Mã CK | Giá | Thay đổi | Nợ (Tỷ) |
Vốn CSH (Tỷ) |
Tổng tài sản (Tỷ) |
% Nợ/ VốnCSH |
% VốnCSH/ Tài sản |
Tiền mặt (Tỷ) |
Cao/Thấp 52 tuần |
1/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.50 | 0.15 | 2 | 227 | 229 | 0.7% | 99.3% | 2 |
|
2/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.31 | 0.01 | 4 | 1,074 | 1,078 | 0.4% | 99.6% | 24 |
|
3/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
8 | 0 | 10 | 388 | 398 | 2.6% | 97.5% | 77 |
|
4/
nav
CTCP Nam Việt
|
18.90 | 0 | 10 | 106 | 117 | 9.7% | 91.2% | 4 |
|
5/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
7 | 0.24 | 14 | 198 | 211 | 7.0% | 93.5% | 52 |
|
6/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
10.60 | 0.10 | 14 | 895 | 909 | 1.6% | 98.4% | 159 |
|
7/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.69 | -0.03 | 15 | 509 | 524 | 3.0% | 97.1% | 0 |
|
8/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
17.10 | 0.15 | 17 | 342 | 359 | 4.9% | 95.3% | 7 |
|
9/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
60.40 | 0.30 | 17 | 110 | 127 | 15.5% | 86.6% | 2 |
|
10/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.07 | 0.01 | 22 | 446 | 468 | 5.0% | 95.2% | 14 |
|
11/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.22 | 0.01 | 25 | 893 | 918 | 2.8% | 97.3% | 10 |
|
12/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
19.90 | 0.10 | 27 | 229 | 256 | 12% | 89.3% | 41 |
|
13/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.89 | 0.18 | 28 | 99 | 126 | 28.2% | 78% | 13 |
|
14/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1 | 0 | 30 | 124 | 154 | 24.2% | 80.5% | 4 |
|
15/
dha
CTCP Hóa An
|
40.50 | 0.05 | 32 | 420 | 452 | 7.6% | 92.9% | 172 |
|
16/
has
CTCP Hacisco
|
8 | 0 | 34 | 132 | 166 | 25.6% | 79.6% | 2 |
|
17/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
36.25 | 0 | 36 | 328 | 364 | 11.0% | 90.1% | 13 |
|
18/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
4.69 | 0.12 | 44 | 375 | 419 | 11.7% | 89.6% | 4 |
|
19/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.60 | 0 | 48 | 189 | 236 | 25.3% | 79.8% | 4 |
|
20/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
33 | 0.60 | 53 | 264 | 317 | 20.0% | 83.3% | 19 |
|
21/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
22.45 | 0 | 56 | 130 | 186 | 42.7% | 70.1% | 30 |
|
22/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
54.10 | 0 | 63 | 337 | 400 | 18.7% | 84.2% | 25 |
|
23/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
21.15 | 0 | 70 | 402 | 472 | 17.4% | 85.2% | 57 |
|
24/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
17.70 | -0.30 | 78 | 231 | 309 | 33.7% | 74.8% | 6 |
|
25/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.68 | 0.09 | 78 | 329 | 407 | 23.8% | 80.8% | 28 |
|
26/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3.86 | 0.01 | 81 | 921 | 1,002 | 8.8% | 91.9% | 1 |
|
27/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
8.50 | 0.20 | 84 | 190 | 273 | 44.1% | 69.4% | 6 |
|
28/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
28.90 | 0.65 | 86 | 423 | 509 | 20.3% | 83.1% | 143 |
|
29/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.17 | 0.07 | 89 | 528 | 618 | 16.9% | 85.6% | 50 |
|
30/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
29.35 | -0.15 | 95 | 218 | 313 | 43.6% | 69.7% | 34 |
|
31/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
23.80 | 0.90 | 100 | 180 | 280 | 55.6% | 64.3% | 138 |
|
32/
adg
CTCP Clever Group
|
11.15 | 0.45 | 102 | 364 | 466 | 28.1% | 78.1% | 29 |
|
33/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.10 | 0 | 116 | 209 | 324 | 55.6% | 64.3% | 17 |
|
34/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
37.10 | 0 | 121 | 601 | 722 | 20.2% | 83.2% | 69 |
|
35/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39.70 | 0 | 122 | 1,363 | 1,485 | 8.9% | 91.8% | 108 |
|
36/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10 | -0.25 | 125 | 329 | 454 | 38.1% | 72.4% | 103 |
|
37/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.25 | 0.02 | 126 | 1,297 | 1,424 | 9.8% | 91.1% | 53 |
|
38/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
13.60 | -0.10 | 131 | 1,253 | 1,384 | 10.5% | 90.5% | 83 |
|
39/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
27.20 | 0 | 132 | 633 | 765 | 20.9% | 82.7% | 34 |
|
40/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
8.58 | -0.02 | 138 | 1,157 | 1,295 | 12.0% | 89.3% | 468 |
|
41/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
35 | 0 | 140 | 379 | 519 | 37.0% | 73.0% | 95 |
|
42/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.13 | 0.04 | 143 | 249 | 392 | 57.3% | 63.6% | 6 |
|
43/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
8.23 | 0.06 | 150 | 556 | 706 | 27.0% | 78.8% | 108 |
|
44/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
30.15 | -0.80 | 159 | 738 | 896 | 21.5% | 82.3% | 243 |
|
45/
sba
CTCP Sông Ba
|
30.45 | 0 | 159 | 934 | 1,093 | 17.0% | 85.5% | 11 |
|
46/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
111.60 | 0 | 160 | 481 | 642 | 33.3% | 75.0% | 48 |
|
47/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
6.99 | -0.01 | 163 | 304 | 467 | 53.7% | 65.1% | 59 |
|
48/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
78 | 0 | 165 | 1,427 | 1,592 | 11.6% | 89.6% | 24 |
|
49/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.60 | 0 | 166 | 159 | 325 | 104.8% | 48.8% | 10 |
|
50/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
16.20 | 0 | 170 | 287 | 457 | 59.3% | 62.8% | 70 |
