Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
45.35 | 0.35 | 1,472,400 | 1,935,767 | 5,700,435,900 | 256,520 | 0% |
|
2/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
35 | 1 | 7,810,800 | 7,915,317 | 5,369,991,748 | 182,580 | 0% |
|
3/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
90.50 | 0.20 | 1,461,100 | 1,459,540 | 5,589,091,262 | 504,695 | 0% |
|
4/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24 | 0.45 | 6,580,200 | 16,786,186 | 5,287,084,052 | 124,511 | 0% |
|
5/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
23.20 | 0.35 | 11,213,000 | 10,713,901 | 7,045,021,622 | 160,979 | 0% |
|
6/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
19.20 | 0.50 | 27,855,200 | 18,223,084 | 7,933,923,601 | 148,364 | 0% |
|
7/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.35 | 0 | 1,991,900 | 2,790,848 | 3,823,661,561 | 154,285 | 0% |
|
8/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24.85 | 0.35 | 7,582,000 | 9,018,039 | 4,466,657,912 | 109,433 | 0% |
|
9/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
33.05 | 0.65 | 8,026,600 | 15,240,547 | 1,885,215,716 | 61,081 | 0% |
|
10/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.25 | 0.05 | 7,646,300 | 21,335,796 | 3,662,908,542 | 37,362 | 0% |
|
11/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
24.80 | 0.15 | 8,075,200 | 7,324,587 | 2,907,632,132 | 71,301 | 0% |
|
12/
vhm
CTCP Vinhomes
|
43.30 | 0 | 34,404,900 | 9,803,873 | 4,354,367,488 | 188,544 | 0% |
|
13/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
31.70 | 0.15 | 620,300 | 4,249,958 | 2,557,616,416 | 80,693 | 0% |
|
14/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
18.30 | 0.15 | 3,701,900 | 6,279,769 | 2,536,807,534 | 46,043 | 0% |
|
15/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.25 | 0.20 | 6,027,200 | 11,542,519 | 2,641,956,196 | 35,336 | 0% |
|
16/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.50 | 0.20 | 5,046,600 | 7,575,353 | 2,600,000,000 | 22,600 | 0% |
|
17/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
16.90 | 0 | 2,243,100 | 1,990,235 | 2,835,000,000 | 42,177 | 0% |
|
18/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
10.45 | 0 | 2,507,100 | 2,779,865 | 2,465,789,152 | 21,473 | 0% |
|
19/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
44.20 | 0.60 | 200,900 | 539,520 | 742,322,764 | 32,365 | 0% |
|
20/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
11.25 | 0 | 5,626,300 | 18,353,309 | 1,950,104,538 | 21,939 | 0% |
|
21/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.05 | -0.05 | 1,509,200 | 10,092,799 | 1,862,720,607 | 31,399 | 0% |
|
22/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
25.85 | 0.25 | 12,777,100 | 22,714,627 | 6,396,250,200 | 163,744 | 0% |
|
23/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
71.30 | 1 | 3,799,900 | 4,735,987 | 1,438,351,617 | 101,116 | 0% |
|
24/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
101.70 | -0.30 | 693,000 | 809,689 | 541,611,334 | 55,244 | 0% |
|
25/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
68.20 | 0.60 | 1,167,900 | 1,068,488 | 2,296,739,847 | 155,260 | 0% |
|
26/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.45 | 0.10 | 2,166,800 | 8,049,605 | 2,341,871,600 | 26,580 | 0% |
|
27/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
31.20 | 0.40 | 1,808,500 | 3,628,963 | 4,000,000,000 | 123,200 | 0% |
|
28/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.05 | 0.45 | 416,500 | 1,429,910 | 1,293,878,081 | 49,944 | 0% |
|
29/
fpt
CTCP FPT
|
133 | 0.60 | 3,176,700 | 3,759,361 | 1,460,448,066 | 193,363 | 0% |
|
30/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
58.70 | 1.90 | 8,166,800 | 9,219,196 | 1,463,709,630 | 83,125 | 0% |
|
31/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
24.60 | 0.30 | 14,195,600 | 16,559,852 | 1,509,138,669 | 36,672 | 0% |
|
32/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
63.90 | 0.30 | 2,253,500 | 3,730,720 | 2,089,955,445 | 132,921 | 0% |
|
33/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
26.55 | 1 | 3,980,200 | 2,546,835 | 2,214,394,174 | 56,578 | 0% |
|
34/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
65.50 | -0.20 | 220,300 | 714,960 | 1,035,000,000 | 68,000 | 0% |
|
35/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
18.10 | 0.65 | 10,645,800 | 12,745,091 | 859,429,793 | 14,859 | 0% |
|
36/
vre
CTCP Vincom Retail
|
18.20 | 0.30 | 6,395,700 | 8,555,787 | 2,328,818,410 | 41,686 | 0% |
|
37/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
6.27 | -0.04 | 2,328,700 | 6,776,444 | 880,210,644 | 5,554 | 0% |
|
38/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
13.90 | 0.10 | 2,400,400 | 17,405,174 | 1,522,299,908 | 21,008 | 0% |
|
39/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
26.90 | 0 | 4,934,100 | 6,060,060 | 767,604,759 | 20,649 | 0% |
|
40/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
65 | 1.20 | 582,500 | 846,270 | 471,013,400 | 30,051 | 0% |
|
41/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.25 | 0 | 758,000 | 6,188,664 | 318,778,113 | 4,543 | 0% |
|
42/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
11.85 | 0 | 1,155,200 | 2,568,319 | 740,500,993 | 8,775 | 0% |
|
43/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
28.05 | 0.35 | 7,159,900 | 8,252,412 | 754,397,880 | 20,874 | 0% |
|
44/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
55.30 | -0.20 | 243,200 | 890,599 | 1,282,562,372 | 71,182 | 0% |
|
