Mã CK | Giá | Thay đổi | Nợ (Tỷ) |
Vốn CSH (Tỷ) |
Tổng tài sản (Tỷ) |
% Nợ/ VốnCSH |
% VốnCSH/ Tài sản |
Tiền mặt (Tỷ) |
Cao/Thấp 52 tuần |
1/
evf
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
9.17 | -0.60 | 42,572 | 8,876 | 51,448 | 479.6% | 17.3% | 9 |
![]() |
2/
nvb
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
11.20 | 0.60 | 103,818 | 5,035 | 108,853 | 2,061.8% | 4.6% | 1,989 |
![]() |
3/
bab
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
10.90 | 0.30 | 144,708 | 11,422 | 156,130 | 1,267.0% | 7.3% | 812 |
![]() |
4/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18 | -0.45 | 199,508 | 24,176 | 223,684 | 825.2% | 10.8% | 4,695 |
![]() |
5/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
10.25 | -0.30 | 235,008 | 30,494 | 265,502 | 770.7% | 11.5% | 3,991 |
![]() |
6/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
19.20 | 0.50 | 254,740 | 33,778 | 288,518 | 754.2% | 11.7% | 4,547 |
![]() |
7/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
10.95 | -0.30 | 265,468 | 35,233 | 300,701 | 753.5% | 11.7% | 3,011 |
![]() |
8/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
12.75 | -0.55 | 349,041 | 36,311 | 385,352 | 961.3% | 9.4% | 14,907 |
![]() |
9/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
18.70 | 0.10 | 405,436 | 39,942 | 445,378 | 1,015.1% | 9.0% | 6,593 |
![]() |
10/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
32.95 | 2.15 | 415,136 | 40,668 | 455,805 | 1,020.8% | 8.9% | 9,260 |
![]() |
11/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
20.80 | -0.10 | 578,279 | 51,290 | 629,569 | 1,127.5% | 8.2% | 32,538 |
![]() |
12/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
12.05 | 0.35 | 632,636 | 55,751 | 688,387 | 1,134.8% | 8.1% | 39,700 |
![]() |
13/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
37.40 | 0.85 | 651,705 | 51,281 | 702,986 | 1,270.9% | 7.3% | 24,352 |
![]() |
14/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
23.80 | -0.35 | 698,539 | 78,854 | 777,393 | 885.9% | 10.1% | 14,263 |
![]() |
15/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
17.45 | -0.40 | 721,593 | 137,292 | 858,885 | 525.6% | 16.0% | 16,228 |
![]() |
16/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
25.70 | -0.25 | 784,123 | 142,931 | 927,053 | 548.6% | 15.4% | 44,223 |
![]() |
17/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
22.45 | -0.20 | 923,017 | 105,802 | 1,028,819 | 872.4% | 10.3% | 14,466 |
![]() |
18/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
60 | -0.30 | 1,742,176 | 190,186 | 1,932,362 | 916.0% | 9.8% | 26,907 |
![]() |
19/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
38.70 | -0.35 | 2,089,696 | 140,095 | 2,229,791 | 1,491.6% | 6.3% | 36,851 |
![]() |
20/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
36 | 0 | 2,442,631 | 133,350 | 2,575,981 | 1,831.8% | 5.2% | 58,450 |
![]() |