|
51/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
6.74 | 0.44 | 172 | 294 | 466 | 58.4% | 63.1% | 6 |
|
52/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.08 | 0 | 178 | 922 | 1,100 | 19.3% | 83.8% | 6 |
|
53/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
8.02 | 0 | 179 | 1,480 | 1,659 | 12.1% | 89.2% | 3 |
|
54/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
13.90 | -0.05 | 182 | 499 | 681 | 36.6% | 73.2% | 126 |
|
55/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2 | 0.10 | 184 | 133 | 317 | 138.1% | 42% | 2 |
|
56/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
8.20 | 0.10 | 186 | 330 | 516 | 56.2% | 64.0% | 62 |
|
57/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
26.50 | 0.35 | 190 | 506 | 696 | 37.5% | 72.7% | 19 |
|
58/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
54.90 | 0.40 | 191 | 650 | 840 | 29.4% | 77.3% | 132 |
|
59/
spm
CTCP SPM
|
11.20 | 0 | 191 | 802 | 993 | 23.8% | 80.8% | 0 |
|
60/
mdg
CTCP Miền Đông
|
13 | -0.60 | 200 | 116 | 316 | 172.1% | 36.8% | 12 |
|
61/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.75 | 0 | 205 | 239 | 444 | 85.6% | 53.9% | 27 |
|
62/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
39.55 | 0 | 205 | 524 | 729 | 39.1% | 71.9% | 13 |
|
63/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
77.80 | 0.80 | 211 | 1,539 | 1,751 | 13.7% | 87.9% | 51 |
|
64/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
36.50 | 0 | 216 | 375 | 591 | 57.6% | 63.5% | 44 |
|
65/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.03 | 0 | 219 | 523 | 743 | 41.9% | 70.5% | 9 |
|
66/
kmr
CTCP Mirae
|
3.22 | 0 | 221 | 644 | 864 | 34.3% | 74.5% | 17 |
|
67/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.28 | 0 | 226 | 112 | 338 | 202.0% | 33.1% | 5 |
|
68/
mhc
CTCP MHC
|
6.55 | 0.25 | 227 | 539 | 766 | 42.2% | 70.3% | 4 |
|
69/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
53.50 | 0 | 230 | 228 | 458 | 100.9% | 49.8% | 34 |
|
70/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
26.25 | 0.25 | 231 | 309 | 539 | 74.7% | 57.2% | 1 |
|
71/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
12.80 | 0 | 235 | 349 | 584 | 67.2% | 59.8% | 57 |
|
72/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.79 | 0.04 | 236 | 817 | 1,053 | 28.9% | 77.6% | 28 |
|
73/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
11.70 | -0.10 | 239 | 1,042 | 1,280 | 22.9% | 81.4% | 97 |
|
74/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
40.10 | 0 | 239 | 444 | 683 | 53.7% | 65.1% | 20 |
|
75/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
43.40 | 2.55 | 256 | 549 | 805 | 46.7% | 68.2% | 32 |
|
76/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
21.60 | 0 | 261 | 1,827 | 2,088 | 14.3% | 87.5% | 70 |
|
77/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.10 | 0 | 265 | 243 | 507 | 109.1% | 47.8% | 34 |
|
78/
c32
CTCP CIC39
|
17.20 | 0 | 267 | 541 | 809 | 49.3% | 67.0% | 50 |
|
79/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
17.80 | -1.20 | 271 | 196 | 467 | 138.4% | 42.0% | 75 |
|
80/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.47 | 0 | 278 | 340 | 619 | 81.9% | 55.0% | 17 |
|
81/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.90 | -0.05 | 284 | 1,501 | 1,785 | 18.9% | 84.1% | 68 |
|
82/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
20.40 | -0.15 | 288 | 374 | 662 | 77.1% | 56.5% | 57 |
|
83/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
9.17 | -0.01 | 295 | 2,435 | 2,730 | 12.1% | 89.2% | 143 |
|
84/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.70 | 0 | 299 | 498 | 797 | 59.9% | 62.5% | 14 |
|
85/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
65.90 | 0.10 | 299 | 1,536 | 1,835 | 19.5% | 83.7% | 101 |
|
86/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
6.57 | 0.26 | 305 | 309 | 614 | 98.8% | 50.3% | 28 |
|
87/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.30 | 0.30 | 310 | 848 | 1,158 | 36.6% | 73.2% | 197 |
|
88/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
37.05 | 0.50 | 318 | 1,520 | 1,838 | 20.9% | 82.7% | 165 |
|
89/
eve
CTCP Everpia
|
10.45 | 0 | 322 | 942 | 1,264 | 34.2% | 74.5% | 38 |
|
90/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.35 | 0 | 327 | 244 | 571 | 133.8% | 42.8% | 13 |
|
91/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
76.70 | 0.20 | 338 | 1,110 | 1,448 | 30.5% | 76.7% | 295 |
|
92/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
16 | 0 | 340 | 447 | 787 | 76.0% | 56.8% | 14 |
|
93/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.40 | 0 | 342 | 547 | 889 | 62.6% | 61.5% | 24 |
|
94/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.48 | 0.01 | 342 | 2,452 | 2,794 | 14.0% | 87.8% | 24 |
|
95/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.26 | 0.02 | 342 | 529 | 871 | 64.8% | 60.7% | 9 |
|
96/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.05 | -0.10 | 349 | 1,209 | 1,557 | 28.9% | 77.6% | 223 |
|
97/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
8.61 | -0.05 | 353 | 477 | 830 | 74.1% | 57.5% | 58 |
|
98/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
36.50 | 1 | 369 | 843 | 1,212 | 43.7% | 69.6% | 47 |
|
99/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
47.30 | 0.90 | 369 | 1,716 | 2,085 | 21.5% | 82.3% | 203 |
|
100/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
9.62 | 0.02 | 375 | 466 | 841 | 80.5% | 55.4% | 20 |
|
101/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