45/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
32.80 | 0.25 | 1,643,900 | 2,813,246 | 799,311,971 | 26,018 | 0% |
|
46/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
37.90 | 0.10 | 728,900 | 2,462,705 | 384,777,471 | 14,545 | 0% |
|
47/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
17.35 | 0.05 | 2,742,800 | 5,053,778 | 598,593,458 | 9,729 | 0% |
|
48/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
17.25 | 0.15 | 9,713,400 | 12,721,314 | 720,703,435 | 12,294 | 0% |
|
49/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
41.20 | 0.30 | 636,900 | 918,463 | 448,350,000 | 18,338 | 0% |
|
50/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
65.40 | 0 | 373,700 | 1,281,821 | 103,633,261 | 6,773 | 0% |
|
51/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
22.45 | 0.10 | 373,500 | 1,489,037 | 216,294,580 | 4,834 | 0% |
|
52/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
62 | 0 | 300 | 318 | 192,436,555 | 11,905 | 0% |
|
53/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
23.60 | 0.40 | 3,000,000 | 4,572,710 | 556,296,006 | 12,906 | 0% |
|
54/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
21.05 | 0.15 | 3,891,800 | 9,604,843 | 873,140,083 | 18,249 | 0% |
|
55/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
11.65 | 0 | 2,550,700 | 12,271,612 | 1,057,467,947 | 12,320 | 0% |
|
56/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
22.40 | 0.10 | 573,400 | 3,955,885 | 310,995,558 | 6,935 | 0% |
|
57/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
8.61 | 0.02 | 237,400 | 2,324,356 | 370,178,250 | 3,180 | 0% |
|
58/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
33.20 | 0.50 | 2,790,100 | 5,911,341 | 574,469,480 | 14,450 | 0% |
|
59/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
18.80 | 0.15 | 3,127,900 | 11,154,493 | 615,982,309 | 11,488 | 0% |
|
60/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.05 | 0.15 | 1,028,500 | 3,346,113 | 356,012,638 | 9,577 | 0% |
|
61/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
9.87 | 0.19 | 12,212,100 | 23,710,497 | 1,458,513,173 | 6,480 | 0% |
|
62/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
20.75 | 0 | 2,749,500 | 15,806,309 | 609,851,995 | 12,654 | 0% |
|
63/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
34.85 | 1.05 | 3,209,700 | 2,670,006 | 388,954,320 | 13,064 | 0% |
|
64/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
107 | 0.90 | 680,300 | 2,471,673 | 379,779,286 | 40,295 | 0% |
|
65/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
10.70 | 0 | 216,700 | 712,029 | 358,308,371 | 3,651 | 0% |
|
66/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
5.20 | 0.20 | 10,871,600 | 3,851,886 | 1,108,553,895 | 5,654 | 0% |
|
67/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
7.50 | 0.45 | 3,817,500 | 1,822,651 | 579,103,124 | 4,083 | 0% |
|
68/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
37.40 | 0.80 | 2,168,000 | 3,994,586 | 529,400,000 | 19,376 | 0% |
|
69/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
15.75 | 0 | 3,244,900 | 9,916,450 | 668,215,843 | 10,524 | 0% |
|
70/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
4.90 | 0.10 | 455,900 | 1,437,565 | 274,133,270 | 1,343 | 0% |
|
71/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
94 | 1.20 | 796,600 | 1,234,324 | 334,729,180 | 31,063 | 0% |
|
72/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
169.90 | 4.90 | 926,100 | 574,667 | 136,242,389 | 22,480 | 0% |
|
73/
gmd
CTCP Gemadept
|
65 | 1.30 | 994,000 | 1,252,555 | 310,486,957 | 19,778 | 0% |
|
74/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
26.55 | 0.35 | 1,577,100 | 7,910,895 | 334,669,145 | 8,768 | 0% |
|
75/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
28.25 | 0.20 | 1,983,200 | 3,759,324 | 336,331,529 | 9,434 | 0% |
|
76/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
19.30 | 0.20 | 1,430,500 | 7,033,131 | 263,277,806 | 5,029 | 0% |
|
77/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.40 | 0 | 505,900 | 3,945,845 | 382,274,496 | 3,211 | 0% |
|
78/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.32 | 0 | 251,400 | 1,428,754 | 243,884,268 | 1,541 | 0% |
|
79/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
44.95 | -0.05 | 64,100 | 275,036 | 219,928,644 | 9,897 | 0% |
|
80/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
71.90 | 1.50 | 446,500 | 809,218 | 224,453,159 | 15,802 | 0% |
|
81/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
50.10 | 0 | 586,300 | 763,624 | 289,806,316 | 14,519 | 0% |
|
82/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 2,912,838 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
83/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
13.50 | 0.20 | 3,540,600 | 3,522,257 | 335,999,743 | 4,469 | 0% |
|
84/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
59 | 0.20 | 1,145,400 | 1,137,366 | 290,399,385 | 17,075 | 0% |
|
85/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.30 | 0.02 | 478,000 | 2,002,511 | 395,661,775 | 2,089 | 0% |
|
86/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
3.36 | -0.22 | 429,900 | 1,149,680 | 126,196,780 | 452 | 0% |
|
87/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
44.55 | -0.05 | 239,000 | 737,502 | 223,060,701 | 9,949 | 0% |
|
88/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.14 | 0.01 | 1,529,300 | 6,036,317 | 576,600,000 | 1,805 | 0% |
|
89/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.10 | 0 | 111,100 | 677,295 | 287,876,029 | 5,498 | 0% |
