192/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.19 | -0.02 | 200 | 1,194 | 69,228,341 | 499 | 0% |
|
193/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
6.99 | -0.01 | 27,200 | 65,972 | 35,000,000 | 245 | 0% |
|
194/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.10 | -0.30 | 1,000 | 17,779 | 47,897,333 | 498 | 0% |
|
195/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
49.50 | -3.50 | 2,000 | 384 | 8,500,000 | 451 | 0% |
|
196/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.48 | -0.02 | 9,200 | 136,817 | 73,663,016 | 331 | 0% |
|
197/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
10.90 | 0.20 | 1,741,100 | 649,487 | 170,057,593 | 1,820 | 0% |
|
198/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
48 | -0.50 | 203,700 | 164,429 | 75,014,100 | 3,638 | 0% |
|
199/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.85 | 0.05 | 29,300 | 121,106 | 100,000,000 | 280 | 0% |
|
200/
kos
CTCP KOSY
|
38.75 | 0 | 357,300 | 343,332 | 216,481,335 | 8,389 | 0% |
|
201/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.10 | 0.05 | 200 | 8,587 | 10,400,000 | 99 | 0% |
|
202/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
20.70 | -0.15 | 5,179,000 | 9,386,020 | 873,140,083 | 18,205 | 0% |
|
203/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
28 | 0.05 | 4,479,900 | 5,923,457 | 767,604,759 | 21,455 | 0% |
|
204/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
12 | -0.45 | 931,000 | 998,000 | 275,129,310 | 3,425 | 0% |
|
205/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
28.40 | 0.15 | 262,600 | 1,023,918 | 118,792,605 | 3,356 | 0% |
|
206/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.11 | 0 | 0 | 2,416 | 18,155,868 | 165 | 0% |
|
207/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
44 | -0.85 | 379,200 | 718,715 | 223,060,701 | 10,004 | 0% |
|
208/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.25 | -0.05 | 7,300 | 28,443 | 50,159,019 | 567 | 0% |
|
209/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.32 | -0.06 | 1,047,500 | 1,945,687 | 395,661,775 | 2,129 | 0% |
|
210/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
6.22 | -0.07 | 9,239,700 | 6,681,028 | 880,210,644 | 5,537 | 0% |
|
211/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
31.25 | -0.25 | 138,900 | 324,083 | 35,099,625 | 1,106 | 0% |
|
212/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
17.80 | -0.30 | 931,000 | 1,500,929 | 243,000,000 | 4,398 | 0% |
|
213/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.43 | 0.01 | 96,400 | 78,416 | 51,497,100 | 125 | 0% |
|
214/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.55 | 0.05 | 1,244,500 | 3,898,421 | 382,274,496 | 3,249 | 0% |
|
215/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
24.65 | 0.20 | 5,700 | 106,358 | 96,636,924 | 2,363 | 0% |
|
216/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
25.30 | 0 | 1,610,700 | 2,319,561 | 178,354,966 | 3,924 | 0% |
|
217/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
26.70 | -0.40 | 2,519,800 | 7,682,298 | 334,669,145 | 9,070 | 0% |
|
218/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.04 | -0.03 | 38,900 | 334,822 | 51,000,000 | 208 | 0% |
|
219/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
13.35 | -0.25 | 13,500 | 7,570 | 30,682,010 | 417 | 0% |
|
220/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
24.65 | -1.05 | 200 | 3,199 | 28,065,765 | 721 | 0% |
|
221/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.56 | 0.11 | 589,900 | 1,429,986 | 243,884,268 | 1,573 | 0% |
|
222/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
41.80 | -0.05 | 1,698,500 | 2,037,781 | 305,919,366 | 12,803 | 0% |
|
223/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
13.75 | -0.10 | 4,665,100 | 16,432,109 | 1,522,299,908 | 21,084 | 0% |
|
224/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
13.10 | 0.20 | 233,800 | 230,069 | 61,379,265 | 792 | 0% |
|
225/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.75 | -0.06 | 1,435,000 | 2,564,383 | 304,168,581 | 1,463 | 0% |
|
226/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
58.30 | 2 | 4,352,000 | 1,029,188 | 190,439,296 | 10,726 | 0% |
|
227/
naf
CTCP Nafoods Group
|
19.95 | -0.05 | 282,400 | 203,900 | 50,564,152 | 1,011 | 0% |
|
228/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
37.65 | -0.30 | 836,700 | 2,421,007 | 384,777,471 | 14,602 | 0% |
|
229/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