35 | 1 | 390 | 734 | 1,124 | 53.2% | 65.3% | 103 |
|
102/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
25.15 | 0.05 | 404 | 1,180 | 1,585 | 34.2% | 74.5% | 115 |
|
103/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
18.30 | 0.05 | 414 | 595 | 1,009 | 69.5% | 59.0% | 152 |
|
104/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
18.60 | 0.20 | 419 | 1,940 | 2,359 | 21.6% | 82.2% | 387 |
|
105/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
17.80 | 0 | 420 | 189 | 610 | 222.3% | 31.0% | 131 |
|
106/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
35 | 0.05 | 429 | 612 | 1,040 | 70.1% | 58.8% | 47 |
|
107/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.71 | 0 | 430 | 812 | 1,241 | 52.9% | 65.4% | 34 |
|
108/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.34 | 0 | 431 | 716 | 1,147 | 60.1% | 62.5% | 39 |
|
109/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
41.40 | -0.40 | 432 | 2,150 | 2,582 | 20.1% | 83.3% | 183 |
|
110/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
31.70 | -0.10 | 434 | 907 | 1,341 | 47.8% | 67.7% | 354 |
|
111/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
111.70 | 0.70 | 436 | 1,153 | 1,589 | 37.8% | 72.6% | 317 |
|
112/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
40 | 0 | 443 | 577 | 1,020 | 76.7% | 56.6% | 133 |
|
113/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.11 | 0 | 445 | 204 | 650 | 217.9% | 31.5% | 4 |
|
114/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.60 | 0 | 454 | 185 | 639 | 246.1% | 28.9% | 9 |
|
115/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
7.38 | 0.01 | 457 | 721 | 1,179 | 63.4% | 61.2% | 7 |
|
116/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69.90 | 0 | 468 | 1,557 | 2,025 | 30.1% | 76.9% | 46 |
|
117/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
11.75 | 0.75 | 470 | 1,261 | 1,731 | 37.3% | 72.9% | 10 |
|
118/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.80 | -0.02 | 471 | 356 | 827 | 132.4% | 43.0% | 21 |
|
119/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.10 | -0.10 | 473 | 1,012 | 1,485 | 46.7% | 68.2% | 231 |
|
120/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12.65 | 0.30 | 473 | 895 | 1,368 | 52.8% | 65.4% | 35 |
|
121/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
38.10 | 0.40 | 473 | 605 | 1,078 | 78.2% | 56.1% | 230 |
|
122/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
49.50 | 0 | 481 | 2,461 | 2,942 | 19.6% | 83.7% | 327 |
|
123/
tra
CTCP Traphaco
|
75.50 | 0.10 | 493 | 1,561 | 2,054 | 31.6% | 76.0% | 178 |
|
124/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
62.30 | 4 | 495 | 844 | 1,340 | 58.6% | 63.0% | 46 |
|
125/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
47.30 | 0 | 498 | 1,637 | 2,135 | 30.4% | 76.7% | 262 |
|
126/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
21.40 | 0 | 519 | 271 | 790 | 191.2% | 34.3% | 26 |
|
127/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.63 | 0.03 | 520 | 501 | 1,022 | 103.8% | 49.1% | 29 |
|
128/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
13.15 | -0.05 | 521 | 1,136 | 1,657 | 45.8% | 68.6% | 848 |
|
129/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.89 | -0.11 | 525 | 549 | 1,074 | 95.5% | 51.2% | 65 |
|
130/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 530 | 322 | 852 | 164.6% | 37.8% | 1 |
|
131/
cig
CTCP COMA 18
|
7.55 | 0.37 | 545 | 154 | 699 | 353.5% | 22.1% | 1 |
|
132/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.49 | -0.08 | 547 | 240 | 787 | 227.9% | 30.5% | 49 |
|
133/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
120 | 0.40 | 573 | 2,941 | 3,514 | 19.5% | 83.7% | 821 |
|
134/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.10 | 0.07 | 581 | 677 | 1,258 | 85.9% | 53.8% | 43 |
|
135/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.47 | 0 | 591 | 4,778 | 5,368 | 12.4% | 89% | 64 |
|
136/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
5.02 | 0.32 | 597 | 742 | 1,339 | 80.5% | 55.4% | 6 |
|
137/
bbc
CTCP Bibica
|
50 | 0 | 599 | 1,468 | 2,067 | 40.8% | 71.0% | 173 |
|
138/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.01 | 0 | 602 | 149 | 751 | 403.7% | 19.9% | 28 |
|
139/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.36 | 0.04 | 611 | 372 | 983 | 164.5% | 37.8% | 68 |
|
140/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
209.60 | -0.60 | 616 | 1,736 | 2,351 | 35.5% | 73.8% | 95 |
|
141/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
13.60 | 0.20 | 617 | 526 | 1,143 | 117.3% | 46.0% | 116 |
|
142/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.45 | 0.19 | 626 | 380 | 1,006 | 164.7% | 37.8% | 29 |
|
143/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.15 | -0.25 | 641 | 262 | 903 | 244.7% | 29.0% | 9 |
|
144/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.60 | 0 | 642 | 643 | 1,286 | 99.8% | 50.1% | 24 |
|
145/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.25 | 0.06 | 643 | 425 | 1,067 | 151.3% | 39.8% | 72 |
|
146/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
24 | -0.80 | 645 | 546 | 1,191 | 118.0% | 45.9% | 26 |
|
147/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
32.05 | 1.05 | 653 | 934 | 1,586 | 69.9% | 58.9% | 75 |
|
148/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.50 | 0 | 684 | 125 | 809 | 547.7% | 15.4% | 31 |
|
149/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.10 | 0.10 | 686 | 1,126 | 1,812 | 61.0% | 62.1% | 172 |
|
150/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