|
90/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
16.70 | 0.05 | 79,000 | 361,256 | 172,672,500 | 2,875 | 0% |
|
91/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
12.20 | 0.65 | 1,684,100 | 1,014,403 | 275,129,310 | 3,178 | 0% |
|
92/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
35.15 | 0.20 | 346,100 | 1,715,422 | 148,738,311 | 5,198 | 0% |
|
93/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
4.64 | 0.03 | 364,200 | 1,454,010 | 335,820,641 | 1,548 | 0% |
|
94/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
24.90 | 0.30 | 227,900 | 908,664 | 107,334,831 | 2,640 | 0% |
|
95/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
32.90 | -0.30 | 10,900 | 79,732 | 117,276,895 | 3,894 | 0% |
|
96/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
41.90 | 0.55 | 965,100 | 2,053,730 | 305,919,366 | 12,650 | 0% |
|
97/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
122.60 | 2.10 | 2,300 | 23,587 | 23,547,419 | 2,837 | 0% |
|
98/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
51 | 0 | 1,200 | 19,068 | 232,241,246 | 11,640 | 0% |
|
99/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
23 | 0 | 0 | 2,579 | 110,783,906 | 2,545 | 0% |
|
100/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.60 | 0 | 291,200 | 394,050 | 162,176,449 | 2,368 | 0% |
|
101/
fcn
CTCP FECON
|
12.55 | 0.05 | 45,800 | 1,188,386 | 157,439,005 | 1,968 | 0% |
|
102/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
8.20 | 0.02 | 435,700 | 1,907,584 | 273,172,668 | 2,235 | 0% |
|
103/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
24.75 | 0 | 0 | 2,437 | 66,610,498 | 1,648 | 0% |
|
104/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
11.65 | 0.05 | 112,900 | 394,780 | 381,541,911 | 4,425 | 0% |
|
105/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
39.90 | 0.30 | 1,283,100 | 1,638,954 | 179,985,863 | 7,127 | 0% |
|
106/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.67 | 0 | 982,800 | 2,541,450 | 304,168,581 | 1,420 | 0% |
|
107/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
20.20 | 0.05 | 31,300 | 223,697 | 120,585,408 | 2,430 | 0% |
|
108/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.25 | 0.05 | 345,300 | 2,764,042 | 377,748,384 | 4,986 | 0% |
|
109/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
41.45 | 0.45 | 562,400 | 1,787,292 | 217,339,869 | 6,856 | 0% |
|
110/
tms
CTCP Transimex
|
41.40 | 0 | 0 | 6,268 | 158,270,528 | 6,552 | 0% |
|
111/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
62.50 | -0.20 | 400 | 118,042 | 113,897,480 | 7,081 | 0% |
|
112/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
24.60 | -0.10 | 14,400 | 97,389 | 100,336,256 | 2,475 | 0% |
|
113/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
54 | 0.20 | 1,049,900 | 958,657 | 190,439,296 | 10,250 | 0% |
|
114/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.16 | 0.01 | 154,200 | 1,063,265 | 339,933,034 | 1,411 | 0% |
|
115/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
7.30 | -0.02 | 95,000 | 731,923 | 89,116,411 | 652 | 0% |
|
116/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
38.35 | -0.55 | 100 | 2,079 | 231,800,000 | 9,017 | 0% |
|
117/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
14.65 | 0.15 | 27,800 | 55,272 | 148,003,208 | 2,146 | 0% |
|
118/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
15.90 | 0.20 | 2,661,000 | 3,841,414 | 286,796,819 | 4,189 | 0% |
|
119/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.93 | 0.05 | 73,700 | 402,261 | 463,678,534 | 3,190 | 0% |
|
120/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
14.80 | 0.15 | 100,800 | 822,234 | 156,397,281 | 2,291 | 0% |
|
121/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
24.45 | -0.05 | 3,465,900 | 3,347,650 | 239,021,642 | 5,856 | 0% |
|
122/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
20.05 | 0 | 17,200 | 278,340 | 166,995,274 | 3,348 | 0% |
|
123/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.39 | 0.02 | 176,800 | 602,715 | 379,960,971 | 2,420 | 0% |
|
124/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.87 | 0.01 | 594,300 | 2,701,304 | 256,972,585 | 478 | 0% |
|
125/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
46.40 | 0.70 | 1,644,500 | 3,271,101 | 121,343,091 | 5,545 | 0% |
|
126/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
12.25 | 0.20 | 97,000 | 804,362 | 88,415,751 | 1,065 | 0% |
|
127/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.24 | 0.06 | 3,170,900 | 3,420,928 | 449,435,205 | 2,328 | 0% |
|
128/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
51.80 | 0.40 | 258,100 | 974,132 | 62,999,554 | 3,238 | 0% |
|
129/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
99.60 | -0.10 | 19,300 | 23,474 | 130,735,941 | 13,033 | 0% |
|
130/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
17.95 | 0.10 | 433,200 | 1,495,246 | 243,000,000 | 4,338 | 0% |
|
131/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
55.90 | 0.60 | 62,500 | 361,266 | 135,499,198 | 7,493 | 0% |
|
132/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.05 | 0.05 | 354,200 | 3,596,466 | 193,091,170 | 1,911 | 0% |
|
133/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.15 | 0.05 | 154,000 | 399,261 | 326,235,000 | 3,532 | 0% |
|
134/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.47 | 0 | 638,400 | 2,614,691 | 367,985,968 | 2,749 | 0% |
|
135/
ptb
CTCP Phú Tài
|
62.40 | 0.40 | 36,800 | 252,437 | 70,578,663 | 4,150 | 0% |
|
