Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
31.20 | 0.40 | 1,808,500 | 3,628,963 | 4,000,000,000 | 123,200 | 0% |
|
2/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
107 | 0.90 | 680,300 | 2,471,673 | 379,779,286 | 40,295 | 0% |
|
3/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
37.40 | 0.80 | 2,168,000 | 3,994,586 | 529,400,000 | 19,376 | 0% |
|
4/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
34.85 | 1.05 | 3,209,700 | 2,670,006 | 388,954,320 | 13,064 | 0% |
|
5/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
120 | 0.40 | 66,000 | 224,561 | 81,259,014 | 9,719 | 0% |
|
6/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
55.90 | 0.60 | 62,500 | 361,266 | 135,499,198 | 7,493 | 0% |
|
7/
ntp
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
|
57.80 | 0 | 76,600 | 275,151 | 129,575,334 | 7,489 | 0% |
|
8/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
37.05 | 0.50 | 1,030,700 | 1,179,394 | 110,499,910 | 4,039 | 0% |
|
9/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
37.45 | 0.25 | 102,600 | 572,215 | 86,885,932 | 3,232 | 0% |
|
10/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.40 | 0 | 505,900 | 3,945,845 | 382,274,496 | 3,211 | 0% |
|
11/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
33.50 | 0.10 | 91,500 | 111,128 | 88,222,250 | 2,947 | 0% |
|
12/
dnp
CTCP Nhựa Đồng Nai
|
21 | 0.40 | 200 | 24,401 | 118,909,913 | 2,450 | 0% |
|
13/
las
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
21.40 | 0.50 | 317,900 | 1,116,190 | 112,856,400 | 2,359 | 0% |
|
14/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
38.20 | 0.85 | 300,700 | 566,744 | 57,167,993 | 2,135 | 0% |
|
15/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
31.70 | -0.10 | 9,800 | 33,182 | 64,800,000 | 2,061 | 0% |
|
16/
net
CTCP Bột giặt NET
|
79.90 | -1.30 | 1,400 | 5,041 | 22,398,374 | 1,819 | 0% |
|
17/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.32 | 0 | 251,400 | 1,428,754 | 243,884,268 | 1,541 | 0% |
|
18/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
47.30 | 0.90 | 51,900 | 28,470 | 30,000,000 | 1,373 | 0% |
|
19/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
43.40 | 2.55 | 100 | 10,074 | 30,206,616 | 1,234 | 0% |
|
20/
hvt
CTCP Hóa chất Việt Trì
|
92.30 | -0.10 | 20,100 | 19,405 | 10,988,059 | 1,015 | 0% |
|
21/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
36.25 | 0 | 0 | 1,969 | 19,250,000 | 698 | 0% |
|
22/
vtz
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành
|
15.80 | 0.40 | 845,200 | 410,099 | 43,000,000 | 662 | 0% |
|
23/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
13.90 | -0.05 | 400 | 2,455 | 37,665,348 | 525 | 0% |
|
24/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.60 | 0 | 18,400 | 17,196 | 47,897,333 | 508 | 0% |
|
25/
tpp
CTCP Nhựa Tân Phú
|
11 | 0 | 0 | 10,109 | 45,000,000 | 495 | 0% |
|
26/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.45 | 0 | 38,500 | 138,543 | 73,663,016 | 328 | 0% |
|
27/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
8.61 | -0.05 | 58,000 | 614,439 | 36,958,816 | 320 | 0% |
|
28/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.52 | 0.02 | 8,800 | 66,157 | 70,000,000 | 315 | 0% |
|
29/
nfc
CTCP Phân lân Ninh Bình
|
16.70 | 0.10 | 2,000 | 301 | 15,731,260 | 261 | 0% |
|
30/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
8.20 | 0.10 | 2,300 | 3,014 | 24,460,792 | 198 | 0% |
|
31/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
22.45 | 0 | 0 | 208 | 8,151,820 | 183 | 0% |
|
32/
pce
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
|
18 | 0.40 | 500 | 2,384 | 10,000,000 | 176 | 0% |
|
33/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
6.74 | 0.44 | 5,000 | 12,980 | 24,430,596 | 134 | 0% |
|
34/
pmb
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
|
9.40 | 0.10 | 300 | 6,455 | 12,000,000 | 112 | 0% |
|
35/
hda
CTCP Hãng sơn Đông Á
|
3.80 | 0 | 1,000 | 20,219 | 27,599,967 | 105 | 0% |
|
36/
sdn
CTCP Sơn Đồng Nai
|
33.50 | 0 | 0 | 333 | 3,036,436 | 102 | 0% |
|
37/
pgn
CTCP Phụ Gia Nhựa
|
10.40 | 0 | 7,900 | 37,223 | 9,464,859 | 98 | 0% |
|
38/
spc
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
|
9 | 0.50 | 100 | 396 | 10,530,000 | 90 | 0% |
|
39/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.40 | 0 | 0 | 178,997 | 60,314,112 | 84 | 0% |
|
40/
alt
CTCP Văn hóa Tân Bình
|
13 | -0.30 | 4,700 | 1,388 | 6,172,523 | 82 | 0% |
|
41/
cpc
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
18 | 0 | 0 | 3,073 | 4,303,050 | 77 | 0% |
|
42/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.47 | -0.10 | 2,096,700 | 678,698 | 49,069,803 | 77 | 0% |
|
43/
pbp
CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam
|
12.70 | 0 | 2,500 | 9,963 | 4,799,516 | 61 | 0% |
|
44/
sfn
CTCP Dệt lưới Sài Gòn
|
18.90 | 0 | 0 | 168 | 3,000,000 | 57 | 0% |
|
45/
pmp
CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ
|
13.30 | 0 | 0 | 638 | 4,200,000 | 56 | 0% |
|
46/
dvg
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt
|
1.20 | 0 | 0 | 191,876 | 28,000,000 | 34 | 0% |
|