30.60 | 0.25 | 704 | 618 | 1,322 | 113.9% | 46.8% | 313 |
|
151/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
42.80 | 2.80 | 709 | 2,346 | 3,055 | 30.2% | 76.8% | 495 |
|
152/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.48 | 0.01 | 728 | 636 | 1,364 | 114.4% | 46.7% | 7 |
|
153/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.66 | -0.02 | 732 | 913 | 1,645 | 80.2% | 55.5% | 12 |
|
154/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
15.60 | 0 | 740 | 562 | 1,302 | 131.7% | 43.2% | 152 |
|
155/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
13.10 | 0.05 | 758 | 1,403 | 2,161 | 54.0% | 64.9% | 146 |
|
156/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
21.05 | 0.75 | 761 | 2,557 | 3,318 | 29.8% | 77.1% | 413 |
|
157/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
20.10 | 0.10 | 799 | 1,715 | 2,514 | 46.6% | 68.2% | 47 |
|
158/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.05 | -0.27 | 800 | 683 | 1,483 | 117.2% | 46.0% | 103 |
|
159/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.15 | 0.05 | 805 | 4,608 | 5,412 | 17.5% | 85.1% | 13 |
|
160/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
79.40 | 0 | 823 | 1,447 | 2,270 | 56.9% | 63.8% | 202 |
|
161/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
10.95 | 0.25 | 828 | 394 | 1,222 | 210.2% | 32.2% | 40 |
|
162/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33 | 0 | 832 | 1,801 | 2,632 | 46.2% | 68.4% | 212 |
|
163/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.15 | 0 | 849 | 886 | 1,735 | 95.8% | 51.1% | 88 |
|
164/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
33.20 | 1.20 | 856 | 287 | 1,143 | 297.6% | 25.2% | 7 |
|
165/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
29.65 | -0.15 | 867 | 1,289 | 2,156 | 67.3% | 59.8% | 114 |
|
166/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
58.80 | 1.40 | 910 | 2,392 | 3,302 | 38.1% | 72.4% | 399 |
|
167/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.45 | -0.10 | 911 | 808 | 1,719 | 112.9% | 47.0% | 86 |
|
168/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
26.75 | 0.05 | 913 | 1,484 | 2,397 | 61.5% | 61.9% | 13 |
|
169/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
11.80 | 0.35 | 928 | 1,790 | 2,718 | 51.9% | 65.9% | 37 |
|
170/
lm8
CTCP Lilama 18
|
14.45 | 0 | 955 | 298 | 1,253 | 320.4% | 23.8% | 28 |
|
171/
l10
CTCP Lilama 10
|
19.80 | -1 | 963 | 274 | 1,237 | 351.4% | 22.2% | 380 |
|
172/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
6.97 | 0.03 | 983 | 1,156 | 2,139 | 85.1% | 54.0% | 362 |
|
173/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
11.05 | -0.15 | 988 | 1,435 | 2,423 | 68.9% | 59.2% | 17 |
|
174/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
15.95 | 0 | 996 | 488 | 1,485 | 204.1% | 32.9% | 2 |
|
175/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.45 | 0 | 1,000 | 986 | 1,987 | 101.4% | 49.7% | 145 |
|
176/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.10 | 0.35 | 1,002 | 1,998 | 3,000 | 50.2% | 66.6% | 770 |
|
177/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
86 | 0.50 | 1,006 | 1,484 | 2,490 | 67.8% | 59.6% | 216 |
|
178/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
12.80 | 0.05 | 1,031 | 840 | 1,871 | 122.8% | 44.9% | 169 |
|
179/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
6.95 | 0.25 | 1,038 | 246 | 1,284 | 422.4% | 19.1% | 18 |
|
180/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
31.80 | -0.10 | 1,045 | 542 | 1,588 | 192.9% | 34.2% | 225 |
|
181/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
17.05 | 0.35 | 1,047 | 2,421 | 3,468 | 43.2% | 69.8% | 209 |
|
182/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.20 | -0.10 | 1,049 | 663 | 1,712 | 158.3% | 38.7% | 64 |
|
183/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
20.30 | 1.10 | 1,064 | 434 | 1,499 | 245.1% | 29.0% | 272 |
|
184/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
12.75 | 0.25 | 1,103 | 643 | 1,746 | 171.4% | 36.9% | 282 |
|
185/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
13.50 | 0 | 1,129 | 1,322 | 2,451 | 85.4% | 53.9% | 34 |
|
186/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
16 | 0.10 | 1,149 | 1,354 | 2,502 | 84.9% | 54.1% | 218 |
|
187/
clc
CTCP Cát Lợi
|
48.70 | 0.20 | 1,158 | 883 | 2,040 | 131.2% | 43.3% | 21 |
|
188/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.24 | 0.06 | 1,182 | 5,209 | 6,391 | 22.7% | 81.5% | 29 |
|
189/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
37.45 | 0.25 | 1,184 | 3,215 | 4,400 | 36.8% | 73.1% | 316 |
|
190/
naf
CTCP Nafoods Group
|
19.70 | 0.50 | 1,196 | 965 | 2,161 | 123.9% | 44.7% | 57 |
|
191/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
37.35 | -0.65 | 1,197 | 934 | 2,130 | 128.2% | 43.8% | 28 |
|
192/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
18.85 | 0.20 | 1,222 | 2,031 | 3,253 | 60.2% | 62.4% | 317 |
|
193/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.33 | -0.05 | 1,226 | 436 | 1,662 | 281.1% | 26.2% | 134 |
|
194/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10.20 | -0.20 | 1,232 | 938 | 2,170 | 131.3% | 43.2% | 53 |
|
195/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
41.95 | -0.05 | 1,238 | 640 | 1,879 | 193.5% | 34.1% | 85 |
|
196/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3.35 | -0.13 | 1,250 | -96 | 1,154 | 1,000,000% | 0% | 7 |
|
197/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
34.45 | 0 | 1,255 | 1,958 | 3,213 | 64.1% | 61.0% | 478 |