136/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
6.95 | -0.04 | 132,600 | 984,558 | 73,671,869 | 515 | 0% |
|
137/
anv
CTCP Nam Việt
|
17.90 | 0.20 | 546,300 | 1,527,988 | 133,539,625 | 2,357 | 0% |
|
138/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
24.85 | 0.15 | 694,100 | 2,383,756 | 178,354,966 | 3,831 | 0% |
|
139/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
24.25 | 0.40 | 20,700 | 160,495 | 95,259,361 | 2,272 | 0% |
|
140/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.87 | 0.03 | 398,100 | 1,629,881 | 299,309,720 | 551 | 0% |
|
141/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
3.90 | -0.05 | 48,700 | 395,811 | 300,000,000 | 1,185 | 0% |
|
142/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
17.45 | -0.30 | 1,101,300 | 1,619,880 | 114,779,103 | 2,037 | 0% |
|
143/
kos
CTCP KOSY
|
38.50 | 0 | 388,600 | 346,746 | 216,481,335 | 8,335 | 0% |
|
144/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
16.65 | 0.15 | 143,900 | 505,413 | 62,999,997 | 1,039 | 0% |
|
145/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
5.84 | 0.06 | 1,288,700 | 2,187,471 | 215,249,836 | 1,244 | 0% |
|
146/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 5,721 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
147/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
37.45 | 0.25 | 102,600 | 572,215 | 86,885,932 | 3,232 | 0% |
|
148/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
51.80 | 0.90 | 149,500 | 161,093 | 75,014,100 | 3,818 | 0% |
|
149/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
10.40 | 0.10 | 488,000 | 643,585 | 170,057,593 | 1,752 | 0% |
|
150/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.85 | -0.05 | 39,600 | 545,789 | 95,935,049 | 1,041 | 0% |
|
151/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.42 | -0.10 | 118,400 | 1,019,699 | 112,320,017 | 508 | 0% |
|
152/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
27.45 | 0.65 | 495,800 | 1,007,334 | 118,792,605 | 3,184 | 0% |
|
153/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
11.90 | 0.05 | 435,800 | 174,395 | 103,625,925 | 1,228 | 0% |
|
154/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
7.95 | -0.10 | 400 | 12,032 | 97,276,608 | 783 | 0% |
|
155/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 794,049 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
156/
ctf
CTCP City Auto
|
22.85 | 0.05 | 1,565,200 | 264,299 | 89,396,463 | 2,038 | 0% |
|
157/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.20 | 0 | 0 | 5,048 | 98,998,266 | 3,089 | 0% |
|
158/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
33.50 | 0.10 | 91,500 | 111,128 | 88,222,250 | 2,947 | 0% |
|
159/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
46.25 | 0.65 | 2,189,800 | 1,692,731 | 101,855,032 | 4,640 | 0% |
|
160/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
45.85 | 0.25 | 17,000 | 54,282 | 65,406,519 | 2,983 | 0% |
|
161/
cmx
CTCP Camimex Group
|
7.74 | 0.03 | 113,400 | 617,320 | 101,898,990 | 786 | 0% |
|
162/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
24.50 | 0.05 | 8,100 | 106,076 | 96,636,924 | 2,363 | 0% |
|
163/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
38.20 | 0.85 | 300,700 | 566,744 | 57,167,993 | 2,135 | 0% |
|
164/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
10.35 | 0.05 | 213,100 | 485,976 | 100,000,000 | 1,030 | 0% |
|
165/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
120 | 0.40 | 66,000 | 224,561 | 81,259,014 | 9,719 | 0% |
|
166/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
17.05 | 0.35 | 270,000 | 1,673,351 | 215,391,309 | 3,597 | 0% |
|
167/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.69 | 0.01 | 27,400 | 263,041 | 88,834,033 | 321 | 0% |
|
168/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
21.05 | 0.75 | 632,000 | 628,646 | 70,000,000 | 1,421 | 0% |
|
169/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
58.80 | 1.40 | 227,300 | 149,743 | 78,594,453 | 4,511 | 0% |
|
170/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
18.85 | 0.20 | 900 | 2,215 | 90,784,669 | 1,693 | 0% |
|
171/
cvt
CTCP CMC
|
24.65 | 0 | 0 | 1,884 | 36,690,887 | 904 | 0% |
|
172/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
34.45 | 0 | 178,300 | 272,243 | 80,493,048 | 2,773 | 0% |
|
173/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
42.80 | 2.80 | 2,400 | 327 | 98,253,357 | 3,930 | 0% |
|
174/
lhg
CTCP Long Hậu
|
35.95 | 0.20 | 43,500 | 209,324 | 49,997,516 | 1,787 | 0% |
|
175/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.55 | 0 | 9,100 | 106,782 | 50,602,094 | 281 | 0% |
|
176/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.10 | 0.35 | 1,621,600 | 2,539,057 | 140,000,000 | 2,065 | 0% |
|
177/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
49.50 | 0 | 0 | 49,782 | 110,000,000 | 5,445 | 0% |
|
178/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.48 | 0.01 | 217,500 | 594,803 | 196,858,925 | 486 | 0% |
|
179/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
8.70 | 0 | 92,200 | 239,039 | 86,554,343 | 753 | 0% |
|
180/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
9.17 | -0.01 | 49,500 | 272,522 | 223,621,942 | 2,053 | 0% |
|
181/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.85 | -0.05 | 27,600 | 38,128 | 64,985,408 | 968 | 0% |
|
182/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
36 | 0.65 | 2,400 | 53,998 | 46,475,609 | 1,643 | 0% |
|
183/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