37.20 | 0 | 99,300 | 128,985 | 60,000,000 | 2,232 | 0% |
|
230/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
20.30 | 0 | 7,593,400 | 15,345,665 | 609,851,995 | 12,380 | 0% |
|
231/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
14.90 | -0.15 | 191,600 | 815,297 | 156,397,281 | 2,354 | 0% |
|
232/
clc
CTCP Cát Lợi
|
48 | 0 | 0 | 6,698 | 26,207,583 | 1,258 | 0% |
|
233/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10.50 | 0 | 52,500 | 2,513 | 54,632,348 | 574 | 0% |
|
234/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
15.90 | -0.05 | 12,100 | 5,780 | 21,000,000 | 335 | 0% |
|
235/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.15 | -0.15 | 697,600 | 3,433,440 | 193,091,170 | 1,968 | 0% |
|
236/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.90 | 0.30 | 22,200 | 58,044 | 34,535,798 | 270 | 0% |
|
237/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
12.65 | 0.25 | 13,626,600 | 8,207,098 | 2,341,871,600 | 29,039 | 0% |
|
238/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.35 | 0 | 0 | 1,295 | 13,000,000 | 551 | 0% |
|
239/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
47 | 0 | 191,600 | 277,109 | 219,928,644 | 10,337 | 0% |
|
240/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
19.20 | -0.20 | 1,886,800 | 6,610,889 | 263,277,806 | 5,108 | 0% |
|
241/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
33 | -0.15 | 3,287,000 | 5,774,294 | 574,469,480 | 14,649 | 0% |
|
242/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.80 | 0.55 | 300 | 5,085 | 98,998,266 | 3,094 | 0% |
|
243/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
4.60 | 0 | 728,700 | 1,423,763 | 335,820,641 | 1,545 | 0% |
|
244/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
18.70 | -0.05 | 3,188,400 | 12,229,123 | 859,429,793 | 15,966 | 0% |
|
245/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.90 | 0 | 10,800 | 81,554 | 30,000,000 | 57 | 0% |
|
246/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
17.80 | -0.90 | 100 | 2,027 | 13,200,000 | 247 | 0% |
|
247/
cmx
CTCP Camimex Group
|
7.82 | -0.05 | 108,900 | 600,840 | 101,898,990 | 802 | 0% |
|
248/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
8.32 | -0.07 | 421,200 | 1,814,931 | 273,172,668 | 2,292 | 0% |
|
249/
vhm
CTCP Vinhomes
|
40.90 | 0.15 | 5,187,200 | 9,848,020 | 4,354,367,488 | 177,440 | 0% |
|
250/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
42.80 | -0.20 | 1,705,900 | 910,081 | 448,350,000 | 19,279 | 0% |
|
251/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
40 | 0.25 | 762,700 | 1,413,121 | 1,293,878,081 | 51,432 | 0% |
|
252/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
59.80 | -0.60 | 4,019,600 | 9,156,597 | 1,463,709,630 | 88,393 | 0% |
|
253/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
24.75 | -0.10 | 3,029,000 | 3,395,429 | 239,021,642 | 5,940 | 0% |
|
254/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
11.80 | 0.15 | 2,697,200 | 11,451,549 | 1,057,467,947 | 12,320 | 0% |
|
255/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.12 | 0 | 0 | 14,251 | 33,446,675 | 138 | 0% |
|
256/
fcn
CTCP FECON
|
12.50 | 0.05 | 139,600 | 1,120,147 | 157,439,005 | 1,960 | 0% |
|
257/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
38.90 | 0.30 | 538,400 | 578,636 | 57,167,993 | 2,207 | 0% |
|
258/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.60 | 0.25 | 259,600 | 670,457 | 287,876,029 | 5,570 | 0% |
|
259/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
51.40 | -0.40 | 412,300 | 961,437 | 62,999,554 | 3,263 | 0% |
|
260/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.33 | -0.04 | 240,700 | 992,731 | 112,320,017 | 491 | 0% |
|
261/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
8.70 | 0 | 672,900 | 2,254,242 | 370,178,250 | 3,221 | 0% |
|
262/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.20 | 0 | 0 | 560 | 46,336,278 | 380 | 0% |
|
263/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.16 | -0.07 | 931,800 | 146,647 | 112,472,707 | 250 | 0% |
|
264/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 0 | 607 | 26,100,000 | 151 | 0% |
|
265/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.45 | 0.20 | 100 | 1,847 | 45,425,142 | 148 | 0% |
|
266/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
17.70 | -0.30 | 3,147,200 | 4,869,509 | 598,593,458 | 10,123 | 0% |
|
267/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