|
198/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.14 | 0.06 | 1,272 | 286 | 1,558 | 444.3% | 18.4% | 121 |
|
199/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
44.20 | 0.40 | 1,336 | 700 | 2,036 | 190.7% | 34.4% | 168 |
|
200/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.40 | 0 | 1,368 | 27 | 1,395 | 5,014.7% | 2.0% | 1 |
|
201/
lhg
CTCP Long Hậu
|
35.95 | 0.20 | 1,390 | 1,615 | 3,005 | 86.1% | 53.7% | 70 |
|
202/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
45.85 | 0.25 | 1,428 | 2,279 | 3,707 | 62.7% | 61.5% | 533 |
|
203/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.52 | 0.02 | 1,438 | 793 | 2,231 | 181.3% | 35.6% | 4 |
|
204/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.70 | 0 | 1,449 | -789 | 660 | 1,000,000% | 0% | 9 |
|
205/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
10.40 | 0 | 1,459 | 761 | 2,219 | 191.8% | 34.3% | 2 |
|
206/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.25 | 0.05 | 1,467 | 347 | 1,814 | 423.0% | 19.1% | 73 |
|
207/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
12.05 | 0 | 1,508 | 756 | 2,264 | 199.5% | 33.4% | 31 |
|
208/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
13 | -0.10 | 1,537 | 783 | 2,320 | 196.3% | 33.8% | 72 |
|
209/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
46.25 | 0.65 | 1,549 | 2,210 | 3,759 | 70.1% | 58.8% | 530 |
|
210/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
21.25 | 1 | 1,609 | 332 | 1,941 | 484.4% | 17.1% | 21 |
|
211/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.93 | 0.05 | 1,620 | 5,651 | 7,271 | 28.7% | 77.7% | 98 |
|
212/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
5.84 | 0.06 | 1,626 | 2,849 | 4,475 | 57.1% | 63.7% | 348 |
|
213/
ads
CTCP Damsan
|
8.80 | 0.02 | 1,644 | 921 | 2,565 | 178.5% | 35.9% | 93 |
|
214/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.77 | 0 | 1,666 | 526 | 2,192 | 316.6% | 24% | 10 |
|
215/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.16 | 0.01 | 1,694 | 5,938 | 7,632 | 28.5% | 77.8% | 50 |
|
216/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.47 | -0.10 | 1,717 | 279 | 1,996 | 614.6% | 14.0% | 21 |
|
217/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.85 | -0.05 | 1,738 | 2,326 | 4,064 | 74.7% | 57.2% | 103 |
|
218/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
8.70 | 0 | 1,753 | 1,027 | 2,780 | 170.6% | 37.0% | 23 |
|
219/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
36 | 0.65 | 1,765 | 960 | 2,725 | 183.9% | 35.2% | 153 |
|
220/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
99.60 | -0.10 | 1,844 | 4,410 | 6,253 | 41.8% | 70.5% | 76 |
|
221/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6.09 | 0.06 | 1,846 | 441 | 2,287 | 419.0% | 19.3% | 440 |
|
222/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 1,848 | 10,434 | 12,282 | 17.7% | 85.0% | 65 |
|
223/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.85 | -0.05 | 1,862 | 864 | 2,726 | 215.4% | 31.7% | 111 |
|
224/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
55.90 | 0.60 | 1,948 | 4,093 | 6,042 | 47.6% | 67.8% | 165 |
|
225/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
24.50 | 0.05 | 1,979 | 1,722 | 3,701 | 115.0% | 46.5% | 31 |
|
226/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
107 | 0.90 | 2,056 | 14,141 | 16,197 | 14.5% | 87.3% | 248 |
|
227/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
27.45 | 0.65 | 2,085 | 1,916 | 4,001 | 108.8% | 47.9% | 124 |
|
228/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.39 | 0.02 | 2,089 | 4,673 | 6,762 | 44.7% | 69.1% | 248 |
|
229/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
19 | -1 | 2,109 | 370 | 2,479 | 569.3% | 14.9% | 271 |
|
230/
anv
CTCP Nam Việt
|
17.90 | 0.20 | 2,130 | 2,858 | 4,988 | 74.5% | 57.3% | 72 |
|
231/
cmx
CTCP Camimex Group
|
7.74 | 0.03 | 2,156 | 1,547 | 3,702 | 139.4% | 41.8% | 26 |
|
232/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
17.45 | -0.30 | 2,171 | 2,635 | 4,806 | 82.4% | 54.8% | 23 |
|
233/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
10.40 | 0.10 | 2,177 | 2,146 | 4,324 | 101.4% | 49.6% | 30 |
|
234/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
38.20 | 0.85 | 2,208 | 1,448 | 3,656 | 152.4% | 39.6% | 351 |
|
235/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
51.80 | 0.90 | 2,212 | 2,145 | 4,357 | 103.1% | 49.2% | 660 |
|
236/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.20 | 0 | 2,218 | 1,627 | 3,845 | 136.3% | 42.3% | 1,594 |
|
237/
ptb
CTCP Phú Tài
|
62.40 | 0.40 | 2,219 | 2,955 | 5,174 | 75.1% | 57.1% | 229 |
|
238/
cvt
CTCP CMC
|
24.65 | 0 | 2,266 | 977 | 3,243 | 231.9% | 30.1% | 20 |
|
239/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
9.87 | 0.19 | 2,285 | 15,933 | 18,218 | 14.3% | 87.5% | 4,153 |
|
240/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
38.35 | -0.55 | 2,299 | 5,167 | 7,466 | 44.5% | 69.2% | 1,083 |
|
241/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.55 | 0 | 2,318 | 684 | 3,003 | 338.9% | 22.8% | 19 |
|
242/
kos
CTCP KOSY
|
38.50 | 0 | 2,423 | 2,331 | 4,754 | 103.9% | 49.0% | 13 |
|
243/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.42 | -0.10 | 2,431 | 1,578 | 4,009 | 154.0% | 39.4% | 113 |
|
244/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.69 | 0.01 | 2,446 | 892 | 3,338 | 274.4% | 26.7% | 26 |
|
245/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
15.75 | 0 | 2,483 | 12,903 | 15,385 | 19.2% | 83.9% | 339 |
|