11.80 | 0.35 | 426,700 | 658,978 | 80,135,051 | 918 | 0% |
|
184/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.01 | -0.05 | 598,400 | 1,544,454 | 393,548,302 | 1,204 | 0% |
|
185/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33 | 0 | 9,500 | 22,458 | 146,912,668 | 4,848 | 0% |
|
186/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
41.40 | -0.40 | 37,400 | 66,941 | 154,046,775 | 3,220 | 0% |
|
187/
ads
CTCP Damsan
|
8.80 | 0.02 | 17,100 | 471,361 | 76,394,727 | 671 | 0% |
|
188/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
20.10 | 0.10 | 212,400 | 655,235 | 110,244,580 | 2,205 | 0% |
|
189/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
16 | 0.10 | 192,800 | 808,306 | 107,439,681 | 1,708 | 0% |
|
190/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
86 | 0.50 | 10,900 | 46,637 | 41,704,404 | 3,565 | 0% |
|
191/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
19 | -1 | 100 | 1,700 | 14,984,543 | 300 | 0% |
|
192/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
13.50 | 0 | 409,800 | 50,948 | 104,999,993 | 1,417 | 0% |
|
193/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
11.05 | -0.15 | 1,508,700 | 1,356,067 | 137,001,454 | 1,534 | 0% |
|
194/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
26.75 | 0.05 | 245,800 | 282,224 | 73,041,030 | 1,950 | 0% |
|
195/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
18.60 | 0.20 | 687,800 | 1,737,250 | 121,979,900 | 2,196 | 0% |
|
196/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
209.60 | -0.60 | 100 | 741 | 26,579,135 | 5,587 | 0% |
|
197/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
13 | -0.10 | 342,300 | 284,141 | 57,749,267 | 757 | 0% |
|
198/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6.09 | 0.06 | 11,000 | 86,221 | 36,342,269 | 219 | 0% |
|
199/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
79.40 | 0 | 100 | 3,952 | 17,586,988 | 1,396 | 0% |
|
200/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
12.05 | 0 | 60,800 | 121,805 | 58,905,967 | 692 | 0% |
|
201/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.52 | 0.02 | 8,800 | 66,157 | 70,000,000 | 315 | 0% |
|
202/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
10.40 | 0 | 500 | 5,713 | 58,207,764 | 572 | 0% |
|
203/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.77 | 0 | 0 | 86,437 | 49,576,264 | 187 | 0% |
|
204/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10.20 | -0.20 | 200 | 2,300 | 54,632,348 | 568 | 0% |
|
205/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
13.10 | 0.05 | 23,900 | 610,027 | 72,880,000 | 951 | 0% |
|
206/
naf
CTCP Nafoods Group
|
19.70 | 0.50 | 207,600 | 199,085 | 50,564,152 | 971 | 0% |
|
207/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
29.65 | -0.15 | 69,700 | 553,336 | 67,526,165 | 2,012 | 0% |
|
208/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
6.97 | 0.03 | 36,900 | 270,719 | 95,357,800 | 662 | 0% |
|
209/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
47.30 | 0 | 31,600 | 127,353 | 93,593,847 | 4,427 | 0% |
|
210/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
37.35 | -0.65 | 108,900 | 126,535 | 60,000,000 | 2,280 | 0% |
|
211/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
21.60 | 0 | 21,900 | 480,051 | 65,007,857 | 1,404 | 0% |
|
212/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
47.30 | 0.90 | 51,900 | 28,470 | 30,000,000 | 1,373 | 0% |
|
213/
bbc
CTCP Bibica
|
50 | 0 | 0 | 394 | 18,703,097 | 933 | 0% |
|
214/
tra
CTCP Traphaco
|
75.50 | 0.10 | 500 | 2,450 | 41,450,983 | 3,125 | 0% |
|
215/
clc
CTCP Cát Lợi
|
48.70 | 0.20 | 7,100 | 6,765 | 26,207,583 | 1,271 | 0% |
|
216/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
44.20 | 0.40 | 12,100 | 25,676 | 25,941,887 | 1,136 | 0% |
|
217/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69.90 | 0 | 0 | 2,280 | 70,000,000 | 4,893 | 0% |
|
218/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.47 | -0.10 | 2,096,700 | 678,698 | 49,069,803 | 77 | 0% |
|
219/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.45 | 0 | 38,500 | 138,543 | 73,663,016 | 328 | 0% |
|
220/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
21.25 | 1 | 296,700 | 106,162 | 18,711,000 | 379 | 0% |
|
221/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
41.95 | -0.05 | 300 | 6,962 | 27,305,740 | 1,071 | 0% |
|
222/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
12.80 | 0.05 | 22,300 | 231,751 | 61,379,265 | 783 | 0% |
|
223/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
37.05 | 0.50 | 1,030,700 | 1,179,394 | 110,499,910 | 4,039 | 0% |
|
224/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
65.90 | 0.10 | 300 | 3,227 | 34,727,465 | 2,285 | 0% |
|
225/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.25 | 0.05 | 705,800 | 499,811 | 22,006,716 | 379 | 0% |
|
226/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.10 | 0.10 | 4,200 | 51,499 | 67,859,192 | 679 | 0% |
|
227/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.90 | -0.05 | 4,500 | 14,286 | 106,589,629 | 2,873 | 0% |
|
228/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
77.80 | 0.80 | 147,500 | 155,604 | 94,886,982 | 7,306 | 0% |
|
229/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
12.75 | 0.25 | 21,800 | 68,564 | 32,185,000 | 402 | 0% |
|
230/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.15 | 0 | 100 | 1,222 | 69,228,341 | 495 | 0% |
|
231/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
11.75 | 0.75 | 178,000 | 51,546 | 50,000,000 | 550 | 0% |