59.20 | 0.40 | 1,075,300 | 1,151,236 | 290,399,385 | 17,075 | 0% |
|
268/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
8.65 | -0.03 | 110,500 | 234,662 | 86,554,343 | 751 | 0% |
|
269/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
41.25 | -0.30 | 1,756,700 | 1,627,781 | 179,985,863 | 7,478 | 0% |
|
270/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
66.40 | -0.10 | 200,200 | 707,473 | 1,035,000,000 | 68,828 | 0% |
|
271/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
13 | -0.30 | 83,100 | 70,238 | 32,185,000 | 428 | 0% |
|
272/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
61.90 | 1.10 | 3,800 | 109,097 | 113,897,480 | 6,867 | 0% |
|
273/
mdg
CTCP Miền Đông
|
11.20 | 0.70 | 1,400 | 4,067 | 10,889,031 | 111 | 0% |
|
274/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
22.60 | -0.05 | 503,400 | 1,476,958 | 216,294,580 | 4,899 | 0% |
|
275/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
66.90 | -0.10 | 539,000 | 1,245,462 | 103,633,261 | 6,939 | 0% |
|
276/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
24.30 | -0.15 | 12,527,000 | 16,075,702 | 1,509,138,669 | 36,898 | 0% |
|
277/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
11.05 | 0.05 | 97,400 | 705,483 | 358,308,371 | 3,754 | 0% |
|
278/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
23.10 | 0 | 1,039,700 | 3,928,852 | 310,995,558 | 7,184 | 0% |
|
279/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
42.35 | -0.65 | 2,201,200 | 1,787,123 | 217,339,869 | 7,191 | 0% |
|
280/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 739,918 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
281/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
121.50 | 3.70 | 12,800 | 22,889 | 23,547,419 | 2,774 | 0% |
|
282/
ads
CTCP Damsan
|
9.02 | -0.20 | 181,700 | 465,114 | 76,394,727 | 704 | 0% |
|
283/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.52 | 0 | 30,500 | 64,213 | 70,000,000 | 316 | 0% |
|
284/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
35.75 | -0.30 | 71,000 | 54,765 | 46,475,609 | 1,676 | 0% |
|
285/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
21.50 | 0.65 | 418,800 | 222,452 | 120,585,408 | 2,514 | 0% |
|
286/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
44.30 | 0.15 | 10,300 | 25,477 | 25,941,887 | 1,145 | 0% |
|
287/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
24 | 0 | 0 | 2,830 | 17,541,105 | 416 | 0% |
|
288/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
10.20 | -0.10 | 1,300 | 5,690 | 58,207,764 | 566 | 0% |
|
289/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 5,462 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
290/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
32.15 | 0.65 | 5,500 | 6,685 | 24,502,245 | 772 | 0% |
|
291/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
41.10 | 0 | 5,200 | 6,952 | 27,305,740 | 1,048 | 0% |
|
292/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
13.60 | 0.20 | 2,609,500 | 223,643 | 103,625,925 | 1,389 | 0% |
|
293/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
13.55 | -0.20 | 3,571,600 | 3,596,215 | 335,999,743 | 4,620 | 0% |
|
294/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
15.35 | 0.05 | 449,400 | 307,588 | 57,749,267 | 884 | 0% |
|
295/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
3.93 | -0.01 | 44,800 | 382,702 | 300,000,000 | 1,182 | 0% |
|
296/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
34.90 | 0.05 | 76,900 | 79,227 | 117,276,895 | 4,087 | 0% |
|
297/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
12.90 | 0.20 | 317,000 | 132,113 | 58,905,967 | 729 | 0% |
|
298/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.84 | 0 | 550,600 | 2,458,856 | 256,972,585 | 473 | 0% |
|
299/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.28 | -0.02 | 700 | 9,344 | 14,210,225 | 70 | 0% |
|
300/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
16 | 0 | 24,000 | 19,602 | 24,949,200 | 399 | 0% |
|
301/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
17 | 0 | 453,800 | 510,227 | 62,999,997 | 1,071 | 0% |
|
302/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
20.30 | 0.10 | 17,200 | 278,163 | 166,995,274 | 3,373 | 0% |
|
303/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.35 | 0.25 | 71,000 | 27,169 | 27,299,999 | 303 | 0% |
|
304/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
12.40 | 0.10 | 1,215,500 | 2,524,460 | 740,500,993 | 9,108 | 0% |
|