246/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.01 | -0.05 | 2,486 | 222 | 2,708 | 1,119.9% | 8.2% | 126 |
|
247/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 2,535 | 1,430 | 3,965 | 177.2% | 36.1% | 18 |
|
248/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
24.85 | 0.15 | 2,615 | 2,270 | 4,885 | 115.2% | 46.5% | 23 |
|
249/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
10.35 | 0.05 | 2,621 | 893 | 3,515 | 293.5% | 25.4% | 13 |
|
250/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
11.90 | 0.05 | 2,644 | 1,352 | 3,996 | 195.6% | 33.8% | 357 |
|
251/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
15.90 | 0.20 | 2,713 | 4,599 | 7,312 | 59.0% | 62.9% | 601 |
|
252/
ctf
CTCP City Auto
|
22.85 | 0.05 | 2,805 | 1,080 | 3,886 | 259.7% | 27.8% | 57 |
|
253/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
33.50 | 0.10 | 2,808 | 1,005 | 3,813 | 279.5% | 26.4% | 341 |
|
254/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
7.95 | -0.10 | 2,883 | 1,085 | 3,968 | 265.7% | 27.3% | 34 |
|
255/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.25 | 0.05 | 2,903 | 5,018 | 7,922 | 57.9% | 63.4% | 162 |
|
256/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 2,927 | 1,522 | 4,449 | 192.2% | 34.2% | 308 |
|
257/
tms
CTCP Transimex
|
41.40 | 0 | 3,020 | 4,800 | 7,820 | 62.9% | 61.4% | 404 |
|
258/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
46.40 | 0.70 | 3,020 | 3,624 | 6,644 | 83.3% | 54.5% | 775 |
|
259/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
16.65 | 0.15 | 3,080 | 1,504 | 4,584 | 204.8% | 32.8% | 53 |
|
260/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
3.90 | -0.05 | 3,196 | 1,620 | 4,815 | 197.3% | 33.6% | 274 |
|
261/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
17.95 | 0.10 | 3,250 | 2,844 | 6,094 | 114.3% | 46.7% | 464 |
|
262/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
11.65 | 0.05 | 3,387 | 4,859 | 8,246 | 69.7% | 58.9% | 325 |
|
263/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.05 | 0.05 | 3,393 | 2,566 | 5,959 | 132.2% | 43.1% | 204 |
|
264/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
24.25 | 0.40 | 3,439 | 1,427 | 4,866 | 241.0% | 29.3% | 45 |
|
265/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
71.90 | 1.50 | 3,512 | 9,010 | 12,522 | 39.0% | 72.0% | 612 |
|
266/
gmd
CTCP Gemadept
|
65 | 1.30 | 3,838 | 10,528 | 14,366 | 36.5% | 73.3% | 1,167 |
|
267/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
51 | 0 | 3,849 | 4,736 | 8,585 | 81.3% | 55.2% | 362 |
|
268/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
51.80 | 0.40 | 3,853 | 2,506 | 6,359 | 153.8% | 39.4% | 879 |
|
269/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
14.80 | 0.15 | 4,089 | 3,116 | 7,205 | 131.2% | 43.3% | 100 |
|
270/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
24.45 | -0.05 | 4,125 | 2,834 | 6,959 | 145.6% | 40.7% | 90 |
|
271/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.87 | 0.03 | 4,216 | 643 | 4,860 | 655.4% | 13.2% | 117 |
|
272/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
54 | 0.20 | 4,251 | 3,445 | 7,697 | 123.4% | 44.8% | 537 |
|
273/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
6.95 | -0.04 | 4,271 | 805 | 5,076 | 530.9% | 15.9% | 159 |
|
274/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
94 | 1.20 | 4,438 | 10,524 | 14,962 | 42.2% | 70.3% | 1,397 |
|
275/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.67 | 0 | 4,471 | 3,634 | 8,105 | 123.0% | 44.8% | 18 |
|
276/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.87 | 0.01 | 4,508 | 2,244 | 6,751 | 200.9% | 33.2% | 0 |
|
277/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
20.05 | 0 | 4,649 | 2,229 | 6,878 | 208.6% | 32.4% | 275 |
|
278/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
41.90 | 0.55 | 4,741 | 3,958 | 8,700 | 119.8% | 45.5% | 470 |
|
279/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
12.20 | 0.65 | 4,822 | 4,515 | 9,337 | 106.8% | 48.4% | 53 |
|
280/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
8.20 | 0.02 | 4,895 | 3,474 | 8,368 | 140.9% | 41.5% | 534 |
|
281/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
62.50 | -0.20 | 4,930 | 2,869 | 7,799 | 171.9% | 36.8% | 35 |
|
282/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
41.45 | 0.45 | 5,030 | 2,841 | 7,871 | 177.1% | 36.1% | 1,177 |
|
283/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.14 | 0.01 | 5,037 | 5,419 | 10,456 | 93.0% | 51.8% | 41 |
|
284/
fcn
CTCP FECON
|
12.55 | 0.05 | 5,073 | 3,340 | 8,413 | 151.9% | 39.7% | 254 |
|
285/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
12.25 | 0.20 | 5,127 | 1,510 | 6,637 | 339.6% | 22.8% | 788 |
|
286/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
39.90 | 0.30 | 5,177 | 3,030 | 8,207 | 170.8% | 36.9% | 1,024 |
|
287/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
50.10 | 0 | 5,220 | 7,227 | 12,447 | 72.2% | 58.1% | 1,358 |
|
288/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
4.64 | 0.03 | 5,265 | 3,845 | 9,111 | 136.9% | 42.2% | 88 |
|
289/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
20.20 | 0.05 | 5,300 | 2,800 | 8,099 | 189.3% | 34.6% | 256 |
|
290/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
14.65 | 0.15 | 5,369 | 1,992 | 7,361 | 269.6% | 27.1% | 95 |
|
291/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
37.40 | 0.80 | 5,525 | 9,895 | 15,420 | 55.8% | 64.2% | 2,112 |
|
292/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