|
232/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.45 | -0.10 | 26,200 | 28,988 | 50,159,019 | 579 | 0% |
|
233/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.20 | -0.10 | 2,500 | 551 | 46,336,278 | 385 | 0% |
|
234/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.33 | -0.05 | 1,000 | 24,982 | 35,566,780 | 298 | 0% |
|
235/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
8.02 | 0 | 400 | 90,054 | 120,806,562 | 969 | 0% |
|
236/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
13.15 | -0.05 | 190,800 | 568,825 | 79,866,666 | 1,054 | 0% |
|
237/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.66 | -0.02 | 127,300 | 131,792 | 76,765,032 | 206 | 0% |
|
238/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
78 | 0 | 4,700 | 13,992 | 40,000,000 | 3,120 | 0% |
|
239/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
111.70 | 0.70 | 100 | 1,384 | 37,043,908 | 4,112 | 0% |
|
240/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
31.80 | -0.10 | 100 | 7,317 | 24,502,245 | 782 | 0% |
|
241/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
32.05 | 1.05 | 80,600 | 74,782 | 30,259,742 | 937 | 0% |
|
242/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
25.15 | 0.05 | 270,100 | 1,028,289 | 83,290,077 | 2,091 | 0% |
|
243/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.14 | 0.06 | 17,700 | 57,210 | 37,339,929 | 152 | 0% |
|
244/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.05 | -0.10 | 1,500 | 8,294 | 101,206,352 | 3,456 | 0% |
|
245/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
20.30 | 1.10 | 75,600 | 11,649 | 15,440,268 | 296 | 0% |
|
246/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39.70 | 0 | 0 | 3,074 | 63,500,000 | 2,521 | 0% |
|
247/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.10 | -0.10 | 463,400 | 134,480 | 68,998,620 | 980 | 0% |
|
248/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
15.95 | 0 | 4,700 | 19,487 | 24,949,200 | 398 | 0% |
|
249/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.05 | -0.27 | 177,600 | 344,433 | 51,000,000 | 220 | 0% |
|
250/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
76.70 | 0.20 | 4,300 | 19,467 | 33,581,691 | 2,569 | 0% |
|
251/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.25 | 0.02 | 2,300 | 111,572 | 110,942,302 | 469 | 0% |
|
252/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.40 | 0 | 0 | 178,997 | 60,314,112 | 84 | 0% |
|
253/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
13.60 | -0.10 | 109,200 | 470,472 | 68,470,941 | 938 | 0% |
|
254/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12.65 | 0.30 | 10,200 | 25,256 | 34,359,416 | 340 | 0% |
|
255/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.48 | 0.01 | 13,200 | 83,209 | 51,497,100 | 127 | 0% |
|
256/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
31.70 | -0.10 | 9,800 | 33,182 | 64,800,000 | 2,061 | 0% |
|
257/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
62.30 | 4 | 100 | 172 | 12,808,137 | 745 | 0% |
|
258/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
5.02 | 0.32 | 765,800 | 894,457 | 64,245,281 | 302 | 0% |
|
259/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
30.60 | 0.25 | 115,600 | 323,738 | 35,099,625 | 1,065 | 0% |
|
260/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
15.60 | 0 | 4,800 | 5,795 | 21,000,000 | 328 | 0% |
|
261/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
8.58 | -0.02 | 17,600 | 416,735 | 112,097,019 | 964 | 0% |
|
262/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.60 | 0 | 18,400 | 17,196 | 47,897,333 | 508 | 0% |
|
263/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
6.95 | 0.25 | 23,500 | 15,726 | 36,877,980 | 244 | 0% |
|
264/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
11.70 | -0.10 | 24,200 | 73,195 | 60,485,600 | 700 | 0% |
|
265/
eve
CTCP Everpia
|
10.45 | 0 | 5,000 | 89,802 | 41,979,773 | 434 | 0% |
|
266/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.10 | 0.07 | 10,800 | 12,346 | 40,836,069 | 205 | 0% |
|
267/
lm8
CTCP Lilama 18
|
14.45 | 0 | 0 | 2,933 | 9,388,682 | 136 | 0% |
|
268/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.71 | 0 | 347,700 | 135,751 | 60,000,000 | 403 | 0% |
|
269/
l10
CTCP Lilama 10
|
19.80 | -1 | 100 | 281 | 9,790,000 | 202 | 0% |
|
270/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
10.95 | 0.25 | 14,300 | 26,729 | 27,299,999 | 292 | 0% |
|
271/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
36.50 | 1 | 2,000 | 778 | 29,246,000 | 1,011 | 0% |
|
272/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
24 | -0.80 | 400 | 3,503 | 28,065,765 | 696 | 0% |
|
273/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
7.38 | 0.01 | 130,800 | 551,105 | 59,581,418 | 439 | 0% |
|
274/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.30 | 0.30 | 4,500 | 5,309 | 64,050,892 | 1,473 | 0% |
|
275/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3.35 | -0.13 | 82,400 | 174,768 | 18,200,000 | 63 | 0% |
|
276/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.34 | 0 | 31,700 | 168,001 | 70,819,103 | 237 | 0% |
|
277/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
13.60 | 0.20 | 5,700 | 7,523 | 30,682,010 | 411 | 0% |
|
278/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
33.20 | 1.20 | 300 | 398 | 28,490,400 | 912 | 0% |
|
279/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
35 | 1 | 3,000 | 7,566 | 22,083,392 | 751 | 0% |
|