305/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.75 | -0.30 | 35,600 | 38,955 | 64,985,408 | 978 | 0% |
|
306/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.09 | 0.12 | 2,200 | 19,983 | 18,059,832 | 72 | 0% |
|
307/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
17.40 | 0 | 0 | 2,036 | 10,799,351 | 184 | 0% |
|
308/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
27.55 | -0.50 | 8,782,600 | 8,243,999 | 754,397,880 | 21,137 | 0% |
|
309/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.66 | 0 | 7,500 | 98,906 | 19,369,172 | 71 | 0% |
|
310/
cvt
CTCP CMC
|
25.20 | 0.10 | 7,800 | 1,921 | 36,690,887 | 921 | 0% |
|
311/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
23.10 | -1.10 | 6,200 | 1,400 | 66,610,498 | 1,611 | 0% |
|
312/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
22.95 | 0.05 | 31,100 | 159,800 | 95,259,361 | 2,181 | 0% |
|
313/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
11.90 | -0.10 | 13,000 | 12,126 | 18,610,650 | 223 | 0% |
|
314/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
19.70 | -0.05 | 20,300 | 10,613 | 15,440,268 | 305 | 0% |
|
315/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
11 | 0 | 0 | 3,402 | 14,299,880 | 157 | 0% |
|
316/
ctf
CTCP City Auto
|
23.30 | 0.10 | 47,900 | 244,125 | 89,396,463 | 2,074 | 0% |
|
317/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
8.40 | -0.01 | 33,400 | 12,049 | 97,276,608 | 818 | 0% |
|
318/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
14.95 | -0.10 | 80,300 | 56,267 | 148,003,208 | 2,227 | 0% |
|
319/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.59 | 0 | 14,800 | 229,207 | 88,834,033 | 313 | 0% |
|
320/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.35 | -0.05 | 2,606,600 | 5,956,571 | 318,778,113 | 4,590 | 0% |
|
321/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
72.70 | 0.10 | 2,928,400 | 4,812,494 | 1,438,351,617 | 104,424 | 0% |
|
322/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
33.25 | -1.15 | 88,800 | 110,369 | 88,222,250 | 3,035 | 0% |
|
323/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.18 | 0.27 | 43,100 | 25,701 | 35,566,780 | 281 | 0% |
|
324/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
25.15 | -0.25 | 359,400 | 879,562 | 107,334,831 | 2,726 | 0% |
|
325/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
10.25 | 0 | 235,300 | 484,861 | 100,000,000 | 1,025 | 0% |
|
326/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
35.25 | 0 | 0 | 405 | 28,490,400 | 1,004 | 0% |
|
327/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.60 | 0 | 204,200 | 393,812 | 162,176,449 | 2,368 | 0% |
|
328/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
62 | 0 | 100 | 313 | 192,436,555 | 11,905 | 0% |
|
329/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.70 | 0 | 0 | 85,851 | 49,576,264 | 183 | 0% |
|
330/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
34.80 | -0.35 | 482,200 | 1,672,877 | 148,738,311 | 5,228 | 0% |
|
331/
lm8
CTCP Lilama 18
|
13.40 | 0 | 2,100 | 2,812 | 9,388,682 | 126 | 0% |
|
332/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
22.70 | 0 | 0 | 2,538 | 110,783,906 | 2,512 | 0% |
|
333/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
24.20 | 0.25 | 9,200 | 94,727 | 100,336,256 | 2,400 | 0% |
|
334/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.47 | -0.02 | 39,400 | 102,479 | 50,602,094 | 278 | 0% |
|
335/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
12.10 | -0.05 | 149,300 | 770,780 | 88,415,751 | 1,074 | 0% |
|
336/
l10
CTCP Lilama 10
|
19.10 | 0 | 0 | 274 | 9,790,000 | 185 | 0% |
|
337/
cig
CTCP COMA 18
|
9.44 | 0.36 | 716,100 | 186,076 | 31,539,947 | 286 | 0% |
|
338/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
19.30 | 0.70 | 1,444,400 | 365,728 | 172,672,500 | 3,212 | 0% |
|
339/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.40 | 0.05 | 1,873,300 | 2,743,190 | 3,823,661,561 | 154,285 | 0% |
|
340/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
7.25 | -0.02 | 187,200 | 698,147 | 89,116,411 | 648 | 0% |
|
341/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.91 | 0.31 | 100 | 3,285 | 10,000,000 | 56 | 0% |
|
342/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6 | 0 | 25,200 | 72,361 | 36,342,269 | 218 | 0% |
|
343/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
7.20 | 0.45 | 68,500 | 16,388 | 36,877,980 | 246 | 0% |
|
344/
cdc
CTCP Chương Dương
|
16.90 | -0.10 | 345,900 | 486,794 | 22,006,716 | 374 | 0% |