122.60 | 2.10 | 5,539 | 3,119 | 8,658 | 177.6% | 36.0% | 1,268 |
|
293/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
44.55 | -0.05 | 5,546 | 4,976 | 10,522 | 111.5% | 47.3% | 282 |
|
294/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.30 | 0.02 | 5,776 | 5,116 | 10,892 | 112.9% | 47.0% | 93 |
|
295/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
34.85 | 1.05 | 5,815 | 11,233 | 17,047 | 51.8% | 65.9% | 1,188 |
|
296/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
24.75 | 0 | 5,821 | 2,499 | 8,321 | 232.9% | 30.0% | 423 |
|
297/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
32.90 | -0.30 | 5,900 | 2,989 | 8,910 | 197.4% | 33.6% | 69 |
|
298/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
7.30 | -0.02 | 5,938 | 1,531 | 7,468 | 388.0% | 20.5% | 44 |
|
299/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
24.60 | -0.10 | 5,944 | 1,818 | 7,762 | 327.0% | 23.4% | 7 |
|
300/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
55.30 | -0.20 | 6,012 | 26,222 | 32,234 | 22.9% | 81.4% | 5,428 |
|
301/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.10 | 0 | 6,285 | 4,115 | 10,400 | 152.8% | 39.6% | 3 |
|
302/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.60 | 0 | 6,346 | 2,072 | 8,418 | 306.3% | 24.6% | 66 |
|
303/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
28.25 | 0.20 | 6,403 | 7,556 | 13,959 | 84.7% | 54.1% | 289 |
|
304/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
23 | 0 | 6,470 | 1,989 | 8,459 | 325.2% | 23.5% | 144 |
|
305/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
24.90 | 0.30 | 6,753 | 2,306 | 9,059 | 292.9% | 25.5% | 928 |
|
306/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.32 | 0 | 6,946 | 5,883 | 12,829 | 118.1% | 45.9% | 1,946 |
|
307/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.40 | 0 | 6,956 | 6,077 | 13,032 | 114.5% | 46.6% | 1,946 |
|
308/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
35.15 | 0.20 | 7,068 | 2,213 | 9,281 | 319.4% | 23.9% | 192 |
|
309/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
59 | 0.20 | 7,115 | 4,174 | 11,289 | 170.5% | 37.0% | 100 |
|
310/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
44.95 | -0.05 | 7,224 | 5,359 | 12,583 | 134.8% | 42.6% | 488 |
|
311/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
7.50 | 0.45 | 7,228 | 8,276 | 15,504 | 87.3% | 53.4% | 396 |
|
312/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
23.60 | 0.40 | 7,530 | 15,472 | 23,002 | 48.7% | 67.3% | 3,162 |
|
313/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
26.55 | 0.35 | 7,543 | 6,527 | 14,070 | 115.6% | 46.4% | 541 |
|
314/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
13.50 | 0.20 | 7,551 | 3,849 | 11,400 | 196.2% | 33.8% | 2,269 |
|
315/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
16.70 | 0.05 | 7,762 | 2,059 | 9,821 | 377.0% | 21.0% | 319 |
|
316/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
19.30 | 0.20 | 7,929 | 5,853 | 13,782 | 135.5% | 42.5% | 540 |
|
317/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
18.80 | 0.15 | 8,649 | 10,912 | 19,562 | 79.3% | 55.8% | 602 |
|
318/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.05 | 0.15 | 8,704 | 10,124 | 18,829 | 86.0% | 53.8% | 1,428 |
|
319/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
3.36 | -0.22 | 9,735 | 1,035 | 10,770 | 940.5% | 9.6% | 6 |
|
320/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
10.70 | 0 | 10,203 | 5,822 | 16,025 | 175.3% | 36.3% | 861 |
|
321/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
20.75 | 0 | 10,205 | 7,949 | 18,154 | 128.4% | 43.8% | 1,479 |
|
322/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
21.05 | 0.15 | 11,606 | 11,057 | 22,663 | 105.0% | 48.8% | 221 |
|
323/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
33.20 | 0.50 | 11,773 | 8,642 | 20,415 | 136.2% | 42.3% | 2,544 |
|
324/
vre
CTCP Vincom Retail
|
18.20 | 0.30 | 12,338 | 40,837 | 53,175 | 30.2% | 76.8% | 3,427 |
|
325/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
169.90 | 4.90 | 12,484 | 1,991 | 14,475 | 627.0% | 13.8% | 2,170 |
|
326/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
8.61 | 0.02 | 12,709 | 8,094 | 20,802 | 157.0% | 38.9% | 660 |
|
327/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
32.80 | 0.25 | 12,722 | 18,883 | 31,605 | 67.4% | 59.8% | 3,295 |
|
328/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
17.25 | 0.15 | 13,216 | 15,635 | 28,851 | 84.5% | 54.2% | 1,105 |
|
329/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
22.40 | 0.10 | 13,395 | 7,627 | 21,021 | 175.6% | 36.3% | 2,095 |
|
330/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
11.65 | 0 | 13,532 | 8,960 | 22,492 | 151.0% | 39.8% | 114 |
|
331/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
4.90 | 0.10 | 13,658 | 1,645 | 15,303 | 830.1% | 10.8% | 144 |
|
332/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
65 | 1.20 | 13,861 | 21,788 | 35,649 | 63.6% | 61.1% | 5,069 |
|
333/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
5.20 | 0.20 | 14,089 | 1,859 | 15,948 | 757.9% | 11.7% | 108 |
|
334/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
41.20 | 0.30 | 14,278 | 9,954 | 24,231 | 143.4% | 41.1% | 1,759 |
|
335/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
22.45 | 0.10 | 15,015 | 8,695 | 23,710 | 172.7% | 36.7% | 1,203 |
|
336/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
65.40 | 0 | 15,043 | 8,681 | 23,724 | 173.3% | 36.6% | 1,705 |
|
337/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