280/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.08 | 0 | 39,400 | 144,919 | 84,200,000 | 259 | 0% |
|
281/
sba
CTCP Sông Ba
|
30.45 | 0 | 3,800 | 17,198 | 60,488,261 | 1,842 | 0% |
|
282/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.31 | 0.01 | 47,800 | 420,491 | 101,350,100 | 334 | 0% |
|
283/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
38.10 | 0.40 | 5,200 | 15,992 | 29,846,648 | 1,125 | 0% |
|
284/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.89 | -0.11 | 100 | 6,305 | 90,500,000 | 724 | 0% |
|
285/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.25 | 0.06 | 2,800 | 14,569 | 33,446,675 | 140 | 0% |
|
286/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.79 | 0.04 | 320,600 | 234,245 | 77,741,356 | 447 | 0% |
|
287/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
35 | 0.05 | 9,400 | 34,345 | 30,158,436 | 1,054 | 0% |
|
288/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.63 | 0.03 | 26,800 | 132,070 | 100,000,000 | 260 | 0% |
|
289/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
40 | 0 | 0 | 1,205 | 42,200,000 | 1,688 | 0% |
|
290/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
18.30 | 0.05 | 43,600 | 47,710 | 26,298,437 | 480 | 0% |
|
291/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.45 | 0.19 | 71,000 | 1,655 | 45,425,142 | 148 | 0% |
|
292/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3.86 | 0.01 | 108,400 | 399,720 | 80,000,000 | 308 | 0% |
|
293/
spm
CTCP SPM
|
11.20 | 0 | 0 | 1,407 | 14,000,000 | 157 | 0% |
|
294/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.36 | 0.04 | 62,900 | 153,735 | 112,472,707 | 261 | 0% |
|
295/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.22 | 0.01 | 29,500 | 320,816 | 71,609,020 | 230 | 0% |
|
296/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
10.60 | 0.10 | 65,900 | 439,603 | 66,497,697 | 698 | 0% |
|
297/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.15 | -0.25 | 3,100 | 11,838 | 18,610,650 | 231 | 0% |
|
298/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
30.15 | -0.80 | 300 | 7,051 | 24,887,046 | 770 | 0% |
|
299/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.40 | 0 | 0 | 4,105 | 79,714,190 | 271 | 0% |
|
300/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.26 | 0.02 | 25,700 | 164,520 | 52,500,000 | 118 | 0% |
|
301/
kmr
CTCP Mirae
|
3.22 | 0 | 3,800 | 39,654 | 56,881,443 | 183 | 0% |
|
302/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 0 | 687 | 26,100,000 | 151 | 0% |
|
303/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
9.62 | 0.02 | 100 | 4,631 | 27,366,476 | 263 | 0% |
|
304/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
54.90 | 0.40 | 12,000 | 23,259 | 45,000,000 | 2,453 | 0% |
|
305/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
8.61 | -0.05 | 58,000 | 614,439 | 36,958,816 | 320 | 0% |
|
306/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.80 | -0.02 | 10,400 | 60,088 | 31,396,180 | 277 | 0% |
|
307/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.50 | 0 | 0 | 128,941 | 60,000,000 | 150 | 0% |
|
308/
c32
CTCP CIC39
|
17.20 | 0 | 10,400 | 21,427 | 15,030,145 | 259 | 0% |
|
309/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
43.40 | 2.55 | 100 | 10,074 | 30,206,616 | 1,234 | 0% |
|
310/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.70 | 0 | 0 | 0 | 79,200,000 | 135 | 0% |
|
311/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
21.40 | 0 | 0 | 2,735 | 17,541,105 | 371 | 0% |
|
312/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
16 | 0 | 0 | 1,322 | 38,629,988 | 618 | 0% |
|
313/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.49 | -0.08 | 25,000 | 101,858 | 19,369,172 | 69 | 0% |
|
314/
mhc
CTCP MHC
|
6.55 | 0.25 | 30,100 | 172,276 | 41,406,844 | 261 | 0% |
|
315/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
27.20 | 0 | 12,200 | 28,391 | 39,657,500 | 1,069 | 0% |
|
316/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.01 | 0 | 5,400 | 3,271 | 10,000,000 | 60 | 0% |
|
317/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.03 | 0 | 698,800 | 391,198 | 112,500,171 | 341 | 0% |
|
318/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
39.55 | 0 | 0 | 2,652 | 11,838,307 | 367 | 0% |
|
319/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
37.10 | 0 | 3,500 | 5,447 | 34,000,000 | 1,261 | 0% |
|
320/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
8.23 | 0.06 | 228,000 | 443,270 | 40,644,830 | 332 | 0% |
|
321/
cig
CTCP COMA 18
|
7.55 | 0.37 | 652,900 | 168,329 | 31,539,947 | 226 | 0% |
|
322/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
26.50 | 0.35 | 481,800 | 709,058 | 44,174,520 | 1,155 | 0% |
|
323/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
40.10 | 0 | 100 | 3,520 | 8,000,000 | 321 | 0% |
|
324/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
13.90 | -0.05 | 400 | 2,455 | 37,665,348 | 525 | 0% |
|
325/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
20.40 | -0.15 | 8,600 | 155,364 | 24,794,195 | 501 | 0% |
|
326/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.70 | 0 | 0 | 66,696 | 50,000,000 | 35 | 0% |
|
327/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.11 | 0 | 400 | 20,252 | 18,059,832 | 74 | 0% |
|
328/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
111.60 | 0 | 1,200 | 9,641 | 26,166,940 | 2,920 | 0% |
|
329/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.60 | 0 | 0 | 3,475 | 14,299,880 | 152 | 0% |
|
330/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.47 | 0 | 1,500 | 15,561 | 41,525,250 | 103 | 0% |