|
345/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.08 | -0.01 | 5,500 | 56,750 | 37,339,929 | 153 | 0% |
|
346/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
101.50 | -0.80 | 695,700 | 803,195 | 541,611,334 | 55,407 | 0% |
|
347/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
10.70 | -0.25 | 6,764,100 | 17,581,233 | 1,950,104,538 | 21,354 | 0% |
|
348/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
11.45 | 0 | 198,600 | 116,529 | 21,143,146 | 214 | 0% |
|
349/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
19.20 | 0 | 10,874,600 | 18,392,557 | 7,933,923,601 | 152,331 | 0% |
|
350/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
6.76 | -0.12 | 334,600 | 984,702 | 73,671,869 | 507 | 0% |
|
351/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.50 | 0 | 0 | 123,292 | 60,000,000 | 150 | 0% |
|
352/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
23.65 | 0 | 8,333,300 | 10,916,407 | 7,045,021,622 | 166,615 | 0% |
|
353/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
22.10 | 0 | 7,400 | 1,648 | 14,984,543 | 331 | 0% |
|
354/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.31 | 0 | 0 | 683,900 | 49,069,803 | 64 | 0% |
|
355/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
179.60 | -0.20 | 393,400 | 589,118 | 136,242,389 | 24,496 | 0% |
|
356/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.88 | -0.03 | 583,300 | 1,560,637 | 299,309,720 | 572 | 0% |
|
357/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.40 | -0.10 | 3,450,700 | 7,649,342 | 2,600,000,000 | 23,000 | 0% |
|
358/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
17 | 0.05 | 1,829,200 | 2,013,882 | 2,835,000,000 | 42,302 | 0% |
|
359/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
5.10 | 0 | 780,600 | 3,864,552 | 1,108,553,895 | 5,764 | 0% |
|
360/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
10.80 | 0.05 | 2,496,700 | 2,811,018 | 2,465,789,152 | 22,089 | 0% |
|
361/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.50 | 0 | 1,480,400 | 9,842,650 | 1,862,720,607 | 32,093 | 0% |
|
362/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
5 | -0.10 | 668,600 | 1,443,112 | 274,133,270 | 1,398 | 0% |
|
363/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
23.95 | -0.20 | 6,576,600 | 16,749,329 | 5,287,084,052 | 127,683 | 0% |
|
364/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
25 | -0.15 | 6,127,300 | 9,008,996 | 4,466,657,912 | 112,336 | 0% |
|
365/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
93 | -1.20 | 2,445,800 | 1,484,176 | 5,589,091,262 | 526,492 | 0% |
|
366/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
52.10 | 3.10 | 1,834,400 | 547,557 | 742,322,764 | 36,374 | 0% |
|
367/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
3.50 | 0 | 201,400 | 1,125,984 | 126,196,780 | 442 | 0% |
|
368/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16 | -0.10 | 6,553,700 | 11,519,469 | 2,641,956,196 | 35,446 | 0% |
|
369/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
18.80 | -0.05 | 9,894,400 | 6,418,981 | 2,536,807,534 | 47,819 | 0% |
|
370/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
33.95 | 0.70 | 4,697,500 | 4,135,722 | 2,557,616,416 | 85,041 | 0% |
|
371/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.04 | -0.02 | 570,200 | 1,483,162 | 393,548,302 | 1,204 | 0% |
|
372/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
26.05 | 0.65 | 11,353,100 | 7,328,745 | 2,907,632,132 | 73,471 | 0% |
|
373/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.30 | 0 | 7,219,700 | 21,051,503 | 3,662,908,542 | 37,728 | 0% |
|
374/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
32.60 | -0.50 | 8,715,400 | 14,888,050 | 1,885,215,716 | 62,401 | 0% |
|
375/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
35.90 | 0.05 | 5,261,300 | 7,990,087 | 5,369,991,748 | 192,514 | 0% |
|
376/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
46.05 | -0.45 | 1,400,100 | 1,964,625 | 5,700,435,900 | 265,070 | 0% |
|
377/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.40 | 0 | 0 | 167,374 | 60,314,112 | 84 | 0% |
|
378/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3.26 | -0.07 | 174,400 | 175,042 | 18,200,000 | 61 | 0% |
|
379/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
27.55 | -0.50 | 3,093,000 | 2,643,810 | 2,214,394,174 | 62,114 | 0% |
|
380/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.70 | 0 | 0 | 67,176 | 50,000,000 | 35 | 0% |
|