37.90 | 0.10 | 16,585 | 13,244 | 29,829 | 125.2% | 44.4% | 1,530 |
|
338/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
62 | 0 | 17,644 | 5,596 | 23,240 | 315.3% | 24.1% | 411 |
|
339/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
17.35 | 0.05 | 18,340 | 10,937 | 29,277 | 167.7% | 37.4% | 1,129 |
|
340/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
31.20 | 0.40 | 20,768 | 57,413 | 78,181 | 36.2% | 73.4% | 5,861 |
|
341/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
26.90 | 0 | 21,727 | 20,618 | 42,345 | 105.4% | 48.7% | 7,652 |
|
342/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
63.90 | 0.30 | 22,433 | 35,244 | 57,677 | 63.7% | 61.1% | 2,616 |
|
343/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
28.05 | 0.35 | 22,658 | 10,057 | 32,715 | 225.3% | 30.7% | 2,242 |
|
344/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
11.85 | 0 | 23,420 | 10,950 | 34,369 | 213.9% | 31.9% | 4,806 |
|
345/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
13.90 | 0.10 | 23,833 | 19,464 | 43,296 | 122.5% | 45.0% | 457 |
|
346/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
6.27 | -0.04 | 24,110 | 21,298 | 45,408 | 113.2% | 46.9% | 485 |
|
347/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.25 | 0 | 25,815 | 9,404 | 35,219 | 274.5% | 26.7% | 725 |
|
348/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
18.10 | 0.65 | 30,994 | 22,623 | 53,617 | 137% | 42.2% | 2,706 |
|
349/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
68.20 | 0.60 | 32,199 | 59,657 | 91,856 | 54.0% | 65.0% | 12,083 |
|
350/
fpt
CTCP FPT
|
133 | 0.60 | 32,217 | 35,364 | 67,582 | 91.1% | 52.3% | 7,936 |
|
351/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
65.50 | -0.20 | 34,370 | 20,071 | 54,441 | 171.2% | 36.9% | 663 |
|
352/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
58.70 | 1.90 | 39,624 | 27,276 | 66,900 | 145.3% | 40.8% | 9,752 |
|
353/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.05 | 0.45 | 41,514 | 28,675 | 70,189 | 144.8% | 40.9% | 12,294 |
|
354/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
24.60 | 0.30 | 42,066 | 24,115 | 66,181 | 174.4% | 36.4% | 661 |
|
355/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.45 | 0.10 | 46,050 | 34,642 | 80,692 | 132.9% | 42.9% | 12,608 |
|
356/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
26.55 | 1 | 68,439 | -11,087 | 57,352 | 1,000,000% | 0% | 3,533 |
|
357/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
101.70 | -0.30 | 77,043 | 16,723 | 93,766 | 460.7% | 17.8% | 2,061 |
|
358/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
25.85 | 0.25 | 99,607 | 111,779 | 211,386 | 89.1% | 52.9% | 8,501 |
|
359/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
71.30 | 1 | 113,111 | 41,180 | 154,291 | 274.7% | 26.7% | 13,225 |
|
360/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
11.25 | 0 | 191,406 | 40,623 | 232,029 | 471.2% | 17.5% | 3,820 |
|
361/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.05 | -0.05 | 199,508 | 24,176 | 223,684 | 825.2% | 10.8% | 4,695 |
|
362/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
44.20 | 0.60 | 214,193 | 23,043 | 238,219 | 929.5% | 9.7% | 2,492 |
|
363/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
10.45 | 0 | 235,008 | 30,494 | 265,502 | 770.7% | 11.5% | 3,991 |
|
364/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
16.90 | 0 | 254,740 | 33,778 | 288,518 | 754.2% | 11.7% | 4,547 |
|
365/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.50 | 0.20 | 265,468 | 35,233 | 300,701 | 753.5% | 11.7% | 3,011 |
|
366/
vhm
CTCP Vinhomes
|
43.30 | 0 | 308,719 | 215,966 | 524,684 | 143.0% | 41.2% | 20,621 |
|
367/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.25 | 0.20 | 349,041 | 36,311 | 385,352 | 961.3% | 9.4% | 14,907 |
|
368/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
18.30 | 0.15 | 405,436 | 39,942 | 445,378 | 1,015.1% | 9.0% | 6,593 |
|
369/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
31.70 | 0.15 | 415,136 | 40,668 | 455,805 | 1,020.8% | 8.9% | 9,260 |
|
370/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
24.80 | 0.15 | 578,279 | 51,290 | 629,569 | 1,127.5% | 8.2% | 32,538 |
|
371/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.35 | 0 | 627,217 | 164,257 | 791,474 | 381.9% | 20.8% | 27,040 |
|
372/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.25 | 0.05 | 632,636 | 55,751 | 688,387 | 1,134.8% | 8.1% | 39,700 |
|
373/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
33.05 | 0.65 | 651,705 | 51,281 | 702,986 | 1,270.9% | 7.3% | 24,352 |
|
374/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24.85 | 0.35 | 698,539 | 78,854 | 777,393 | 885.9% | 10.1% | 14,263 |
|
375/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
19.20 | 0.50 | 721,593 | 137,292 | 858,885 | 525.6% | 16.0% | 16,228 |
|
376/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
23.20 | 0.35 | 784,123 | 142,931 | 927,053 | 548.6% | 15.4% | 44,223 |
|
377/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24 | 0.45 | 923,017 | 105,802 | 1,028,819 | 872.4% | 10.3% | 14,466 |
|
378/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
90.50 | 0.20 | 1,742,176 | 190,186 | 1,932,362 | 916.0% | 9.8% | 26,907 |
|
379/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
35 | 1 | 2,089,696 | 140,095 | 2,229,791 | 1,491.6% | 6.3% | 36,851 |
|
380/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
45.35 | 0.35 | 2,442,631 | 133,350 | 2,575,981 | 1,831.8% | 5.2% | 58,450 |
|