|
331/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.17 | 0.07 | 43,900 | 54,853 | 45,099,969 | 140 | 0% |
|
332/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
6.57 | 0.26 | 64,700 | 61,976 | 35,000,000 | 221 | 0% |
|
333/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
17.80 | 0 | 900 | 1,894 | 10,799,351 | 188 | 0% |
|
334/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
36.50 | 0 | 0 | 534 | 14,992,367 | 540 | 0% |
|
335/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
12.80 | 0 | 67,900 | 137,093 | 24,461,403 | 313 | 0% |
|
336/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.35 | 0 | 0 | 1,315 | 13,000,000 | 551 | 0% |
|
337/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
26.25 | 0.25 | 3,100 | 49,733 | 24,059,851 | 569 | 0% |
|
338/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.69 | -0.03 | 60,600 | 284,355 | 60,867,241 | 105 | 0% |
|
339/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
35 | 0 | 0 | 259 | 13,500,000 | 473 | 0% |
|
340/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
8.20 | 0.10 | 2,300 | 3,014 | 24,460,792 | 198 | 0% |
|
341/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
28.90 | 0.65 | 2,000 | 722 | 13,752,368 | 378 | 0% |
|
342/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.10 | 0 | 0 | 2,402 | 18,155,868 | 165 | 0% |
|
343/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
21.15 | 0 | 16,000 | 16,979 | 21,920,000 | 464 | 0% |
|
344/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.07 | 0.01 | 14,800 | 372,835 | 38,567,363 | 157 | 0% |
|
345/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
6.99 | -0.01 | 128,400 | 878,149 | 25,659,902 | 179 | 0% |
|
346/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
17.80 | -1.20 | 600 | 2,011 | 13,200,000 | 251 | 0% |
|
347/
adg
CTCP Clever Group
|
11.15 | 0.45 | 1,100 | 7,449 | 21,380,521 | 229 | 0% |
|
348/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
6.74 | 0.44 | 5,000 | 12,980 | 24,430,596 | 134 | 0% |
|
349/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
53.50 | 0 | 500 | 399 | 8,500,000 | 455 | 0% |
|
350/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
16.20 | 0 | 1,200 | 18,465 | 14,140,487 | 229 | 0% |
|
351/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10 | -0.25 | 4,700 | 5,408 | 24,882,785 | 255 | 0% |
|
352/
dha
CTCP Hóa An
|
40.50 | 0.05 | 29,600 | 71,798 | 15,061,213 | 607 | 0% |
|
353/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.75 | 0 | 0 | 2,096 | 20,352,836 | 219 | 0% |
|
354/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
4.69 | 0.12 | 3,600 | 29,776 | 32,307,324 | 148 | 0% |
|
355/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.68 | 0.09 | 100 | 4,222 | 13,104,000 | 126 | 0% |
|
356/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
54.10 | 0 | 4,900 | 13,282 | 12,083,009 | 654 | 0% |
|
357/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
8 | 0 | 200 | 5,378 | 32,950,999 | 263 | 0% |
|
358/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.13 | 0.04 | 77,100 | 52,247 | 27,605,908 | 85 | 0% |
|
359/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
36.25 | 0 | 0 | 1,969 | 19,250,000 | 698 | 0% |
|
360/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
17.10 | 0.15 | 5,300 | 10,446 | 12,788,000 | 217 | 0% |
|
361/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.28 | 0 | 700 | 9,555 | 14,210,225 | 70 | 0% |
|
362/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.60 | 0 | 0 | 8,901 | 10,400,000 | 104 | 0% |
|
363/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.10 | 0 | 20,400 | 11,121 | 12,374,997 | 174 | 0% |
|
364/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
33 | 0.60 | 28,200 | 4,798 | 15,052,979 | 487 | 0% |
|
365/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2 | 0.10 | 8,300 | 79,964 | 30,000,000 | 57 | 0% |
|
366/
mdg
CTCP Miền Đông
|
13 | -0.60 | 500 | 4,093 | 10,889,031 | 144 | 0% |
|
367/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
29.35 | -0.15 | 14,300 | 9,895 | 12,000,000 | 354 | 0% |
|
368/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
17.70 | -0.30 | 6,700 | 10,349 | 15,228,019 | 274 | 0% |
|
369/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
23.80 | 0.90 | 1,300 | 2,021 | 11,234,819 | 256 | 0% |
|
370/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
8.50 | 0.20 | 400 | 4,213 | 15,187,322 | 126 | 0% |
|
371/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
19.90 | 0.10 | 39,000 | 69,575 | 12,392,630 | 245 | 0% |
|
372/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.60 | 0 | 0 | 6,625 | 11,982,050 | 115 | 0% |
|
373/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.50 | 0.15 | 11,100 | 11,854 | 17,310,978 | 196 | 0% |
|
374/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
7 | 0.24 | 1,800 | 4,881 | 10,446,411 | 58 | 0% |
|
375/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
22.45 | 0 | 0 | 208 | 8,151,820 | 183 | 0% |
|
376/
has
CTCP Hacisco
|
8 | 0 | 0 | 1,557 | 8,000,000 | 64 | 0% |
|
377/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1 | 0 | 0 | 151,293 | 24,633,000 | 25 | 0% |
|
378/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
60.40 | 0.30 | 1,000 | 4,491 | 9,500,000 | 571 | 0% |
|
379/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.89 | 0.18 | 5,700 | 28,110 | 9,900,000 | 37 | 0% |
|
380/
nav
CTCP Nam Việt
|
18.90 | 0 | 2,000 | 2,624 | 8,000,000 | 151 | 0% |
|